Thuốc trừ sâu nội hấp hoạt động như thế nào?

su dung neem oil

Trong cuộc chiến bảo vệ mùa màng khỏi sâu bệnh, việc sử dụng thuốc trừ sâu là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thông thường có thể gây ra nhiều tác hại cho môi trường và sức khỏe con người. Thuốc trừ sâu nội hấp với những ưu điểm vượt trội đang dần trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả, giúp bảo vệ khu vườn của bạn một cách an toàn và bền vững.

Cơ chế tác động của thuốc trừ sâu nội hấp

Hấp thụ:

Thuốc trừ sâu nội hấp được hấp thụ vào bên trong cây thông qua ba con đường chính:

  • Rễ: Khi tưới thuốc vào đất, thuốc sẽ được rễ cây hấp thụ qua các lông hút.
  • Thân: Khi phun thuốc lên thân cây, thuốc có thể được hấp thụ qua lớp biểu bì hoặc các vết thương trên thân.
  • Lá: Khi phun thuốc lên lá, thuốc sẽ được hấp thụ qua lớp cutin hoặc các khí khổng.

Di chuyển:

con duong van chuyen trong mach cay

  • Sau khi được hấp thụ, thuốc sẽ di chuyển theo mạch dẫn của cây, bao gồm:
  • Mạch gỗ: Di chuyển từ rễ lên lá, vận chuyển nước và khoáng chất.
  • Mạch libe: Di chuyển từ lá xuống rễ, vận chuyển chất hữu cơ.

Tích tụ:

Thuốc sẽ tích tụ ở các bộ phận của cây, đặc biệt là những nơi có nhiều sâu bệnh tấn công như:

  • Lá non: Nơi tập trung nhiều sâu bệnh chích hút.
  • Chồi non: Nơi tập trung nhiều sâu đục thân.
  • Hoa và quả: Nơi tập trung nhiều sâu ăn lá.

Tác động:

thuoc sau tan cong he than kinh cong trung

Khi sâu bệnh ăn hoặc chích hút các bộ phận của cây có chứa thuốc, chúng sẽ bị ngộ độc và chết.

Thuốc trừ sâu nội hấp có thể tác động lên nhiều hệ thống trong cơ thể sâu bệnh, bao gồm:

  • Hệ thần kinh: Gây tê liệt, co giật, và chết.
  • Hệ tiêu hóa: Gây rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, và chết.
  • Hệ hô hấp: Gây khó thở, ngạt thở, và chết.

Lưu ý:

Hiệu quả của thuốc trừ sâu nội hấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Loại thuốc: Mỗi loại thuốc có hiệu quả diệt trừ đối với các loại sâu bệnh khác nhau.
  • Cách thức sử dụng: Pha chế và phun thuốc đúng cách để đảm bảo hiệu quả.
  • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm, và lượng mưa ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.

Ưu điểm của thuốc trừ sâu nội hấp:

Hiệu quả cao:

  • Thuốc được hấp thụ vào bên trong cây, di chuyển đến mọi vị trí, tiêu diệt sâu bệnh ở mọi giai đoạn phát triển, kể cả sâu non ẩn nấp bên trong thân, cành, lá.
  • Hiệu quả diệt trừ cao hơn so với thuốc trừ sâu thông thường do thuốc tiếp xúc trực tiếp với sâu bệnh từ bên trong.
  • Thời gian bảo vệ cây trồng dài hơn do thuốc lưu dẫn trong cây trong thời gian dài.

Ít ảnh hưởng đến môi trường:

  • Thuốc không trực tiếp tiếp xúc với môi trường bên ngoài nên hạn chế gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí.
  • Ít ảnh hưởng đến các loài sinh vật có ích trong hệ sinh thái.

An toàn cho người sử dụng:

  • Thuốc ít độc hại hơn so với thuốc trừ sâu thông thường do người sử dụng ít tiếp xúc trực tiếp với thuốc.
  • Giảm nguy cơ ngộ độc cho người sử dụng và người xung quanh.

Ngoài ra, thuốc trừ sâu nội hấp còn có một số ưu điểm khác như:

  • Dễ sử dụng: Pha chế và phun thuốc đơn giản, tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Tiết kiệm chi phí: Sử dụng ít thuốc hơn so với thuốc trừ sâu thông thường.

Nhược điểm của thuốc trừ sâu nội hấp:

Giá thành cao:

  • Thuốc trừ sâu nội hấp thường có giá thành cao hơn so với thuốc trừ sâu thông thường do quy trình sản xuất phức tạp hơn.
  • Chi phí sử dụng cao hơn do cần sử dụng thêm các thiết bị bảo hộ khi pha chế và phun thuốc.

Gây hại cho cây trồng:

Nếu sử dụng không đúng cách, thuốc có thể gây hại cho cây trồng như:

  • Gây cháy lá, vàng lá, rụng lá.
  • Gây còi cọc, chậm phát triển.
  • Gây giảm năng suất, chất lượng sản phẩm.

Ảnh hưởng đến hệ sinh thái:

Nếu sử dụng quá nhiều, thuốc có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái như:

  • Gây hại cho các loài sinh vật có ích như ong, bướm.
  • Gây ô nhiễm môi trường đất và nước.
  • Gây mất cân bằng sinh thái.

Ngoài ra, thuốc trừ sâu nội hấp còn có một số nhược điểm khác như:

  • Khó pha chế: Cần pha chế đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả.
  • Dễ tạo ra hiện tượng kháng thuốc: Sâu bệnh có thể phát triển khả năng chống lại thuốc sau một thời gian sử dụng.

Hướng dẫn sử dụng thuốc trừ sâu nội hấp an toàn và hiệu quả:

doc ki khi dung

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi pha chế và phun thuốc để nắm rõ thông tin về:

  • Tên thuốc, thành phần, công dụng.
  • Liều lượng, cách pha chế, thời điểm phun thuốc.
  • Các biện pháp bảo hộ lao động khi sử dụng thuốc.
  • Thời gian cách ly sau khi phun thuốc.

Sử dụng đúng liều lượng và thời điểm khuyến cáo:

  • Sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho cây trồng.
  • Phun thuốc vào thời điểm thích hợp để đạt hiệu quả cao nhất, thường là vào lúc trời râm mát, không có gió mạnh.
  • Tránh phun thuốc vào lúc trời nắng nóng hoặc mưa to.

Trang bị bảo hộ lao động khi sử dụng thuốc:

  • Mang đầy đủ quần áo bảo hộ, khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ khi pha chế và phun thuốc.
  • Tránh để thuốc dính vào da, mắt và miệng.
  • Tắm rửa sạch sẽ sau khi sử dụng thuốc.

Phun thuốc vào lúc trời râm mát, không có gió mạnh:

  • Phun thuốc vào lúc trời râm mát, không có gió mạnh để thuốc bám dính tốt vào cây và hạn chế sự bay hơi.
  • Tránh phun thuốc vào lúc trời nắng nóng hoặc mưa to vì thuốc sẽ dễ bị phân hủy hoặc rửa trôi.

Tránh phun thuốc vào hoa, quả:

  • Tránh phun thuốc vào hoa, quả để không ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn và đậu quả.
  • Nên che chắn hoa, quả trước khi phun thuốc.

Ngoài ra, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Không sử dụng thuốc trừ sâu nội hấp cho các loại cây trồng nhạy cảm với thuốc.
  • Không sử dụng thuốc quá liều lượng khuyến cáo.
  • Không sử dụng thuốc hết hạn sử dụng.
  • Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em và nguồn thực phẩm.

Một số loại thuốc trừ sâu nội hấp phổ biến trên thị trường

Dưới đây là một số loại thuốc trừ sâu nội hấp phổ biến trên thị trường:

Regent 800WG

  • Hoạt chất: Fipronil
  • Diệt trừ: Rệp, nhện đỏ, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu vẽ bùa, bọ cánh cứng hại lúa,…
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao, thời gian bảo vệ dài, ít độc hại cho người và môi trường.

Confidor 100SL

  • Hoạt chất: Imidacloprid
  • Diệt trừ: Rệp, nhện đỏ, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu vẽ bùa, bọ cánh cứng hại lúa,…
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao, lưu dẫn mạnh, ít độc hại cho người và môi trường.

Actara 25WG

  • Hoạt chất: Thiamethoxam
  • Diệt trừ: Rệp, nhện đỏ, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu vẽ bùa, bọ cánh cứng hại lúa,…
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao, phổ tác dụng rộng, ít độc hại cho người và môi trường.

Thiamethoxam 25WG:

  • Hoạt chất: Thiamethoxam
  • Diệt trừ: Rệp, nhện đỏ, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu vẽ bùa, bọ cánh cứng hại lúa,…
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao, giá thành rẻ, ít độc hại cho người và môi trường.

Bassa 50EC:

  • Hoạt chất: Diazinon
  • Diệt trừ: Sâu đục thân, sâu vẽ bùa, bọ cánh cứng hại lúa,…
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao, giá thành rẻ, phổ tác dụng rộng.

Thuốc trừ sâu nội hấp là một giải pháp hiệu quả và an toàn cho việc bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng và các biện pháp bảo hộ lao động để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.

 

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

Bình chọn