ABA

ABA

AUXIN

Cytokine

CYTOKINE

Paclo

PACLO

UNIconazole

UNICONAZOLE

brassinolide

BRASSINOLIDE

GA

GA

Ethylen

ETHYLENE

CCC

CCC

Chất điều hòa sinh trưởng (Plant Growth Regulators – PGRs) là những hợp chất có khả năng ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Chúng có thể là các hormone tự nhiên do cây sản sinh hoặc các chất tổng hợp được ứng dụng trong nông nghiệp để điều khiển sự phát triển của cây theo mong muốn.

Ứng dụng của các chất điều hòa sinh trưởng giúp nâng cao năng suất, điều chỉnh mùa vụ, cải thiện chất lượng nông sản và tăng cường sức chống chịu của cây trước điều kiện môi trường bất lợi.

Nhóm này giúp thúc đẩy sự phát triển, tăng trưởng của cây

✅  Gibberellin (GA3, GA4+7) – Kích thích nảy mầm, kéo dài thân, ra hoa đồng loạt.

Atonik : Tăng cường khả năng ra rễ, kích thích sinh trưởng mạnh, giảm stress cho cây

✅  Cytokinin (BA, 6BA , Kinetin) – Kích thích phân chia tế bào, chồi non phát triển.

✅  Auxin (IAA, IBA, NAA) – Kích thích ra rễ, phân cành, kéo dài tế bào.

Triacontanol – Hỗ trợ cây hấp thu dinh dưỡng và tổng hợp protein, tăng cường quang hợp.

📌 Ứng dụng: Thúc đẩy nảy mầm, ra rễ, kích thích ra hoa đồng loạt, cải thiện mẫu mã trái cây.

GA

GA

Cytokine

CYTOKINE

AUXIN

Nhóm này giúp kiểm soát sự phát triển của cây, làm chậm tốc độ sinh trưởng hoặc hạn chế chiều cao của cây.

✅  Paclobutrazol (PBZ): –  Ức chế sinh trưởng, kích thích ra hoa sớm.

✅  Mepiquat – Hạn chế chiều cao cây trồng, giúp cây phát triển thấp nhưng chắc khỏe, tăng cường ra hoa và đậu trái

✅  Uniconazole – Kiềm hãm phát triển thân, tăng phân nhánh.

✅  CCC (Chlormequat Chloride) – Ức chế sinh trưởng, giúp cây phát triển thấp hơn nhưng vững chắc hơn.

✅  Daminozide (Alar) – Hạn chế kéo dài thân, giúp cây chắc khỏe hơn.

📌 Ứng dụng: Kiểm soát kích thước cây trồng, hạn chế sự phát triển quá mức, giúp cây ra hoa theo ý muốn.

Paclo

PACLO

UNIconazole

UNICONAZOLE

CCC

CCC 

Nhóm này giúp duy trì số lượng hoa và trái trên cây, giảm hiện tượng rụng sinh lý.

✅  Auxin (IAA, IBA, NAA) : Giữ trái non, tăng tỷ lệ đậu trái.

✅  GA3 (Gibberellin): Giữ hoa và trái, tăng kích thước trái.

📌  Ứng dụng: Giúp trái bám chắc trên cây, giảm rụng sớm, giữ hoa lâu hơn, giúp cây đậu trái tốt hơn, tăng kích thước trái, giúp mẫu mã đẹp hơn.

Nhóm này giúp kiểm soát thời điểm và quá trình ra hoa, đảm bảo cây ra hoa theo mùa vụ mong muốn.

✅  Paclobutrazol (PBZ): Kích thích cây ra hoa sớm.

✅  Uniconazole – Ức chế phát triển thân, kích thích ra hoa.

✅  Thiourea: Giúp cây ra hoa nhanh và đồng loạt.

✅  Ethephon (Ethrel): Kích thích ra hoa bằng cách làm rụng lá.

📌 Ứng dụng: Xử lý ra hoa theo ý muốn, điều chỉnh thời vụ trồng trọt.

Nhóm này giúp đẩy nhanh quá trình chín của quả, thuận tiện cho thu hoạch.

✅  Ethephon (Ethrel): Thúc đẩy chín trái nhanh hơn.

✅  Ethylene – Hormon kích thích chín tự nhiên của thực vật.

✅  Gibberellin (GA3): Làm tăng kích thước trái.

✅   ABA (Axit Abscisic) – Giúp cây chống hạn, điều tiết khí khổng, giảm mất nước.

📌 Ứng dụng: Giúp trái chín đều, kiểm soát thời gian thu hoạch để phù hợp với nhu cầu thị trường.

Ethylen

ETHYLENE

ABA

ABA

Nhóm này tăng cường khả năng chống chịu và giúp cây phục hồi nhanh sau khi gặp điều kiện bất lợi.

✅  Brassinosteroid (BR): Giúp cây chống chịu tốt với stress môi trường.

📌 Ứng dụng: Giúp cây phục hồi nhanh sau hạn hán, sâu bệnh, giúp cây sinh trưởng khỏe mạnh.

brassinolide

BRASSINOLIDE