Phân bón bổ sung Kali: Đánh giá ưu nhược điểm và cách lựa chọn phù hợp cho cây trồng

Phân chứa kali cho cây

Sử dụng phân bón bổ sung kali cho cây trồng là một phần quan trọng trong quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng cây để đảm bảo sự phát triển và sinh sản tốt nhất. Kali (K) là một trong ba chất dinh dưỡng chính cần thiết cho cây trồng, bên cạnh nitơ (N) và phosphor (P) đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của sự phát triển cây trồng.

Vì sao cần dùng phân bón bổ sung kali cho cây trồng?

Phân kali clorua (KCl)

Là phân bón kali clorua, chứa một lượng lớn kali. Đây là loại phân bón kali phổ biến và rất được sử dụng trong nông nghiệp.

Ưu điểm của Phân kali hạt (KCl)

  • Nguồn cung cấp kali tốt: Phân kali hạt chứa lượng lớn kali, cung cấp nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng.
  • Hiệu quả và giá cả phải chăng: Kali clorua là một loại phân bón hiệu quả và có giá cả phải chăng so với nhiều loại phân bón khác.
  • Dễ dàng sử dụng: Phân kali hạt có thể rải trực tiếp lên đất, dễ dàng áp dụng trong việc bổ sung kali cho cây.

Nhược điểm của Phân kali hạt (KCl)

  • Kali clorua có thể gây hại cho một số loại cây: Một số loại cây như cây cỏ mỳ, cam, mận, táo và nho có thể bị tổn thương bởi nồng độ kali clorua cao trong đất.
  • Khả năng gây ô nhiễm môi trường: Kali clorua có khả năng gây ô nhiễm môi trường và có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước ngầm nếu không sử dụng một cách cân nhắc.

Các loại cây thích hợp sử dụng Phân kali hạt (KCl)

Phân kali clorua (KCl) thường thích hợp cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây có nhu cầu kali cao và chịu được nồng độ kali clorua. Dưới đây là một số loại cây thích hợp:

  • Cây lúa mì: Lúa mì thường có nhu cầu kali cao, và phân kali hạt có thể được sử dụng để cung cấp nguồn cần thiết.
  • Cây lúa, cây ngô: Cây lúa và ngô cũng thích hợp sử dụng phân kali hạt để cải thiện năng suất.
  • Cây cà chua, bí đỏ: Một số loại cây rau và trái cây như cà chua và bí đỏ cũng có thể hưởng lợi từ việc sử dụng phân kali hạt.
  • Cây khoai tây: Cây khoai tây cũng có nhu cầu kali đáng kể và phân kali hạt có thể được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho chúng.

Bón phân bổ sung kali

Phân kali sulfat (K2SO4)

Chứa cả kali và lưu huỳnh, giúp cung cấp cả hai chất dinh dưỡng cho cây trồng.

Ưu điểm của phân kali sulfat (K2SO4)

  • Cung cấp cả kali và lưu huỳnh: Kali sulfat không chỉ cung cấp kali mà còn cung cấp lưu huỳnh, một khoáng chất quan trọng giúp cải thiện chất lượng đất và sự hấp thụ dinh dưỡng của cây.
  • Ít gây ô nhiễm môi trường: So với một số nguồn cung cấp kali khác, kali sulfat có khả năng gây ô nhiễm môi trường ít hơn.
  • Phù hợp cho các loại cây yêu cầu lưu huỳnh: Các loại cây trồng cần lưu huỳnh như cà phê, bông, bắp cải, tỏi, hành tây… thường có lợi từ việc sử dụng phân kali sulfat.

Nhược điểm của Phân kali sulfat (K2SO4):

  • Giá thành cao hơn một số loại phân bón khác: Phân kali sulfat thường có giá thành cao hơn so với một số loại phân bón khác chứa kali.
  • Khả năng hòa tan kém: Kali sulfat có khả năng hòa tan kém hơn so với một số phân bón khác, điều này có thể làm cho việc áp dụng trở nên khó khăn hơn.

Các loại cây thích hợp sử dụng Phân kali sulfat (K2SO4)

Phân kali sulfat thường thích hợp cho các loại cây yêu cầu cân bằng kali và lưu huỳnh. Dưới đây là một số loại cây trồng thích hợp:

  • Cây cà phê: Cây cà phê cần lưu huỳnh để phát triển tốt, và phân kali sulfat có thể cung cấp cả hai chất dinh dưỡng này.
  • Cây bông: Bông cũng là một trong những loại cây cần lưu huỳnh để phát triển và sản xuất.
  • Cây bắp cải, tỏi, hành tây: Những loại cây rau và cây củ này thường có lợi từ việc sử dụng phân kali sulfat.
  • Cây hoa hồng: Cây hoa hồng cũng có thể được hưởng lợi từ sự cung cấp lưu huỳnh và kali của phân kali sulfat.

K2SO4

Phân kali nitrat (KNO3)

Cung cấp cả kali và nitrat. Loại này cũng giúp tăng cường quá trình hấp thụ nitrat của cây.

Ưu điểm của Phân kali nitrat (KNO3):

  • Cung cấp cả kali và nitrat: Kali nitrat không chỉ cung cấp kali mà còn cung cấp nitrat, một loại nitơ cần thiết cho quá trình phát triển cây trồng.
  • Tăng cường khả năng hấp thụ nitrat: Kali nitrat có khả năng tăng cường quá trình hấp thụ nitrat, giúp cây trồng hấp thụ nitơ hiệu quả hơn.
  • Giúp cải thiện sự phát triển và sức kháng của cây: Việc cung cấp cả kali và nitrat giúp cải thiện sự phát triển và sức kháng của cây trồng.

Nhược điểm của Phân kali nitrat (KNO3):

  • Giá cả cao hơn một số loại phân bón khác: Phân kali nitrat thường có giá cả cao hơn so với một số loại phân bón khác chứa kali.
  • Cần sử dụng cẩn thận: Do chứa nitrat, việc sử dụng phân kali nitrat cần được thực hiện cẩn thận để tránh tăng nồng độ nitrat trong đất.

Các loại cây thích hợp sử dụng Phân kali nitrat (KNO3):

Phân kali nitrat thường thích hợp cho các loại cây trồng cần kali và nitrat để phát triển tốt. Dưới đây là một số loại cây trồng thích hợp:

  • Cây rau gia vị: Các loại rau gia vị như rau mùi, rau thơm, rau cải và các loại cỏ dại thường có lợi từ việc sử dụng phân kali nitrat.
  • Cây lá: Các loại cây trồng tạo lá như cải bắp, cải thảo, bí ngô… thường cần nitrat và kali để phát triển lá.
  • Cây cây trái: Một số loại cây trái như cây ớt, cà chua, dứa, chanh, cam… có thể được hưởng lợi từ việc cung cấp cả kali và nitrat.
  • Cây hoa: Cây hoa như hoa hướng dương, hoa cúc có thể cần kali nitrat để tăng cường sự nở hoa và phát triển.

KNO3 e1693319713149

Kali magie (Potasium Schoenite) K2SO4.MgSO4.6H2O (0-0-23 + 11 MgO):

Ưu điểm: Ngoài kali, còn cung cấp lưu huỳnh và magiê, giúp cân bằng dinh dưỡng cho cây trồng.
Nhược điểm: Có thể khá khó tìm và giá thành tương đối cao.
Kali magie

Phân bón hữu cơ chứa kali

Các loại phân bón hữu cơ thường chứa cả kali kết hợp với các chất hữu cơ, giúp cải thiện sự sinh trưởng và sức kháng của cây.

Ưu điểm của Phân bón hữu cơ chứa kali:

  • Cung cấp dinh dưỡng tự nhiên: Phân bón hữu cơ được sản xuất từ các nguồn tự nhiên như phân bò, phân gà, bã cỏ, vỏ trấu và các chất hữu cơ khác. Chúng cung cấp các chất dinh dưỡng dưới dạng tự nhiên và thường phù hợp với việc duy trì độ phân bón cân đối cho cây.
  • Cải thiện cấu trúc đất và sự thông thoáng: Phân bón hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng cường sự thông thoáng và khả năng giữ nước của đất.
  • Kích thích hoạt động vi sinh vật đất: Các chất hữu cơ trong phân bón hữu cơ thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật đất, cải thiện hoạt động hủy phân tử hữu cơ và giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • Giảm nguy cơ gây hại môi trường: Phân bón hữu cơ thường không gây ô nhiễm môi trường và giảm nguy cơ tác động tiêu cực đến hệ thống môi trường.

Nhược điểm của Phân bón hữu cơ chứa kali:

  • Tốn thời gian để phân hủy: Phân bón hữu cơ cần thời gian để phân hủy và cung cấp dinh dưỡng cho cây, vì vậy hiệu quả có thể không nhanh như phân bón hóa học.
  • Khả năng cung cấp kali có thể thấp hơn: Một số loại phân bón hữu cơ có thể cung cấp kali thấp hơn so với phân bón hóa học chứa kali đặc biệt.

Các loại cây thích hợp sử dụng Phân bón hữu cơ chứa kali

Phân bón hữu cơ chứa kali thường thích hợp cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là những loại cây có nhu cầu kali cân đối và có lợi từ các chất hữu cơ. Dưới đây là một số loại cây trồng thích hợp:

  • Cây rau: Các loại rau như cải, rau xanh, cà chua, ớt thường có lợi từ việc sử dụng phân bón hữu cơ chứa kali.
  • Cây trái cây: Nhiều loại cây trái như cây lê, cây táo, cây mâm xôi, cây nho thích hợp sử dụng phân bón hữu cơ chứa kali.
  • Cây hoa: Các loại hoa như hoa hồng, hoa dạ yến thảo, hoa cúc cũng có thể được hưởng lợi từ việc sử dụng phân bón hữu cơ.

Phân bón hỗn hợp (NPK)

NPK là viết tắt của nitơ (N), phosphor (P) và kali (K). Các loại phân bón NPK chứa cả kali thường có tỷ lệ đối xứng các chất dinh dưỡng, cung cấp cân đối cho cây trồng.

Ưu điểm của Phân bón hỗn hợp (NPK):

  • Cân đối dinh dưỡng: Phân bón NPK chứa kali thường cung cấp cân đối các chất dinh dưỡng chính như nitơ (N), phosphor (P) và kali (K), giúp đảm bảo cây trồng nhận đủ nguồn dinh dưỡng cần thiết.
  • Thuận tiện và dễ sử dụng: Phân bón hỗn hợp thường dễ dàng để xác định tỷ lệ dinh dưỡng và lượng phân cần thiết cho mỗi loại cây trồng, giúp việc sử dụng trở nên thuận tiện.
  • Phù hợp cho nhiều loại cây: Phân bón NPK chứa kali thường phù hợp cho nhiều loại cây trồng, đảm bảo cung cấp đủ kali cho các loại cây có nhu cầu khác nhau.

Nhược điểm của Phân bón hỗn hợp (NPK):

  • Khả năng chứa nhiều chất dinh dưỡng hạn chế: Phân bón NPK chứa kali có thể hạn chế trong việc cung cấp các chất dinh dưỡng vi lượng và các nguyên tố vi lượng khác mà cây trồng có thể cần.
  • Khả năng gây chất thải: Khi không sử dụng đúng cách, việc sử dụng phân bón NPK chứa kali có thể dẫn đến việc cung cấp quá mức một loại chất dinh dưỡng trong môi trường, gây tác động tiêu cực đến hệ thống môi trường.

Các loại cây thích hợp sử dụng Phân bón hỗn hợp (NPK):

Phân bón NPK chứa kali thường thích hợp cho nhiều loại cây trồng khác nhau, tùy thuộc vào tỷ lệ phân bón và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể. Dưới đây là một số loại cây trồng thích hợp:

  • Cây lúa mì, ngô, lúa: Các loại cây lúa thường cần cân đối các chất dinh dưỡng, bao gồm cả kali, nên phân bón NPK chứa kali là một lựa chọn tốt.
  • Cây cỏ sân vườn: Cây cỏ sân vườn như cỏ Bermuda, cỏ rai, cỏ lúa mạch cũng thích hợp sử dụng phân bón NPK chứa kali để duy trì sức kháng và màu sắc tốt.
  • Cây trái cây: Các loại cây trái như cây táo, cây lê, cây dứa, cây chanh, cây cam cũng thường được hưởng lợi từ việc sử dụng phân bón NPK chứa kali.
  • Cây hoa: Các loại hoa như hoa hồng, hoa dạ yến thảo, hoa cúc cũng có thể sử dụng phân bón NPK chứa kali để cải thiện nở hoa và sự phát triển.

Phân bón lá chứa kali (K2O)

Loại phân này phun trực tiếp lên lá cây, giúp cây nhanh chóng hấp thụ kali qua lá.

Ưu điểm:

  • Tác động nhanh chóng: Phân bón lá được hấp thụ nhanh chóng qua lá cây, giúp cây trồng nhanh chóng hấp thụ kali và cải thiện tình trạng dinh dưỡng.
  • Bù trừ nhanh chóng: Khi cây bị thiếu kali gấp, việc sử dụng phân bón lá có thể bù trừ ngay lập tức tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng này.
  • Tăng khả năng chống chịu bệnh tốt hơn: Kali giúp tăng cường sức kháng của cây trước các tác nhân gây bệnh.
  • Cải thiện chất lượng trái cây: Kali cần thiết cho quá trình hình thành và tạo chất lượng trái cây tốt hơn, cải thiện màu sắc, hương vị và kích thước.

Nhược điểm:

  • Hiệu quả có thể thấp hơn so với phân bón gốc: Phân bón lá thường không thể cung cấp lượng kali lớn như phân bón gốc, do đó hiệu quả không cao bằng trong việc cung cấp dinh dưỡng dài hạn cho cây.
  • Cần thường xuyên phun: Phân bón lá cần được phun thường xuyên vì kali dễ bị rửa trôi bởi mưa hoặc nước tưới.
  • Dễ gây quá liều và phân bố không đều: Việc sử dụng quá nhiều phân bón lá hoặc không phân bố đều có thể gây hại cho cây, làm ảnh hưởng đến sức kháng và phát triển của cây.

Các loại cây phù hợp để sử dụng phân bón lá chứa kali:

  • Cây lúa mì, ngô: Kali giúp tăng cường quá trình phát triển và tạo hạt.
  • Cây cà chua, ớt, bí đỏ: Kali cải thiện chất lượng trái cây, đặc biệt là màu sắc và hương vị.
  • Cây khoai tây, cây củ: Kali giúp cải thiện chất lượng củ, tăng khả năng chống chịu căng hạn và bệnh tốt hơn.
  • Cây cây ăn quả: Như cam, quýt, dứa, hồng… Kali giúp tăng kích thước và cải thiện chất lượng trái cây.
  • Cây hành, tỏi, cải bắp: Kali giúp cải thiện chất lượng củ.
  • Cây cây cỏ và hoa: Kali cũng cần thiết cho cây cỏ và hoa để duy trì sự phát triển và hoa quả đẹp.

Tuy nhiên, trước khi sử dụng phân bón lá chứa kali hoặc bất kỳ loại phân nào, nên thực hiện kiểm tra độ pH của đất và tư vấn từ người có kinh nghiệm để đảm bảo việc sử dụng phân bón hiệu quả và không gây hại cho môi trường.

Kali silicat (K2SiO3)

Kết hợp cung cấp kali cùng với silicat, giúp tăng cường sự cứng rắn cho cấu trúc của cây.

Ưu điểm:

  • Cung cấp kali và silic: Kali là một dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây, trong khi silic giúp tăng cường sức kháng của cây và cung cấp độ cứng cho tế bào cây.
  • Tăng sức kháng và kháng bệnh: Silic từ Kali silicat giúp tạo ra một lớp vỏ cứng bên ngoài tế bào cây, làm tăng khả năng chống lại côn trùng, bệnh tật và tác nhân gây hại khác.
  • Cải thiện cơ cấu cây: Silic tăng cường cơ cấu của cây, giúp cây trở nên cứng cáp hơn và chống đổ, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng: Silic giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, đặc biệt là các khoáng chất như kẽm và mangan.
  • Giảm tác động của tác nhân môi trường có hại: Silic trong Kali silicat có khả năng giảm thiểu tác động của kim loại nặng và các tác nhân môi trường có hại.

Nhược điểm:

  • Phức tạp trong tương tác: Sự tương tác phức tạp giữa các thành phần kali và silicat có thể gây ra hiệu ứng không mong muốn nếu sử dụng không đúng cách.
  • Nguy cơ tắc nghẽn: Sử dụng quá nhiều Kali silicat có thể dẫn đến tắc nghẽn ở một số loại cây.

Các loại cây phù hợp để sử dụng Kali silicat:

  • Cây lúa mì, ngô, lúa mạch: Kali silicat có thể tăng cường sức kháng và độ cứng của cây, cải thiện hiệu suất và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.
  • Cây cây ăn quả: Như cam, quýt, dứa… Kali silicat có thể tăng kích thước và cải thiện chất lượng trái cây.
  • Cây cà chua, ớt, bí đỏ: Kali silicat cải thiện sức kháng và chất lượng trái cây.
  • Cây cỏ và hoa: Kali silicat có thể tăng cường sức kháng của cây, làm cho cành cây cứng hơn và giảm tác động của côn trùng gây hại.
  • Cây lấy lá làm thức ăn (như chè): Kali silicat giúp cải thiện cấu trúc lá, tăng khả năng chống côn trùng và bệnh tật.

 

 

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

 

5/5 - (1 bình chọn)