Các loại phân bón bổ sung Kali cho cây trồng

Kcl

Kali là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng, bên cạnh Nitơ và Photpho. Việc cung cấp đủ Kali cho cây đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất, nâng cao chất lượng nông sản và giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với các yếu tố bất lợi từ môi trường. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn đọc các loại phân bón Kali phổ biến hiện nay, cùng với những ưu và nhược điểm của từng loại để bạn lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của từng loại cây trồng.

Kali Clorua (KCl)

kali clorua

Kali Clorua (KCl) là một hợp chất hóa học có công thức KCl, là nguồn cung cấp kali cao nhất cho cây trồng, với hàm lượng kali (K) lên tới 63% và hàm lượng clo (Cl) khoảng 47%.

Ưu điểm khi sử dụng Kali Clorua (KCl) cho cây trồng:

  • Nguồn cung cấp kali dồi dào: KCl là nguồn cung cấp kali cao nhất, dễ dàng hấp thụ bởi cây trồng.
  • Tăng năng suất và chất lượng cây trồng: Kali đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cây, giúp tăng năng suất, cải thiện chất lượng quả, củ, hạt.
  • Tăng khả năng chống chịu bệnh tật: Kali giúp cây tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây hại như nấm bệnh, vi khuẩn.
  • Giúp cây chịu hạn: Kali giúp cây điều chỉnh cân bằng nước, tăng khả năng chịu hạn.
  • Cải thiện hiệu quả sử dụng nước: Kali giúp cây sử dụng nước hiệu quả hơn, giảm lãng phí nước.
  • Giá thành rẻ: So với các loại phân bón kali khác, KCl có giá thành rẻ hơn, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.

Nhược điểm khi sử dụng Kali Clorua (KCl) cho cây trồng:

  • Hàm lượng clo cao: Clo có thể gây hại cho một số loại cây trồng, đặc biệt là cây ăn quả có múi, cà chua, dưa hấu.
  • Gây xói mòn đất: Bón KCl thường xuyên có thể dẫn đến xói mòn đất, ảnh hưởng đến chất lượng đất.
  • Gây ô nhiễm nguồn nước: Bón KCl quá liều có thể gây ô nhiễm nguồn nước do hàm lượng clo cao.
  • Nguy cơ cháy lá: Bón KCl trực tiếp lên lá có thể gây cháy lá.

Kali Sulphate (K2SO4)

K2SO4 SoluK rotated e1716649719423

Thành phần dinh dưỡng của Kali Sulphate (K2SO4):

  • Kali (K): 50-53% K2O
  • Lưu huỳnh (S): 17-18% S

Ngoài ra, Kali Sulphate còn có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố vi lượng khác như magie (Mg), canxi (Ca) và sắt (Fe).

Ưu điểm khi sử dụng Kali Sulphate (K2SO4) cho cây trồng:

  • Cung cấp Kali và Lưu huỳnh:
    • Kali là một nguyên tố thiết yếu cho cây trồng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cây như quang hợp, tổng hợp protein, điều hòa nước và tăng cường khả năng chống chịu bệnh.
    • Lưu huỳnh cũng là một nguyên tố quan trọng cho sự phát triển của cây, tham gia vào quá trình tổng hợp protein, chlorophyll và vitamin.
  • Độ an toàn cao: Kali Sulphate không chứa Clo, do đó an toàn cho các loại cây kỵ Clo như: sầu riêng, cà phê, mía, ngô, đậu phộng, v.v.
  • Ít gây ảnh hưởng đến độ pH của đất.
  • Tăng năng suất và chất lượng cây trồng: Giúp cây ra hoa sớm, đậu trái nhiều, tăng năng suất. Nâng cao chất lượng trái cây, rau củ, giúp sản phẩm có màu sắc đẹp, hương vị thơm ngon và bảo quản tốt hơn.
  • Tăng khả năng chống chịu bệnh: Giúp cây có sức đề kháng tốt hơn với các loại bệnh hại, giúp cây chịu hạn tốt hơn.
  • Dễ sử dụng: Kali Sulphate dễ tan trong nước, có thể bón rải trực tiếp hoặc hòa tan trong nước tưới.

Nhược điểm khi sử dụng Kali Sulphate (K2SO4) cho cây trồng:

  • Hàm lượng Kali thấp hơn Kali Clorua (KCl): Kali Sulphate chỉ chứa 50-53% K2O, trong khi Kali Clorua có thể chứa tới 63% K2O.
  • Giá thành cao hơn Kali Clorua: Do quá trình sản xuất phức tạp hơn, Kali Sulphate có giá thành cao hơn so với Kali Clorua.
  • Hàm lượng Lưu huỳnh cao: Một số loại cây trồng không cần nhiều Lưu huỳnh, việc sử dụng Kali Sulphate có thể dẫn đến dư thừa Lưu huỳnh, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây. Có thể gây chua đất.

Kali Nitrat (KNO3)

KNO3 e1716649812180

Kali Nitrat (KNO3) hay còn gọi là diêm tiêu, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học KNO3. Nó cung cấp hai dưỡng chất thiết yếu cho cây trồng:

Kali (K): Chiếm 46% trong KNO3 đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cây, bao gồm:

  • Quang hợp
  • Kích thích phát triển rễ
  • Điều hòa quá trình mở và đóng khí khổng
  • Kích thích tổng hợp protein
  • Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật
  • Cải thiện chất lượng nông sản

Nitơ (N): Chiếm 13% trong KNO3 là thành phần thiết yếu cho sự phát triển của lá, cành và thân cây.

  • Kích thích sự phát triển của chồi non và lá xanh.
  • Tăng năng suất cây trồng.

Ưu điểm khi sử dụng Kali Nitrat (KNO3) cho cây trồng:

  • Cung cấp nguồn Kali và Nitơ readily available cho cây hấp thu: KNO3 hòa tan dễ dàng trong nước, giúp cây dễ dàng tiếp thu các dưỡng chất.
  • Kích thích ra hoa đậu trái: Kali Nitrat thúc đẩy quá trình ra hoa và đậu trái, giúp tăng năng suất cây trồng.
  • Cải thiện chất lượng nông sản: Kali Nitrat giúp tăng hàm lượng đường, vitamin và khoáng chất trong quả và rau.
  • Tăng khả năng chống chịu bệnh tật: Kali Nitrat giúp cây trồng tăng cường sức đề kháng chống lại các loại bệnh hại.
  • Tăng hiệu quả sử dụng nước: Kali Nitrat giúp cây sử dụng nước hiệu quả hơn, đặc biệt trong điều kiện hạn hán.

Nhược điểm khi sử dụng Kali Nitrat (KNO3) cho cây trồng:

  • Gây mất cân bằng dinh dưỡng: Việc sử dụng Kali Nitrat quá nhiều có thể dẫn đến mất cân bằng dinh dưỡng trong đất, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
  • Gây hại cho môi trường: Khi bón quá nhiều Kali Nitrat, dư lượng nitơ có thể xâm nhập vào nguồn nước, gây ô nhiễm môi trường.
  • Gây cháy rễ cây: Bón Kali Nitrat trực tiếp lên rễ cây có thể gây hại cho rễ.

Kali Humate

Humate thuong vay rotated e1716649955113

Kali Humate là một loại phân bón hữu cơ có nguồn gốc từ than non. Nó chứa nhiều thành phần dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, bao gồm:

  • Kali (K2O): Là thành phần chính, chiếm khoảng 8-12%. Kali đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp, tổng hợp protein, điều hòa nước và tăng cường khả năng chống chịu bệnh cho cây trồng.
  • Axit Humic: Là một hợp chất hữu cơ có khả năng cải thiện cấu trúc đất, tăng cường khả năng giữ nước và dinh dưỡng, kích thích phát triển rễ và tăng cường hệ miễn dịch cho cây trồng.
  • Các nguyên tố vi lượng khác: Bao gồm Bo, Sắt, Kẽm, Đồng, Mangan, v.v. đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất của cây trồng.

Ưu điểm khi sử dụng Kali Humate cho cây trồng:

  • Cải thiện cấu trúc đất: Kali Humate giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất, tăng cường khả năng giữ nước và dinh dưỡng, giúp rễ cây phát triển tốt hơn.
  • Kích thích sinh trưởng: Kali Humate giúp kích thích nảy mầm, phát triển rễ, tăng cường quang hợp, giúp cây ra lá xanh tốt hơn và tăng năng suất cây trồng.
  • Tăng cường sức đề kháng: Kali Humate giúp cây trồng tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật, sâu bệnh và các điều kiện môi trường bất lợi.
  • Giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học: Kali Humate có thể thay thế một phần phân bón hóa học, giúp giảm thiểu tác hại đến môi trường và sức khỏe con người.
  • An toàn cho môi trường: Kali Humate là một loại phân bón hữu cơ, an toàn cho môi trường và không gây ô nhiễm nguồn nước.

Nhược điểm khi sử dụng Kali Humate cho cây trồng:

  • Giá thành cao: Kali Humate có giá thành cao hơn so với các loại phân bón hóa học khác.
  • Hiệu quả chậm: Hiệu quả của Kali Humate thường chậm hơn so với phân bón hóa học.
  • Khó hòa tan: Kali Humate có thể khó hòa tan trong nước, cần phải khuấy kỹ trước khi sử dụng.
  • Cần bảo quản cẩn thận: Kali Humate cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Phân bón NPK là loại phân bón đa lượng chứa 3 nguyên tố dinh dưỡng chính: Đạm (N), Lân (P) và Kali (K). Tỷ lệ NPK trong mỗi loại phân sẽ khác nhau tùy theo nhu cầu dinh dưỡng của từng loại cây trồng và giai đoạn sinh trưởng.

Kali Silicat

kali silic e1716650406727

Kali Silicat là một loại phân bón lá chứa hai thành phần chính:

  • Kali (K): Chiếm khoảng 30-35%
  • Silic (Si): Chiếm khoảng 58-60%

Ngoài ra, Kali Silicat có thể chứa một số vi lượng khác tùy thuộc vào nguồn gốc và quy trình sản xuất.

Ưu điểm khi sử dụng Kali Silicat cho cây trồng:

  • Tăng cường sức đề kháng:
    • Giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với các yếu tố bất lợi như: Nấm bệnh, vi khuẩn, côn trùng, hạn hán, sương muối,…
    • Tăng cường khả năng chống chịu stress do môi trường gây ra.
  • Nâng cao năng suất và chất lượng:
    • Kích thích ra hoa, đậu quả, tăng năng suất cây trồng.
    • Giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, tăng cường quang hợp.
    • Nâng cao chất lượng nông sản, tăng hàm lượng đường, vitamin và khoáng chất.
  • Cải thiện sức khỏe cây trồng:
    • Giúp cây phát triển rễ khỏe mạnh, tăng cường khả năng hút nước và dinh dưỡng.
    • Tăng cường hệ miễn dịch cho cây, giúp cây chống lại bệnh tật.
    • Giúp lá cây xanh mướt, dày dặn, tăng cường khả năng quang hợp.
  • An toàn cho môi trường:
  • Ít độc hại cho môi trường và con người.
  • Phân hủy nhanh, không gây ô nhiễm đất.

Nhược điểm khi sử dụng Kali Silicat cho cây trồng:

  • Hiệu quả của Kali Silicat phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Loại cây trồng, giai đoạn sinh trưởng, điều kiện môi trường, cách sử dụng,…
  • Cần sử dụng đúng liều lượng và thời điểm để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Giá thành cao: Giá thành của Kali Silicat cao hơn so với các loại phân bón thông thường khác.
  • Khả năng tương tác: Kali Silicat có thể tương tác với một số loại thuốc trừ sâu và phân bón khác, cần lưu ý khi sử dụng chung để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả của sản phẩm.

Kali Magie (Potassium Schoenite)

Kali huu co Mahalaabh e1716650676583

Sản phẩm có thành phần chính là K2SO4.MgSO4.6H2O, với hàm lượng như sau:

  • K2O: 23%
  • MgO: 11%
  • SO4: 18%

Kali Magie có nhiều công dụng cho cây trồng, bao gồm:

  • Cung cấp kali, magie và lưu huỳnh cho cây trồng: Kali là một nguyên tố khoáng chất quan trọng, cần thiết cho quá trình quang hợp, sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Magie là một nguyên tố khoáng chất cần thiết cho quá trình tổng hợp chlorophyll, giúp cây quang hợp tốt hơn. Lưu huỳnh là một nguyên tố khoáng chất cần thiết cho quá trình tổng hợp protein, giúp cây phát triển khỏe mạnh.

  • Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán, mặn cho cây: Kali giúp cây tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán, mặn.

  • Cải thiện chất lượng nông sản: Kali giúp nông sản có màu sắc đẹp, bóng, ngon ngọt, tăng giá trị thương phẩm.

Những lưu ý khi sử dụng phân bón bổ sung Kali cho cây trồng

Xác định nhu cầu Kali của cây trồng:

  • Mỗi loại cây trồng có nhu cầu Kali khác nhau. Cần nghiên cứu kỹ về nhu cầu Kali của từng loại cây để lựa chọn loại phân bón và liều lượng phù hợp.
  • Nên xét đến giai đoạn sinh trưởng của cây để bón Kali đúng thời điểm.

Lựa chọn loại phân bón Kali phù hợp:

  • Có nhiều loại phân bón Kali khác nhau như: Kali Clorua, Kali Sulphate, Kali Nitrat,… Mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.
  • Cần lựa chọn loại phân bón phù hợp với loại cây trồng, điều kiện đất và nhu cầu Kali của cây.

Sử dụng đúng liều lượng:

  • Bón Kali quá nhiều có thể gây hại cho cây trồng, dẫn đến tình trạng xót rễ, còi cọc, giảm năng suất.
  • Nên tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia nông nghiệp.

Thời điểm bón Kali:

  • Nên bón Kali vào các giai đoạn cây cần nhiều Kali như: Bón thúc rễ, bón thúc lá, bón thúc hoa quả.
  • Tránh bón Kali khi trời mưa hoặc nắng gắt.

Cách thức bón Kali:

  • Kali có thể được bón rải trực tiếp lên đất hoặc hòa tan trong nước tưới.
  • Khi bón rải, cần trộn đều phân bón với đất.
  • Khi tưới nước, nên bón phân bón cho đến khi đất bão hòa.
  • Phun trực tiếp lên cây trong giai đoạn thích hợp

Một số lưu ý khác:

  • Không nên bón Kali cho cây đang bị stress do hạn hán hoặc nhiệt độ cao.
  • Tránh bón Kali trực tiếp lên lá cây vì có thể gây hại cho cây.
  • Bảo quản Kali nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Nên kết hợp bón Kali với các loại phân bón khác để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây trồng.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng phân bón bổ sung Kali hiệu quả cho cây trồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh và cho năng suất cao.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại: