Phân Amoni Sulfat (NH4)2SO4 (Phân SA): Đặc điểm, tính chất và cách sử dụng cho cây trồng hiệu quả

Phân Amoni Sulfat

Phân Amoni Sulfat, còn được gọi là ammonium sulfate (NH4)2SO4 hay phân SA là một loại phân bón hóa học chứa hợp chất của amoni và sunfat. Đây là một nguồn cung cấp đồng thời nitơ và lưu huỳnh cho cây trồng.

Đặc điểm và tính chất của phân Amoni Sulfat

Phân Amoni Sulfat ((NH4)2SO4) là một loại phân bón hóa học chứa hai yếu tố chính là amoni và sunfat. Dưới đây là các đặc điểm và tính chất quan trọng của phân Amoni Sulfat:

Tính chất hóa học:

  • Amoni Sulfat là một hợp chất muối, được tạo thành từ cation amoni (NH4+) và anion sunfat (SO4²⁻).
  • Công thức hóa học: (NH4)2SO4.
  • Có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra các ion amoni và sunfat.

Cung cấp dinh dưỡng:

  • Amoni Sulfat cung cấp nitơ và lưu huỳnh, hai yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.
  • Nitơ tham gia vào quá trình tạo protein, axit nucleic và nhiều phân tử khác trong cây.
  • Lưu huỳnh tham gia vào các quá trình sinh trưởng và cấu trúc của cây.

Tính chất vật lý:

  • Amoni Sulfat thường là một bột màu trắng hoặc hạt có dạng tinh thể.
  • Nhiệt độ nóng chảy khoảng từ 235°C đến 280°C, tùy thuộc vào độ tinh khiết.

Tương tác với đất và cây trồng:

  • Amoni Sulfat có khả năng hòa tan tốt trong nước, giúp cây dễ dàng hấp thụ qua hệ thống rễ.
  • Sản phẩm phân giúp cải thiện độ phân cực của đất, tăng khả năng hấp thụ cation trong đất.

Tác động đến độ pH của đất:

  • Amoni Sulfat có tính acid, có thể làm giảm độ kiềm của đất sau khi sử dụng lâu dài. Do đó, nó thích hợp cho các vùng đất kiềm hoặc trung tính.

Tổng quan, phân Amoni Sulfat là một nguồn cung cấp nitơ và lưu huỳnh quan trọng cho cây trồng, tuy nhiên, việc sử dụng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng để tránh tác động không mong muốn đến đất và môi trường.

Phân Amoni Sulfate

Amoni Sulfat được sử dụng trong những giai đoạn phát triển nào của cây trồng?

Amoni Sulfat thường được sử dụng trong các giai đoạn phát triển khác nhau của cây trồng, tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của cây và mục tiêu trồng trọt. Dưới đây là một số giai đoạn phát triển phổ biến mà Amoni Sulfat có thể được sử dụng:

  • Giai đoạn chuẩn bị đất và gieo hạt: Trước khi gieo hạt hoặc trồng cây, việc bổ sung phân Amoni Sulfat có thể giúp cung cấp một nguồn nitơ ban đầu cho cây trồng, giúp chúng phát triển mạnh mẽ từ khi mới nảy mầm.
  • Giai đoạn cây non đang phát triển: Trong giai đoạn cây còn non và đang phát triển, việc cung cấp nitơ và lưu huỳnh từ Amoni Sulfat giúp tăng cường quá trình sinh trưởng, cải thiện sức kháng và sức chống chịu với tác nhân môi trường.
  • Giai đoạn cây phát triển đâm chồi và cây trưởng thành: Trong giai đoạn này, cây thường có nhu cầu lớn hơn về nitơ để duy trì tốc độ sinh trưởng cao. Sử dụng Amoni Sulfat có thể cung cấp nitơ một cách hiệu quả và giúp cây phát triển toàn diện.
  • Giai đoạn cây đang phát triển hoa và quả: Trong giai đoạn này, cây có nhu cầu cao về dinh dưỡng để hình thành hoa và quả. Amoni Sulfat có thể được sử dụng để cung cấp nitơ và lưu huỳnh, giúp cải thiện chất lượng và số lượng hoa, quả.
  • Giai đoạn cây đang trải qua tác động môi trường: Trong trường hợp cây trồng gặp phải tác nhân môi trường khắc nghiệt như hạn hán, nhiệt độ cực đoan, Amoni Sulfat có thể được sử dụng để giúp cây tăng cường sức kháng và chống chịu.

Phân Amoni Sulfat có thể sử dụng cho loại cây nào?

Phân Amoni Sulfat thích hợp cho nhiều loại cây trồng khác nhau. Dưới đây là một số loại cây mà bạn có thể sử dụng phân Amoni Sulfat cùng với một số thông tin về liều lượng tham khảo:

Cây lúa mì và ngô:

  • Sử dụng trong giai đoạn trước khi gieo hạt hoặc trước khi đâm chồi.
  • Liều lượng: Khoảng 20-40 kg phân Amoni Sulfat trên 1000m².

Cây cỏ:

  • Sử dụng trong mùa xuân hoặc mùa hè để thúc đẩy tốc độ sinh trưởng.
  • Liều lượng: Khoảng 20-30 kg phân Amoni Sulfat trên 1000m².

Cây cây ăn quả (cam, quýt, dứa):

  • Sử dụng trong giai đoạn cây non và cây trưởng thành để tăng cường phát triển và năng suất.
  • Liều lượng: Khoảng 10-20 kg phân Amoni Sulfat trên 1000m².

Cây cây ăn lá (rau, cải):

  • Sử dụng trong giai đoạn cây non và đang phát triển để cung cấp nitơ và lưu huỳnh.
  • Liều lượng: Khoảng 10-20 kg phân Amoni Sulfat trên 1000m².

Cây cây ăn củ (củ hành, cà rốt):

  • Sử dụng trong giai đoạn cây trưởng thành để tăng khả năng phát triển củ.
  • Liều lượng: Khoảng 10-20 kg phân Amoni Sulfat trên 1000m².

Cây lấy lá (chè)

  • Sử dụng để cung cấp nitơ và lưu huỳnh cho cây, giúp tăng cường sức kháng.
  • Liều lượng: Khoảng 10-15 kg phân Amoni Sulfat trên 1000m².

Lưu ý rằng liều lượng sử dụng có thể thay đổi tùy theo loại đất, tình trạng cây trồng, và điều kiện môi trường cụ thể. Trước khi sử dụng phân Amoni Sulfat hoặc bất kỳ loại phân nào, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, tìm hiểu về nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng cụ thể và nếu cần, tư vấn với chuyên gia trồng trọt địa phương để đảm bảo sự sử dụng hiệu quả và an toàn.

 

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại: