Trong những năm gần đây, nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước những yêu cầu chuyển mình mạnh mẽ: vừa phải gia tăng năng suất, chất lượng nông sản, vừa phải giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Điều này đòi hỏi người trồng phải tìm kiếm những giải pháp mới — không chỉ hiệu quả về mặt kinh tế mà còn bền vững về mặt sinh thái.
Trong bối cảnh đó, Biostimulant (chất kích thích sinh học) nổi lên như một xu hướng tất yếu. Khác với phân bón hay thuốc bảo vệ thực vật truyền thống, biostimulant hoạt động bằng cách kích hoạt các cơ chế sinh học tự nhiên trong cây, giúp cây trồng tăng cường sức sống, nâng cao khả năng hấp thu dinh dưỡng và chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi.
Từ cây công nghiệp dài ngày như cà phê, hồ tiêu cho đến cây ăn trái, rau màu, hoa kiểng…, biostimulant đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam, mở ra một hướng đi mới cho nền nông nghiệp xanh – sạch – bền vững.
Vậy, tại sao biostimulant lại quan trọng đối với nông nghiệp Việt Nam? Những lĩnh vực nào đang ứng dụng mạnh mẽ? Và đâu là lưu ý cần thiết khi đưa biostimulant vào quy trình canh tác?
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
1️⃣ Tại sao Việt Nam cần đẩy mạnh ứng dụng Biostimulant?
Việt Nam là quốc gia có nền nông nghiệp lâu đời, nhưng hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức lớn: từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên đất đai, cho đến yêu cầu về tiêu chuẩn nông sản ngày càng khắt khe từ thị trường trong nước và quốc tế.
Những áp lực này đòi hỏi phải có những giải pháp canh tác mới, vừa hiệu quả, vừa bền vững.
Trong bối cảnh đó, biostimulant không chỉ là một lựa chọn mang tính thời thượng, mà thực sự trở thành một phần tất yếu trong chiến lược canh tác tương lai.
Có thể điểm qua một số lý do nổi bật khiến Việt Nam cần đẩy mạnh ứng dụng biostimulant:
- Giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc BVTV:
Việc lạm dụng hóa chất trong thời gian dài đã khiến đất đai bạc màu, môi trường ô nhiễm và nông sản mất dần lợi thế cạnh tranh. Biostimulant, với cơ chế kích hoạt sinh lý tự nhiên, giúp cây trồng khỏe mạnh mà không làm tăng gánh nặng hóa chất lên hệ sinh thái. - Thích ứng với biến đổi khí hậu:
Tình trạng hạn mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, nắng nóng khắc nghiệt ở Tây Nguyên, mưa bão thất thường ở miền Bắc… ngày càng phổ biến. Biostimulant có khả năng tăng sức chống chịu của cây trước các stress như khô hạn, mặn xâm nhập, nhiệt độ cao, giúp cây trồng duy trì sinh trưởng ổn định hơn trong điều kiện bất lợi. - Đáp ứng tiêu chuẩn nông sản sạch, an toàn:
Các tiêu chuẩn như VietGAP, GlobalGAP, Organic… yêu cầu giảm tồn dư hóa chất nông nghiệp trong sản phẩm. Biostimulant, nhờ cơ chế tác động tự nhiên, không gây tồn dư độc hại và giúp nông dân tiến gần hơn đến mô hình sản xuất nông sản sạch. - Tối ưu chi phí sản xuất dài hạn:
Mặc dù chi phí ban đầu khi sử dụng biostimulant có thể cao hơn so với phân bón hoặc thuốc BVTV thông thường, nhưng về lâu dài, cây trồng khỏe mạnh hơn, ít bệnh tật hơn, năng suất ổn định hơn – dẫn đến chi phí chăm sóc giảm đáng kể và lợi nhuận tăng lên.
Chính vì những lý do đó, biostimulant không còn là lựa chọn phụ trợ mà đã và đang trở thành một mắt xích quan trọng trong chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững tại Việt Nam.
2️⃣ Các lĩnh vực trồng trọt đang ứng dụng Biostimulant mạnh mẽ tại Việt Nam
Sự đa dạng về điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khiến nền nông nghiệp Việt Nam rất phong phú về cơ cấu cây trồng.
Chính vì vậy, biostimulant cũng được ứng dụng rộng rãi trên nhiều nhóm cây khác nhau, tùy theo đặc thù sinh trưởng và nhu cầu sinh lý của từng loại cây trồng.
Dưới đây là những lĩnh vực trồng trọt đang ứng dụng biostimulant mạnh mẽ nhất:
2.1 Cây công nghiệp dài ngày
Các loại cây như cà phê, hồ tiêu, cao su, điều… là trụ cột kinh tế ở nhiều vùng như Tây Nguyên, Đông Nam Bộ. Đặc điểm của nhóm cây này là chu kỳ sinh trưởng dài, chịu ảnh hưởng rõ rệt bởi điều kiện khí hậu – đất đai.
Ứng dụng Biostimulant vào cây công nghiệp mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Phục hồi nhanh sau thu hoạch hoặc mùa khô, giúp cây tái tạo bộ rễ và thân lá khỏe mạnh.
- Kích thích phân hóa mầm hoa sớm và đồng loạt, tăng tỷ lệ ra hoa – đậu trái.
- Nâng cao sức đề kháng với nấm bệnh và stress đất như đất chai cứng, nghèo dinh dưỡng.
Ví dụ, nhiều vườn cà phê ở Tây Nguyên đã áp dụng biostimulant chứa acid amin và humic acid để phục hồi cây sau mùa khô, cho hiệu quả rõ rệt về năng suất và đồng đều hoa.
2.2 Cây ăn trái
Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu trái cây lớn nhất Đông Nam Á, với các sản phẩm chủ lực như sầu riêng, mít, xoài, vải thiều, chôm chôm…
Biostimulant được ứng dụng vào cây ăn trái để:
- Kích thích phát triển rễ mạnh trong giai đoạn kiến thiết cơ bản hoặc sau cơn sốc môi trường (bị ngập, hạn).
- Ổn định ra hoa và tăng tỷ lệ đậu trái bằng cách điều chỉnh cân bằng sinh lý bên trong cây.
- Giảm tỷ lệ rụng trái non và nâng cao phẩm chất trái: độ ngọt, độ chắc thịt, màu sắc đẹp hơn.
Điển hình là mô hình sử dụng chiết xuất rong biển và acid amin cho vườn sầu riêng tại Đông Nam Bộ, giúp cây ra hoa đồng loạt, đậu trái tốt ngay cả trong điều kiện thời tiết biến động.
2.3 Rau màu và hoa kiểng
Với các loại rau màu ngắn ngày như dưa leo, cà chua, ớt, cũng như các loại hoa kiểng như hoa cúc, hoa ly, lan hồ điệp…, biostimulant được ứng dụng nhằm:
- Kích thích phát triển bộ rễ khỏe mạnh, tạo nền tảng cho thân lá vững chắc.
- Tăng độ dày của lá, độ mập của thân, hạn chế hiện tượng cây bị kéo dài do thiếu dinh dưỡng hoặc ánh sáng.
- Giảm tỷ lệ bệnh rễ như héo rũ vi khuẩn, nấm gây thối rễ, giúp cây khỏe mạnh từ gốc.
Ở Đà Lạt, nhiều nông trại hoa cúc xuất khẩu đã kết hợp biostimulant vi sinh và acid amin để tăng sức đề kháng cây, kéo dài tuổi thọ bông hoa sau thu hoạch.
3️⃣ Những nhóm Biostimulant được ưa chuộng tại Việt Nam
Tùy theo mục tiêu sử dụng và loại cây trồng, các nhà vườn Việt Nam hiện nay đã quen thuộc và ưa chuộng nhiều nhóm biostimulant khác nhau.
Mỗi nhóm có cơ chế tác động riêng biệt, phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng cụ thể của cây trồng.
Dưới đây là những nhóm biostimulant phổ biến nhất đang được ứng dụng rộng rãi:
3.1 Chiết xuất rong biển
- Giàu thành phần tự nhiên như auxin, cytokinin, betaine, mannitol…
- Kích thích phát triển bộ rễ mới, thúc đẩy ra hoa đồng loạt và tăng tỷ lệ đậu trái.
- Tăng khả năng chống chịu với stress môi trường như nhiệt độ cao, thiếu nước, ngập úng.
Ứng dụng điển hình: Phun chiết xuất rong biển cho cây sầu riêng, mít trước giai đoạn ra hoa để ổn định sinh lý, hạn chế hiện tượng rụng hoa sinh lý.
3.2 Acid amin và peptide thủy phân
- Cung cấp nguồn acid amin thiết yếu giúp cây tổng hợp protein nhanh hơn.
- Kích thích hoạt động enzyme nội sinh, thúc đẩy phục hồi sau stress (sốc nhiệt, ngập, hạn, sâu bệnh).
- Hỗ trợ quá trình ra rễ, ra hoa, nuôi trái mạnh mẽ.
Ứng dụng điển hình: Tưới hoặc phun acid amin cho cà phê, hồ tiêu sau đợt thu hoạch để phục hồi sinh trưởng nhanh chóng.
3.3 Humic và Fulvic acid
- Cải tạo cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp và khả năng giữ nước.
- Tăng khả năng trao đổi cation (CEC) của đất, hỗ trợ rễ hấp thu khoáng chất hiệu quả hơn.
- Kích hoạt hệ vi sinh vật có lợi trong vùng rễ.
Ứng dụng điển hình: Trộn humic vào phân bón gốc cho cây ăn trái hoặc tưới gốc cho rau màu để tăng khả năng giữ phân và cải thiện hệ sinh thái đất.
3.4 Vi sinh vật hữu ích (Bacillus, Trichoderma, Rhizobium…)
- Cố định đạm trong đất, phân giải lân khó tiêu, đối kháng nấm bệnh gây hại rễ.
- Tạo hệ sinh thái đất cân bằng, giúp cây trồng phát triển bền vững hơn mà không cần lạm dụng thuốc hóa học.
Ứng dụng điển hình: Tưới chế phẩm Trichoderma để phòng bệnh thối rễ cho cây hồ tiêu, cà phê trong mùa mưa.
4️⃣ Hiệu quả thực tế khi sử dụng Biostimulant tại Việt Nam
Việc ứng dụng Biostimulant trong thực tiễn sản xuất nông nghiệp Việt Nam đã mang lại những kết quả rất khả quan, không chỉ về mặt năng suất mà còn về chất lượng nông sản và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
Dưới đây là những ghi nhận nổi bật từ các mô hình thực tế:
4.1 Cà phê Tây Nguyên: Tăng tỷ lệ ra hoa đồng loạt, phục hồi nhanh sau mùa khô
Tại các vùng chuyên canh cà phê như Đắk Lắk, Đắk Nông, nhiều nông hộ đã áp dụng biostimulant chứa acid amin và humic acid sau mùa khô.
Kết quả cho thấy:
- Cây ra hoa đồng loạt hơn, tỷ lệ đậu trái cao hơn.
- Bộ rễ phục hồi nhanh, chồi mới phát triển mạnh, hạn chế hiện tượng cây kiệt sức sau thu hoạch.
- Cây khỏe hơn trước biến động thời tiết, ít bị rụng hoa trong giai đoạn chuyển mùa.
4.2 Hồ tiêu Gia Lai: Cải thiện sinh trưởng dây tiêu, giảm tỷ lệ chết chậm
Hồ tiêu là loại cây rất nhạy cảm với bệnh thối rễ và chết chậm.
Một số vườn tại Chư Sê, Gia Lai đã kết hợp sử dụng vi sinh vật Trichoderma và acid amin để:
- Tăng khả năng hồi phục hệ rễ, rễ non phát triển đều hơn.
- Giảm rõ rệt tỷ lệ cây bị nấm bệnh tấn công trong mùa mưa.
- Tăng sức đề kháng tổng thể, dây tiêu sung mãn hơn, đậu trái đồng đều hơn.
4.3 Sầu riêng miền Đông: Giảm rụng trái non, nâng cao chất lượng trái
Với cây sầu riêng, việc ổn định sinh lý giai đoạn nuôi trái là cực kỳ quan trọng.
Những vườn áp dụng biostimulant chiết xuất rong biển và amino acid đã ghi nhận:
- Giảm hiện tượng rụng trái sinh lý đáng kể (giảm từ 30% còn khoảng 10–15%).
- Trái phát triển đồng đều hơn, trọng lượng trung bình trái tăng 10–15%.
- Độ ngọt, màu sắc và độ chắc của múi sầu riêng cải thiện rõ rệt.
4.4 Rau màu Đà Lạt: Hạn chế bệnh rễ, tăng năng suất thu hoạch
Trong canh tác rau màu như dưa leo, cà chua, xà lách ở Đà Lạt, việc sử dụng biostimulant đã giúp:
- Hệ rễ phát triển mạnh, cây mập thân – dày lá – tăng sức chống chịu tự nhiên.
- Tỷ lệ bệnh héo rũ, thối rễ giảm rõ rệt so với vườn đối chứng.
- Thời gian sinh trưởng rút ngắn, sản phẩm thu hoạch đạt chất lượng tốt hơn và tỷ lệ loại 1 cao hơn.
5️⃣ Lưu ý khi ứng dụng Biostimulant trong điều kiện Việt Nam
Mặc dù biostimulant mang lại nhiều lợi ích rõ rệt, nhưng để đạt được hiệu quả tối ưu trong thực tế canh tác, người trồng cần lưu ý một số điểm quan trọng.
Điều kiện khí hậu, đất đai và tập quán canh tác ở Việt Nam có những đặc thù riêng, nếu không nắm vững, việc sử dụng biostimulant có thể không đạt được kết quả như mong đợi.
Dưới đây là những lưu ý cần thiết khi ứng dụng biostimulant trong điều kiện Việt Nam:
5.1 Chọn đúng loại Biostimulant phù hợp với mục tiêu
Không phải tất cả biostimulant đều giống nhau.
Việc lựa chọn sản phẩm cần căn cứ vào:
Giai đoạn sinh trưởng:
- Giai đoạn cây con: ưu tiên acid amin, humic để kích rễ.
- Giai đoạn ra hoa, đậu trái: ưu tiên chiết xuất rong biển, chất điều hòa sinh trưởng.
Tình trạng cây trồng:
- Cây đang phục hồi sau stress: chọn biostimulant phục hồi rễ, kích thích tái tạo mô.
- Cây đang chịu áp lực bệnh lý: kết hợp thêm vi sinh vật đối kháng như Bacillus, Trichoderma.
5.2 Kiểm tra nguồn gốc và chất lượng sản phẩm
- Ưu tiên chọn sản phẩm có thương hiệu uy tín, được kiểm định chất lượng rõ ràng.
- Tránh sử dụng sản phẩm trôi nổi, pha loãng, vì hiệu quả sẽ không đảm bảo và đôi khi còn gây hại cho cây.
Việt Nam hiện nay có nhiều sản phẩm biostimulant nhập khẩu từ châu Âu, Mỹ, Nhật Bản… hoặc sản phẩm trong nước có quy trình sản xuất chuẩn, nên người trồng có nhiều lựa chọn tốt.
5.3 Sử dụng đúng liều lượng và thời điểm
- Không lạm dụng: Biostimulant không phải càng dùng nhiều càng tốt. Dùng quá liều có thể làm rối loạn sinh lý cây hoặc lãng phí.
- Đúng thời điểm: Phun hoặc tưới vào giai đoạn cây cần hỗ trợ sinh lý mạnh mẽ nhất, ví dụ: sau cơn sốc nhiệt, trước ra hoa, trong giai đoạn nuôi trái.
- Ngoài ra, cần chú ý đến điều kiện thời tiết khi phun: nên phun vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh phun lúc trời nắng gắt hoặc mưa lớn.
5.4 Phối hợp với phân bón và thuốc BVTV một cách hợp lý
- Biostimulant có thể kết hợp với phân bón lá hoặc thuốc BVTV, nhưng cần kiểm tra độ tương thích (pH dung dịch, khả năng kết tủa…).
- Đối với biostimulant chứa vi sinh vật sống, cần hạn chế phối hợp cùng lúc với thuốc trừ nấm hoặc thuốc trừ sâu phổ rộng.
- Phối hợp khéo léo sẽ giúp phát huy tối đa hiệu quả của biostimulant mà không làm giảm tác dụng của các sản phẩm khác.
Tổng kết
Biostimulant không chỉ là một xu hướng tạm thời, mà đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững tại Việt Nam.
Nhờ khả năng kích hoạt cơ chế sinh học tự nhiên trong cây trồng, biostimulant giúp cây khỏe mạnh từ bên trong, tăng khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt và cải thiện chất lượng nông sản mà không gây hại cho hệ sinh thái.
Thực tế ứng dụng trên các nhóm cây trồng chủ lực như cà phê, hồ tiêu, sầu riêng, rau màu, hoa kiểng đã cho thấy hiệu quả rõ rệt: năng suất tăng ổn định, phẩm chất nông sản được nâng cao, chi phí hóa chất giảm đáng kể.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của biostimulant, nhà vườn cần hiểu đúng bản chất sản phẩm, lựa chọn phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng và phối hợp khoa học với phân bón – thuốc BVTV.
Trong hành trình hướng tới một nền nông nghiệp xanh – sạch – bền vững, biostimulant chính là chiếc cầu nối giữa khoa học hiện đại và tự nhiên thuần khiết, giúp người trồng vững bước hơn trên con đường phát triển dài hạn.