Tolfenpyrad – Hoạt chất ức chế hô hấp tế bào, tiêu diệt sâu hại kháng thuốc hiệu quả

Tolfenpyrad - Hoạt chất ức chế hô hấp tế bào, tiêu diệt sâu hại kháng thuốc hiệu quả

Tolfenpyrad là hoạt chất trừ sâu – trừ nhện thuộc nhóm Pyrazole, do công ty Mitsui Chemicals (Nhật Bản) phát triển.
Hoạt chất này có cơ chế ức chế quá trình hô hấp trong ty thể của côn trùng, khiến tế bào không tạo ra năng lượng ATP, dẫn đến tê liệt và chết nhanh.
Với hiệu lực mạnh, phổ tác dụng rộng và khả năng diệt cả trứng – sâu non – nhện đỏ, Tolfenpyrad đang được xem là một trong những hoạt chất chiến lược trong quản lý sâu hại hiện đại.

1️⃣ Giới thiệu hoạt chất và nhóm hóa học

  • Nhóm hóa học: Pyrazole – nhóm ức chế hô hấp (Mitochondrial Complex I Inhibitor).
  • Công thức phân tử: C₁₈H₁₄ClF₃N₂O
  • Dạng tác động: Tiếp xúc, vị độc, thấm sâu và tác động trực tiếp lên mô lá (translaminar).
  • Tính chất: Tan tốt trong dung môi hữu cơ, ít tan trong nước, ổn định dưới ánh sáng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Diệt nhanh cả sâu, bọ trĩ và nhện đỏ.
  • Hiệu quả cao với sâu đã kháng nhóm Pyrethroid, Carbamate, Organophosphate.
  • Có khả năng thấm sâu qua biểu bì lá – bảo vệ cả hai mặt lá.
  • Tác động cả trên trứng, ấu trùng và nhộng, ngăn thế hệ sâu kế tiếp.

💡 Tolfenpyrad được xem là hoạt chất “mũi nhọn” trong chiến lược phòng chống kháng thuốc, đặc biệt ở các vùng chuyên canh rau màu và cây ăn trái.

2️⃣ Cơ chế tác động

Khác với thuốc diệt sâu thần kinh, Tolfenpyrad tác động vào chuỗi hô hấp tế bào trong ty thể:

Ức chế phức hợp I (NADH: ubiquinone oxidoreductase) – enzyme chịu trách nhiệm truyền điện tử trong quá trình hô hấp.

Khi phức hợp này bị chặn, chuỗi truyền điện tử ngừng hoạt động, tế bào không tạo được năng lượng ATP.

Côn trùng nhanh chóng mất khả năng vận động, ngừng ăn, tê liệt và chết.

Do ức chế năng lượng ở cấp độ tế bào, hiệu quả diệt rất mạnh và khó kháng chéo với các nhóm thuốc khác.

💡 Cơ chế này độc đáo và chọn lọc, giúp Tolfenpyrad hiệu quả cao ngay cả với sâu hại kháng Abamectin, Pyrethroid hoặc Spinosad.

3️⃣ Phổ tác dụng – Các loài sâu hại bị tiêu diệt hiệu quả

Tolfenpyrad có phổ tác dụng rất rộng, diệt được nhiều nhóm sâu và nhện hại:

Sâu nhai lá:

  • Sâu xanh, sâu khoang (Spodoptera spp.), sâu tơ (Plutella xylostella) – trên rau cải, cà chua, bắp.
  • Sâu đục quả, sâu đục thân non (Helicoverpa spp.) – trên cây ăn trái và cây công nghiệp.

Nhóm chích hút:

  • Bọ trĩ (Thrips spp.), bọ phấn (Bemisia tabaci) – trên dưa leo, ớt, hành lá, sầu riêng.
  • Rầy mềm, rầy chổng cánh (Diaphorina citri) – trên cam quýt.

Nhóm nhện hại:

  • Nhện đỏ (Tetranychus urticae) – trên dưa lưới, sầu riêng, hoa hồng, ớt.

⚠️ Tác dụng mạnh nhất ở giai đoạn ấu trùng non và trứng sâu mới nở, đồng thời ức chế sự phát triển của nhộng và sâu non tái sinh.

4️⃣ Cây trồng phù hợp

Tolfenpyrad được đăng ký sử dụng rộng rãi trên nhiều nhóm cây trồng:

  • Rau màu: cà chua, dưa leo, ớt, bắp, cải, hành, đậu.
  • Cây ăn trái: sầu riêng, cam, xoài, thanh long, chôm chôm.
  • Cây công nghiệp: cà phê, hồ tiêu, bông vải, chè.
  • Hoa kiểng: hoa hồng, cúc, lan.

💡 Đặc biệt hiệu quả trong canh tác nhà màng, nhà lưới, nơi nhện đỏ và bọ trĩ thường phát triển mạnh.

5️⃣ Thời điểm sử dụng hiệu quả nhất

  • Ngay khi sâu non, bọ trĩ hoặc nhện mới phát sinh.
  • Giai đoạn cây ra lá non hoặc ra hoa, khi côn trùng chích hút hoạt động mạnh.
  • Sau mưa hoặc khi thời tiết ẩm, giúp thuốc thấm đều bề mặt lá.
  • Phun định kỳ 7–10 ngày/lần trong mùa sâu cao điểm hoặc khu vực áp lực dịch hại lớn.

💡 Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát, đảm bảo điều kiện môi trường thuận lợi cho thuốc thấm sâu và bám tốt.

6️⃣ Lưu ý khi sử dụng

  • Không pha chung với thuốc có tính kiềm cao hoặc chứa đồng.
  • Không phun liên tục quá 2 lần/vụ, nên luân phiên với hoạt chất khác nhóm.
  • Có thể kết hợp với Abamectin, Spinosad, Matrine để mở rộng phổ tác dụng.
  • An toàn cho thiên địch nếu dùng đúng liều – nhưng độc nhẹ với cá, tránh phun gần ao hồ.
  • Hiệu quả cao hơn khi phun bằng vòi phun sương mịn để tăng độ phủ.

⚠️ Mặc dù có tác động nhanh, nhưng nên tránh lạm dụng, vì hiệu lực mạnh có thể ảnh hưởng đến vi sinh vật lá khi dùng liều cao.

7️⃣ Một số sản phẩm thương mại phổ biến tại Việt Nam

  • Apta 15EC – Mitsui Chemicals (Nhật Bản) – sản phẩm gốc chứa Tolfenpyrad 15%, phổ cực rộng.
  • Torac 15EC – Nichino (Nhật Bản) – nổi tiếng với hiệu quả cao trên nhện đỏ, bọ trĩ.
  • Tolfen 15EC – nội địa – dùng cho rau màu và cây ăn trái.
  • Tolfex 15EC – BVTV Miền Nam – phổ rộng, hiệu quả nhanh.
  • Apta Plus – phối hợp Tolfenpyrad + Abamectin – tăng hiệu quả diệt nhanh và kéo dài.

📌 Dạng phổ biến: EC (nhũ dầu), SC (huyền phù), OD (nhũ dầu treo).

8️⃣ Gợi ý luân phiên và phối hợp trong IPM

Để duy trì hiệu quả và giảm kháng thuốc:

  • Luân phiên với: Cyantraniliprole, Spinosad, Indoxacarb, Abamectin, Emamectin benzoate.
  • Phối hợp với: chiết xuất Neem (Azadirachtin), dầu khoáng sinh học, hoặc hoạt chất nhóm IGR (Lufenuron, Diflubenzuron).
  • Tránh phối hợp với: các thuốc nhóm Pyrethroid (Lambda-cyhalothrin, Cypermethrin) – dễ gây kháng chéo.

💡 Trong chương trình IPM, Tolfenpyrad thường được xem là “vũ khí mạnh” ở giai đoạn sâu kháng thuốc bộc phát, sau đó được thay bằng hoạt chất sinh học nhẹ để duy trì cân bằng sinh thái.

✅ Kết luận

Tolfenpyrad là hoạt chất hiện đại, phổ rộng và hiệu quả cao, hoạt động bằng cách ức chế hô hấp tế bào, khiến sâu, bọ trĩ và nhện đỏ mất năng lượng và chết nhanh.
Với khả năng diệt sâu kháng thuốc, an toàn cho cây trồng và thiên địch, Tolfenpyrad là giải pháp ưu tiên trong IPM, đặc biệt cho các vùng chuyên canh rau, dưa lưới và cây ăn trái có giá trị cao.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon