Thuốc trừ sâu là một trong những giải pháp quan trọng giúp bảo vệ cây trồng khỏi sự tấn công của côn trùng gây hại. Các loại sâu bệnh như sâu ăn lá, sâu đục thân, sâu chích hút, nhện đỏ… có thể làm giảm năng suất và chất lượng cây trồng nếu không được kiểm soát kịp thời. Hiện nay, thuốc trừ sâu được phân thành nhiều nhóm dựa trên cơ chế tác động, tác nhân gây hại và nguồn gốc hoạt chất, giúp nhà nông có nhiều lựa chọn phù hợp với từng loại cây trồng và mô hình canh tác.
1️⃣ Nhóm thuốc trừ sâu ăn lá
Sâu ăn lá là nhóm gây hại phổ biến trên nhiều loại cây trồng như rau màu, cây ăn trái, cây công nghiệp. Chúng sử dụng miệng nhai để cắn phá lá, làm giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng cây trồng.
Các loại sâu ăn lá phổ biến
🔹 Sâu khoang (Spodoptera litura) – Gây hại trên: rau màu (cải, xà lách, bắp cải), cây ăn trái, cây công nghiệp.
🔹 Sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda) – Gây hại trên: ngô, lúa, đậu, sắn, rau màu.
🔹 Sâu xanh da láng (Chrysodeixis chalcites) – Gây hại trên: cà chua, ớt, đậu nành, cây ăn trái.
🔹 Sâu tơ (Plutella xylostella) – Gây hại trên: các loại rau họ cải (cải bắp, cải xanh, súp lơ)
🔹 Sâu xám (Agrotis ipsilon) – Gây hại trên: lúa, rau màu, cây công nghiệp.
🔹 Sâu xanh (Helicoverpa armigera) – Gây hại trên: đậu tương, cà chua, bông vải, bắp.
Các hoạt chất phổ biến trong thuốc trừ sâu ăn lá
Nhóm thuốc sinh học (an toàn, ít gây kháng thuốc):
✅ Abamectin: Diệt sâu bằng cách làm tê liệt hệ thần kinh.
✅ Emamectin benzoate: Ức chế cơ thần kinh, làm sâu ngừng ăn và chết dần.
✅ Spinosad: Gây rối loạn thần kinh, hiệu quả cao với sâu non.
✅ Bacillus thuringiensis (BT): Vi khuẩn sinh học tạo độc tố diệt sâu non.
✅ Paenibacillus popilliae – Vi khuẩn gây bệnh cho sâu, làm chúng ngừng ăn và chết.
✅ Lecanicillium lecanii – Nấm ký sinh diệt sâu non bằng cách xâm nhập vào cơ thể.
✅ Matrine – Chiết xuất từ cây khổ sâm, gây ức chế hệ thần kinh sâu hại.
✅ Cyantraniliprole – Gây tê liệt cơ bắp, làm sâu non không thể ăn và chết dần.
✅ Azadirachtin (dầu neem) – Gây rối loạn sinh trưởng, làm sâu non ngừng ăn và lột xác thất bại.
Nhóm thuốc hóa học phổ biến:
✅ Chlorantraniliprole: Gây tê liệt cơ bắp, diệt nhanh sâu non.
✅ Lambda-cyhalothrin: Thuốc tiếp xúc, làm sâu tê liệt và chết nhanh.
✅ Permethrin: Gây ảnh hưởng hệ thần kinh trung ương, hiệu quả cao.
✅ Lufenuron: Ức chế sinh trưởng, làm sâu non không thể lột xác.
✅ Indoxacarb: Hoạt động khi sâu ăn phải thuốc, gây rối loạn thần kinh.
✅ Lufenuron – Ức chế hình thành kitin, làm sâu không thể lột xác và chết.
✅ Diflubenzuron – Ngăn chặn quá trình phát triển của sâu non, hiệu quả kéo dài.
✅ Tebufenozide – Kích thích lột xác sớm, làm sâu chết trước khi trưởng thành.
✅ Tolfenpyrad – Ức chế hô hấp tế bào, làm sâu mất năng lượng và chết dần.
✅ Bifenthrin – Tiếp xúc và vị độc mạnh, tiêu diệt sâu nhai lá nhanh chóng.
✅ Flubendiamide – Tác động trực tiếp lên hệ thần kinh, gây co giật và tê liệt sâu.
✅ Chlorfenapyr – Hiệu quả cao với sâu xanh, sâu khoang, sâu keo mùa thu.
2️⃣ Nhóm thuốc trừ sâu chích hút
Sâu chích hút là nhóm gây hại nghiêm trọng trên nhiều loại cây trồng như lúa, rau màu, cây ăn trái, cây công nghiệp. Chúng sử dụng miệng chích hút để hút nhựa cây, làm cây còi cọc, vàng lá, giảm năng suất và dễ nhiễm bệnh do virus.
Các loại sâu chích hút phổ biến
🔹 Rầy nâu (Nilaparvata lugens) – Gây hại trên: Lúa. Đặc điểm: Hút nhựa cây làm lúa bị vàng lụi, có thể truyền bệnh virus lùn xoắn lá.
🔹 Rầy lưng trắng (Sogatella furcifera) – Gây hại trên: Lúa. Đặc điểm: Hút nhựa cây, truyền bệnh lùn sọc đen hại lúa.
🔹 Rệp sáp (Planococcus citri) – Gây hại trên: Cây ăn trái (cam, quýt, xoài), hồ tiêu, cà phê. Đặc điểm: Tiết dịch ngọt gây nấm bồ hóng, làm giảm quang hợp.
🔹 Rệp muội (Aphis gossypii) – Gây hại trên: Rau màu, cây công nghiệp (bông, dưa leo, ớt). Đặc điểm: Hút nhựa cây, làm lá quăn lại, lây bệnh virus xoăn lá.
🔹 Bọ trĩ (Thrips palmi, Thrips tabaci) – Gây hại trên: Ớt, hành, tỏi, lúa, cây công nghiệp. Đặc điểm: Hút nhựa lá non, làm lá xoăn, vàng và giảm năng suất.
🔹 Bọ phấn trắng (Bemisia tabaci) – Gây hại trên: Cà chua, dưa hấu, khoai tây, cây cảnh. Đặc điểm: Hút nhựa cây và lây truyền nhiều loại virus gây bệnh.
Các hoạt chất phổ biến trong thuốc trừ sâu chích hút
Nhóm thuốc sinh học (an toàn, ít gây kháng thuốc):
✅ Abamectin: Tác động lên hệ thần kinh, làm sâu bị tê liệt và ngừng hút nhựa cây.
✅ Beauveria bassiana: Nấm ký sinh gây bệnh và tiêu diệt sâu hại.
✅ Azadirachtin (chiết xuất từ neem): Ức chế sinh trưởng và làm rầy, rệp ngừng ăn.
✅ Spinosad: Làm tổn thương hệ thần kinh, diệt bọ trĩ hiệu quả.
✅ Paecilomyces fumosoroseus – Nấm ký sinh tiêu diệt bọ phấn trắng, bọ trĩ.
✅ Lecanicillium lecanii – Nấm ký sinh chuyên biệt trên rầy, rệp, bọ trĩ.
✅ Matrine – Chiết xuất từ cây khổ sâm, có tác dụng ức chế hệ thần kinh sâu hại.
✅ Cyantraniliprole – Hoạt chất có tác dụng chặn đường truyền tín hiệu thần kinh, làm sâu mất khả năng chích hút.
Nhóm thuốc hóa học phổ biến:
✅ Imidacloprid: Lưu dẫn mạnh, diệt sâu khi chúng hút nhựa cây.
✅ Thiamethoxam: Hấp thu qua lá, diệt sâu chích hút nhanh.
✅ Dinotefuran: Hiệu quả mạnh với rầy nâu, bọ trĩ, rệp muội.
✅ Pymetrozine: Ức chế cơ chế chích hút, làm sâu không ăn và chết dần.
✅ Acetamiprid – Tác động lưu dẫn, chuyên trị rầy, rệp, bọ trĩ, bọ phấn trắng.
✅ Flonicamid – Làm sâu ngừng ăn ngay sau khi trúng thuốc, hiệu quả với rầy, rệp.
✅ Fipronil – Tác động vào hệ thần kinh, diệt sâu nhanh nhưng cần thận trọng khi sử dụng.
✅ Chlorfenapyr – Hiệu quả mạnh với bọ trĩ, bọ phấn trắng, nhưng cần kết hợp với thuốc khác để tránh kháng thuốc.
✅ Sulfoxaflor – Hoạt chất mới chuyên trị rầy nâu, bọ trĩ, rệp sáp, có tác dụng lưu dẫn mạnh.
Nhóm dầu khoáng và dầu thực vật (an toàn, hỗ trợ phòng trừ sâu chích hút)
✅ Dầu khoáng (Petroleum oil) – Phủ lên lá, làm rầy, rệp, bọ trĩ ngạt thở.
✅ Dầu neem (Neem oil, chứa Azadirachtin) – Gây rối loạn sinh trưởng, làm sâu ngừng ăn.
3️⃣ Nhóm thuốc trừ sâu đục thân, đục quả
Sâu đục thân, đục quả là nhóm gây hại nguy hiểm trên nhiều loại cây trồng, bao gồm lúa, cây ăn trái, rau màu và cây công nghiệp. Chúng đục vào thân, cành, quả, hạt hoặc củ, gây suy yếu cây, làm giảm năng suất, thậm chí dẫn đến chết cây hoặc rụng quả hàng loạt.
Các loại sâu đục thân, đục quả phổ biến
🔹 Sâu đục thân cà phê (Zeuzera coffeae) – Đặc điểm: Sâu non đục vào cành làm cành héo, chết dần.
🔹 Sâu đục thân lúa (Scirpophaga incertulas) – Đặc điểm: Ấu trùng đục vào thân, làm lúa bị “bạc đầu”, lúa trổ không đều.
🔹 Sâu đục thân cây ăn trái (Batocera rufomaculata) – Đặc điểm: Sâu non ăn bên trong thân, làm cây còi cọc, gãy cành.
🔹 Sâu đục quả xoài (Deanolis albizonalis) – Đặc điểm: Ấu trùng đục vào quả, làm quả thối, dễ rụng.
🔹 Sâu đục quả cam, quýt (Cryptophlebia ombrodelta) – Đặc điểm: Sâu đục vào trong quả, làm quả rụng sớm, giảm năng suất.
🔹 Sâu đục quả cà tím (Leucinodes orbonalis) – Đặc điểm: Sâu tấn công bên trong quả, làm quả méo mó, giảm giá trị thương phẩm
🔹 Sâu đục hạt điều (Ectomyelois ceratoniae) – Đặc điểm: Ấu trùng ăn hạt điều non, làm giảm năng suất nghiêm trọng.
Các hoạt chất phổ biến trong thuốc trừ sâu đục thân, đục quả
Nhóm thuốc sinh học (thân thiện với môi trường, ít gây kháng thuốc):
✅ Bacillus thuringiensis (BT): Vi khuẩn sinh học tiết độc tố làm sâu non ngừng ăn và chết.
✅ Beauveria bassiana: Nấm ký sinh trên sâu, gây nhiễm bệnh và tiêu diệt sâu hại.
✅ Metarhizium anisopliae: Nấm ký sinh hiệu quả với ấu trùng sâu đục thân.
✅ Spinosad: Tác động lên hệ thần kinh, làm sâu mất kiểm soát và chết.
✅ Paecilomyces lilacinus – Nấm ký sinh giúp kiểm soát ấu trùng sâu đục thân trong đất.
✅ Azadirachtin (chiết xuất từ neem) – Làm rối loạn sinh trưởng, khiến sâu không thể lột xác.
✅ Cyantraniliprole – Hoạt chất thế hệ mới, gây gián đoạn thần kinh sâu non.
✅ Lufenuron – Ức chế sự phát triển của kitin, làm sâu không thể phát triển bình thường.
Nhóm thuốc hóa học phổ biến:
✅ Chlorantraniliprole: Hoạt chất lưu dẫn mạnh, diệt sâu đục thân hiệu quả.
✅ Emamectin benzoate: Ức chế hệ thần kinh, khiến sâu ngừng ăn và chết dần.
✅ Indoxacarb: Độc tố hoạt hóa trong ruột sâu, làm sâu mất khả năng vận động.
✅ Fipronil: Gây rối loạn hệ thần kinh trung ương, hiệu quả với sâu đục thân.
✅ Lambda-cyhalothrin: Thuốc tiếp xúc, diệt sâu non ngay khi mới xâm nhập cây.
✅ Thiodicarb – Gây rối loạn thần kinh, hiệu quả với sâu non đục thân.
✅ Teflubenzuron – Ức chế quá trình hình thành vỏ kitin, làm sâu không lột xác được.
✅ Bifenthrin – Thuốc tiếp xúc mạnh, diệt sâu khi chúng mới bắt đầu xâm nhập thân cây.
✅ Carbofuran – Hấp thu qua rễ, bảo vệ cây khỏi sâu hại ngay từ bên trong.
✅ Diflubenzuron – Làm ngừng phát triển vỏ kitin, sâu non không thể tiếp tục phát triển.
✅ Novaluron – Gây cản trở sinh trưởng, khiến sâu non chết trước khi trưởng thành.
✅ Acephate – Hệ thống lưu dẫn mạnh, hiệu quả với sâu đục thân hại lúa và cây ăn trái.
Nhóm dầu khoáng hỗ trợ kiểm soát sâu đục thân, đục quả
✅ Dầu khoáng Petroleum oil – Phủ kín bề mặt cây, gây ngạt sâu non mới nở.
✅ Dầu thực vật (Neem oil, Jojoba oil) – Làm mất cân bằng sinh lý của sâu non, giảm mức độ gây hại.
4️⃣ Nhóm thuốc trừ nhện, ve, mò
Nhện, ve, mò là nhóm dịch hại phổ biến gây tổn thương nghiêm trọng trên rau màu, cây ăn trái, cây công nghiệp. Chúng có kích thước rất nhỏ, thường chích hút nhựa lá, làm lá mất diệp lục, vàng úa, quăn lại và giảm năng suất cây trồng.
Các loại nhện, ve, mò phổ biến
🔹 Nhện đỏ (Tetranychus urticae, Panonychus citri) – Gây hại trên: Cây có múi, cà chua, dưa leo, hoa hồng, cà phê. Đặc điểm: Chích hút nhựa lá, làm lá chuyển vàng, có đốm nâu, khô rụng sớm.
🔹 Nhện trắng (Polyphagotarsonemus latus) – Gây hại trên: Ớt, dưa lưới, đậu đũa, bông vải. Đặc điểm: Gây hiện tượng xoăn đọt, méo lá, làm cây còi cọc.
🔹 Nhện lông nhung (Eriophyes spp.) – Gây hại trên: Xoài, nhãn, vải, cây có múi. Đặc điểm: Gây sần lá, biến dạng chồi non, làm quả kém phát triển.
🔹 Ve sầu (Cicadidae) – Gây hại trên: Cà phê, cây ăn trái. Đặc điểm: Hút nhựa cây, gây suy yếu cây, làm rụng hoa và quả.
🔹 Bọ phấn trắng (Bemisia tabaci) – Gây hại trên: Cà chua, ớt, khoai tây, bắp cải. Đặc điểm: Chích hút lá non, làm cây vàng úa, dễ nhiễm virus.
Các hoạt chất phổ biến trong thuốc trừ nhện, ve, mò
Nhóm thuốc sinh học (thân thiện với môi trường, ít gây kháng thuốc):
✅ Abamectin – Gây tê liệt hệ thần kinh, làm nhện mất khả năng di chuyển.
✅ Beauveria bassiana – Nấm ký sinh tiêu diệt nhện bằng cách làm thối mô cơ thể.
✅ Paecilomyces fumosoroseus – Nấm sinh học kiểm soát nhện và bọ phấn trắng.
✅ Dầu neem (Azadirachtin) – Ức chế sinh trưởng, làm nhện không thể lột xác.
✅ Dầu khoáng Petroleum oil – Phủ kín nhện, gây ngạt và làm chết trứng nhện.
Nhóm thuốc hóa học phổ biến:
✅ Spiromesifen – Ức chế tổng hợp lipid, làm nhện non không phát triển được.
✅ Fenpyroximate – Làm tê liệt nhện bằng cách ngăn chặn hô hấp tế bào.
✅ Pyridaben – Ức chế hệ thần kinh, diệt cả nhện trưởng thành và trứng.
✅ Clofentezine – Đặc trị trứng nhện, ngăn nhện non phát triển.
✅ Etoxazole – Làm mất khả năng lột xác, tiêu diệt nhện ở giai đoạn non.
✅ Diafenthiuron – Gây gián đoạn trao đổi chất, làm nhện chết từ từ.
✅ Hexythiazox – Đặc trị nhện đỏ, có tác dụng kéo dài lên cả trứng và ấu trùng.
5️⃣ Nhóm thuốc trừ sâu đất, tuyến trùng
Sâu đất và tuyến trùng là nhóm gây hại trực tiếp đến rễ cây trồng, làm giảm sức sống, kìm hãm sự phát triển và giảm năng suất cây. Chúng thường hoạt động trong đất, khó quan sát bằng mắt thường và gây thiệt hại nghiêm trọng nếu không kiểm soát kịp thời.
Các loại sâu đất, tuyến trùng phổ biến
🔹 Sâu xám (Agrotis ipsilon) – Gây hại trên: Lúa, rau màu, cây công nghiệp. Đặc điểm: Cắn ngang gốc cây non vào ban đêm, làm cây đổ rạp.
🔹 Sâu khoang (Spodoptera litura) – Gây hại trên: Rau cải, bắp cải, lạc, ngô. Đặc điểm: Hoạt động mạnh vào ban đêm, cắn phá lá và gốc cây.
🔹 Sâu ăn tạp (Spodoptera exigua) – Gây hại trên: Cà chua, ớt, dưa hấu, lúa. Đặc điểm: Tấn công từ gốc lên lá, làm cây còi cọc, giảm năng suất.
🔹 Tuyến trùng nốt sần (Meloidogyne spp.) – Gây hại trên: Cà phê, tiêu, cà chua, rau màu. Đặc điểm: Gây nốt sần trên rễ, làm rễ kém hấp thu dinh dưỡng, cây suy yếu.
🔹 Tuyến trùng gây thối rễ (Radopholus similis) – Gây hại trên: Hồ tiêu, chuối, cây ăn trái. Đặc điểm: Gây thối rễ, làm cây vàng lá, chết dần.
🔹 Bọ hung hại rễ (Holotrichia spp.) – Gây hại trên: Lúa, ngô, rau màu, cây ăn trái. Đặc điểm: Ấu trùng sống trong đất, ăn rễ cây làm cây còi cọc, sinh trưởng kém.
Các hoạt chất phổ biến trong thuốc trừ sâu đất, tuyến trùng
Nhóm thuốc sinh học (thân thiện với môi trường, ít gây kháng thuốc):
✅ Paecilomyces lilacinus – Nấm ký sinh tiêu diệt tuyến trùng gây hại rễ.
✅ Bacillus firmus – Vi khuẩn sinh học kiểm soát tuyến trùng nốt sần.
✅ Metarhizium anisopliae – Nấm ký sinh tiêu diệt ấu trùng sâu đất.
✅ Beauveria bassiana – Nấm ký sinh tiêu diệt bọ hung hại rễ.
✅ Dầu neem (Azadirachtin) – Gây ức chế sinh trưởng tuyến trùng, sâu đất.
Nhóm thuốc hóa học phổ biến:
✅ Fipronil – Diệt sâu đất, mối, bọ hung hại rễ bằng cơ chế tiếp xúc và vị độc.
✅ Chlorpyrifos – Thuốc lưu dẫn mạnh, kiểm soát hiệu quả sâu đất và tuyến trùng.
✅ Carbofuran – Hấp thụ qua rễ, bảo vệ cây khỏi tuyến trùng và sâu hại đất.
✅ Ethoprophos – Đặc trị tuyến trùng, có hiệu quả cao trong phòng ngừa sớm.
✅ Diazinon – Kiểm soát cả sâu đất và tuyến trùng, nhưng cần xử lý đúng liều lượng.
✅ Oxamyl – Hoạt chất lưu dẫn mạnh, kiểm soát tuyến trùng nốt sần trên cà phê, tiêu.