📌 Triệu chứng:
Xuất hiện lớp bột trắng trên lá, thân, làm cây suy yếu, giảm khả năng quang hợp và năng suất.
✅ Hexaconazole: Ức chế quá trình tổng hợp ergosterol – thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, khiến nấm không thể phát triển.
✅ Difenoconazole: Ngăn chặn tổng hợp sterol trong màng tế bào nấm, giúp tiêu diệt nấm hiệu quả.
✅ Tebuconazole: Lưu dẫn mạnh, tác động trực tiếp lên tế bào nấm, ngăn cản quá trình sinh trưởng của nấm bệnh.
✅ Sulfur (Lưu huỳnh): Ức chế enzyme của nấm, tạo môi trường bất lợi khiến nấm không thể phát triển.
✅ Trifloxystrobin + Tebuconazole:
-
- Trifloxystrobin: Ngăn chặn hô hấp tế bào nấm, làm nấm mất khả năng sinh trưởng.
- Tebuconazole: Phá vỡ màng tế bào nấm, giúp tiêu diệt nấm triệt để.
✅ Myclobutanil: Ức chế sinh tổng hợp sterol, giúp tiêu diệt nấm từ giai đoạn sớm.
✅ Flutriafol: Lưu dẫn mạnh, bảo vệ cây lâu dài trước sự tấn công của nấm bệnh.
✅ Metrafenone: Ức chế sự hình thành sợi nấm, ngăn chặn sự lây lan của bào tử nấm.
✅ Kresoxim-methyl: Ngăn chặn quá trình trao đổi năng lượng của nấm, giúp bảo vệ lá non và hạn chế bệnh phát triển.
✅ Pyraclostrobin: Ức chế hô hấp tế bào nấm, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả trên diện rộng.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Sulfur, Metrafenone, Kresoxim-methyl.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Hexaconazole, Difenoconazole, Myclobutanil.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Tebuconazole, Trifloxystrobin + Tebuconazole, Flutriafol, Pyraclostrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Kresoxim-methyl.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện các đốm nâu, vàng trên lá, làm lá khô cháy và rụng sớm. Bệnh lây lan nhanh trong điều kiện ẩm độ cao và thiếu dinh dưỡng.
✅ Mancozeb: Ức chế enzym quan trọng trong tế bào nấm, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất của nấm gây bệnh.
✅ Chlorothalonil: Tác động tiếp xúc, phá hủy cấu trúc tế bào nấm, giúp kiểm soát bệnh trên diện rộng.
✅ Propineb: Ngăn cản sự hình thành bào tử nấm, giúp bảo vệ cây trồng khỏi bệnh tái phát.
✅ Azoxystrobin + Difenoconazole:
-
- Azoxystrobin: Ngăn chặn hô hấp của tế bào nấm, làm nấm không thể phát triển.
- Difenoconazole: Ức chế tổng hợp sterol, làm gián đoạn màng tế bào nấm.
✅ Thiophanate-methyl: Xâm nhập vào cây và tiêu diệt nấm từ bên trong, giúp bảo vệ cây trong thời gian dài.
✅ Tebuconazole: Hấp thu nhanh vào mô cây, ngăn cản sự phát triển của nấm gây bệnh đốm lá.
✅ Trifloxystrobin: Hoạt động trên bề mặt lá, tạo lớp bảo vệ chống lại sự xâm nhập của bào tử nấm.
✅ Flutriafol: Lưu dẫn mạnh, giúp bảo vệ lá lâu dài và hạn chế bệnh phát triển.
✅ Cymoxanil: Thấm sâu vào mô lá, tiêu diệt nấm nhanh chóng và ngăn ngừa bệnh lây lan.
✅ Pyraclostrobin: Ngăn chặn quá trình trao đổi năng lượng của nấm, giúp cây chống chịu bệnh tốt hơn.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất:
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Chlorothalonil, Propineb.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Azoxystrobin + Difenoconazole, Thiophanate-methyl, Tebuconazole.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Trifloxystrobin, Flutriafol, Cymoxanil, Pyraclostrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Mancozeb.
📌 Triệu Chứng:
Vết cháy sém trên lá, thân, quả. Trên quả, vết bệnh có viền nâu đen, lõm vào và lan rộng, dễ làm rụng trái sớm. Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện ẩm cao.
✅ Carbendazim: Ức chế sự phân chia tế bào nấm, tiêu diệt nấm ngay từ giai đoạn hình thành sợi nấm.
✅ Azoxystrobin: Ngăn chặn quá trình trao đổi năng lượng của nấm, giúp bảo vệ cây trong thời gian dài.
✅ Difenoconazole: Ức chế sinh tổng hợp sterol, làm rối loạn chức năng màng tế bào nấm.
✅ Propineb: Tạo lớp bảo vệ trên bề mặt cây, ngăn cản bào tử nấm xâm nhập.
✅ Chlorothalonil: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, phá hủy tế bào nấm, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
✅ Mancozeb: Ức chế enzym của nấm, giúp ngăn ngừa sự hình thành bào tử.
✅ Thiophanate-methyl: Lưu dẫn mạnh, xâm nhập vào cây và tiêu diệt nấm từ bên trong.
✅ Fluopyram: Kiểm soát thán thư bằng cách ức chế sự hình thành tế bào nấm.
✅ Tebuconazole: Thẩm thấu nhanh vào cây, ngăn chặn sự phát triển của nấm bệnh.
✅ Pyraclostrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp kiểm soát bệnh ngay cả khi bệnh đã lan rộng.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất:
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Chlorothalonil, Propineb.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Carbendazim, Difenoconazole, Thiophanate-methyl.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Azoxystrobin, Pyraclostrobin, Tebuconazole, Fluopyram.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Azoxystrobin.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện các đốm nhỏ màu vàng trên lá, sau đó chuyển sang màu nâu hoặc cam, có thể hình thành bào tử nấm. Bệnh làm giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất cây trồng.
✅ Propiconazole: Ức chế tổng hợp ergosterol, phá hủy màng tế bào nấm, giúp kiểm soát gỉ sắt hiệu quả.
✅ Mancozeb: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, ức chế enzym quan trọng trong quá trình trao đổi chất của nấm.
✅ Trifloxystrobin: Ngăn chặn chu trình hô hấp của nấm, làm nấm không thể phát triển.
✅ Tebuconazole: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm từ bên trong và ngăn ngừa sự lây lan của bào tử.
✅ Hexaconazole: Ức chế sự tổng hợp sterol, làm rối loạn chức năng màng tế bào nấm, giúp ngăn chặn bệnh hiệu quả.
✅ Azoxystrobin: Ngăn chặn sự trao đổi năng lượng trong tế bào nấm, làm giảm tốc độ phát triển của bệnh.
✅ Difenoconazole: Tiêu diệt nấm bằng cách phá hủy cấu trúc màng tế bào, giúp kiểm soát bệnh gỉ sắt lâu dài.
✅ Pyraclostrobin: Tạo lớp bảo vệ trên lá, giúp cây chống chịu bệnh tốt hơn.
✅ Flutriafol: Lưu dẫn nhanh vào cây, giúp bảo vệ cây trong thời gian dài.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Pyraclostrobin, Flutriafol.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Propiconazole, Hexaconazole, Difenoconazole.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Trifloxystrobin, Tebuconazole, Azoxystrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Propiconazole.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện đốm vàng trên mặt trên của lá, trong khi mặt dưới có lớp mốc trắng. Bệnh lây lan nhanh trong điều kiện độ ẩm cao, gây rụng lá và làm giảm năng suất nghiêm trọng.
✅ Metalaxyl + Mancozeb:
-
- Metalaxyl: Thấm sâu vào cây, ngăn chặn sự phát triển của nấm bằng cách ức chế tổng hợp RNA của nấm bệnh.
- Mancozeb: Ức chế enzym trong tế bào nấm, ngăn chặn sự hình thành bào tử.
✅ Dimethomorph: Xâm nhập vào mô cây, làm rối loạn sự phát triển của tế bào nấm, ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
✅ Cymoxanil + Mancozeb:
-
- Cymoxanil: Thấm sâu vào cây, diệt nấm ngay sau khi nhiễm bệnh.
- Mancozeb: Tạo lớp bảo vệ trên bề mặt lá, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
✅ Fluopicolide + Propamocarb:
-
- Fluopicolide: Ngăn chặn sự phát triển của sợi nấm, ức chế sự hình thành bào tử.
- Propamocarb: Hạn chế sự lây lan của bệnh bằng cách tác động vào sự phát triển của hệ sợi nấm.
✅ Fosetyl-Aluminium: Kích thích cây tự tạo cơ chế kháng bệnh, đồng thời tiêu diệt nấm từ bên trong.
✅ Zoxamide + Mancozeb: Ngăn chặn sự hình thành bào tử nấm, giúp kiểm soát bệnh sương mai hiệu quả.
✅ Mandipropamid: Hoạt động lưu dẫn, giúp bảo vệ cây trồng trong thời gian dài.
✅ Amisulbrom: Ức chế sự hình thành vách tế bào nấm, giúp tiêu diệt bệnh nhanh chóng.
✅ Oxathiapiprolin: Ngăn chặn sự hình thành bào tử và làm gián đoạn chu kỳ sinh trưởng của nấm bệnh.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Fosetyl-Aluminium, Zoxamide + Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Metalaxyl + Mancozeb, Dimethomorph, Cymoxanil + Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Fluopicolide + Propamocarb, Mandipropamid, Amisulbrom.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Oxathiapiprolin, Mandipropamid.
📌 Triệu Chứng:
Cây con bị lụi dần, gốc cây bị thối đen, mất khả năng sinh trưởng. Bệnh do các loại nấm đất gây ra (Pythium, Rhizoctonia, Fusarium…), thường bùng phát trong điều kiện đất ẩm, úng nước.
✅ Metalaxyl: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm từ bên trong cây, đặc trị nấm Pythium và Phytophthora.
✅ Captan: Thuốc tiếp xúc, ức chế enzyme quan trọng của nấm gây bệnh, giúp kiểm soát thối gốc hiệu quả.
✅ Thiram: Bảo vệ cây khỏi sự xâm nhập của nấm đất, giúp cây con phát triển khỏe mạnh.
✅ Carbendazim: Hấp thu nhanh vào cây, tiêu diệt nấm bằng cách ức chế sự phân chia tế bào.
✅ Validamycin: Tiêu diệt nấm Rhizoctonia spp., ngăn chặn sự hình thành sợi nấm và bào tử.
✅ Fosetyl-Aluminium: Tăng cường sức đề kháng của cây, giúp kiểm soát bệnh thối gốc hiệu quả.
✅ Trichoderma spp.: Nấm đối kháng, giúp tiêu diệt các loại nấm gây bệnh trong đất.
✅ Fluopicolide + Propamocarb: Ức chế sự phát triển của sợi nấm và ngăn chặn bệnh lan rộng.
✅ Azoxystrobin: Hạn chế sự lây lan của bệnh bằng cách ức chế hô hấp tế bào nấm.
✅ Oxathiapiprolin: Ngăn chặn sự hình thành bào tử nấm và bảo vệ cây lâu dài.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
- Sử dụng phòng ngừa: Thiram, Captan, Trichoderma spp.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Metalaxyl, Validamycin, Carbendazim.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Fluopicolide + Propamocarb, Azoxystrobin, Oxathiapiprolin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Fosetyl-Aluminium, Metalaxyl.
📌 Triệu Chứng:
Cây héo dần dù đủ nước, lá vàng úa, rễ bị tổn thương. Khi cắt ngang thân thấy bó mạch dẫn có màu nâu đen. Bệnh do các nấm Fusarium spp., Verticillium spp. gây ra, thường xuất hiện trong điều kiện ẩm độ cao, đất bị nhiễm mầm bệnh lâu năm.
✅ Carbendazim: Thấm sâu vào mô cây, tiêu diệt nấm bằng cách ức chế quá trình phân chia tế bào.
✅ Thiophanate-methyl: Lưu dẫn mạnh, kiểm soát nấm bệnh trong hệ thống mạch dẫn của cây.
✅ Trichoderma spp.: Nấm đối kháng giúp ức chế và tiêu diệt nấm Fusarium spp., Verticillium spp. trong đất.
✅ Fosetyl-Aluminium: Kích thích cây sản sinh cơ chế tự kháng bệnh, bảo vệ hệ thống rễ và thân cây khỏi tác nhân gây hại.
✅ Metalaxyl + Mancozeb: Kết hợp cơ chế lưu dẫn và tiếp xúc, giúp kiểm soát nấm gây bệnh héo rũ.
✅ Fludioxonil: Hoạt động tiếp xúc, ngăn chặn sự lây lan của bào tử nấm trên bề mặt rễ cây.
✅ Azoxystrobin: Hạn chế sự lây lan của nấm Fusarium trong đất, bảo vệ cây khỏi héo rũ.
✅ Pyraclostrobin: Cải thiện sức khỏe cây trồng, hỗ trợ cây phục hồi khi bị nhiễm bệnh.
✅ Flutriafol: Thẩm thấu mạnh, tiêu diệt nấm gây bệnh héo rũ từ bên trong mô cây.
✅ Tebuconazole: Kiểm soát nấm bệnh trong đất và giúp bảo vệ cây lâu dài.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Trichoderma spp., Fosetyl-Aluminium, Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Carbendazim, Thiophanate-methyl, Metalaxyl + Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Fludioxonil, Azoxystrobin, Pyraclostrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Tebuconazole.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện vết bệnh màu nâu, có hình vằn trên lá lúa. Khi bệnh nặng, vết bệnh lan rộng, làm lá khô cháy, ảnh hưởng đến quang hợp và năng suất. Bệnh thường phát triển mạnh trong điều kiện nhiệt độ cao, ẩm độ cao.
✅ Validamycin: Ức chế sự phát triển của nấm Rhizoctonia solani bằng cách phá hủy quá trình trao đổi chất của nấm bệnh.
✅ Hexaconazole: Lưu dẫn mạnh, ngăn chặn sự phát triển của bào tử nấm bằng cách ức chế tổng hợp sterol trong màng tế bào.
✅ Propiconazole: Tiêu diệt nấm bằng cách ngăn chặn tổng hợp ergosterol, phá vỡ màng tế bào nấm, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
✅ Tebuconazole: Hoạt động lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm từ bên trong, bảo vệ cây lâu dài.
✅ Azoxystrobin: Ngăn chặn chu trình hô hấp của nấm, làm nấm mất khả năng phát triển.
✅ Trifloxystrobin: Hạn chế sự lây lan của nấm trên lá lúa, bảo vệ cây khỏi bệnh đốm vằn.
✅ Flutriafol: Lưu dẫn nhanh, giúp kiểm soát bệnh trên diện rộng và kéo dài thời gian bảo vệ.
✅ Pyraclostrobin: Ức chế sự trao đổi năng lượng của nấm, làm chậm quá trình phát triển của bệnh.
✅ Difenoconazole: Ngăn chặn sự sinh trưởng của nấm bệnh và bảo vệ cây khỏi bệnh tái phát.
✅ Mancozeb: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, ngăn chặn sự phát triển của nấm Rhizoctonia solani ngay từ giai đoạn đầu.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Pyraclostrobin, Trifloxystrobin.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Validamycin, Hexaconazole, Propiconazole.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Tebuconazole, Azoxystrobin, Flutriafol, Difenoconazole.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Propiconazole.
📌 Triệu Chứng:
Hạt lúa bị lép, không phát triển đầy đủ, vỏ trấu có vết nâu đen hoặc bị mốc. Bệnh do nhiều tác nhân gây ra, chủ yếu là nấm Pyricularia oryzae, Bipolaris oryzae, Fusarium spp. và vi khuẩn.
✅ Tricyclazole: Đặc trị nấm Pyricularia oryzae (đạo ôn cổ bông), giúp bảo vệ hạt lúa khỏi tác nhân gây bệnh.
✅ Isoprothiolane: Lưu dẫn mạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nấm gây bệnh vào bông lúa, hạn chế lem lép hạt.
✅ Difenoconazole: Kiểm soát nấm Fusarium spp., giúp bảo vệ hạt lúa khỏi nấm mốc và tăng tỷ lệ hạt chắc.
✅ Propiconazole: Tác động lưu dẫn, tiêu diệt nấm bệnh và bảo vệ bông lúa trong giai đoạn quan trọng.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp kiểm soát bệnh lem lép hạt hiệu quả.
✅ Tebuconazole: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm Fusarium spp. từ bên trong cây, giúp bảo vệ hạt lúa khỏi nhiễm bệnh.
✅ Mancozeb: Tác động tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên bông lúa, ngăn chặn sự phát triển của nấm gây bệnh.
✅ Carbendazim: Ức chế sự phân chia tế bào nấm, giúp kiểm soát bệnh lem lép hạt hiệu quả.
✅ Flutriafol: Hạn chế sự lây lan của bệnh bằng cách tiêu diệt nấm trên bông lúa và hạt giống.
✅ Pyraclostrobin: Giúp bảo vệ bông lúa và hạn chế tổn thất do bệnh lem lép hạt gây ra.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Tricyclazole, Isoprothiolane.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Difenoconazole, Propiconazole, Tebuconazole.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Azoxystrobin, Flutriafol, Carbendazim, Pyraclostrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Tricyclazole, Isoprothiolane, Propiconazole.
📌 Triệu Chứng
Trái cây xuất hiện vết bệnh ướt, thối nhũn, chảy dịch mủ. Bệnh do nấm Phytophthora spp. gây ra, thường phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, mưa kéo dài hoặc khi cây bị tổn thương cơ giới.
✅ Metalaxyl + Mancozeb:
-
- Metalaxyl: Hấp thu vào cây, tiêu diệt nấm Phytophthora từ bên trong.
- Mancozeb: Bảo vệ bề mặt trái cây, ngăn chặn sự phát triển của bào tử nấm.
✅ Fosetyl-Aluminium: Kích thích cây tự tạo cơ chế kháng bệnh, đồng thời kiểm soát nấm Phytophthora trong thời gian dài.
✅ Phosphorous Acid: Tác động lưu dẫn, tiêu diệt nấm bệnh từ bên trong, hạn chế bệnh lây lan.
✅ Copper Hydroxide: Tạo lớp bảo vệ trên bề mặt trái, ngăn chặn sự xâm nhập của nấm gây bệnh.
✅ Cymoxanil: Hấp thu nhanh vào mô cây, giúp kiểm soát bệnh ngay khi mới xuất hiện.
✅ Fluopicolide + Propamocarb: Ức chế sự phát triển của sợi nấm, ngăn chặn sự lây lan của bệnh xì mủ.
✅ Dimethomorph: Xâm nhập vào cây, tiêu diệt nấm bệnh bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào.
✅ Zoxamide: Tiêu diệt bào tử nấm, giúp bảo vệ cây trồng khỏi bệnh tái phát.
✅ Oxathiapiprolin: Kiểm soát bệnh xì mủ bằng cách ức chế sự hình thành bào tử và sợi nấm.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Copper Hydroxide, Zoxamide.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Metalaxyl + Mancozeb, Fosetyl-Aluminium, Phosphorous Acid.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Fluopicolide + Propamocarb, Dimethomorph, Cymoxanil.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Oxathiapiprolin, Fosetyl-Aluminium.
📌 Triệu Chứng:
Phần thân, rễ, quả bị thối nhũn, có mùi hôi. Bệnh thường xảy ra trong điều kiện ẩm độ cao, úng nước hoặc khi cây bị tổn thương cơ giới. Tác nhân gây bệnh chủ yếu là vi khuẩn Erwinia spp. và nấm Pythium spp.
✅ Kasugamycin: Đặc trị vi khuẩn Erwinia spp., giúp ngăn chặn bệnh lây lan.
✅ Streptomycin: Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây thối nhũn, bảo vệ cây khỏi tình trạng hoại tử mô.
✅ Copper Hydroxide: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên cây, ngăn vi khuẩn và nấm xâm nhập.
✅ Mancozeb: Bảo vệ cây khỏi sự xâm nhập của nấm Pythium spp., giúp giảm tỷ lệ thối nhũn.
✅ Trichoderma spp.: Nấm đối kháng giúp ức chế sự phát triển của nấm gây bệnh trong đất, bảo vệ rễ cây.
✅ Fosetyl-Aluminium: Tăng cường khả năng kháng bệnh của cây, giúp kiểm soát nấm Pythium spp.
✅ Metalaxyl: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm Pythium từ bên trong cây.
✅ Validamycin: Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh thối nhũn và bảo vệ cây khỏi tình trạng suy yếu do nhiễm khuẩn.
✅ Cymoxanil + Mancozeb: Ngăn chặn sự phát triển của nấm gây bệnh trong giai đoạn đầu.
✅ Fluopicolide + Propamocarb: Ức chế sự phát triển của sợi nấm, giúp bảo vệ cây lâu dài.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Copper Hydroxide, Mancozeb, Trichoderma spp.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Kasugamycin, Streptomycin, Fosetyl-Aluminium.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Metalaxyl, Validamycin, Cymoxanil + Mancozeb.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Fluopicolide + Propamocarb, Fosetyl-Aluminium.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện đốm nâu sẫm, viền đen trên lá cây. Khi bệnh nặng, vết bệnh lan rộng, lá khô cháy, rụng sớm, làm giảm khả năng quang hợp và ảnh hưởng đến năng suất cây trồng. Bệnh thường phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao và thiếu dinh dưỡng.
✅ Carbendazim: Ức chế sự phân chia tế bào nấm, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả ngay từ giai đoạn đầu.
✅ Thiophanate-methyl: Lưu dẫn mạnh, thẩm thấu vào mô cây, tiêu diệt nấm từ bên trong.
✅ Propiconazole: Ngăn chặn quá trình tổng hợp sterol trong tế bào nấm, làm gián đoạn sự phát triển của nấm bệnh.
✅ Mancozeb: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên lá, ngăn chặn sự hình thành bào tử nấm.
✅ Difenoconazole: Kiểm soát nấm Cercospora spp., giúp hạn chế sự lây lan của bệnh.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp bảo vệ lá khỏi tổn thương.
✅ Tebuconazole: Thẩm thấu vào cây, ngăn chặn sự phát triển của nấm bệnh trong thời gian dài.
✅ Trifloxystrobin: Ngăn chặn sự lây lan của bệnh trên diện rộng, bảo vệ lá cây.
✅ Flutriafol: Hoạt động lưu dẫn mạnh, giúp bảo vệ cây lâu dài trước bệnh đốm mắt cua.
✅ Pyraclostrobin: Ức chế quá trình trao đổi năng lượng của nấm, giúp cây phát triển khỏe mạnh hơn.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Trifloxystrobin, Pyraclostrobin.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Carbendazim, Thiophanate-methyl, Propiconazole.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Difenoconazole, Azoxystrobin, Tebuconazole, Flutriafol.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Propiconazole.
📌 Triệu Chứng:
Lá vàng từ gốc lên ngọn, cây chết dần, rễ bị tổn thương. Khi cắt ngang thân thấy bó mạch dẫn bị thâm nâu, gây héo rũ cây trồng. Bệnh lây lan qua đất và nước, phổ biến trên nhiều loại cây trồng như hồ tiêu, chuối, cà phê, rau màu.
✅ Trichoderma spp.: Nấm đối kháng giúp kiểm soát Fusarium spp., cải thiện hệ vi sinh vật trong đất và bảo vệ bộ rễ.
✅ Carbendazim: Thấm sâu vào mô cây, ức chế sự phân chia tế bào nấm, giúp tiêu diệt nấm bệnh từ bên trong.
✅ Thiophanate-methyl: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm gây bệnh trong hệ thống mạch dẫn của cây.
✅ Fosetyl-Aluminium: Kích thích cây sản sinh cơ chế kháng bệnh tự nhiên, đồng thời tiêu diệt nấm trong đất.
✅ Metalaxyl + Mancozeb: Kết hợp cơ chế lưu dẫn và tiếp xúc, giúp kiểm soát Fusarium spp. hiệu quả.
✅ Fludioxonil: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, ngăn chặn sự lây lan của nấm bệnh trong đất.
✅ Azoxystrobin: Ức chế hô hấp của nấm Fusarium spp., giúp bảo vệ rễ cây khỏi nhiễm bệnh.
✅ Pyraclostrobin: Hạn chế sự lây lan của bệnh, hỗ trợ cây hồi phục nhanh hơn.
✅ Flutriafol: Lưu dẫn nhanh, kiểm soát bệnh trên diện rộng và kéo dài thời gian bảo vệ cây.
✅ Tebuconazole: Hấp thu nhanh vào cây, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm Fusarium spp.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Trichoderma spp., Fosetyl-Aluminium, Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Carbendazim, Thiophanate-methyl, Metalaxyl + Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Fludioxonil, Azoxystrobin, Pyraclostrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Tebuconazole.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện đốm nhỏ màu vàng cam trên lá, sau đó hình thành bào tử màu nâu đỏ. Khi bệnh nặng, lá bị rụng sớm, làm giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất cây trồng.
✅ Propiconazole: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm Puccinia spp. bằng cách ức chế tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm.
✅ Mancozeb: Hoạt động tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên lá, ngăn chặn sự phát triển của bào tử nấm.
✅ Hexaconazole: Ức chế sinh tổng hợp sterol, giúp kiểm soát nấm rỉ mật hiệu quả.
✅ Trifloxystrobin: Ngăn chặn quá trình trao đổi năng lượng trong tế bào nấm, làm chậm tốc độ lây lan của bệnh.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp bảo vệ lá khỏi tổn thương do bệnh rỉ mật.
✅ Difenoconazole: Hoạt động lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm Puccinia spp. ngay từ giai đoạn đầu.
✅ Tebuconazole: Xâm nhập vào mô cây, giúp kiểm soát bệnh trên diện rộng và kéo dài thời gian bảo vệ.
✅ Flutriafol: Lưu dẫn nhanh, kiểm soát bệnh rỉ mật ngay khi mới xuất hiện.
✅ Pyraclostrobin: Hỗ trợ cây phục hồi nhanh, tăng khả năng chống chịu với bệnh.
✅ Chlorothalonil: Hoạt động tiếp xúc, ngăn chặn sự lây lan của bào tử nấm trên bề mặt lá.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Chlorothalonil, Pyraclostrobin.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Propiconazole, Hexaconazole, Difenoconazole.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Trifloxystrobin, Azoxystrobin, Tebuconazole, Flutriafol.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Propiconazole.
📌 Triệu Chứng:
Ra cây bị thối đen, cây còi cọc, lá vàng úa, sinh trưởng kém. Khi bệnh nặng, rễ bị hoại tử, cây dễ bị đổ ngã và chết dần. Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện đất ẩm kéo dài hoặc đất bị nén chặt, kém thoát nước.
✅ Trichoderma spp.: Nấm đối kháng giúp tiêu diệt nấm Thielaviopsis spp., cải thiện hệ vi sinh vật trong đất và bảo vệ bộ rễ.
✅ Thiophanate-methyl: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm gây bệnh trong hệ thống rễ cây.
✅ Carbendazim: Xâm nhập vào mô rễ, ức chế sự phân chia tế bào nấm, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
✅ Fosetyl-Aluminium: Tăng cường sức đề kháng của cây, giúp kiểm soát bệnh trong thời gian dài.
✅ Metalaxyl + Mancozeb: Kết hợp cơ chế lưu dẫn và tiếp xúc, giúp kiểm soát nấm Thielaviopsis spp. hiệu quả.
✅ Fludioxonil: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, ngăn chặn sự lây lan của nấm bệnh trong đất.
✅ Azoxystrobin: Ức chế hô hấp của nấm, giúp bảo vệ rễ cây khỏi nhiễm bệnh.
✅ Pyraclostrobin: Hạn chế sự lây lan của bệnh, hỗ trợ cây hồi phục nhanh hơn.
✅ Flutriafol: Lưu dẫn nhanh, kiểm soát bệnh trên diện rộng và kéo dài thời gian bảo vệ cây.
✅ Tebuconazole: Hấp thu nhanh vào cây, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm Thielaviopsis spp.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Trichoderma spp., Fosetyl-Aluminium, Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Thiophanate-methyl, Carbendazim, Metalaxyl + Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Fludioxonil, Azoxystrobin, Pyraclostrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Tebuconazole.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện lớp mốc đen trên quả, lá hoặc cành cây, làm giảm chất lượng nông sản. Khi bệnh nặng, vết mốc lan rộng làm quả bị hư hỏng, mất giá trị thương phẩm. Bệnh phổ biến trên cà chua, hành tây, cam quýt, xoài, lúa mì và thường phát triển mạnh trong điều kiện ẩm cao, nhiệt độ cao sau thu hoạch.
✅ Thiophanate-methyl: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm mốc từ bên trong mô cây.
✅ Carbendazim: Xâm nhập vào mô cây, ức chế sự phát triển của nấm Aspergillus spp. và Alternaria spp.
✅ Mancozeb: Hoạt động tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên bề mặt trái, ngăn chặn sự xâm nhập của bào tử nấm.
✅ Difenoconazole: Tiêu diệt nấm mốc bằng cách phá vỡ màng tế bào nấm, bảo vệ cây khỏi bệnh.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp kiểm soát bệnh mốc đen hiệu quả.
✅ Tebuconazole: Hấp thu nhanh vào cây, giúp kiểm soát sự phát triển của nấm gây bệnh.
✅ Fludioxonil: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, ngăn chặn sự lây lan của bào tử nấm trên bề mặt trái cây.
✅ Pyraclostrobin: Hỗ trợ cây phục hồi nhanh, giảm thiểu tổn hại do bệnh gây ra.
✅ Chlorothalonil: Hoạt động tiếp xúc, ngăn ngừa sự xâm nhập của bào tử nấm trên lá và quả.
✅ Boscalid + Pyraclostrobin: Bộ đôi hoạt chất giúp kiểm soát nấm Alternaria spp. và Aspergillus spp. hiệu quả.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Chlorothalonil, Fludioxonil.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Thiophanate-methyl, Carbendazim, Difenoconazole.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Azoxystrobin, Tebuconazole, Pyraclostrobin, Boscalid + Pyraclostrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Fludioxonil, Tebuconazole.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện lớp mốc xanh hoặc mốc xám trên quả, hoa, thân cây. Khi bệnh nặng, vết bệnh lan rộng làm thối nhũn quả, rụng hoa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng nông sản. Bệnh phổ biến trên dâu tây, nho, cà chua, hoa hồng, cam quýt, hành tây, lúa mì, thường phát triển mạnh trong điều kiện ẩm cao, lạnh hoặc sau thu hoạch.
✅ Iprodione: Kiểm soát tốt nấm Botrytis cinerea, giúp bảo vệ quả và hoa khỏi bệnh mốc xám.
✅ Boscalid + Pyraclostrobin: Kết hợp hai hoạt chất giúp tiêu diệt nấm Penicillium spp. và Botrytis cinerea hiệu quả.
✅ Fenhexamid: Đặc trị mốc xám trên quả và hoa, hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, ngăn ngừa sự hình thành bào tử.
✅ Tebuconazole: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm Botrytis cinerea từ bên trong cây, giúp bảo vệ lâu dài.
✅ Fludioxonil: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, ngăn chặn sự lây lan của bào tử nấm trên bề mặt trái cây và hoa.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp kiểm soát bệnh mốc xanh hiệu quả.
✅ Difenoconazole: Ức chế tổng hợp sterol trong màng tế bào nấm, ngăn chặn sự phát triển của bào tử.
✅ Pyrimethanil: Tác động nội hấp, kiểm soát nấm Botrytis cinerea, giúp kéo dài thời gian bảo quản sau thu hoạch.
✅ Thiabendazole: Hỗ trợ bảo quản trái cây sau thu hoạch, giảm tỷ lệ nhiễm bệnh do nấm Penicillium spp. gây ra.
✅ Chlorothalonil: Hoạt động tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên bề mặt lá và quả, ngăn chặn nấm phát triển.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Chlorothalonil, Fludioxonil, Pyrimethanil.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Iprodione, Boscalid + Pyraclostrobin, Fenhexamid.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Tebuconazole, Azoxystrobin, Difenoconazole, Thiabendazole.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Pyrimethanil, Tebuconazole.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện các đốm nhỏ màu nâu trên lá, sau đó lan rộng thành vết bệnh lớn, có viền đậm. Khi bệnh nặng, lá khô cháy, cây sinh trưởng kém, ảnh hưởng đến quang hợp và năng suất. Bệnh thường gặp trên lúa, cà chua, cà tím, ớt, bắp, cây ăn trái, phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao và thiếu dinh dưỡng.
✅ Mancozeb: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên lá, ngăn chặn sự phát triển của bào tử nấm.
✅ Carbendazim: Xâm nhập vào mô cây, ức chế sự phân chia tế bào nấm, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
✅ Difenoconazole: Tiêu diệt nấm bằng cách phá vỡ màng tế bào, giúp bảo vệ cây lâu dài.
✅ Tricyclazole: Đặc trị bệnh đốm nâu trên lúa, ngăn chặn sự hình thành bào tử nấm và bảo vệ cây trồng khỏi bệnh.
✅ Propiconazole: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm bệnh từ bên trong, giúp kiểm soát bệnh trên diện rộng.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp bảo vệ lá khỏi tổn thương do bệnh đốm nâu.
✅ Tebuconazole: Hấp thu nhanh vào cây, giúp kiểm soát sự phát triển của nấm gây bệnh.
✅ Fludioxonil: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, ngăn chặn sự lây lan của bào tử nấm trên lá.
✅ Pyraclostrobin: Hỗ trợ cây phục hồi nhanh, giảm thiểu tổn hại do bệnh gây ra.
✅ Chlorothalonil: Hoạt động tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên bề mặt lá, ngăn chặn sự xâm nhập của bào tử nấm.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Chlorothalonil, Fludioxonil.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Carbendazim, Difenoconazole, Tricyclazole.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Propiconazole, Azoxystrobin, Tebuconazole, Pyraclostrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Fludioxonil, Tebuconazole.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện các đốm xám hoặc nâu nhạt trên lá, có viền sẫm màu. Khi bệnh nặng, vết bệnh lan rộng làm lá bị khô cháy, giảm khả năng quang hợp và ảnh hưởng đến năng suất cây trồng. Bệnh phổ biến trên ngô, đậu tương, cà chua, hành, lúa mì, thường phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, sương mù dày đặc.
✅ Thiophanate-methyl: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm bệnh từ bên trong cây.
✅ Difenoconazole: Kiểm soát nấm Stemphylium spp. và Cercospora spp., giúp bảo vệ lá khỏi tổn thương.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp kiểm soát bệnh đốm xám hiệu quả.
✅ Flutriafol: Lưu dẫn nhanh, kiểm soát bệnh trên diện rộng và kéo dài thời gian bảo vệ cây.
✅ Mancozeb: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên lá, ngăn chặn sự xâm nhập của bào tử nấm.
✅ Chlorothalonil: Hoạt động tiếp xúc, bảo vệ lá cây khỏi sự tấn công của nấm bệnh.
✅ Propiconazole: Xâm nhập vào mô cây, tiêu diệt nấm và bảo vệ cây trồng lâu dài.
✅ Pyraclostrobin: Hỗ trợ cây phục hồi nhanh, giảm thiểu tổn hại do bệnh gây ra.
✅ Tebuconazole: Tiêu diệt nấm bệnh bằng cách ức chế tổng hợp sterol trong màng tế bào nấm.
✅ Trifloxystrobin: Hạn chế sự lây lan của bệnh trên diện rộng, bảo vệ lá cây.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Chlorothalonil, Pyraclostrobin.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Thiophanate-methyl, Difenoconazole, Propiconazole.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Azoxystrobin, Flutriafol, Tebuconazole, Trifloxystrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Propiconazole.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện vết xì mủ trên thân cây, vết bệnh có màu nâu sẫm, hơi lõm xuống, tiết dịch nhựa màu nâu. Khi bệnh nặng, thân cây bị nứt, hoại tử, ảnh hưởng đến sự vận chuyển dinh dưỡng và làm cây suy yếu. Bệnh thường gặp trên sầu riêng, cam quýt, bơ, cà phê, tiêu, phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao và đất úng nước.
✅ Metalaxyl + Mancozeb:
-
- Metalaxyl: Thấm sâu vào cây, tiêu diệt nấm Phytophthora từ bên trong.
- Mancozeb: Bảo vệ bề mặt thân cây, ngăn chặn sự phát triển của bào tử nấm.
✅ Fosetyl-Aluminium: Tăng cường khả năng kháng bệnh của cây, đồng thời kiểm soát nấm Phytophthora trong thời gian dài.
✅ Copper Hydroxide: Tạo lớp bảo vệ trên vết thương, giúp diệt khuẩn và hạn chế sự lây lan của bệnh.
✅ Phosphorous Acid: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm bệnh từ bên trong cây và bảo vệ thân cây lâu dài.
✅ Dimethomorph: Xâm nhập vào mô cây, phá vỡ cấu trúc tế bào của nấm Phytophthora, giúp ngăn chặn bệnh phát triển.
✅ Cymoxanil: Hấp thu nhanh vào cây, kiểm soát bệnh ngay từ giai đoạn đầu.
✅ Fluopicolide + Propamocarb: Kết hợp tác động lưu dẫn và tiếp xúc, giúp tiêu diệt nấm Phytophthora và bảo vệ cây lâu dài.
✅ Zoxamide: Tiêu diệt bào tử nấm, giúp kiểm soát bệnh xì mủ hiệu quả.
✅ Oxathiapiprolin: Kiểm soát bệnh xì mủ bằng cách ức chế sự hình thành bào tử và sợi nấm.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Mancozeb, Copper Hydroxide, Zoxamide.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Metalaxyl + Mancozeb, Fosetyl-Aluminium, Phosphorous Acid.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Fluopicolide + Propamocarb, Dimethomorph, Cymoxanil.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Oxathiapiprolin, Fosetyl-Aluminium.
📌 Triệu Chứng:
Cây bị héo nhanh chóng, lá vẫn xanh nhưng rũ xuống rồi chết dần. Khi cắt ngang thân, bó mạch dẫn bị nâu sẫm hoặc thối đen. Rễ cây có dấu hiệu thối, vỏ rễ dễ bong tróc. Bệnh phổ biến trên hồ tiêu, cà phê, cây ăn trái, rau màu, thường phát triển mạnh trong điều kiện ẩm cao và đất úng nước.
✅ Trichoderma spp.: Nấm đối kháng giúp tiêu diệt Fusarium solani và Phytophthora spp., cải thiện hệ vi sinh vật trong đất.
✅ Carbendazim: Thấm sâu vào mô cây, ức chế sự phân chia tế bào nấm, giúp tiêu diệt nấm bệnh từ bên trong.
✅ Thiophanate-methyl: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm Fusarium spp. và giúp bảo vệ hệ thống mạch dẫn của cây.
✅ Fosetyl-Aluminium: Tăng cường khả năng kháng bệnh của cây, giúp kiểm soát bệnh héo nhanh trong thời gian dài.
✅ Metalaxyl + Mancozeb:
-
- Metalaxyl: Lưu dẫn mạnh, kiểm soát Phytophthora spp. gây chết héo.
- Mancozeb: Tác động tiếp xúc, bảo vệ cây khỏi sự lây lan của bào tử nấm.
✅ Fludioxonil: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, ngăn chặn sự lây lan của nấm bệnh trong đất.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp bảo vệ rễ cây khỏi nhiễm bệnh.
✅ Pyraclostrobin: Giúp hạn chế sự lây lan của bệnh và hỗ trợ cây phục hồi nhanh hơn.
✅ Flutriafol: Lưu dẫn nhanh, kiểm soát bệnh trên diện rộng và kéo dài thời gian bảo vệ cây.
✅ Tebuconazole: Hấp thu nhanh vào cây, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm Fusarium spp. và Phytophthora spp.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Trichoderma spp., Fosetyl-Aluminium, Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Carbendazim, Thiophanate-methyl, Metalaxyl + Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Fludioxonil, Azoxystrobin, Pyraclostrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Flutriafol, Tebuconazole.
📌 Triệu Chứng:
Xuất hiện vết thối nhũn ở phần cổ rễ gần mặt đất, vết bệnh có màu nâu sẫm, lan rộng làm cây bị đổ ngã. Khi bệnh nặng, rễ cây bị hư hỏng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển và năng suất. Bệnh phổ biến trên cà chua, ớt, đậu, lạc, dưa hấu, hoa màu, thường phát triển mạnh trong điều kiện đất ẩm ướt, thoát nước kém, mật độ trồng dày.
✅ Thiram: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên bề mặt rễ và thân cây non, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của bào tử nấm.
✅ Captan: Diệt nấm Sclerotium rolfsii trên bề mặt đất và rễ cây, giúp ngăn ngừa bệnh hiệu quả.
✅ Carbendazim: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm gây bệnh từ bên trong hệ thống rễ cây.
✅ Trichoderma spp.: Nấm đối kháng giúp kiểm soát và ức chế sự phát triển của Sclerotium rolfsii trong đất.
✅ Validamycin: Phá hủy hệ sợi nấm, giúp tiêu diệt nấm trong đất và rễ cây.
✅ Metalaxyl + Mancozeb:
-
- Metalaxyl: Kiểm soát nấm bệnh lưu dẫn, giúp bảo vệ rễ cây.
- Mancozeb: Bảo vệ bề mặt rễ khỏi sự lây nhiễm của bào tử nấm.
✅ Fosetyl-Aluminium: Tăng cường khả năng kháng bệnh của cây, bảo vệ rễ khỏi tác động của nấm gây bệnh.
✅ Fludioxonil: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, tiêu diệt bào tử nấm trên đất và rễ cây.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp kiểm soát bệnh thối cổ rễ hiệu quả.
✅ Tebuconazole: Xâm nhập vào mô cây, giúp kiểm soát bệnh trên diện rộng và kéo dài thời gian bảo vệ cây.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Thiram, Captan, Trichoderma spp.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Carbendazim, Validamycin, Metalaxyl + Mancozeb.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Fludioxonil, Azoxystrobin, Tebuconazole.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Fosetyl-Aluminium, Metalaxyl + Mancozeb.
📌 Triệu Chứng:
Hoa và nụ hoa bị thối mềm, có màu nâu hoặc đen, đôi khi có lớp mốc xám trên bề mặt. Khi bệnh nặng, hoa rụng sớm, giảm tỷ lệ đậu trái, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng. Bệnh phổ biến trên hoa hồng, dâu tây, nho, cà chua, cây ăn trái, thường phát triển mạnh trong điều kiện ẩm cao, thời tiết mưa kéo dài hoặc sương mù dày đặc.
✅ Iprodione: Đặc trị nấm Botrytis cinerea, giúp bảo vệ hoa và nụ khỏi bệnh thối hoa.
✅ Boscalid + Pyraclostrobin: Kết hợp hai hoạt chất giúp tiêu diệt nấm Botrytis spp. và Colletotrichum spp., giảm tỷ lệ rụng hoa.
✅ Thiophanate-methyl: Lưu dẫn mạnh, tiêu diệt nấm gây bệnh từ bên trong cây.
✅ Fludioxonil: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, ngăn chặn sự lây lan của bào tử nấm trên hoa.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả trên diện rộng.
✅ Tebuconazole: Hấp thu nhanh vào cây, giúp kiểm soát sự phát triển của nấm Botrytis spp. và Colletotrichum spp.
✅ Difenoconazole: Kiểm soát tốt nấm gây bệnh thối hoa, giúp hạn chế sự lây lan của bệnh.
✅ Fenhexamid: Đặc trị nấm Botrytis cinerea, giúp bảo vệ hoa trong suốt quá trình phát triển.
✅ Pyrimethanil: Tác động nội hấp, kiểm soát nấm Botrytis cinerea, giúp kéo dài thời gian bảo vệ hoa và trái.
✅ Chlorothalonil: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên bề mặt hoa, ngăn chặn sự xâm nhập của bào tử nấm.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
-
- Sử dụng phòng ngừa: Chlorothalonil, Fludioxonil, Pyrimethanil.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Iprodione, Boscalid + Pyraclostrobin, Fenhexamid.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Thiophanate-methyl, Azoxystrobin, Tebuconazole, Difenoconazole.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Pyrimethanil, Tebuconazole.
📌 Triệu Chứng:
Cây con bị lụi dần, gốc cây thối nhũn, mềm yếu và đổ rạp ngay sau khi mọc lên. Khi bệnh nặng, toàn bộ cây con bị chết, ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót của cây giống. Bệnh phổ biến trên rau màu, cây ăn trái, hoa màu, cây công nghiệp, phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, đất úng nước, gieo trồng dày.
✅ Metalaxyl: Lưu dẫn mạnh, kiểm soát nấm Pythium spp. và Fusarium spp., giúp bảo vệ cây con khỏi nhiễm bệnh.
✅ Captan: Hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, bảo vệ cây con bằng cách tiêu diệt bào tử nấm trên bề mặt đất.
✅ Thiram: Tạo lớp bảo vệ trên hạt giống và đất, ngăn ngừa sự xâm nhập của nấm gây bệnh.
✅ Carbendazim: Lưu dẫn sâu vào mô cây, tiêu diệt nấm Rhizoctonia solani và Fusarium spp. từ bên trong.
✅ Validamycin: Phá hủy hệ sợi nấm, giúp kiểm soát bệnh thối nhũn và ngăn ngừa lây lan trong đất.
✅ Trichoderma spp.: Nấm đối kháng giúp kiểm soát và tiêu diệt nấm gây bệnh trong đất, tăng cường hệ vi sinh vật có lợi.
✅ Fosetyl-Aluminium: Kích thích cây con tự tạo cơ chế kháng bệnh, đồng thời tiêu diệt nấm gây bệnh.
✅ Mancozeb: Hoạt động tiếp xúc, tạo lớp bảo vệ trên cây non và đất xung quanh gốc cây.
✅ Fludioxonil: Ngăn chặn sự lây lan của bào tử nấm trên bề mặt đất và gốc cây con.
✅ Azoxystrobin: Ức chế chu trình hô hấp của nấm bệnh, giúp bảo vệ cây con khỏi bệnh thối nhũn.
📌 Hướng Dẫn Lựa Chọn Hoạt Chất
- Sử dụng phòng ngừa: Thiram, Captan, Mancozeb, Trichoderma spp.
- Sử dụng khi bệnh mới xuất hiện: Metalaxyl, Validamycin, Fosetyl-Aluminium.
- Sử dụng khi bệnh lây lan mạnh: Carbendazim, Fludioxonil, Azoxystrobin.
- Dùng khi cần bảo vệ lâu dài: Fosetyl-Aluminium, Metalaxyl.