Tebufenozide – Hoạt chất mô phỏng hormone lột xác, tiêu diệt sâu non an toàn và chọn lọc

Tebufenozide - Hoạt chất mô phỏng hormone lột xác, tiêu diệt sâu non an toàn và chọn lọc

Tebufenozide là hoạt chất trừ sâu thế hệ mới thuộc nhóm Diacylhydrazine, có cơ chế đặc biệt là kích hoạt sớm quá trình lột xác của sâu non, khiến chúng chết do không hình thành được lớp biểu bì hoàn chỉnh.
Khác với thuốc trừ sâu truyền thống tác động thần kinh, Tebufenozide tác động chọn lọc lên các loài sâu bộ cánh vảy (Lepidoptera) như sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, sâu đục quả…
Nhờ hiệu lực cao, độc tính thấp và thân thiện môi trường, Tebufenozide là hoạt chất được ưa chuộng trong các chương trình IPM và canh tác hữu cơ.

1️⃣ Giới thiệu hoạt chất và nhóm hóa học

  • Nhóm hóa học: Diacylhydrazine – nhóm điều hòa sinh trưởng côn trùng (IGR).
  • Công thức phân tử: C₂₂H₂₈N₂O₃
  • Cơ chế: Mô phỏng hormone lột xác ecdysone, gây rối loạn quá trình phát triển của ấu trùng.
  • Tính chất: Dạng tinh thể rắn, màu trắng ngà, tan tốt trong dung môi hữu cơ, bền trong ánh sáng và pH trung tính.

Đặc điểm nổi bật:

  • Rất chọn lọc – chỉ tác động mạnh lên sâu non bộ cánh vảy (Lepidoptera).
  • Hiệu lực cao ở liều thấp, thời gian bảo vệ dài 10–14 ngày.
  • An toàn tuyệt đối cho ong, cá, thiên địch và người.
  • Không gây kháng chéo với các nhóm thuốc trừ sâu thần kinh.

💡 Tebufenozide được xem là IGR “thân thiện nhất” với môi trường, phù hợp cho các hệ canh tác hữu cơ và nông nghiệp bền vững.

2️⃣ Cơ chế tác động

Khác với các thuốc trừ sâu hóa học thông thường, Tebufenozide không giết sâu ngay mà làm sâu lột xác sớm và chết non:

  • Tebufenozide gắn vào thụ thể hormone ecdysone trong cơ thể sâu non.
  • Thụ thể này bị kích hoạt sớm, bắt buộc sâu bước vào quá trình lột xác khi chưa đến giai đoạn thích hợp.
  • Do cơ thể chưa sẵn sàng, sâu không hình thành được lớp vỏ mới → mất nước → chết chỉ sau vài giờ.
  • Các sâu sống sót cũng ngừng ăn và mất khả năng phát triển.

💡 Cơ chế này hoàn toàn chọn lọc với côn trùng bộ cánh vảy, nên không ảnh hưởng đến thiên địch, côn trùng thụ phấn và con người.

3️⃣ Phổ tác dụng – Các loài sâu hại bị tiêu diệt hiệu quả

Tebufenozide đặc biệt hiệu quả trên các loài sâu non thuộc bộ cánh vảy (Lepidoptera):

  • Sâu tơ (Plutella xylostella) – trên rau cải.
  • Sâu xanh da láng (Spodoptera litura) – trên cà chua, ớt, bắp, đậu.
  • Sâu khoang (Helicoverpa armigera) – trên đậu, bông, rau màu.
  • Sâu đục quả, sâu đục thân non – trên cây ăn trái (xoài, cam, quýt, sầu riêng).
  • Sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda) – trên bắp và mía.

⚠️ Tebufenozide chỉ có tác dụng ở giai đoạn sâu non, không hiệu quả trên trứng hoặc sâu trưởng thành, vì vậy nên dùng sớm ngay khi sâu nở.

4️⃣ Cây trồng phù hợp

Tebufenozide được khuyến cáo sử dụng trên nhiều loại cây trồng:

Rau màu: cà chua, ớt, bắp, cải, hành, dưa leo.

Cây ăn trái: cam, quýt, xoài, sầu riêng, chôm chôm.

Cây công nghiệp: bông, cà phê, hồ tiêu, chè.

Cây lúa: trừ sâu cuốn lá và sâu đục thân.

💡 Thích hợp dùng trong nhà màng và canh tác hữu cơ chuyển tiếp, nơi sâu non phát sinh thường xuyên nhưng cần bảo vệ thiên địch.

5️⃣ Thời điểm sử dụng hiệu quả nhất

  • Ngay khi sâu non mới xuất hiện (tuổi 1–2) – giai đoạn nhạy cảm nhất với hormone lột xác.
  • Trước khi cây ra hoa hoặc ra đọt non, nhằm ngăn chặn thế hệ sâu đầu mùa.
  • Sau mưa hoặc khi độ ẩm tăng cao, giúp thuốc bám dính và hấp thu tốt hơn.
  • Phun định kỳ 10–14 ngày/lần trong mùa sâu phát triển mạnh.

💡 Phun sáng sớm hoặc chiều mát giúp hoạt chất thấm đều và tránh thất thoát do nắng gắt.

6️⃣ Lưu ý khi sử dụng

  • Không diệt sâu trưởng thành hoặc trứng, nên phối hợp với thuốc trừ sâu khác nếu mật độ sâu cao.
  • Không pha chung với thuốc có tính kiềm mạnh (vôi, đồng sunfat…).
  • Không nên phun liên tục quá 2 vụ, nên luân phiên với hoạt chất khác nhóm (Diamide, Avermectin) để tránh kháng thuốc.
  • Rất an toàn cho thiên địch, có thể kết hợp trong vườn sinh học.

⚠️ Tebufenozide phát huy hiệu quả chậm (sau 1–2 ngày) – không nên kỳ vọng hiệu lực “knockdown” tức thì.

7️⃣ Một số sản phẩm thương mại phổ biến tại Việt Nam

  • Mimic 240SC – Nippon Soda (Nhật Bản) – sản phẩm gốc chứa Tebufenozide 24%, phổ rộng trên sâu Lepidoptera.
  • Tebufenozide 200SC – BVTV Miền Nam – dùng cho rau màu và cây ăn trái.
  • Ribomimic 240SC – nội địa – hiệu quả cao, chi phí hợp lý.
  • Mimic Gold – Tebufenozide + Emamectin benzoate – công thức kép, hiệu lực nhanh và kéo dài.

📌 Dạng phổ biến: SC (huyền phù), EC (nhũ dầu), WP (bột thấm nước).

8️⃣ Gợi ý luân phiên và phối hợp trong IPM

Để đạt hiệu quả tối ưu và ngăn kháng thuốc:

  • Luân phiên với: Lufenuron, Diflubenzuron (nhóm ức chế kitin), Chlorantraniliprole, Indoxacarb.
  • Phối hợp với: Abamectin, Emamectin benzoate (tăng hiệu quả diệt sâu non và trưởng thành).
  • Tránh phối hợp với: các thuốc có tính kiềm hoặc chứa đồng.

💡 Trong IPM, Tebufenozide đóng vai trò “kết thúc chu kỳ” – buộc sâu non lột xác sớm, kết hợp với các thuốc thần kinh để kiểm soát quần thể nhanh và bền vững.

✅ Kết luận

Tebufenozide là hoạt chất IGR tiên tiến, an toàn và chọn lọc cao, hoạt động bằng cách bắt chước hormone lột xác của côn trùng, khiến sâu non chết sớm và ngừng gây hại.
Nhờ cơ chế đặc hiệu, độ an toàn cao và hiệu quả bền vững, Tebufenozide là giải pháp lý tưởng cho mô hình IPM, canh tác hữu cơ và nông nghiệp bền vững, đặc biệt trên nhóm sâu bộ cánh vảy gây hại nặng ở rau màu và cây ăn trái.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon