Tại sao trái dưa lưới dễ nứt trong giai đoạn gần thu hoạch?

Tại sao trái dưa lưới dễ nứt trong giai đoạn gần thu hoạch

Trong những tuần cuối cùng của vụ trồng, khi trái dưa lưới đã đạt kích thước tối đa và chuẩn bị bước vào giai đoạn chín sinh lý, không ít nhà vườn phải đối mặt với tình trạng trái bị nứt vỏ một cách đột ngột. Đây là hiện tượng xảy ra phổ biến ở nhiều mô hình canh tác, đặc biệt trong điều kiện thời tiết thất thường hoặc khi quy trình tưới – bón chưa được tối ưu.

Vết nứt trên vỏ trái không chỉ làm giảm tính thẩm mỹ mà còn mở đường cho nấm bệnh tấn công, khiến sản phẩm nhanh hỏng, mất giá trị thương phẩm. Điều đáng nói là, việc nứt trái không đơn thuần là do mưa lớn hay tưới quá tay, mà thường bắt nguồn từ sự mất cân bằng giữa tốc độ phát triển thịt trái và độ đàn hồi của lớp vỏ. Chính sự khác biệt này khiến nhiều người trồng gặp khó khăn trong việc phòng ngừa, bởi nguyên nhân nằm ở sâu bên trong cơ chế sinh lý của cây, chứ không thể chỉ nhìn vào các yếu tố bên ngoài.

Vậy đâu là những yếu tố trực tiếp và gián tiếp làm tăng nguy cơ nứt trái dưa lưới trong giai đoạn gần thu hoạch? Câu trả lời sẽ được phân tích trong các phần tiếp theo, từ góc nhìn sinh học tế bào cho đến điều kiện canh tác thực tế.

Áp lực cơ học bên trong trái tăng nhanh trong giai đoạn cuối

Khi bước vào tuần thứ ba và thứ tư của giai đoạn nuôi trái, dưa lưới bắt đầu tích cực tăng kích thước, nạp nước và đường để phát triển thịt trái. Đây là thời điểm mà các tế bào mô mềm trong ruột trái phân chia và giãn nở nhanh, khiến thể tích trái có thể tăng lên rõ rệt chỉ trong vài ngày nếu điều kiện thời tiết và dinh dưỡng thuận lợi.

Tuy nhiên, lớp vỏ ngoài lại không phát triển đồng tốc với phần thịt bên trong. Nếu màng tế bào ở lớp biểu bì không đủ đàn hồi, hoặc nếu cấu trúc mô vỏ không đủ chắc, áp lực nội mô tăng cao sẽ làm vỏ bị căng giãn quá mức và dẫn đến nứt. Áp lực này thường tập trung ở các vùng đỉnh trái, nơi mô da mỏng và ít gân chịu lực.

Tình huống có thể hình dung giống như việc bơm một quả bóng bằng nước: nếu lớp cao su chưa kịp thích ứng với lượng nước gia tăng, nó sẽ bị rạn hoặc vỡ. Trong trường hợp của dưa lưới, tình trạng “vỡ bóng” đó là những vết nứt ngang, thường sâu và lan nhanh nếu gặp mưa hoặc ẩm độ cao.

Sự thay đổi đột ngột về nước và độ ẩm trong đất

Một trong những yếu tố gây nứt trái phổ biến nhưng dễ bị xem nhẹ là biến động mạnh về độ ẩm đất trong giai đoạn cuối vụ. Cây dưa lưới, đặc biệt khi trồng trong nhà màng hoặc trên giá thể, rất nhạy cảm với thay đổi hàm lượng nước. Nếu cây đang trong trạng thái “khô nhẹ” rồi đột ngột được tưới đậm hoặc gặp mưa lớn, mô ruột trái sẽ hút nước mạnh và trương nở nhanh chóng, tạo ra sự chênh lệch áp lực giữa trong và ngoài vỏ.

Sự thay đổi này thường xảy ra khi nhà vườn tăng lượng nước đột ngột để làm mát cây vào cuối vụ nắng nóng, hoặc do mưa bất chợt khiến hệ thống thoát nước không kịp đáp ứng. Trong các mô hình canh tác không kiểm soát chặt EC và độ ẩm, đây là nguyên nhân thường gặp nhất gây nứt trái trong tuần thứ ba và thứ tư sau đậu trái.

Quan trọng hơn, nếu vỏ trái không được củng cố bằng các yếu tố dinh dưỡng như Silic, Canxi hoặc vi lượng hỗ trợ mô biểu bì, thì trái càng dễ bị tổn thương khi độ ẩm thay đổi. Vết nứt có thể xuất hiện nhanh chỉ sau một đêm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng lưới và khả năng vận chuyển sau thu hoạch.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Hướng dẫn sử dụng Silic cho dưa lưới hiệu quả, tiết kiệm]

Cấu trúc vỏ trái phụ thuộc vào dinh dưỡng và tuổi sinh lý của cây

Một yếu tố mang tính nền tảng nhưng lại quyết định trực tiếp đến khả năng chống nứt của trái dưa lưới là độ dày và độ dai của lớp vỏ, vốn được hình thành từ rất sớm trong quá trình phát triển trái. Cấu trúc này phụ thuộc nhiều vào dinh dưỡng vi lượng và sự tích lũy khoáng chất cấu trúc như Silic và Canxi trong thời kỳ trước và ngay sau khi đậu trái.

Nếu trong giai đoạn sớm, cây không được cung cấp đủ Silic để hỗ trợ hình thành thành tế bào vững chắc, hoặc thiếu Canxi dẫn đến mô tế bào kém liên kết, thì vỏ trái sẽ có xu hướng mỏng, dễ giòn gãy khi trái lớn nhanh về cuối. Cây già yếu, suy dinh dưỡng hoặc bị stress sinh lý cũng khiến quá trình phát triển của vỏ bị chậm lại so với mô ruột, tạo nên sự mất cân đối dễ gây nứt.

Ngoài ra, yếu tố tuổi sinh lý của cây cũng có vai trò. Nếu cây bị “già sớm” do thiếu dưỡng hoặc chịu áp lực thời tiết kéo dài, thì các mô vỏ có thể bị hóa gỗ nhanh hoặc kém đàn hồi, từ đó dễ rạn nứt khi đối mặt với áp lực nội mô tăng cao.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Silic và vi lượng nên phối hợp cho dưa lưới như thế nào cho hiệu quả?]

Tác động của giống và kỹ thuật tạo lưới

Không phải tất cả giống dưa lưới đều có nguy cơ nứt trái như nhau. Giống ruột cam dạng lưới dày, lớp vỏ mỏng và giòn thường dễ bị nứt hơn các giống ruột xanh hoặc ruột trắng có vỏ dai hơn. Sự khác biệt này đến từ cả yếu tố di truyền và đặc điểm cấu trúc mô vỏ của từng loại giống. Các giống có tốc độ tích nước nhanh và phát triển khối lượng trái lớn thường tạo áp lực cơ học cao vào cuối vụ.

Bên cạnh đó, kỹ thuật tạo lưới cũng ảnh hưởng đến độ dày và độ co giãn của vỏ trái. Trong các mô hình canh tác có điều tiết độ ẩm và dinh dưỡng tốt, lưới hình thành sớm và đều giúp tăng độ cứng cho bề mặt. Ngược lại, nếu lưới hình thành muộn hoặc không đồng đều, những vùng trống không có lưới sẽ trở thành điểm yếu, dễ nứt dưới áp lực bên trong.

Ngoài ra, kỹ thuật bao trái không đúng thời điểm hoặc sử dụng vật liệu giữ ẩm quá kín cũng làm tăng rủi ro nứt trái do tạo ra môi trường ẩm cục bộ, cản trở quá trình bốc hơi và làm tích nước trong mô ruột nhiều hơn mức cho phép.

Tổng kết

Nứt trái dưa lưới vào giai đoạn gần thu hoạch là hệ quả của nhiều yếu tố tác động đồng thời, từ áp lực tăng trưởng bên trong trái, biến động độ ẩm ngoài rễ, cho đến độ dày và độ dai của vỏ bị ảnh hưởng bởi dinh dưỡng, giống và kỹ thuật chăm sóc. Trong số đó, việc chủ động bổ sung Silic từ giai đoạn sớm là một giải pháp có ý nghĩa nền tảng và hiệu quả cao.

Silic giúp cây tăng cường cấu trúc thành tế bào, nâng cao độ đàn hồi và độ dày mô vỏ. Khi kết hợp với Canxi, Bo và các vi lượng thiết yếu, Silic góp phần tạo nên một lớp biểu bì chắc khỏe, có khả năng chịu được áp lực nội mô cũng như dao động môi trường từ bên ngoài. Ngoài ra, Silic còn đóng vai trò ổn định sinh lý cây, giảm stress trong các điều kiện thời tiết bất lợi như nắng nóng, mưa đột ngột hoặc đất mất cân bằng độ ẩm.

Để đạt hiệu quả cao, cần lên lịch sử dụng Silic hợp lý, bắt đầu từ giai đoạn sau khi đậu trái đến hết tuần thứ ba của quá trình nuôi trái. Có thể phối hợp Silic với các dòng sản phẩm dưỡng mô, giữ nước hoặc hỗ trợ tạo lưới nhằm tối ưu hiệu quả tổng hợp.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon