Urê là loại phân đạm quen thuộc với mọi nông hộ, nổi bật nhờ giá thành rẻ và khả năng làm xanh cây nhanh chóng. Trong sản xuất truyền thống ngoài trời, urê tỏ ra khá linh hoạt, dễ sử dụng. Nhưng khi đưa vào hệ thống canh tác hiện đại như nhà màng hoặc trồng dưa lưới bằng giá thể – nơi mà mỗi mẻ dinh dưỡng đều được pha chế cẩn thận, thì urê không còn là lựa chọn dễ dãi như trước.
Sự thủy phân của urê không chỉ ảnh hưởng đến độ pH mà còn làm thay đổi áp lực thẩm thấu trong dung dịch dinh dưỡng. Nếu người canh tác không hiểu rõ cơ chế này, hệ quả có thể là cây bị sốc rễ, mất cân bằng ion, thậm chí làm nghẽn hệ thống tưới nhỏ giọt. Chính vì vậy, trước khi đưa urê vào bất kỳ công thức phối trộn nào trong mô hình nhà kín, bạn cần hiểu rõ những rủi ro tiềm ẩn – để dùng đúng lúc, đúng cách, và tránh những hậu quả đáng tiếc.
1️⃣ Cơ chế chuyển hóa của urê và hệ quả pH tăng vọt
Urê là dạng đạm hữu cơ đơn giản nhưng cần được “kích hoạt” trước khi cây có thể hấp thu. Sau khi được đưa vào dung dịch tưới, urê không phát huy tác dụng ngay mà phải trải qua quá trình thủy phân – trong đó, enzyme urease xúc tác để phân tách urê thành amoni (NH₄⁺) và bicacbonat (HCO₃⁻). Đây chính là điểm mấu chốt gây biến động pH.
Bicacbonat sinh ra từ phản ứng thủy phân sẽ làm tăng nồng độ ion kiềm trong dung dịch, khiến pH nhảy vọt lên vùng kiềm (trên 7.5), nhất là khi không có cơ chế đệm điều chỉnh. Điều này tưởng chừng vô hại, nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thu các vi lượng thiết yếu như sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn), đồng (Cu)… khiến cây biểu hiện thiếu dinh dưỡng dù công thức phối trộn vẫn đủ.
Nghiêm trọng hơn, nếu phản ứng thủy phân diễn ra ngay trong vùng rễ – như trường hợp urê được đưa trực tiếp vào hệ thống tưới nhỏ giọt – thì vùng pH tăng cục bộ có thể gây chết mô rễ non, dẫn tới hiện tượng cây giảm hút nước và chậm phát triển rõ rệt trong 1–2 ngày sau tưới.
2️⃣ Ảnh hưởng của urê đến chỉ số EC – và sự đánh lừa cảm giác “thiếu đạm”
Urê có đặc tính đặc biệt: tăng đạm nhưng không tăng EC tương ứng. Điều này xuất phát từ bản chất phân tử của urê – không phân ly hoàn toàn như các loại phân vô cơ dạng muối (ví dụ: canxi nitrat hay kali nitrat). Khi hòa tan, urê tạo ra rất ít ion mang điện tích, nên dù bón với liều cao thì máy đo EC vẫn ghi nhận ở mức thấp.
Vấn đề là người canh tác, nhất là trong mô hình nhà màng, thường phụ thuộc vào chỉ số EC để điều chỉnh dinh dưỡng. Nếu thấy EC thấp, họ có xu hướng bổ sung thêm phân mà không biết rằng lượng đạm từ urê đã vượt ngưỡng an toàn. Kết quả là cây bị thừa đạm, kéo theo nhiều hệ quả như: lá mềm, cuống non yếu, tăng hiện tượng rụng trái sinh lý, sâu bệnh bùng phát…
Thêm vào đó, urê dễ bay hơi thành khí amoniac (NH₃) trong điều kiện pH cao – điều thường gặp khi hệ thống không được kiểm soát tốt. Quá trình bay hơi này vừa làm mất hiệu lực phân bón, vừa khiến rễ dễ bị cháy nếu tiếp xúc với nồng độ NH₃ quá cao trong vùng ẩm đậm đặc gần đầu nhỏ giọt.
3️⃣ Tác động của urê đến pH dung dịch và hệ đệm dinh dưỡng
Một đặc điểm quan trọng nhưng thường bị bỏ qua là urê làm giảm pH dung dịch sau khi bị phân giải. Khi urê được chuyển hóa thành amoni (NH₄⁺) thông qua quá trình thủy phân dưới tác động của enzym urease, phản ứng sinh ra ion H⁺ – chính yếu tố này làm pH giảm mạnh, đặc biệt khi hệ thống không có khả năng đệm tốt.
Trong nhà màng, nơi mà đất đã được thay bằng giá thể hoặc hệ thống thủy canh, khả năng tự điều chỉnh pH của môi trường rễ rất yếu. Nếu không kiểm tra pH thường xuyên, nông dân dễ bị rơi vào tình trạng pH tụt xuống dưới 5.5 – ngưỡng mà nhiều vi lượng (như Fe, Mn, Cu…) trở nên dư thừa độc hại, trong khi canxi – magie lại giảm hấp thu nghiêm trọng.
Một hệ quả khác là cây có thể biểu hiện các triệu chứng “giả thiếu” – như xoăn lá, vàng mép, thậm chí cháy chóp non – dù lượng phân bón được cung cấp là đủ. Điều này khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn nếu không theo dõi pH – EC song song và hiểu rõ nguồn gốc biến động.
4️⃣ Urê làm biến động EC không ổn định – gây khó kiểm soát liều lượng dinh dưỡng
So với các dạng đạm tinh khiết như nitrate (NO₃⁻), urê có tính chất hòa tan nhanh nhưng phóng thích tác dụng chậm hơn do cần qua quá trình thủy phân mới trở thành dạng cây hấp thu được. Điều này dẫn đến tình trạng chỉ số EC tăng nhưng không phản ánh đúng lượng dinh dưỡng thực tế mà cây sử dụng ngay, khiến việc điều chỉnh công thức phân trở nên kém chính xác.
Trong hệ thống nhà màng, nơi mọi loại phân bón đều được kiểm soát bằng EC – pH, việc “EC tăng giả” do urê dễ dẫn tới hiểu sai rằng dung dịch đang quá đậm, khiến người vận hành giảm bớt các chất khác cần thiết như kali hoặc canxi. Hệ quả là cây thiếu chất dù EC vẫn nằm trong ngưỡng cho phép.
Đặc biệt khi pha urê vào các bồn chứa có thời gian lưu lâu (ví dụ châm phân theo chu kỳ dài hoặc trong bồn tích trữ nhiều giờ), sự phân giải không đồng đều còn dẫn đến biến động EC theo thời gian, gây khó khăn cho việc dự đoán chính xác dinh dưỡng cây nhận mỗi ngày.
5️⃣ Tích lũy urê lâu ngày gây dư đạm và rối loạn sinh lý cây
Khi sử dụng urê trong mô hình nhà màng, đặc biệt là hệ thống tưới tuần hoàn hoặc có chu kỳ châm phân kéo dài, urê không hấp thu hết sẽ tích lũy dần trong dung dịch hoặc vùng rễ. Do đặc tính chậm phân giải, lượng đạm từ urê có thể tồn tại vài ngày, khiến cây bị “ngộ độc đạm nhẹ” mà người chăm sóc khó nhận ra ngay.
Một số biểu hiện dễ gặp: đọt non vống dài, lá mỏng xanh đậm, thân yếu, dễ nhiễm bệnh. Về lâu dài, cây giảm khả năng phân hóa mầm hoa, dễ rụng trái sinh lý, chất lượng trái kém ngọt và vỏ mỏng – đặc biệt nghiêm trọng trong giai đoạn nuôi trái dưa lưới.
Khác với nitrate – dạng đạm hấp thu nhanh rồi chuyển hóa ngay, urê tạo nền đạm âm ỉ kéo dài, khiến sinh lý cây rối loạn nếu không có kinh nghiệm điều chỉnh liều và thời điểm dùng. Đây là lý do tại sao các chuyên gia thường khuyến cáo không dùng urê trong nhà màng trừ khi đã hiểu rõ cơ chế và có thiết bị theo dõi liên tục.
6️⃣ Rủi ro mất cân bằng hệ đệm dinh dưỡng – khó hồi phục khi cây bị sốc
Một trong những rủi ro lớn nhất khi dùng urê trong hệ thống nhà màng là làm suy yếu khả năng cân bằng hệ đệm dinh dưỡng. Khi pH giảm sâu do quá trình thủy phân urê, các ion dinh dưỡng khác như Canxi, Magie, Bo dễ bị kết tủa hoặc giảm khả năng hấp thu. Đồng thời, môi trường axit hóa cũng ảnh hưởng đến hoạt động của hệ vi sinh vật có lợi quanh rễ – vốn là yếu tố quan trọng giúp cây duy trì hấp thu ổn định trong điều kiện khép kín.
Khi cây bị sốc pH hoặc mất cân bằng EC – đặc biệt ở giai đoạn nhạy cảm như ra hoa, đậu trái – quá trình hồi phục không đơn giản, vì hệ rễ đã bị tổn thương hoặc môi trường dung dịch đã vượt ngưỡng an toàn. Việc điều chỉnh trở lại đòi hỏi thời gian và kinh nghiệm theo dõi chặt chẽ từng ngày.
Chính vì vậy, dù urê là một nguồn đạm rẻ và phổ biến, nhưng trong nhà màng – nơi kiểm soát chính xác là ưu tiên hàng đầu – nó không còn là lựa chọn tối ưu, nếu thiếu thiết bị kiểm tra và sự hiểu biết sâu về tương tác dinh dưỡng.
Tổng kết
Urê từng được xem là “vị cứu tinh giá rẻ” trong nhiều mô hình canh tác ngoài trời, nhưng khi áp dụng vào hệ thống nhà màng – nơi mọi yếu tố đều khép kín và yêu cầu độ chính xác cao – thì urê lại trở thành con dao hai lưỡi. Những biến động mà urê tạo ra đối với pH và EC không chỉ làm mất cân bằng dinh dưỡng, mà còn đẩy cây vào trạng thái stress âm thầm, khó nhận biết bằng mắt thường nhưng ảnh hưởng dài hạn đến năng suất và chất lượng trái.
Giải pháp không phải là loại bỏ hoàn toàn urê, mà là sử dụng đúng thời điểm, đúng liều và luôn kết hợp với thiết bị kiểm soát EC – pH. Quan trọng hơn, người trồng cần hiểu sâu về cơ chế chuyển hóa của urê và những tương tác nó gây ra trong môi trường dung dịch. Chỉ khi đó, urê mới có thể phát huy hiệu quả – thay vì trở thành nguyên nhân dẫn đến những rủi ro không đáng có trong canh tác hiện đại.