Sulfur (Lưu huỳnh) – Hoạt chất tiếp xúc an toàn, chuyên trị phấn trắng và nhện đỏ

Sulfur Colloidal

Trong số các hoạt chất phòng trừ nấm bệnh, Sulfur (lưu huỳnh) là một trong những hoạt chất lâu đời nhất nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong quản lý bệnh hại hiện nay, đặc biệt trong canh tác nông nghiệp hữu cơ và IPM. Sulfur không chỉ hiệu quả với một số nấm bề mặt như phấn trắng mà còn có khả năng kiểm soát tốt nhện đỏ – loài dịch hại phổ biến trên cây ăn trái, rau màu và hoa kiểng.

1️⃣ Giới thiệu hoạt chất và nhóm hoạt chất

Sulfur là một hoạt chất thuộc nhóm vô cơ, có nguồn gốc tự nhiên và thường được sử dụng dưới dạng bột mịn (bột lưu huỳnh) hoặc dạng huyền phù (SC – Sulfur Colloidal). Đây là hoạt chất tiếp xúc, không có khả năng lưu dẫn, nhưng có khả năng bám tốt trên bề mặt lá và hoạt động như một lớp bảo vệ chống lại sự phát triển của nấm.
Sulfur được cho phép sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ, an toàn với con người, vật nuôi và hệ sinh thái nếu dùng đúng cách.

2️⃣ Cơ chế tác động

Sulfur hoạt động theo cơ chế tiếp xúc, khi gặp điều kiện thích hợp (độ ẩm, nhiệt độ), nó sẽ:

  • Thẩm thấu qua lớp vỏ tế bào của nấm và phá vỡ cấu trúc protein cần thiết cho sự phát triển của nấm.
  • Gây ức chế hoạt động hô hấp của nấm bằng cách cản trở chuỗi chuyển electron trong ti thể.
  • Ngoài ra, lưu huỳnh cũng làm khô bào tử nấm, từ đó ngăn chặn sự lây lan trên bề mặt lá.
  • Cơ chế này đơn giản nhưng hiệu quả với nấm bề mặt như phấn trắng và ít xảy ra hiện tượng kháng thuốc.

3️⃣ Phòng và trị hiệu quả các bệnh do nấm nào?

Sulfur chủ yếu được dùng để phòng và trị các bệnh nấm phát triển trên bề mặt lá, điển hình như:

  • Bệnh phấn trắng (Erysiphe spp., Oidium spp.) trên cây ăn trái, rau màu, hoa
  • Bệnh đốm nâu nhẹ, rỉ sắt (hiệu quả hỗ trợ)
  • Kiểm soát nhện đỏ (Tetranychus spp.) – nhờ tác dụng làm khô và rối loạn chuyển hóa hô hấp
  • Một số dòng sản phẩm lưu huỳnh dạng hơi còn có hiệu quả với bệnh mốc xám trong nhà kính

4️⃣ Cây trồng phù hợp

Sulfur được sử dụng an toàn và hiệu quả trên nhiều nhóm cây trồng, đặc biệt là:

  • Cây ăn trái: xoài, mít, nho, táo, nhãn
  • Rau màu: dưa leo, bí, mướp, cà chua
  • Hoa kiểng: hoa hồng, hoa cúc, đồng tiền
  • Cây công nghiệp: chè, điều, cà phê (trị nhện đỏ)
  • Lúa và bắp: hiệu quả thấp, ít được dùng

5️⃣ Thời điểm sử dụng hiệu quả nhất

Sulfur đạt hiệu quả cao nhất khi được sử dụng ở giai đoạn bệnh mới chớm xuất hiện hoặc dùng định kỳ để phòng ngừa. Do là hoạt chất tiếp xúc, lưu huỳnh không thấm sâu vào mô lá nên cần được phun sớm trước khi bệnh lan rộng.

Ngoài ra, đây là hoạt chất rất phù hợp để sử dụng trong điều kiện thời tiết mát, khô thoáng, vì lưu huỳnh có thể bay hơi mạnh và gây cháy lá khi nhiệt độ vượt quá 32–35°C.

Nên phun lưu huỳnh vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh nắng gắt giữa trưa. Với bệnh phấn trắng và nhện đỏ, có thể sử dụng định kỳ 7–10 ngày/lần trong giai đoạn cao điểm để kiểm soát hiệu quả.

6️⃣ Lưu ý khi sử dụng

  • Không sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc phun vào giữa trưa nắng gắt vì có thể gây cháy lá, nhất là với cây non hoặc lá mềm.
  • Không pha chung với dầu khoáng, thuốc có chứa đồng hoặc phân bón lá có tính kiềm vì dễ gây phản ứng hóa học gây hại cây.
  • Khoảng cách an toàn giữa lần phun Sulfur và thuốc trừ sâu nhóm cúc tổng hợp (pyrethroid) nên là 5–7 ngày để tránh làm giảm hiệu lực lẫn nhau.
  • Tránh phun Sulfur trước hoặc sau khi mưa, vì thuốc dễ bị rửa trôi và mất tác dụng nhanh nếu không có điều kiện bám dính tốt.

7️⃣ Một số tên thương mại phổ biến tại Việt Nam

Sulfur có mặt trong nhiều sản phẩm thương mại dạng bột hoặc dung dịch SC, trong đó một số sản phẩm uy tín và được sử dụng rộng rãi gồm:

  • Sulox 80WP – Công ty ADC
  • Sulfur 800WP – Thuốc trừ nhện đỏ và phấn trắng dạng bột mịn
  • ViSul 80WP – Lộc Trời
  • Micronized Sulfur 80WP – Alpha (phù hợp cho nhà màng, nhà kính)
  • SaSul 800SC – Sulfur dạng lỏng, dễ pha trộn và ít gây tắc béc

Các sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong canh tác hữu cơ và IPM nhờ tính an toàn và ít độc hại.

8️⃣ Gợi ý luân phiên để tránh kháng thuốc

Mặc dù lưu huỳnh là hoạt chất ít có nguy cơ gây kháng thuốc, nhưng để đảm bảo hiệu quả bền vững, có thể luân phiên hoặc phối hợp với các hoạt chất khác như:

  • Difenoconazole, Tebuconazole (nhóm Triazole – lưu dẫn)
  • Trifloxystrobin (nhóm Strobilurin) – tăng hiệu quả khi phối hợp
  • Bacillus subtilis, Trichoderma spp. – kiểm soát nấm trong mô đất hoặc trong chương trình canh tác sinh học
  • Azadirachtin hoặc dầu Neem – nếu kết hợp kiểm soát nhện đỏ bằng sinh học

Việc phối hợp luân phiên này giúp mở rộng phổ tác động, phòng trị hiệu quả hơn và hạn chế nguy cơ cháy lá do dùng lưu huỳnh đơn độc nhiều lần.

 

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon