Pymetrozine là hoạt chất trừ sâu thuộc nhóm Pyridine azomethine, do Novartis (nay là Syngenta) phát triển.
Khác với các nhóm Neonicotinoid hay Pyrethroid, Pymetrozine không gây co giật hay tê liệt thần kinh, mà ngăn chặn hoạt động chích hút của sâu hại, khiến chúng ngừng ăn ngay sau khi tiếp xúc hoặc hút phải nhựa cây có chứa thuốc.
Với hiệu quả chọn lọc cao, an toàn cho thiên địch và môi trường, Pymetrozine là hoạt chất lý tưởng trong canh tác bền vững và quản lý kháng thuốc.
1️⃣ Giới thiệu hoạt chất và nhóm hóa học
- Nhóm hóa học: Pyridine azomethine.
- Công thức phân tử: C₁₀H₁₁N₅O.
- Tính chất: Dạng tinh thể trắng, tan trung bình trong nước, ổn định dưới ánh sáng và nhiệt độ cao.
- Dạng tác động: Tiếp xúc và vị độc, lưu dẫn nhẹ theo mạch gỗ (xylem).
Đặc điểm nổi bật:
- Cơ chế tác động hoàn toàn mới, không gây kháng chéo với nhóm khác.
- Làm ngừng chích hút sau vài phút, sâu chết dần do thiếu dinh dưỡng.
- Hiệu lực kéo dài 10–14 ngày.
- An toàn cho ong, thiên địch, cá và động vật máu nóng.
💡 Pymetrozine thường được gọi là “thuốc trừ sâu sinh lý học”, vì không tiêu diệt ngay mà làm ngừng tập tính gây hại của côn trùng.
2️⃣ Cơ chế tác động
Pymetrozine tác động lên hệ thống điều khiển cơ học của bộ miệng (stylet) côn trùng chích hút:
- Sau khi tiếp xúc hoặc hút phải nhựa cây chứa thuốc, Pymetrozine tác động lên trung khu thần kinh điều khiển cơ miệng.
- Bộ miệng của sâu không thể đâm xuyên mô cây hoặc hút dịch, khiến chúng ngừng ăn ngay lập tức.
- Do không thể hút dinh dưỡng, sâu suy kiệt dần và chết sau 1–3 ngày.
- Hiệu quả kéo dài nhờ ngăn cản tập tính chích hút tái phát, dù thuốc không còn tồn dư cao.
💡 Cơ chế độc đáo này an toàn cho thiên địch (bọ rùa, nhện bắt mồi) và không ảnh hưởng đến cây trồng, vì không gây stress sinh lý.
3️⃣ Phổ tác dụng – Các loài sâu hại bị tiêu diệt hiệu quả
Pymetrozine có phổ tác dụng rất hẹp nhưng cực kỳ chuyên sâu đối với nhóm chích hút:
Trên lúa:
- Rầy nâu (Nilaparvata lugens), rầy lưng trắng (Sogatella furcifera) – làm ngừng chích hút ngay, ngăn truyền virus lùn sọc đen.
Trên cây ăn trái:
- Rệp sáp (Planococcus citri), rầy chổng cánh (Diaphorina citri) – tác nhân truyền bệnh vàng lá gân xanh cam quýt.
- Bọ phấn (Bemisia tabaci) – trên xoài, cam, quýt, sầu riêng.
Trên rau màu:
- Bọ trĩ (Thrips spp.), rệp mềm (Aphis gossypii) – trên cà chua, ớt, hành lá, dưa leo.
Trên cây công nghiệp:
- Rệp muội, rệp vảy – trên cà phê, hồ tiêu, cao su, chè.
⚠️ Không có tác dụng với sâu nhai lá (sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh), vì Pymetrozine không gây độc thần kinh.
4️⃣ Cây trồng phù hợp
Pymetrozine được đăng ký sử dụng trên nhiều nhóm cây:
- Lúa: trừ rầy nâu, rầy lưng trắng.
- Cây ăn trái: cam, quýt, xoài, sầu riêng, chôm chôm.
- Rau màu: cà chua, ớt, hành, dưa leo, cải.
- Cây công nghiệp: cà phê, hồ tiêu, cao su, chè.
- Hoa kiểng: hoa hồng, lan, cúc, đồng tiền.
💡 Rất phù hợp trong canh tác nhà màng, vì an toàn cho thiên địch và môi trường vi sinh.
5️⃣ Thời điểm sử dụng hiệu quả nhất
- Ngay khi phát hiện rầy, rệp, bọ trĩ, bọ phấn xuất hiện.
- Đầu vụ hoặc giai đoạn ra lá non, khi côn trùng bắt đầu chích hút.
- Sau mưa hoặc thời điểm độ ẩm cao, khi sâu phát sinh mạnh.
- Phun định kỳ 10–12 ngày/lần, có thể luân phiên với Neonicotinoid để tăng hiệu quả.
💡 Do Pymetrozine tác động sinh lý, nên hiệu quả không thể hiện tức thì, nhưng ngăn hại ngay lập tức vì sâu ngừng ăn sau vài phút.
6️⃣ Lưu ý khi sử dụng
- Không pha chung với thuốc có tính kiềm hoặc gốc đồng.
- Không dùng liên tục nhiều vụ, nên luân phiên với nhóm Neonicotinoid hoặc Spinosyn.
- Có thể phối hợp với Abamectin, Spinetoram để diệt bọ trĩ triệt để hơn.
- Hiệu quả cao hơn khi phun sáng sớm hoặc chiều mát, lúc sâu đang hoạt động.
- Rất an toàn cho cây, không gây cháy lá, rụng hoa hay ảnh hưởng ra đọt non.
⚠️ Không nên dùng cho sâu nhai lá hoặc nhện đỏ, vì không có tác dụng.
7️⃣ Một số sản phẩm thương mại phổ biến tại Việt Nam
- Chess 50WG – Syngenta (Thụy Sĩ) – sản phẩm gốc, hiệu quả cao với rầy và bọ phấn.
- Pymetrozine 50WG – nội địa – phổ biến cho cây ăn trái và rau màu.
- Pymetox 50WP – Việt Nam – diệt rầy, rệp và bọ trĩ nhà màng.
- Pymet 25SC – Trung Quốc – dạng huyền phù, dễ pha, hấp thu nhanh.
- Chess Gold – Pymetrozine + Thiamethoxam – công thức kép, diệt nhanh và kéo dài.
📌 Dạng phổ biến: WG (hạt tan nhanh), WP (bột thấm nước), SC (huyền phù).
8️⃣ Gợi ý luân phiên và phối hợp trong IPM
Để duy trì hiệu quả và tránh kháng thuốc:
- Luân phiên với: Dinotefuran, Thiamethoxam, Spinosad, Abamectin.
- Phối hợp với: dầu khoáng sinh học, chiết xuất Neem (Azadirachtin) để tăng hiệu quả diệt rầy và rệp.
- Tránh luân phiên với: các hoạt chất cùng cơ chế ức chế chích hút (nếu có).
💡 Trong IPM, Pymetrozine được dùng đầu vụ hoặc giữa vụ để ngăn côn trùng truyền bệnh virus, đặc biệt trên lúa, cam quýt và cà chua.
✅ Kết luận
Pymetrozine là hoạt chất trừ sâu sinh lý học chuyên biệt cho nhóm chích hút, với cơ chế ức chế hoạt động miệng (stylet), giúp ngăn hại tức thì, an toàn cho cây và môi trường.
Nhờ cơ chế khác biệt, độ an toàn cao và hiệu quả kéo dài, đây là giải pháp sinh học bền vững cho canh tác IPM, đặc biệt trên rầy nâu, rệp sáp và bọ phấn trong lúa, cây ăn trái và rau màu.
⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:
- Youtube: Youtube.com/@Kythuattrongcayvn
- Facebook Page: Facebook.com/kythuattrongcay.vn/
- Facebook Group: Facebook.com/6441565519262518
- Tiktok: Tiktok.com/@kythuattrongcay.vn


