Lịch bón phân cho dưa lưới giúp tăng độ ngọt và chất lượng trái (40–65 ngày sau trồng)

Lịch bón phân cho dưa lưới giúp tăng độ ngọt và chất lượng trái (40–65 ngày sau trồng)

Sau khi cây dưa lưới đậu trái thành công, giai đoạn tiếp theo – từ ngày 40 đến 65 sau trồng – là lúc trái bắt đầu lớn mạnh, tích lũy chất khô, hình thành lưới và tăng dần độ ngọt. Đây cũng chính là giai đoạn quyết định chất lượng thương phẩm cuối cùng: trái có tròn đều không, vỏ có cứng không, thịt có giòn ngọt hay nhạt mềm.

Để đạt được những tiêu chí đó, việc bón phân không thể làm theo quán tính từ giai đoạn trước. Lúc này, cây không còn cần đạm để phát triển thân lá, mà cần siết đạm – tăng kali – bổ sung vi lượng hợp lý, nhằm dồn dinh dưỡng vào trái, thúc đẩy quá trình tạo đường, làm cứng mô vỏ và hoàn thiện hương vị.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách phối hợp các nhóm phân bón quan trọng như Kali sulfat, Kali nitrat, Canxi, Silic và Bo, kèm theo lịch bón cụ thể theo tuần, để giúp trái dưa lưới ngọt sâu – chắc ruột – giữ cuống và đạt chất lượng thu hoạch cao nhất.

1️⃣ Mục tiêu dinh dưỡng giai đoạn nuôi trái – làm ngọt

Sau khi đậu trái, cây dưa lưới bước vào giai đoạn chuyển hóa toàn bộ dinh dưỡng sang nuôi quả. Thay vì tăng sinh khối như trước, lúc này mọi hoạt động sinh lý đều hướng đến việc phát triển thể tích trái – làm vỏ cứng – tích lũy đường và mùi vị.

Mục tiêu chính trong giai đoạn này gồm:

  • Tăng kích thước trái đều và ổn định
    → Giúp trái phát triển đúng chuẩn giống, tròn đều, không bị méo hoặc lệch vách.
  • Củng cố vỏ cứng và cuống chắc
    → Giảm nguy cơ nứt trái, mềm vỏ, thối cuống – giúp trái vận chuyển tốt sau thu hoạch.
  • Tích lũy chất khô và đường (tăng Brix)
    → Trực tiếp quyết định vị ngọt, độ giòn và mùi thơm của trái.
  • Ổn định chuyển hóa trong cây – tránh rối loạn sinh lý
    → Đảm bảo quá trình tổng hợp đường không bị gián đoạn do thừa đạm hoặc thiếu vi lượng.

Lưu ý quan trọng:
Đây là giai đoạn không nên thúc trái phát triển quá nhanh. Trái lớn chậm nhưng đều, chắc, ngọt sâu – mới là tiêu chuẩn dưa lưới thương phẩm cao cấp.

📌 [Tham khảo: Mối liên hệ giữa tốc độ lớn của trái và độ ngọt cuối vụ]

2️⃣ Các nguyên tắc điều chỉnh phân bón

Ở giai đoạn nuôi trái, cây dưa lưới không cần nhiều dưỡng chất như trước, nhưng đòi hỏi cực kỳ chính xác về loại, liều và thời điểm bón phân. Một sai lệch nhỏ – như thừa đạm hay thiếu kali – đều có thể khiến trái mất độ ngọt, vỏ mềm, lưới kém hoặc giảm khả năng bảo quản.

1. Siết đạm hoàn toàn – tránh trái mềm, nhạt

Vì sao cần siết đạm?
Đạm sẽ kích thích lá – ngọn phát triển, “tranh” dinh dưỡng với trái. Nếu vẫn bón đạm như giai đoạn trước → cây phát triển ngọn → trái không ngọt hoặc bị mềm, ruột nhão.

Thực hành:

  • Ngưng toàn bộ NPK có đạm cao
  • Nếu cần bổ sung dinh dưỡng, dùng đạm sinh học liều rất thấp (như amino acid)

2. Tăng kali theo độ tuổi trái – nuôi chắc mô quả

  • Kali sulfat (K₂SO₄): tăng độ cứng vỏ, đẩy đường vào trái, hạn chế nứt hoặc chín sớm.
  • Kali nitrat (KNO₃): thúc phát triển mô ruột, hỗ trợ vận chuyển đường.

Nguyên tắc: tăng liều dần theo tuổi trái – không đẩy mạnh sớm dễ gây nứt.

3. Kết hợp Canxi – Silic – Bo để hoàn thiện cấu trúc trái

  • Canxi: làm dày vỏ, chắc cuống, hạn chế bệnh do mô mềm.
  • Silic: giúp vỏ sáng, dẻo dai, bảo vệ mô trái trước nấm khuẩn.
  • Bo: tăng khả năng vận chuyển đường – cải thiện độ ngọt và mùi thơm.

4. Ưu tiên dạng phân tan hoàn toàn – dễ kiểm soát liều

  • Dùng phân hòa tan hoàn toàn để pha vào hệ thống nhỏ giọt, giúp cây hấp thu đều – không gây sốc.
  • Hạn chế các dòng phân “tăng nhanh – lớn nhanh” gây lệch sinh lý.

📌 [Gợi ý: Phân biệt hiệu quả giữa K₂SO₄ và KNO₃ trong nuôi trái]

3️⃣ Lịch bón phân chi tiết theo từng thời điểm

Từ 40–65 ngày sau trồng là giai đoạn trái dưa lưới tăng nhanh về thể tích, đồng thời bắt đầu tích lũy đường, dày vỏ và phát triển mùi vị. Cây không còn nhu cầu phát triển lá – thân, mà toàn bộ dinh dưỡng cần được chuyển hướng sang trái. Do đó, việc chia lịch bón theo tuần sẽ giúp kiểm soát quá trình làm ngọt – cứng trái một cách hiệu quả và an toàn.

📅 Tuần 6 (40–47 ngày): Giai đoạn nuôi trái ổn định

Mục tiêu: Giữ tốc độ lớn trái đều, ổn định mô vỏ và mô ruột.

Tưới gốc:

  • NPK 12-6-30 hoặc 15-5-25 (1–2g/L, 1–2 lần/tuần)
  • Xen kẽ Kali nitrat (KNO₃) liều nhẹ

Phun lá:

  • Canxi chelate + Bo (1 lần/tuần)
  • Có thể bổ sung humic để hỗ trợ hấp thu

📅 Tuần 7 (48–55 ngày): Giai đoạn bắt đầu siết nhẹ và tập trung ngọt

Mục tiêu: Bắt đầu siết đạm – tăng kali – tối ưu hóa chuyển hóa đường.

Tưới gốc:

  • Kali sulfat (K₂SO₄): 1.5–2g/L, tưới cách ngày
  • Ngưng hoàn toàn đạm

Phun lá:

  • Silic + Canxi (giúp tăng cứng vỏ, giảm nứt)
  • Bo (giúp vận chuyển đường vào ruột trái)

📌 [Lưu ý: Nếu có hệ thống nhỏ giọt, nên chia phân theo phiên sáng – chiều để giảm sốc]

📅 Tuần 8–9 (56–65 ngày): Giai đoạn tối ưu hóa Brix – chuẩn bị thu

Mục tiêu: Đẩy đường – ổn định hương vị – giữ vách trái chắc.

Tưới gốc:

  • Kali nitrat + Kali sulfat (luân phiên hoặc phối hợp)
  • Có thể châm thêm vi sinh vật vùng rễ để hỗ trợ hấp thu

Phun lá:

  • Amino acid liều nhẹ + Bo (hỗ trợ làm ngọt sâu)
  • Hạn chế phun đậm trước thu hoạch 5–7 ngày

4️⃣ Cách kiểm soát chất lượng trái qua biểu hiện thực tế

Không chỉ dựa vào lịch bón phân, nhà vườn cần thường xuyên quan sát trái và bộ lá để biết cây đang hấp thu tốt hay gặp trục trặc ở đâu. Đây là giai đoạn mọi thay đổi về dinh dưỡng sẽ biểu hiện trực tiếp lên trái chỉ sau vài ngày.

1. Quan sát hình dạng và tốc độ lớn của trái

  • Phát triển đều – tròn chuẩn: chứng tỏ dinh dưỡng ổn, trái đang lớn đúng tốc độ.
  • Lớn quá nhanh – trương trái: có thể do dư đạm hoặc đẩy kali quá sớm.
  • Chậm lớn, vỏ nhăn: thiếu kali – canxi, hoặc giá thể/đất khô – nghẽn hút.

2. Theo dõi vỏ trái – cuống – vách quả

  • Vỏ sáng, chắc tay – ít lún: hiệu quả của canxi – silic tốt.
  • Cuống dày, cứng: cây phân bố dinh dưỡng đều – ít rụng sau thu hoạch.
  • Vỏ mềm, dễ trầy xước: thiếu canxi, hoặc bón kali lệch sớm.

3. Đo chỉ số Brix (nếu có khúc xạ kế)

  • Brix tăng chậm (<12 sau 60 ngày): kiểm tra lại liều kali và thời điểm siết đạm.
  • Brix cao sớm nhưng hương nhẹ – mùi kém: có thể đẩy kali quá gấp – trái già trước khi tích hương.

4. Ghi chép và so sánh giữa các lô

  • Nên ghi rõ: ngày bắt đầu siết, công thức dùng, số lần phun – tưới, và phản ứng cây.
  • Đây là cơ sở quan trọng để điều chỉnh trong vụ sau, nhất là với từng giống dưa khác nhau.

📌 [Gợi ý theo dõi: Mẫu bảng ghi chỉ số Brix và cấu trúc trái theo tuần]

5️⃣ Sai lầm thường gặp làm giảm chất lượng trái

Ở giai đoạn nuôi trái – làm ngọt, dù cây đã đậu trái thành công nhưng nếu bón phân hoặc chăm sóc sai lệch, trái vẫn có thể mất độ ngọt, vỏ mềm, lưới xấu hoặc dễ hư sau thu hoạch. Dưới đây là những sai lầm phổ biến cần tránh:

1. Tiếp tục bón đạm trong giai đoạn làm ngọt

  • Hậu quả: trái lớn nhanh nhưng nhạt, ruột mềm, mùi thơm không rõ.
  • Biểu hiện: cuống mập bất thường, ngọn vọt nhẹ, trái không có lực “đầm tay”.

2. Dùng kali liều cao quá sớm

  • Đẩy kali mạnh ngay sau khi đậu trái khiến vỏ nứt, ruột già nhanh → dễ mất hương.
  • Cần tăng liều từ từ theo độ tuổi trái, tránh “tăng sốc”.

3. Bỏ quên vi lượng: Bo – Zn – Silic

  • Thiếu Bo → đường không vận chuyển được vào trái → trái to nhưng nhạt.
  • Thiếu Zn → màu ruột kém, độ giòn giảm.
  • Thiếu Silic → vỏ mỏng, dễ trầy xước khi thu hoạch – vận chuyển.

4. Phun lá đậm sát ngày thu hoạch

  • Dẫn đến tồn dư dinh dưỡng trên vỏ trái → dễ bị đốm, hư lớp lưới bề mặt.
  • Ảnh hưởng đến bảo quản sau thu, nhất là khi vào kho lạnh.

5. Không kiểm tra lại EC đất hoặc giá thể

  • EC cao do tồn đọng muối → rễ kém hút → trái nhỏ chậm, giảm ngọt.
  • Cần xả gốc nhẹ 1–2 lần nếu nghi ngờ cây bị “ngộ độc muối” cuối vụ.

Kết luận

Từ ngày 40 đến khi thu hoạch, cây dưa lưới không cần phát triển thêm về thân – lá mà cần tập trung toàn bộ dinh dưỡng để hoàn thiện trái. Đây là giai đoạn mà mọi điều chỉnh dinh dưỡng đều trực tiếp quyết định chất lượng thương phẩm: độ ngọt, độ cứng vỏ, mùi thơm và khả năng bảo quản sau thu hoạch.

Bón phân đúng giai đoạn này không nằm ở việc dùng nhiều, mà là dùng đúng loại – đúng liều – đúng thời điểm. Việc siết đạm hợp lý, nâng dần kali, bổ sung canxi – Bo – Silic theo lịch rõ ràng sẽ giúp trái lên Brix đều, giòn ngọt và đẹp lưới.

Với mỗi giống dưa, điều kiện nhà màng và nền giá thể khác nhau, nhà vườn nên ghi lại phản ứng cây qua từng tuần, kết hợp đo Brix và quan sát trái để hoàn thiện công thức phù hợp riêng cho vườn mình.

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon