Imidacloprid: Hoạt chất Neonicotinoid trừ sâu chích hút với cơ chế thần kinh chọn lọc

Imidacloprid Hoạt chất Neonicotinoid trừ sâu chích hút với cơ chế thần kinh chọn lọc

Imidacloprid là hoạt chất trừ sâu thuộc nhóm Neonicotinoid, do Bayer (Đức) phát triển.
Hoạt chất này hoạt động bằng cách gắn vào thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChR) trong hệ thần kinh trung ương của côn trùng, gây rối loạn dẫn truyền thần kinh, tê liệt và chết nhanh.
Nhờ tính lưu dẫn mạnh, phổ tác dụng rộng và hiệu lực bền, Imidacloprid hiện là một trong những hoạt chất trừ sâu chích hút quan trọng nhất trong nông nghiệp hiện đại.

1️⃣ Giới thiệu hoạt chất và nhóm hóa học

  • Nhóm hóa học: Neonicotinoid.
  • Công thức phân tử: C₉H₁₀ClN₅O₂.
  • Tính chất: Dạng tinh thể trắng, tan tốt trong nước, bền dưới ánh sáng, ổn định ở pH trung tính.
  • Dạng tác động: Tiếp xúc, vị độc, lưu dẫn mạnh và thấm sâu qua mô lá (translaminar).

Đặc điểm nổi bật:

  • Lưu dẫn mạnh theo mạch gỗ, diệt sâu cả khi chúng ẩn dưới mặt lá hoặc trong mô non.
  • Hiệu quả cao ở liều thấp (0,25–0,5 g hoạt chất/ha).
  • Diệt triệt để rầy, rệp, bọ phấn, bọ trĩ – những loài gây hại chích hút khó kiểm soát.
  • Tác động chọn lọc, an toàn cho người, cây trồng và đất (nếu dùng đúng liều).

💡 Imidacloprid là hoạt chất đầu tiên trong nhóm Neonicotinoid, đặt nền móng cho các thế hệ kế tiếp như Thiamethoxam, Acetamiprid và Clothianidin.

2️⃣ Cơ chế tác động

Imidacloprid hoạt động theo cơ chế gây rối loạn hệ thần kinh côn trùng:

  • Gắn chặt vào thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChR) trong tế bào thần kinh.
  • Ngăn cản acetylcholine tự nhiên gắn vào thụ thể, dẫn đến truyền tín hiệu thần kinh liên tục.
  • Côn trùng co giật, tê liệt và chết sau vài giờ đến vài ngày.

💡 Cơ chế này chỉ đặc hiệu trên côn trùng, vì các thụ thể thần kinh của động vật có vú khác biệt, giúp Imidacloprid an toàn hơn nhiều so với thuốc trừ sâu truyền thống.

3️⃣ Phổ tác dụng – Các loài sâu hại bị tiêu diệt hiệu quả

Imidacloprid có phổ tác dụng rộng, đặc biệt hiệu quả với côn trùng chích hút (Homoptera và Thysanoptera):

Trên lúa:

  • Rầy nâu (Nilaparvata lugens), rầy lưng trắng (Sogatella furcifera).
  • Bọ xít muỗi (Leptocorisa acuta).

Trên cây ăn trái:

  • Rệp sáp (Planococcus citri), bọ phấn (Bemisia tabaci), bọ trĩ (Thrips spp.) – đặc biệt trên sầu riêng, cam, xoài, chôm chôm.

Trên rau màu:

  • Bọ trĩ hành, bọ phấn trắng, rệp mềm – trên cà chua, dưa leo, ớt, hành lá.

Trên cây công nghiệp:

  • Rệp muội, rệp vảy – trên cà phê, hồ tiêu, chè, cao su.

⚠️ Imidacloprid không hiệu quả với sâu miệng nhai (sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh…), nên chỉ dùng cho nhóm sâu chích hút.

4️⃣ Cây trồng phù hợp

Imidacloprid được đăng ký sử dụng trên nhiều loại cây trồng:

  • Lúa: rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ xít muỗi.
  • Cây ăn trái: cam, quýt, xoài, sầu riêng, thanh long, chôm chôm.
  • Rau màu: cà chua, ớt, dưa leo, hành lá, cải.
  • Cây công nghiệp: cà phê, hồ tiêu, chè, cao su, bông vải.
  • Hoa kiểng: hoa hồng, lan, cúc.

💡 Đặc biệt hiệu quả khi tưới gốc hoặc xử lý đất, nhờ khả năng hấp thu và lưu dẫn toàn cây.

5️⃣ Thời điểm sử dụng hiệu quả nhất

  • Ngay khi phát hiện rầy, rệp, bọ trĩ, bọ phấn xuất hiện.
  • Khi cây ra lá non, đọt non hoặc hoa non – giai đoạn sâu chích hút hoạt động mạnh.
  • Sau mưa ẩm đầu mùa, khi mật độ côn trùng bộc phát nhanh.
  • Có thể tưới gốc, phun lá hoặc xử lý hạt giống tùy cây trồng.

💡 Hiệu quả bảo vệ kéo dài 10–20 ngày, tùy điều kiện khí hậu và hình thức phun.

6️⃣ Lưu ý khi sử dụng

  • Không dùng liên tục nhiều vụ để tránh hiện tượng kháng thuốc.
  • Luân phiên với hoạt chất khác nhóm như Spinosad, Abamectin, Cyantraniliprole.
  • Không nên dùng quá liều – có thể gây ức chế tạm thời sinh trưởng ở cây non.
  • Hạn chế phun vào thời kỳ cây đang ra hoa để bảo vệ ong thụ phấn.
  • Không nên dùng đồng thời với các thuốc có tính kiềm mạnh hoặc chứa đồng.

⚠️ Imidacloprid độc với ong và động vật thủy sinh, nên tránh phun gần ao hồ hoặc trong thời kỳ cây có hoa.

7️⃣ Một số sản phẩm thương mại phổ biến tại Việt Nam

  • Confidor 100SL – Bayer (Đức) – sản phẩm gốc, lưu dẫn mạnh, hiệu quả cao trên rầy – rệp.
  • Admire 50EC – Bayer (Đức) – dạng nhũ dầu, hấp thu nhanh qua lá và rễ.
  • Imidacloprid 200SL – nội địa – phổ biến cho cây ăn trái và rau màu.
  • Imida 70WG – Trung Quốc – dạng hạt tan nhanh, thích hợp cho phun lá và xử lý đất.
  • Confidor Plus – phối hợp Imidacloprid + Beta-cyfluthrin – diệt cả sâu chích hút và sâu nhai lá.

📌 Dạng phổ biến: SL (dung dịch tan), EC (nhũ dầu), WG (hạt tan nhanh).

8️⃣ Gợi ý luân phiên và phối hợp trong IPM

Để duy trì hiệu quả lâu dài và hạn chế kháng thuốc:

  • Luân phiên với: Abamectin, Spinosad, Cyantraniliprole, Pymetrozine.
  • Phối hợp với: dầu khoáng sinh học hoặc chiết xuất Neem (Azadirachtin) để tăng hiệu quả diệt bọ trĩ và bọ phấn.
  • Tránh luân phiên với: Thiamethoxam, Acetamiprid, Clothianidin – cùng nhóm Neonicotinoid, dễ kháng chéo.

💡 Trong IPM, Imidacloprid thường được sử dụng đầu vụ hoặc sau thu hoạch, giúp “làm sạch” quần thể sâu chích hút trong vườn.

✅ Kết luận

Imidacloprid là hoạt chất Neonicotinoid trừ sâu chích hút điển hình, với hiệu lực mạnh, khả năng lưu dẫn vượt trội và cơ chế thần kinh chọn lọc.
Với phổ tác dụng rộng, an toàn cho cây và hiệu quả kéo dài, đây là giải pháp kinh điển và đáng tin cậy trong quản lý rầy, rệp, bọ phấn và bọ trĩ trên cây lúa, cây ăn trái và rau màu.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

 

zalo-icon
phone-icon