1️⃣ Khái niệm về Đạm (Nitơ – N)

🔹 Đạm (Nitơ – N) là gì?

Đạm (Nitrogen – N) là một trong ba nguyên tố dinh dưỡng đa lượng quan trọng nhất đối với cây trồng, cùng với Lân (P) và Kali (K). Đây là nguyên tố thiết yếu tham gia vào quá trình tổng hợp protein, enzyme, diệp lục và các hợp chất quan trọng giúp cây phát triển.

Tại sao cây trồng cần Đạm?

  • Đạm là nguyên tố cấu thành diệp lục – thành phần quan trọng giúp cây quang hợp để tạo ra năng lượng.
  • Là thành phần xây dựng protein và enzyme, giúp cây tăng trưởng mạnh, phát triển rễ, thân, lá.
  • Tác động trực tiếp đến năng suất và chất lượng nông sản – cây trồng đủ Đạm sẽ cho sản phẩm có trọng lượng lớn, màu sắc đẹp, giá trị dinh dưỡng cao.

🔹 Đạm trong tự nhiên – Nguồn gốc của Đạm trong đất và không khí

Trong tự nhiên, Đạm tồn tại ở dạng khí, dạng khoáng và dạng hữu cơ. Tuy nhiên, cây trồng không thể hấp thụ trực tiếp Đạm từ khí quyển mà cần thông qua quá trình chuyển hóa trong đất.

📌 Đạm trong không khí

Khí quyển chứa đến 78% Nitơ (N₂), nhưng cây trồng không thể sử dụng trực tiếp loại Đạm này.

Cây trồng chỉ có thể hấp thụ Đạm từ đất, từ quá trình cố định Đạm của vi sinh vật hoặc từ phân bón.

📌 Đạm trong đất

Trong đất, Đạm tồn tại ở 2 dạng chính mà cây có thể hấp thụ:

Amoni (NH₄⁺): Hấp thu nhanh, giúp cây sinh trưởng mạnh nhưng có thể làm chua đất.

Nitrat (NO₃⁻): Tan nhanh, cây dễ hấp thu nhưng dễ bị rửa trôi nếu bón không đúng cách.

📌 Vi sinh vật cố định Đạm – Quá trình biến đổi Đạm trong tự nhiên

Một số vi khuẩn có khả năng cố định Đạm tự nhiên giúp chuyển hóa khí Nitơ thành dạng cây có thể hấp thu:

  • Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong rễ cây họ đậu (đậu tương, lạc, đậu xanh, v.v.).
  • Vi khuẩn Azotobacter sống tự do trong đất, giúp cải thiện độ màu mỡ của đất.
  • Vi khuẩn Nitrosomonas & Nitrobacter giúp chuyển hóa Đạm từ dạng amoni thành nitrat để cây hấp thụ dễ dàng hơn.

🔹 Đạm trong hệ thống dinh dưỡng của cây trồng

Cây hấp thụ Đạm như thế nào?

Cây trồng có thể lấy Đạm từ nhiều nguồn khác nhau:

  • Từ đất: Thông qua quá trình khoáng hóa chất hữu cơ hoặc bón phân.
  • Từ vi sinh vật: Nhờ sự hoạt động của vi khuẩn cố định Đạm trong đất.
  • Từ phân bón: Đạm trong phân bón vô cơ (như Ure, SA, Amoni Nitrat) hoặc phân hữu cơ (phân chuồng, phân xanh, Đạm cá…).

Chu trình chuyển hóa Đạm trong đất

Chu trình chuyển hóa Đạm diễn ra liên tục để cung cấp dinh dưỡng cho cây:

  • Cố định Đạm – Vi khuẩn biến khí N₂ trong không khí thành dạng NH₄⁺ có thể hấp thụ.
  • Khoáng hóa – Vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ thành NH₄⁺.
  • Nitrification – NH₄⁺ chuyển hóa thành NO₃⁻, cây hấp thụ được nhưng dễ rửa trôi.
  • Mất Đạm (Denitrification) – Một phần NO₃⁻ bị mất do bay hơi hoặc rửa trôi.

2️⃣ Vai trò của Đạm đối với cây trồng

Đạm (Nitơ – N) là thành phần quan trọng nhất quyết định sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Đạm tham gia vào hầu hết các quá trình sinh lý của cây, từ tăng trưởng thân lá, hình thành protein, đến ảnh hưởng chất lượng và năng suất nông sản.

🔹 Là nguyên liệu xây dựng tế bào thực vật, giúp cây sinh trưởng mạnh mẽ

  • Đạm là thành phần chính của tế bào thực vật, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thân, lá, cành và rễ.
  • Có mặt trong DNA, RNA và protein, Đạm tham gia vào quá trình phân chia tế bào, giúp cây sinh trưởng nhanh và phát triển tán lá mạnh mẽ.
  • Cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho mô phân sinh, nơi tế bào mới liên tục được hình thành.

🟢 Khi cây nhận đủ Đạm:

  • Tốc độ phân chia tế bào mạnh, giúp cây tăng sinh khối nhanh.
  • Cành lá phát triển mạnh, cây có sức sống tốt hơn.

⚠️ Nếu cây thiếu Đạm:

  • Quá trình phân chia tế bào chậm lại, cây còi cọc, sinh trưởng kém.
  • Lá nhỏ, thân mảnh, bộ rễ yếu, khó hấp thu dinh dưỡng.

🔹 Là thành phần chính của diệp lục, giúp cây quang hợp hiệu quả

  • Diệp lục (chlorophyll) là sắc tố giúp cây hấp thu ánh sáng để tổng hợp năng lượng, và Đạm chính là thành phần quan trọng để tổng hợp diệp lục.
  • Nếu không có đủ Đạm, hàm lượng diệp lục trong lá cây giảm, làm giảm khả năng quang hợp và ảnh hưởng đến sinh trưởng.

🟢 Khi cây nhận đủ Đạm:

  • Lá cây xanh đậm, hấp thu ánh sáng tốt, quang hợp mạnh.
  • Năng suất quang hợp cao, giúp cây tạo nhiều năng lượng cho sự phát triển.

⚠️ Nếu cây thiếu Đạm:

  • Lá mất màu xanh, trở nên vàng nhạt hoặc xanh lợt, làm giảm hiệu suất quang hợp.
  • Cây không đủ năng lượng để phát triển, chậm lớn, dễ suy kiệt.

🔹 Tham gia vào tổng hợp protein và enzyme – yếu tố quan trọng cho trao đổi chất

  • Protein là nền tảng của mọi quá trình sống trong cây trồng, từ cấu trúc tế bào đến điều hòa sinh lý.
  • Đạm cung cấp axit amin, thành phần cơ bản để tổng hợp protein, enzyme, hormone giúp cây phát triển và thích nghi với môi trường.
  • Các enzyme trong cây đều chứa Đạm, giúp thúc đẩy phản ứng sinh hóa, điều tiết quá trình hấp thu dinh dưỡng, chuyển hóa năng lượng.

🟢 Khi cây nhận đủ Đạm:

  • Cây khỏe mạnh, khả năng trao đổi chất mạnh, hấp thu dinh dưỡng tốt.
  • Có sức đề kháng tốt hơn, chống chịu với điều kiện môi trường và sâu bệnh tốt hơn.

⚠️ Nếu cây thiếu Đạm:

  • Thiếu protein, hoạt động enzyme bị suy giảm, cây hấp thu kém.
  • Cây dễ bị stress sinh học, sinh trưởng yếu, dễ nhiễm bệnh.

🔹 Đạm quyết định năng suất và chất lượng nông sản

  • Đạm có vai trò quan trọng trong sự hình thành hạt, quả, củ, thân – các bộ phận dùng để thu hoạch.
  • Tăng kích thước, trọng lượng, chất lượng dinh dưỡng của nông sản.
  • Quyết định độ chắc, mùi vị, màu sắc và giá trị thương mại của sản phẩm nông nghiệp.

🟢 Khi cây nhận đủ Đạm:

  • Trái to, hạt chắc, củ phát triển tốt.
  • Nông sản có màu sắc đẹp, chất lượng tốt, giá trị dinh dưỡng cao.

⚠️ Nếu cây thiếu Đạm:

  • Năng suất giảm, sản phẩm thu hoạch kém chất lượng.
  • Hạt lép, trái nhỏ, củ còi cọc.

⚠️ Nếu cây thừa Đạm:

  • Cây phát triển quá mạnh về thân lá, nhưng hoa và trái ít hoặc kém chất lượng.
  • Tích tụ dư lượng Nitrat trong rau xanh, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

🔹 Đạm quyết định màu sắc, kích thước và độ tươi của cây trồng

  • Lá xanh hay vàng, cây khỏe hay yếu, sản phẩm có màu sắc đẹp hay không đều do Đạm quyết định.
  • Đạm giúp cây duy trì độ tươi lâu sau thu hoạch, đặc biệt quan trọng với rau xanh và trái cây.

🟢 Khi cây nhận đủ Đạm:

  • Lá cây có màu xanh tươi, trái đạt kích thước tối ưu, bảo quản lâu hơn.

⚠️ Nếu cây thiếu Đạm:

  • Lá có màu xanh nhạt hoặc vàng, sản phẩm nhỏ, mất nước nhanh sau thu hoạch.

⚠️ Nếu cây thừa Đạm:

  • Lá xanh đậm nhưng mềm yếu, dễ bị nấm bệnh.
  • Rau xanh có thể tích lũy nitrat dư thừa, ảnh hưởng đến chất lượng và sức khỏe người sử dụng.

3️⃣ Một số loại phân Đạm phổ biến 

Phân Đạm là nguồn cung cấp Nitơ quan trọng giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại phân Đạm với đặc điểm, tính chất khác nhau. Chúng được chia thành hai nhóm chính: Đạm vô cơ và Đạm hữu cơ.

🔹 Phân Đạm vô cơ (hóa học)

Phân Đạm vô cơ là các hợp chất chứa Nitơ được tổng hợp công nghiệp, có tác dụng nhanh, giúp cây hấp thụ Đạm ngay lập tức. Đây là loại phân bón phổ biến nhất trong nông nghiệp.

📌 Các loại phân Đạm vô cơ chính

🟢 Phân Ure (CO(NH₂)₂)

  • Thành phần: Chứa 46% N, là loại phân có hàm lượng Nitơ cao nhất.
  • Tính chất: Tan nhanh trong nước, cây hấp thu dễ dàng, có thể sử dụng cho nhiều loại cây trồng.
  • Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, dễ sử dụng, ít để lại dư lượng trong đất.
  • Nhược điểm: Nếu không bón đúng cách, dễ bị bay hơi, làm giảm hiệu quả sử dụng.

🟢 Phân Amoni Sunphat (SA – (NH₄)₂SO₄)

  • Thành phần: Chứa 21% N và 24% lưu huỳnh (S).
  • Tính chất: Dạng tinh thể hoặc hạt, dễ tan trong nước.
  • Ưu điểm: Cung cấp thêm lưu huỳnh giúp cây tổng hợp protein tốt hơn, phù hợp với đất kiềm.
  • Nhược điểm: Có thể làm chua đất nếu sử dụng lâu dài.

🟢 Phân Amoni Nitrat (NH₄NO₃)

  • Thành phần: Chứa 33-34% N.
  • Tính chất: Hòa tan nhanh trong nước, cây hấp thu nhanh.
  • Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, đặc biệt tốt cho cây trồng ở vùng có khí hậu lạnh.
  • Nhược điểm: Dễ bị rửa trôi, có nguy cơ cháy nổ cao nếu bảo quản không đúng cách.

🟢 Phân Canxi Nitrat (Ca(NO₃)₂)

  • Thành phần: Chứa 15% N và 19% Canxi (Ca).
  • Tính chất: Cung cấp đồng thời Nitơ và Canxi, giúp cây cứng cáp, ít bị rụng hoa, trái.
  • Ưu điểm: Phù hợp cho cây ăn trái, rau màu, giúp cải thiện chất lượng quả.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với các loại Đạm khác.

🟢 Phân Đạm hỗn hợp (NPK)

  • Thành phần: Kết hợp Nitơ với các nguyên tố đa lượng khác như Lân (P) và Kali (K).
  • Tính chất: Tùy công thức phối trộn mà tỷ lệ N-P-K thay đổi, phù hợp với từng loại cây trồng và từng giai đoạn phát triển.
  • Ưu điểm: Cung cấp dinh dưỡng cân đối, dễ sử dụng.
  • Nhược điểm: Tác dụng không mạnh bằng phân Đạm đơn, cần chọn loại phù hợp cho từng cây trồng.

🔹 Phân Đạm hữu cơ (nguồn gốc tự nhiên)

Phân Đạm hữu cơ là các loại phân bón có nguồn gốc từ động vật, thực vật hoặc vi sinh vật, chứa hàm lượng Nitơ thấp hơn nhưng bền vững hơn, giúp cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu.

📌 Các loại phân Đạm hữu cơ phổ biến

🟢 Phân chuồng (bò, lợn, gà, dê,…)

  • Thành phần: Chứa Nitơ hữu cơ cùng nhiều vi sinh vật có lợi.
  • Tính chất: Cần được ủ hoai mục trước khi sử dụng để tránh gây bệnh cho cây.
  • Ưu điểm: Cung cấp dinh dưỡng ổn định, giúp cải tạo đất, tăng độ tơi xốp.
  • Nhược điểm: Hàm lượng Nitơ thấp, tác dụng chậm hơn phân vô cơ.

🟢 Phân Đạm cá

  • Thành phần: Nitơ hữu cơ, axit amin, khoáng chất.
  • Tính chất: Dạng lỏng hoặc bột, dễ hấp thu, dùng để tưới hoặc phun lên lá.
  • Ưu điểm: Cung cấp nhiều dưỡng chất sinh học giúp cây phát triển tốt, ít gây tác động tiêu cực đến đất.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, cần sử dụng đúng liều lượng để tránh gây mùi khó chịu.

🟢 Phân đậu tương ủ

  • Thành phần: Chứa hàm lượng Nitơ cao, kèm theo một số dưỡng chất khác như Kali, Magie.
  • Tính chất: Dạng bột hoặc dạng lỏng sau khi ủ, có thể bón gốc hoặc phun lên lá.
  • Ưu điểm: Thích hợp cho cây ăn trái, giúp tăng chất lượng nông sản.
  • Nhược điểm: Cần thời gian ủ lâu, hiệu quả chậm hơn phân vô cơ.

🟢 Phân xanh

  • Thành phần: Nitơ có trong cây họ đậu như đậu tương, lạc, cỏ Stylo,…
  • Tính chất: Được bón trực tiếp hoặc để hoai mục trước khi sử dụng.
  • Ưu điểm: Góp phần cải tạo đất, tăng độ màu mỡ lâu dài.
  • Nhược điểm: Cần thời gian phân hủy để cây hấp thụ hiệu quả