Dạng Silic cây trồng có thể hấp thu

Dạng Silic cây trồng có thể hấp thụ

Silic là một trong những nguyên tố phổ biến nhất trong lớp vỏ Trái đất, chiếm tới hơn 25% khối lượng đất đá. Tuy nhiên, nghịch lý là phần lớn lượng Silic trong môi trường tự nhiên lại không thể sử dụng ngay được cho cây trồng. Dù có mặt trong cát, đất sét, tro rơm rạ hoặc nhiều loại khoáng vật, nhưng Silic thường tồn tại ở dạng không hòa tan, không thấm qua rễ và không tham gia vào các quá trình sinh lý của thực vật.

Điều này dẫn đến một thực tế đáng chú ý: việc bổ sung Silic cho cây không chỉ đơn thuần là “bón càng nhiều càng tốt”, mà cần chú ý đến dạng tồn tại hóa học của Silic trong sản phẩm hoặc trong đất. Chỉ khi Silic được chuyển hóa thành dạng mà cây có thể hấp thu, thì hiệu quả sinh học mới được phát huy rõ rệt.

Trong nông nghiệp hiện đại, Silic ngày càng được quan tâm như một yếu tố giúp cây tăng cường sức khỏe mô, chống chịu stress và cải thiện hiệu quả hấp thu dinh dưỡng. Tuy nhiên, để ứng dụng hiệu quả, người làm nông cần hiểu rõ Silic tồn tại ở những dạng nào, dạng nào cây hấp thu được trực tiếp, và những yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình này.

Bài viết dưới đây sẽ giúp làm rõ những khái niệm tưởng chừng đơn giản nhưng lại có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả sử dụng Silic trong thực tiễn canh tác.

Dạng Silic cây trồng có thể hấp thu trực tiếp

Mặc dù Silic có mặt ở khắp nơi trong môi trường tự nhiên, nhưng chỉ có một dạng duy nhất mà cây trồng có thể hấp thu trực tiếp qua rễ, đó là axít monosilicic với công thức hóa học là H₄SiO₄. Đây là dạng tồn tại tự nhiên của Silic trong dung dịch đất, được hình thành thông qua quá trình phong hóa của khoáng silicat hoặc phân giải từ các nguồn Silic hòa tan.

1. Axít monosilicic (H₄SiO₄): Dạng Silic thực sự sinh học

Axít monosilicic là một acid yếu, tồn tại trong nước ở nồng độ rất thấp, thường dao động trong khoảng từ 0.1 đến 0.6 mmol/L tùy theo loại đất và điều kiện môi trường. Dạng này có trọng lượng phân tử nhỏ, không tích điện và đủ bền trong dung dịch để rễ cây hấp thu qua các kênh chuyên biệt ở biểu bì rễ.

Một số loài cây, đặc biệt là cây lúa và họ hòa thảo, có hệ thống hấp thu Silic rất phát triển, với các kênh vận chuyển chuyên biệt có thể chủ động hút H₄SiO₄ từ đất vào rễ. Ngược lại, nhiều cây trồng khác như cây họ đậu hoặc cây thân gỗ hấp thu Silic yếu hơn và chủ yếu dựa vào cơ chế thụ động, tức là phụ thuộc hoàn toàn vào nồng độ H₄SiO₄ trong dung dịch đất.

2. Đặc tính nhạy cảm và dễ biến đổi của H₄SiO₄ trong đất

Dù là dạng hấp thu được, nhưng H₄SiO₄ lại không bền trong môi trường đất. Khi nồng độ tăng lên hoặc khi pH đất lệch khỏi ngưỡng trung tính, H₄SiO₄ dễ bị trùng ngưng thành dạng silica gel hoặc phản ứng với ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺ tạo thành các kết tủa khó tan. Chính vì vậy, trong thực tế, hàm lượng H₄SiO₄ trong đất hiếm khi đủ để đáp ứng nhu cầu của cây trồng, đặc biệt trong hệ canh tác thâm canh hoặc đất bạc màu.

Ngoài ra, tốc độ phân giải từ các nguồn Silic không tan (như cát, đất sét, tro thực vật) thành H₄SiO₄ thường rất chậm, không đủ nhanh để bù lại lượng đã bị cây hấp thu hoặc mất đi qua rửa trôi.

Các dạng Silic khác trong đất và phân bón: có nhưng cây không hấp thu được ngay

Ngoài axít monosilicic, Silic còn tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau trong đất và trong các loại phân bón thương mại. Tuy nhiên, phần lớn những dạng này không thể hấp thu ngay được mà cần trải qua quá trình biến đổi hóa học hoặc sinh học để chuyển thành dạng hòa tan. Việc hiểu rõ những hạn chế và điều kiện chuyển hóa của các dạng Silic này sẽ giúp người làm nông lựa chọn nguồn bổ sung hiệu quả hơn, tránh lãng phí và hiểu nhầm về hiệu lực.

1. Silicat khoáng tự nhiên như feldspar, mica, kaolinit

Đây là nguồn Silic chiếm tỷ lệ rất lớn trong đất, chủ yếu tồn tại ở dạng tinh thể trong cấu trúc khoáng vật. Mặc dù giàu Silic về tổng hàm lượng, nhưng các dạng này có tốc độ phong hóa cực kỳ chậm. Cây trồng không thể khai thác được lượng Silic này trong thời gian ngắn, và khả năng giải phóng H₄SiO₄ từ khoáng chỉ xảy ra trong quá trình phong hóa kéo dài nhiều năm. Vì vậy, các loại đất giàu khoáng silicat không đồng nghĩa với việc cung cấp đủ Silic sinh học cho cây.

2. Silic vô định hình và silica gel trong tro thực vật, than sinh học

Khi đốt rơm rạ hoặc một số loại thực vật tích lũy Silic cao như lúa, mía, chuối, phần tro thu được có chứa silica ở dạng vô định hình. Dạng này có khả năng giải phóng axít monosilicic nhanh hơn khoáng tinh thể, nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào pH đất, độ ẩm và hoạt động của hệ rễ. Nếu đất bị acid hóa nặng hoặc có nhiều ion kim loại, khả năng hòa tan của dạng silica này cũng sẽ bị hạn chế rõ rệt.

3. Silicat kim loại như natri silicat, kali silicat hoặc canxi silicat

Đây là các hợp chất thường được sử dụng trong phân bón Silic thương mại. Các muối silicat này có thể hòa tan tốt trong nước nhưng cần chuyển hóa thành axít monosilicic để cây hấp thu. Quá trình này có thể bị ảnh hưởng bởi pH của dung dịch và phản ứng với các cation trong đất. Ngoài ra, một số loại silicat có thể làm thay đổi pH đất khi sử dụng lâu dài, đặc biệt là dạng có gốc natri hoặc canxi. Vì vậy, việc sử dụng cần có kiểm soát về liều lượng và môi trường đất cụ thể.

Hấp thu Silic qua rễ hay qua lá?

Việc sử dụng Silic trong nông nghiệp hiện nay không chỉ dừng lại ở tưới gốc, mà còn được mở rộng sang phương pháp phun qua lá. Tuy nhiên, để ứng dụng đúng và hiệu quả, cần hiểu rõ con đường hấp thu chính của Silic trong cây trồng, cũng như giới hạn của từng phương pháp.

1. Hấp thu qua rễ là con đường chính và hiệu quả nhất

Cây trồng hấp thu Silic chủ yếu thông qua hệ rễ, từ nguồn axít monosilicic có mặt trong dung dịch đất. Khi Silic ở dạng hòa tan tiếp xúc với biểu bì rễ, cây có thể hấp thu thông qua các kênh vận chuyển chuyên biệt hoặc bằng cơ chế thẩm thấu, tùy theo loài.

Một số cây như lúa, mía, kê có khả năng hấp thu Silic rất mạnh nhờ hệ thống vận chuyển chủ động. Trong khi đó, nhiều cây ăn trái hoặc cây thân gỗ có tốc độ hấp thu chậm hơn, phụ thuộc vào nồng độ Silic xung quanh rễ và điều kiện đất. Đây là lý do vì sao việc cung cấp Silic qua đất, đặc biệt trong giai đoạn cây nuôi trái, thường mang lại hiệu quả bền vững và rõ rệt hơn so với các hình thức khác.

2. Hấp thu qua lá có hiệu lực giới hạn

Silic cũng có thể được cung cấp qua đường phun lá, nhưng hiệu quả hấp thu vào bên trong mô cây thường khá thấp. Hầu hết Silic phun lên lá sẽ bám trên bề mặt và tạo thành lớp màng silica mỏng, đóng vai trò như một hàng rào vật lý giúp giảm thoát hơi nước, tăng độ cứng mô và hạn chế sự tấn công của sâu bệnh.

Tuy nhiên, khả năng thẩm thấu vào bên trong mô lá chỉ xảy ra khi sử dụng các dạng Silic có kích thước phân tử cực nhỏ, như dạng nano hoặc axít monosilicic tinh khiết. Ngay cả khi đó, lượng Silic hấp thu được cũng rất hạn chế so với con đường qua rễ. Do đó, phun lá thường được xem là biện pháp hỗ trợ tại chỗ, không thể thay thế hoàn toàn cho việc bổ sung Silic qua đất hoặc hệ thống tưới.

Yếu tố ảnh hưởng đến sinh khả dụng của Silic

Không phải lúc nào Silic có mặt trong đất hoặc trong phân bón cũng đồng nghĩa với việc cây sẽ hấp thu được dễ dàng. Sinh khả dụng của Silic, tức là mức độ sẵn sàng để cây hấp thu, phụ thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến môi trường đất, hoạt động của hệ rễ và đặc tính của chính Silic. Việc nắm rõ các yếu tố này sẽ giúp người trồng đưa ra chiến lược sử dụng hợp lý và tránh lãng phí nguồn Silic tiềm năng.

1. Độ pH của đất

Silic hòa tan tốt nhất trong điều kiện pH trung tính, dao động từ 6.0 đến 7.5. Khi pH đất quá thấp (đất chua) hoặc quá cao (đất kiềm), Silic dễ bị kết tủa thành các hợp chất khó tan như nhôm silicat hoặc canxi silicat. Những kết tủa này làm giảm nồng độ axít monosilicic trong dung dịch đất, từ đó hạn chế khả năng hấp thu của cây.

Điều chỉnh pH đất về ngưỡng trung tính không chỉ giúp Silic hoạt động hiệu quả mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều quá trình hấp thu dinh dưỡng khác.

2. Nồng độ và loại ion có mặt trong đất

Sự hiện diện của các ion như sắt, nhôm, canxi ở nồng độ cao có thể gây kết hợp với Silic tạo thành hợp chất không tan. Đồng thời, các ion natri trong điều kiện đất mặn cũng làm rối loạn cân bằng ion vùng rễ, ảnh hưởng đến hoạt động hấp thu Silic.

Việc lựa chọn nguồn Silic phù hợp với điều kiện đất cụ thể là rất quan trọng, đặc biệt trong các vùng có đất chua, mặn hoặc đất đã qua thời gian dài canh tác thâm canh.

3. Hoạt động của hệ vi sinh vật và chất hữu cơ trong đất

Vi sinh vật có lợi trong đất như xạ khuẩn, vi khuẩn phân giải khoáng hoặc nấm cộng sinh có thể thúc đẩy quá trình giải phóng Silic từ khoáng vật và từ chất hữu cơ. Mặt khác, hàm lượng chất hữu cơ ổn định sẽ giúp duy trì cấu trúc đất tơi xốp, cân bằng pH và cung cấp thêm nguồn axít hữu cơ, từ đó góp phần giữ Silic ở dạng hòa tan.

Do đó, đất giàu mùn và có hoạt động sinh học mạnh thường có khả năng cung cấp Silic sinh học tốt hơn các loại đất nghèo hữu cơ, bạc màu hoặc bị nén chặt.

4. Đặc tính sinh học của cây trồng

Không phải loài cây nào cũng có khả năng hấp thu Silic ở mức độ như nhau. Một số cây như lúa, mía, lúa mì, cỏ voi có hệ thống hấp thu Silic rất hiệu quả. Trong khi đó, nhiều cây ăn trái hoặc rau màu hấp thu chậm hơn và phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường xung quanh rễ.

Việc xác định đặc tính sinh học của từng loài cây sẽ giúp điều chỉnh liều lượng và hình thức bổ sung Silic sao cho phù hợp và kinh tế nhất.

Tổng kết

Silic là nguyên tố có mặt rất phổ biến trong môi trường tự nhiên, nhưng điều quan trọng cần ghi nhớ là không phải mọi dạng Silic đều có thể hấp thu được bởi cây trồng. Chỉ duy nhất một dạng axít monosilicic (H₄SiO₄) là thực sự sinh học, có thể đi qua màng tế bào rễ và tham gia vào các quá trình nội sinh bên trong cây. Tuy nhiên, dạng này lại tồn tại với nồng độ rất thấp trong dung dịch đất và dễ bị biến đổi bởi các yếu tố như pH, nhiệt độ hoặc ion đối kháng.

Phần lớn các nguồn Silic trong đất và trong phân bón hiện nay là dạng không tan hoặc ít tan, như silicat khoáng, silica vô định hình hoặc muối silicat kim loại. Để phát huy hiệu quả, những dạng này cần được chuyển hóa thành H₄SiO₄ thông qua quá trình phong hóa tự nhiên, tác động vi sinh hoặc điều kiện hóa lý thích hợp.

Cây trồng hấp thu Silic chủ yếu qua rễ, thông qua dòng vận chuyển từ dung dịch đất. Việc phun Silic qua lá tuy có thể tạo ra lớp bảo vệ cơ học nhưng hiệu quả thẩm thấu và hấp thu vào bên trong mô cây thường không cao. Bên cạnh đó, sinh khả dụng của Silic còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như độ pH đất, nồng độ ion trong vùng rễ, mức độ hoạt động của hệ vi sinh vật và đặc điểm sinh học của từng loại cây.

Việc hiểu rõ bản chất hóa học và sinh lý của quá trình hấp thu Silic là điều kiện tiên quyết để người trồng lựa chọn nguồn Silic phù hợp, bổ sung đúng thời điểm, từ đó tối ưu hiệu quả sử dụng và tránh lãng phí. Đây cũng là nền tảng để ứng dụng Silic một cách khoa học, phục vụ cho mục tiêu nâng cao sức khỏe cây trồng và phát triển nông nghiệp bền vững.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon