Chlorfenapyr là hoạt chất trừ sâu – trừ nhện thuộc nhóm Pyrrole, do American Cyanamid (nay là BASF) phát triển.
Điểm nổi bật của hoạt chất này là cơ chế ức chế hô hấp tế bào trong ty thể, khiến tế bào ngừng sản xuất năng lượng (ATP), dẫn đến tê liệt, mất khả năng vận động và chết.
Nhờ phổ tác dụng cực rộng, hiệu quả cao trên sâu và nhện kháng thuốc, cùng với tính bền vững trong môi trường, Chlorfenapyr là giải pháp chiến lược trong IPM và phòng kháng thuốc hiện đại.
1️⃣ Giới thiệu hoạt chất và nhóm hóa học
- Nhóm hóa học: Pyrrole (ức chế hô hấp tế bào).
- Công thức phân tử: C₁₅H₁₁BrClF₃N₂O
- Dạng tác động: Tiếp xúc, vị độc, thấm sâu qua mô lá (translaminar).
- Tính chất: Ổn định dưới ánh sáng, tan tốt trong dung môi hữu cơ, ít bị rửa trôi.
Đặc điểm nổi bật:
- Diệt được cả sâu nhai, sâu chích hút và nhện đỏ.
- Hiệu quả cao trên côn trùng đã kháng Pyrethroid, Avermectin, Organophosphate…
- Hiệu lực kéo dài 10–15 ngày, nhờ tính bám dính và thấm sâu mạnh.
- Có thể dùng luân phiên trong chương trình phòng kháng thuốc và IPM.
💡 Chlorfenapyr là hoạt chất tiền chất (pro-insecticide) – chỉ trở nên độc sau khi được enzym trong cơ thể côn trùng chuyển hóa thành dạng hoạt tính, nhờ đó an toàn hơn cho cây và môi trường.
2️⃣ Cơ chế tác động
Khác hoàn toàn với thuốc trừ sâu thần kinh, Chlorfenapyr hoạt động ở cấp độ hô hấp tế bào:
- Sau khi côn trùng ăn hoặc tiếp xúc, Chlorfenapyr chuyển hóa thành dạng hoạt tính CL 303268 trong cơ thể sâu.
- Dạng này phá vỡ quá trình tạo năng lượng ATP trong ty thể, bằng cách ngắt liên kết oxy hóa và phosphoryl hóa.
- Khi tế bào không còn năng lượng, sâu ngừng vận động, tê liệt, mất khả năng ăn uống và chết sau 1–2 ngày.
💡 Do tác động ở cấp độ năng lượng, Chlorfenapyr hiệu quả ngay cả với côn trùng đã kháng các nhóm thuốc thần kinh, và khó hình thành kháng chéo.
3️⃣ Phổ tác dụng – Các loài sâu hại bị tiêu diệt hiệu quả
Chlorfenapyr có phổ tác dụng rất rộng, diệt được cả sâu nhai, sâu chích hút và nhện hại:
Sâu miệng nhai:
- Sâu xanh, sâu khoang (Spodoptera spp.), sâu tơ (Plutella xylostella) – trên rau cải, bắp, cà chua.
- Sâu đục quả, sâu đục thân non (Helicoverpa spp.) – trên ớt, cà chua, cây ăn trái.
- Sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda) – trên bắp, mía.
Nhóm chích hút:
- Bọ trĩ (Thrips spp.), bọ phấn (Bemisia tabaci) – trên sầu riêng, dưa leo, hoa hồng.
- Rầy mềm, rệp sáp – trên cam, xoài, hồ tiêu.
Nhóm nhện:
- Nhện đỏ (Tetranychus urticae) – trên dưa lưới, ớt, sầu riêng, hoa hồng, cam quýt.
⚠️ Chlorfenapyr diệt được cả trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành, nhờ khả năng thấm sâu và tác động kéo dài.
4️⃣ Cây trồng phù hợp
Hoạt chất này được đăng ký sử dụng trên nhiều loại cây trồng có giá trị kinh tế cao:
- Rau màu: cà chua, ớt, cải, bắp, hành, dưa leo.
- Cây ăn trái: sầu riêng, cam, xoài, thanh long, chôm chôm.
- Cây công nghiệp: cà phê, hồ tiêu, chè, cao su, bông vải.
- Hoa kiểng: hoa hồng, cúc, lan.
💡 Đặc biệt phù hợp trong canh tác nhà màng – nhà lưới, nơi bọ trĩ và nhện đỏ thường phát sinh liên tục quanh năm.
5️⃣ Thời điểm sử dụng hiệu quả nhất
- Khi sâu non, bọ trĩ hoặc nhện đỏ mới phát sinh.
- Giai đoạn cây ra lá non hoặc ra hoa, khi côn trùng hoạt động mạnh.
- Sau mưa hoặc khi thời tiết ẩm, giúp hoạt chất thấm đều vào mô lá.
- Phun định kỳ 10–12 ngày/lần, tùy mức độ gây hại và điều kiện khí hậu.
💡 Phun sáng sớm hoặc chiều mát để đạt hiệu quả thấm sâu và giảm bay hơi.
6️⃣ Lưu ý khi sử dụng
- Không pha chung với thuốc có tính kiềm mạnh hoặc gốc đồng.
- Không phun quá liều hoặc phun liên tục nhiều vụ, nên luân phiên với hoạt chất khác nhóm.
- Có thể kết hợp với dầu khoáng hoặc chất bám dính để tăng khả năng thấm sâu và kéo dài hiệu lực.
- Độc trung bình với cá và ong, tránh phun gần ao hồ hoặc khi cây đang có hoa.
⚠️ Chlorfenapyr phát huy tác dụng chậm (sâu chết sau 24–48 giờ), nhưng hiệu quả triệt để và kéo dài hơn hầu hết các thuốc thông thường.
7️⃣ Một số sản phẩm thương mại phổ biến tại Việt Nam
- Pylon 10SC – BASF – sản phẩm gốc chứa Chlorfenapyr 10%, nổi tiếng về hiệu quả diệt nhện đỏ và bọ trĩ.
- Chloro 24SC – nội địa – hiệu quả cao trên rau màu, dưa lưới và hoa kiểng.
- Renounce 20EC – BVTV Miền Nam – dùng cho cây ăn trái, cà phê, hồ tiêu.
- Chlorfenapyr 36EC – Trung Quốc – hiệu quả nhanh, giá thành hợp lý.
- Torin 24SC – phối hợp Chlorfenapyr + Abamectin – hiệu quả kép, diệt cả sâu nhện và bọ trĩ.
📌 Dạng phổ biến: SC (huyền phù), EC (nhũ dầu), OD (nhũ dầu treo).
8️⃣ Gợi ý luân phiên và phối hợp trong IPM
- Để đạt hiệu quả cao và hạn chế kháng thuốc:
- Luân phiên với: Tolfenpyrad, Spinosad, Indoxacarb, Cyantraniliprole.
- Phối hợp với: Abamectin, Emamectin benzoate hoặc chiết xuất Neem (Azadirachtin).
- Tránh phối hợp với: các thuốc cùng cơ chế hô hấp tế bào (Pyrrole, Pyrazole).
💡 Trong chương trình IPM, Chlorfenapyr thường được dùng ở giữa vụ hoặc cuối vụ, khi áp lực sâu – nhện cao và xuất hiện dấu hiệu kháng thuốc từ các nhóm cũ.
✅ Kết luận
Chlorfenapyr là hoạt chất trừ sâu – nhện hiện đại, cơ chế ức chế hô hấp tế bào độc đáo, giúp tiêu diệt cả côn trùng kháng thuốc mà vẫn an toàn cho cây và thiên địch.
Với hiệu lực bền, phổ tác dụng rộng và khả năng thấm sâu, đây là giải pháp chiến lược trong IPM, đặc biệt cho nhà màng, dưa lưới, cây ăn trái và rau màu có giá trị cao.
⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:
- Youtube: Youtube.com/@Kythuattrongcayvn
- Facebook Page: Facebook.com/kythuattrongcay.vn/
- Facebook Group: Facebook.com/6441565519262518
- Tiktok: Tiktok.com/@kythuattrongcay.vn