Chế độ bón phân cho dưa lưới giai đoạn ra hoa – đậu trái (25–40 ngày sau trồng)

Chế độ phân cho dưa lưới giai đoạn ra hoa - đậu trái (25–40 ngày sau trồng)

Khi cây dưa lưới bước sang ngày thứ 25 sau trồng, giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ về thân – lá dần kết thúc, nhường chỗ cho một giai đoạn mang tính “chuyển giao sinh lý” cực kỳ quan trọng: ra hoa – đậu trái.

Ở thời điểm này, cây bắt đầu phân hóa mầm hoa cái, bung nụ và chuẩn bị thụ phấn. Nếu không điều chỉnh phân bón kịp thời, cây sẽ tiếp tục phát triển ngọn – lá, gây mất cân bằng dinh dưỡng, làm giảm tỷ lệ hoa cái hoặc khiến hoa rụng sớm sau đậu.

Vì vậy, đây là giai đoạn không còn nuôi cây để lớn, mà là nuôi cây để sinh sản. Việc phối hợp đúng công thức NPK, bổ sung vi lượng như Bo – Canxi – Kẽm và kiểm soát đạm chặt chẽ sẽ là yếu tố quyết định khả năng giữ trái, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng lưới sau này.

1️⃣ Mục tiêu dinh dưỡng giai đoạn ra hoa – đậu trái

Từ ngày 25 đến ngày 40 sau trồng, cây dưa lưới bước vào giai đoạn phân hóa mầm hoa, bung hoa cái và đậu trái non. Đây là giai đoạn có tính chất “sinh lý phân cực” – tức là cây phải chuyển từ ưu tiên nuôi lá sang nuôi hoa – trái. Nếu dinh dưỡng không điều chỉnh đúng hướng, cây dễ rơi vào trạng thái lệch sinh trưởng, gây rụng hoa, đậu trái yếu hoặc mất lứa hoa chính.

Mục tiêu chính trong giai đoạn này:

  • Tăng tỷ lệ hoa cái: Đảm bảo cây phát triển đúng số lượng hoa hữu hiệu trên các nhánh cấp 1, chuẩn bị cho việc giữ trái đúng vị trí và cân đối hai bên tán.
  • Ổn định đỉnh sinh trưởng: Kiểm soát ngọn cây không phát triển quá mạnh (vọt ngọn), từ đó hạn chế tình trạng “tranh dinh dưỡng” giữa hoa và ngọn.
  • Tăng tỷ lệ đậu trái thành công: Giúp noãn phát triển hoàn chỉnh, cuống trái dày, trái không bị rụng sinh lý trong tuần đầu sau đậu.
  • Bảo vệ sức sống mô hoa: Tăng tính thụ phấn, tăng độ dính của hạt phấn và khả năng phát triển phôi sau thụ tinh – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng trái và vách quả sau này.

Một lưu ý quan trọng:
Dinh dưỡng giai đoạn này không cần nhiều – nhưng phải thật chuẩn xác và cân bằng, đặc biệt là cắt giảm đạm, tăng vi lượng và kiểm soát kali hợp lý.

📌 [Xem thêm: Vì sao giai đoạn ra hoa cần ưu tiên Bo và hạn chế đạm?]

2️⃣ Nguyên tắc phối phân: cắt đạm – tăng lân – kali – vi lượng

Giai đoạn ra hoa – đậu trái không chỉ đòi hỏi cây chuyển từ “nuôi lá” sang “nuôi hoa”, mà còn đòi hỏi người trồng phải chuyển hẳn tư duy bón phân: thay vì “bồi” cho cây lớn mạnh, thì lúc này phải tinh chỉnh từng nhóm chất dinh dưỡng để đạt được hiệu quả sinh sản tối ưu.

1. Cắt giảm đạm – kiểm soát sinh trưởng

  • Lý do: đạm (N) kích ngọn phát triển, nếu không cắt kịp thời, cây sẽ chạy lá – vọt thân → hoa bị cạnh tranh dinh dưỡng, giảm tỷ lệ cái.
  • Thực hành: dừng các công thức có đạm cao (20-20-15, 16-16-8), chuyển sang phân có đạm thấp hoặc không đạm:
  • Ví dụ: 6-30-30, 10-50-10, hoặc các dạng lân – kali đơn.

2. Tăng lân – kích thích phân hóa hoa

  • Lân (P): tham gia trực tiếp vào hình thành mô sinh sản, phát triển noãn và phấn hoa.
  • Bón lân giúp cây đồng loạt phân hóa mầm hoa cái, nụ tròn đều, không méo hoặc khô đầu.
  • Ưu tiên: lân dễ tiêu dạng nước, kết hợp qua cả tưới gốc và phun lá.

3. Tăng kali – giúp giữ trái và phát triển cuống

  • Kali (K): giúp điều hòa nước – đường, tăng áp lực hút tại cuống trái → trái dễ đậu, ít rụng sinh lý.
  • Bổ sung kali cũng giúp mô hoa cứng cáp, tăng khả năng thụ phấn – thụ tinh.
  • Dạng dùng: Kali nitrat, Kali sunphat, hoặc phối hợp trong NPK 12-6-30, 15-5-25.

4. Vi lượng bắt buộc: Bo – Canxi – Kẽm

  • Bo: tăng độ dính phấn – hỗ trợ phát triển vòi nhụy – giúp giữ quả non sau đậu.
  • Canxi – Kẽm: tăng độ dẻo dai thành tế bào, giúp cuống phát triển tốt, giảm nứt hoặc rụng hoa.
  • Phương pháp: phun qua lá là chủ lực, có thể kết hợp với amino acid để tăng hấp thu.

📌 [Gợi ý: Cách kết hợp Bo – Ca – Zn đúng thời điểm để tăng tỷ lệ đậu trái]

3️⃣ Lịch tưới – phun theo từng thời điểm

Mỗi giai đoạn nhỏ trong chu kỳ ra hoa – đậu trái có yêu cầu dinh dưỡng khác nhau. Do đó, thay vì áp dụng một công thức cố định suốt 15 ngày, nhà vườn nên chia nhỏ thành 3 pha điều chỉnh theo phản ứng của cây và thời điểm sinh lý cụ thể.

📅 Giai đoạn 1: Trước khi ra hoa (25–30 ngày)

  • Mục tiêu: Phân hóa mầm hoa – chuẩn bị bung nụ
  • NPK: 10-50-10 hoặc 6-30-30 (đạm thấp – lân cao)
  • Phun lá: Bo + amino acid (mỗi 5–7 ngày/lần)
  • Tưới gốc: Có thể luân phiên Lân + Kali + Humic

Lưu ý: Không phun đạm hoặc phân kích thân → tránh lệch hoa cái

📌 [Tham khảo: Cách xác định thời điểm cây sắp bung hoa cái]

📅 Giai đoạn 2: Đang ra hoa rộ (30–35 ngày)

Mục tiêu: Tăng tỷ lệ hoa cái, đảm bảo thụ phấn – thụ tinh hiệu quả

  • Dừng hoàn toàn đạm
  • Tưới gốc: Kali nitrat hoặc Kali sunphat (1–2 lần/tuần)
  • Phun lá: Bo + Zn (2–3 ngày trước thụ phấn), Có thể dùng GA3 (liều thấp: 10–20 ppm) nếu hoa bung yếu hoặc thời tiết âm u

📌 [Chi tiết: Cách dùng GA3 hỗ trợ ra hoa đồng loạt – tránh lệch tầng hoa]

📅 Giai đoạn 3: Sau khi đậu trái (35–40 ngày)

Mục tiêu: Giữ trái non, phát triển cuống – ổn định phôi

  • NPK: 12-6-30 hoặc 15-5-25
  • Phun lá: Bo + Canxi chelate
  • Tưới gốc: Xen kẽ Kali + Magie + Humic hoặc vi sinh vật vùng rễ (tăng hấp thu)

Theo dõi:

  • Trái to dần đều, cuống dày – chứng tỏ cây đậu thành công
  • Trái teo nhỏ, cuống vàng hoặc rụng → điều chỉnh lại kali – vi lượng

4️⃣ Lưu ý khi sử dụng chất điều hòa sinh trưởng

Chất điều hòa sinh trưởng (PGR) như GA₃ (gibberellic acid) hoặc auxin tổng hợp có thể giúp cây dưa lưới ra hoa đồng loạt, bung nụ mạnh, tăng khả năng đậu trái – đặc biệt trong điều kiện thời tiết không thuận lợi. Tuy nhiên, việc sử dụng sai thời điểm hoặc liều lượng quá cao lại là nguyên nhân chính gây rụng sinh lý, dị hình hoa hoặc trái nhỏ, cuống yếu.

1. GA₃ – kích thích bung hoa (chỉ dùng khi cần)

Khi nào nên dùng:

  • Hoa cái ra chậm hoặc ít hơn bình thường
  • Thời tiết âm u, lạnh – cây khó bung hoa đồng loạt
  • Liều khuyến nghị: 10–20 ppm (pha loãng, phun sương)
  • Thời điểm phun: 2–3 ngày trước thời điểm mong muốn ra hoa rộ
  • Kết hợp: GA₃ + Bo + amino acid giúp hoa tròn đều, tăng độ dính phấn

2. Không dùng GA₃ trong giai đoạn sau đậu trái

Vì GA₃ tiếp tục đẩy cây phát triển thân – lá → làm mất ưu tiên dinh dưỡng cho cuống trái → dễ rụng.

Nếu đã đậu trái thành công, nên dừng ngay toàn bộ PGR – chuyển hoàn toàn sang nuôi trái bằng kali, canxi.

3. Auxin – không khuyến khích dùng trên dưa lưới

Vì auxin có thể gây mất cân bằng sinh lý mạnh, làm trái đậu non nhưng phát triển méo mó, dị hình.

4. Chỉ sử dụng PGR nếu thật sự cần thiết

Với cây phát triển cân đối, điều kiện nhà màng ổn định → không cần PGR, chỉ cần điều chỉnh phân và vi lượng đúng là đủ để cây ra hoa – đậu trái tốt.

5️⃣ Những lỗi thường gặp trong giai đoạn này

Giai đoạn ra hoa – đậu trái là bước ngoặt quyết định năng suất dưa lưới. Tuy nhiên, đây cũng là thời điểm dễ xảy ra sai lầm nhất nếu người chăm vườn không hiểu rõ các tín hiệu sinh lý hoặc áp dụng dinh dưỡng theo quán tính từ giai đoạn trước.

1. Vẫn tiếp tục bón đạm như trước

Hậu quả: cây “chạy lá”, ngọn phát mạnh → ức chế phân hóa hoa cái, hoa đực nhiều nhưng ít hiệu quả.

Biểu hiện: hoa cái nhỏ, lệch tầng, tỷ lệ hoa hữu hiệu thấp.

2. Không bổ sung Bo – Zn đúng lúc

Hậu quả: vòi nhụy kém phát triển, hạt phấn không dính → không thụ tinh được.

Biểu hiện: hoa cái nở nhưng không đậu, trái dị hình hoặc rụng sau 2–3 ngày.

3. Phun chất kích thích liều cao hoặc sai thời điểm

Ví dụ: dùng GA₃ liều cao để “ép” ra hoa → hoa bung mạnh nhưng đậu kém, cây dễ rụng trái sau thụ phấn.

Nguy hiểm hơn: nếu dùng sau khi đậu trái, dễ gây nứt trái, ngắn cuống hoặc mất vách quả.

4. Dùng quá nhiều loại phân, pha trộn tùy tiện

Nhiều nhà vườn phun cùng lúc 3–4 loại phân + vi lượng + PGR → dễ gây sốc dinh dưỡng.

Hệ quả là cây ngừng phát triển đỉnh, hoa dị dạng hoặc bị nghẹt sinh lý.

5. Không điều chỉnh theo thời tiết

Gặp ngày nắng gắt mà vẫn tưới phân đậm hoặc phun lá vào trưa → gây cháy nụ, hoa teo héo trước khi bung.

Gặp mưa – ẩm mà vẫn dùng phân lân quá nhiều → rễ yếu, dễ thối cổ thân khi cây đậu trái.

Kết luận

Giai đoạn ra hoa – đậu trái là thời điểm chuyển giao quyết định thành – bại của một vụ dưa lưới. Đây không phải là lúc để “bồi dưỡng”, mà là thời điểm đòi hỏi sự tinh chỉnh: giảm đạm, tăng lân – kali, bổ sung vi lượng đúng lúc, đúng cách.

Việc phối phân hợp lý sẽ giúp cây ra hoa cái đồng loạt, thụ phấn tốt, cuống phát triển mạnh, giữ trái chắc sau đậu – từ đó tạo nền tảng cho trái lớn nhanh, đều đẹp và lên lưới chuẩn ở giai đoạn sau.

Ngược lại, chỉ cần lệch một chút – như dư đạm, thiếu Bo hoặc phun sai thời điểm – cây có thể mất luôn cả lứa hoa chính. Do đó, quan sát sát sao phản ứng của cây, kết hợp với dự báo thời tiết và điều chỉnh phân linh hoạt theo tuần là chìa khóa để đảm bảo năng suất.

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon