Sau khi cây dưa lưới đã bén rễ và ổn định vị trí trồng (thường từ ngày thứ 10 trở đi), cây sẽ bước vào giai đoạn phát triển sinh khối – tức là thời kỳ kéo thân, mở tán, hình thành bộ lá khỏe để chuẩn bị cho giai đoạn ra hoa – nuôi trái về sau. Đây là thời điểm quan trọng để xây dựng “nền móng dinh dưỡng” cho cả chu kỳ.
Nếu phối phân đúng ở giai đoạn này, cây sẽ phát triển thân lá cân đối, bộ rễ ăn sâu – lá non xanh bóng – thân đứng vững và đọt phát triển liên tục. Ngược lại, nếu thiếu cân đối hoặc sử dụng phân sai cách, cây dễ bị “lùn sinh lý”, ngọn thắt lại, lá mỏng, màu nhạt hoặc lệch phát triển giữa thân và tán.
Với hệ thống tưới nhỏ giọt bằng phân đơn, việc thiết kế công thức phối trộn hợp lý, theo dõi sát EC – pH và nhận diện đúng phản ứng sinh lý của cây là những yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả cao nhất trong giai đoạn phát triển sinh khối.
1️⃣ Mục tiêu dinh dưỡng trong giai đoạn phát triển sinh khối
Giai đoạn 10–25 ngày sau trồng là thời điểm cây dưa lưới bước vào giai đoạn tăng trưởng nhanh về mặt hình thái. Bộ rễ đã ổn định, cây bắt đầu kéo thân, mở tán và liên tục phát sinh lá mới. Đây là lúc cần tăng cường các chất dinh dưỡng nhằm xây dựng bộ khung khỏe – tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn phân hóa hoa và nuôi trái sau này.
Các mục tiêu cụ thể bao gồm:
- Kéo thân mạnh, nhưng không vọt cao mất kiểm soát: Đạm cần vừa đủ để thúc đọt, nhưng phải cân bằng với Kali để tránh thân mảnh, ngọn non yếu.
- Mở tán đều – tạo lá khỏe: Lá cần xanh đậm, dày mô và có độ bóng tốt để tối ưu quá trình quang hợp. Điều này đòi hỏi đủ Magie, Lân và vi lượng.
- Hình thành bộ rễ khỏe – đọt khỏe: Nếu thiếu dinh dưỡng cân bằng, cây dễ “vọt thân mà ngừng rễ”, khiến cây mất cân đối, dễ gãy đọt hoặc giảm khả năng hút nước – phân trong các giai đoạn kế tiếp.
- Tăng khả năng chống chịu: Cây phát triển sinh khối mạnh sẽ có sức đề kháng tốt hơn với sâu bệnh, hạn chế hiện tượng lùn thân sinh lý hoặc ngộ độc muối cục bộ trong giá thể.
📌 [Dinh dưỡng ảnh hưởng như thế nào đến hình thái bộ lá ở cây dưa lưới?]
2️⃣ Các loại phân đơn sử dụng và vai trò
Trong giai đoạn phát triển thân – lá, cây dưa lưới cần một công thức dinh dưỡng cân bằng giữa Đạm – Lân – Kali, đồng thời phải bổ sung đầy đủ Magie và hệ vi lượng để đảm bảo các đọt non phát triển đều, lá xanh bền, không bị vàng ngọn hoặc thắt đỉnh sinh trưởng.
Dưới đây là những loại phân đơn thường dùng trong giai đoạn này, cùng với vai trò cụ thể:
- Urê (46-0-0)
Cung cấp đạm nhanh, dễ hấp thu – giúp cây kéo thân mạnh, bung đọt đều.
→ Lưu ý: chỉ dùng liều thấp (0.2–0.3 g/L) để tránh hạ pH quá nhanh hoặc vọt thân mất kiểm soát. - Canxi nitrat (Ca(NO₃)₂)
Vừa cung cấp đạm dạng NO₃⁻ dễ kiểm soát, vừa bổ sung Canxi giúp thân cứng, lá dày, hạn chế nứt vỏ sau này.
→ Làm nền đạm an toàn, thay thế một phần urê. - MAP (12-61-0) hoặc MKP (0-52-34)
Cung cấp Lân – Kali tinh khiết giúp rễ khỏe, mô dẫn phát triển đều, hỗ trợ cây đứng chắc, hạn chế ngã đổ khi kéo thân.
→ MAP được ưu tiên đầu giai đoạn, MKP dùng tăng cường về cuối giai đoạn nếu cần chuyển sang kích mầm hoa. - Kali nitrat (KNO₃)
Cung cấp Kali dễ hấp thu, giữ cây cân đối giữa thân và lá, giúp đọt không bị vọt yếu. Có thêm đạm NO₃⁻ hỗ trợ hấp thu ổn định. - Magie sulfat (MgSO₄) hoặc Magie nitrat
Giúp lá non xanh đậm – tăng hiệu quả quang hợp – hạn chế vàng gân.
→ Đặc biệt quan trọng trong nhà màng, nơi ánh sáng khuếch tán yếu. - Vi lượng chelate tổng hợp (Fe, Zn, Mn, Cu)
Duy trì sinh trưởng mô phân sinh, ngừa lùn thân – xoăn đọt – mờ lá non.
→ Dùng dạng chelate (EDTA, DTPA) để đảm bảo hiệu lực trong giá thể pH thấp.
📌 [Biểu hiện thiếu Magie và vi lượng ở cây dưa lưới – cách xử lý nhanh]
3️⃣ Cách phối trộn và chia bồn A – B
Trong nhà màng, cây dưa lưới thường được tưới phân bằng hệ thống nhỏ giọt hai bồn A – B nhằm đảm bảo dinh dưỡng hòa tan tốt, không kết tủa và dễ kiểm soát liều lượng qua EC.
Nguyên tắc phối trộn:
- Bồn A: chứa các phân có gốc Canxi, Kali, Nitrate
→ Tránh trộn chung với Lân để ngăn kết tủa Ca(H₂PO₄)₂ làm tắc hệ thống. - Bồn B: chứa các phân Lân, Magie, vi lượng
→ Phân vi lượng dễ bị kết tủa nên nên hoà tan riêng, rồi cho vào từ từ.
Cách chia cụ thể:
Bồn A có thể gồm:
- Canxi nitrat: cung cấp Ca và NO₃⁻
- Kali nitrat: bổ sung K và NO₃⁻
- Một phần urê (nếu muốn tăng tốc độ kéo thân)
Bồn B có thể gồm:
- MAP hoặc MKP: cung cấp P và K
- Magie sulfat hoặc Magie nitrat
- Vi lượng tổng hợp (hoặc bổ sung vào riêng ở pH ổn định)
✅ Luôn kiểm tra pH của dung dịch gốc trước khi pha chung để tránh phản ứng chéo gây mất hiệu lực.
📌 [Nguyên lý phân tách bồn A – B trong tưới nhỏ giọt – và những sai lầm thường gặp]
4️⃣ Lưu ý về liều lượng và thời điểm bón trong ngày
Trong môi trường nhà màng, cây dưa lưới phát triển nhanh nhưng cũng rất nhạy cảm với sai lệch dinh dưỡng – nhất là ở giai đoạn sinh khối. Do đó, việc bón phân phải điều chỉnh kỹ cả về liều lượng, tần suất và thời điểm trong ngày.
Liều lượng tham khảo:
- EC tổng: khoảng 1.2 – 1.5 mS/cm
- pH dung dịch tưới: 5.8 – 6.2
- Lượng nước tưới mỗi lần: 300–500 ml/gốc/lượt, tùy theo nền giá thể
📌 Cần tránh tăng liều phân đột ngột, vì rễ cây còn yếu, dễ sốc hoặc cháy rễ khi EC vượt ngưỡng.
Thời điểm bón phân thích hợp trong ngày:
- Buổi sáng (7h30–9h30): Là thời điểm hấp thu mạnh nhất, cây đang mở khí khổng, rễ hút khỏe.
- Trưa (11h–13h): Không nên tưới phân, vì cây đang hạn chế hoạt động hấp thu, dễ gây đọng muối trên rễ.
- Chiều (15h30–17h): Có thể tưới nước xả nhẹ sau phân để cân bằng ẩm, hạ EC trong giá thể nếu thấy tích tụ mặn.
💡 Gợi ý: Nếu EC giá thể > 2.0 mS/cm → cần ngưng phân 1–2 ngày, chỉ tưới nước sạch hoặc nước có pha chút MgSO₄ để giải mặn nhẹ.
📌 [Cách đọc và điều chỉnh EC trong trồng dưa lưới nhà màng – bảng chuẩn theo giai đoạn]
5️⃣ Vai trò của việc bổ sung vi lượng và khoáng phụ trợ
Ở giai đoạn sinh khối, ngoài N – P – K – Ca – Mg, cây dưa lưới cũng rất cần bổ sung các vi lượng để đảm bảo quá trình sinh tổng hợp và trao đổi chất diễn ra hiệu quả. Thiếu hụt bất kỳ nguyên tố nào cũng có thể gây ra biểu hiện lệch sinh lý: lá méo, ngọn đọt xoắn, thân mảnh hoặc màu lá không đồng đều.
Một số vi lượng quan trọng cần có:
- Sắt (Fe): Giúp tổng hợp diệp lục, lá xanh đậm – tăng hiệu suất quang hợp
- Mangan (Mn), Kẽm (Zn): Hỗ trợ hoạt động enzyme, tạo mô mới
- Bo (B): Ổn định đỉnh sinh trưởng, giúp kéo đọt mượt – đều
- Đồng (Cu): Tăng sức đề kháng – làm cứng mô cây
Các vi lượng này thường được sử dụng dưới dạng EDTA – chelate, giúp ổn định trong dung dịch và hạn chế kết tủa.
Khoáng phụ trợ:
- Silic (Si): Tăng độ cứng cho thân – lá, hạn chế sâu bệnh
- Humic/ Fulvic acid: Tăng hấp thu dưỡng chất – kích rễ phụ
📌 Cách dùng:
– Có thể pha cùng bồn B hoặc phun qua lá vào chiều mát (tuần 1–2 lần)
– Ưu tiên dùng dạng tổng hợp có chứa đầy đủ 6–8 vi lượng chính
📌 Ghim đỏ: [Vai trò của Bo và Kẽm trong giai đoạn phát triển sinh khối của cây trồng]
6️⃣ Gợi ý công thức phối phân thực tế
Công thức dưới đây giúp cân đối giữa phát triển thân – lá khỏe, kéo tán đều mà vẫn duy trì rễ khỏe – lá đậm trong điều kiện canh tác nhà màng:
Mục tiêu:
- Tăng tốc độ kéo thân – phát triển đồng đều 3–4 lá thật
- Tăng mật độ lông hút – duy trì rễ trắng khỏe
- Tăng khả năng quang hợp – tạo tiền đề cho giai đoạn ra hoa
Gợi ý công thức pha bồn A – B (cho 1.000 lít nước tưới/ngày):
Bồn A:
- 1.2–1.5 kg Canxi Nitrat
- 1.0 kg Kali Nitrat
- 0.3–0.5 kg Urê (nếu cây phát triển chậm)
Bồn B:
- 0.7–1.0 kg MAP hoặc MKP
- 0.5 kg Magie Sulfat
- 100 g vi lượng tổng hợp (Fe, Zn, Mn, B, Cu)
- 50–100 ml Acid Humic/ Fulvic
📌 Cách chia: Chia làm 2 lần tưới/ngày, mỗi lần 400–600 ml/gốc tùy theo giá thể và độ thoát nước.
📌 [So sánh MAP và MKP – Loại nào phù hợp hơn cho dưa lưới giai đoạn sinh khối?]
7️⃣ Các dấu hiệu cây phát triển tốt – và cách nhận biết bất thường
Trong 10–25 ngày sau trồng, cây dưa lưới cần được theo dõi sát sao để điều chỉnh dinh dưỡng đúng lúc. Các tín hiệu từ cây chính là “ngôn ngữ” giúp nhà vườn biết mình đang đi đúng hướng hay cần can thiệp kịp thời.
Dấu hiệu cây phát triển tốt:
- Ngọn đọt đứng khỏe, lá mở đều, có màu xanh sáng – không ngả vàng
- Thân phát triển đều, đường kính thân ổn định (không phình gốc, không bóp eo)
- Lá non đều – bẹ lá dựng lên nhẹ, không có hiện tượng chảy xệ
- Rễ bám giá thể tốt, đầu rễ trắng, không có mùi chua
Dấu hiệu bất thường cần lưu ý:
- Lá ngọn ngả vàng – nhạt màu: Có thể thiếu đạm hoặc thiếu Fe
- Thân mảnh – ngọn xoắn nhẹ: Thiếu Bo hoặc mất cân đối Ca – Mg
- Rễ đen hoặc ít phát triển: Có thể do EC cao, ngộ phân hoặc úng gốc
- Lá to bất thường – bẹ dày cộm: Dư đạm hoặc thiếu ánh sáng
📌 Cách xử lý nhanh:
- Kiểm tra lại EC trong giá thể
- Xem lại cân đối N – K – Ca trong công thức
- Dừng phân 1–2 ngày, tưới nước sạch hoặc thêm Humic để phục hồi rễ
Kết luận
Giai đoạn phát triển sinh khối chính là bước đệm quyết định sức khỏe tổng thể và tiềm năng ra hoa của cây dưa lưới. Việc phối trộn phân đúng kỹ thuật không chỉ giúp cây phát triển cân đối về thân – lá – rễ, mà còn tạo nền tảng vững chắc để chuẩn bị bước sang giai đoạn phân hóa mầm hoa.
Tuy nhiên, cần nhớ rằng dinh dưỡng hiệu quả luôn gắn liền với khả năng hấp thu của cây, EC – pH ổn định, và sự theo dõi sát sao các biểu hiện sinh trưởng. Dù áp dụng bất kỳ công thức nào, nhà vườn vẫn nên linh hoạt hiệu chỉnh theo thực tế từng vườn, từng thời điểm.
📌 [Phối phân cho giai đoạn ra hoa – đậu trái ở dưa lưới nhà màng] 📌 [Hướng dẫn điều chỉnh EC – pH khi cây hút phân yếu]
⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:
- Youtube: Youtube.com/@Kythuattrongcayvn
- Facebook Page: Facebook.com/kythuattrongcay.vn/
- Facebook Group: Facebook.com/6441565519262518
- Tiktok: Tiktok.com/@kythuattrongcay.vn