Sau giai đoạn ươm cây con dưa lưới thành công, việc trồng ra luống là bước chuyển quan trọng quyết định khả năng bén rễ, phục hồi và phát triển đồng đều của cả vườn dưa. Dù là giống khỏe hay giá thể tốt đến đâu, nếu thao tác trồng sai kỹ thuật, đặt nghiêng bầu, trồng quá sâu, ép đất quá chặt hoặc tưới nước không đúng cách thì cây rất dễ bị sốc, chậm lớn, thậm chí chết ngọn ngay trong những ngày đầu. Trồng cây con tưởng đơn giản, nhưng lại là công đoạn đòi hỏi sự cẩn thận, đồng bộ và chính xác. Đặc biệt trong mô hình trồng truyền thống, nơi cây phải thích nghi nhanh với môi trường đất tự nhiên, kỹ thuật trồng đúng sẽ giúp rễ bén nhanh, thân mập vững, sớm ra ngó đều và bước vào giai đoạn sinh trưởng ổn định.
Author Archives: Đức Nghĩa
Giai đoạn đầu sau khi trồng là thời điểm nhạy cảm nhất trong suốt chu kỳ sinh trưởng của cây dưa lưới. Đây không chỉ là lúc cây cần phục hồi sau khi bị sang chậu, chuyển đất hay tác động từ môi trường, mà còn là giai đoạn thiết lập bộ khung phát triển đầu tiên – nơi rễ bắt đầu ăn sâu, chồi bắt đầu bung mạnh, và thân chính được định hình cho những bước phát triển tiếp theo. Bài viết sau sẽ trình bày chi tiết các bước phục hồi và kỹ thuật tạo thân chính trong 15 ngày đầu – giai đoạn được ví như “đặt nền móng” cho cả vụ mùa dưa lưới.
Rất nhiều trường hợp cây con đang phát triển tốt bỗng nhiên rũ ngọn, vàng thân hoặc đứng phát triển mà không rõ lý do. Khi nhổ lên kiểm tra, rễ đã thối nhũn hoặc đen khô, mất lông hút – đó chính là dấu hiệu điển hình của bệnh thối rễ. Đây là một trong những bệnh âm thầm nhưng gây thiệt hại lớn, đặc biệt nguy hiểm nếu xảy ra trong giai đoạn cây con – khi hệ rễ còn non yếu. Tác nhân chính gây bệnh thường là các loài nấm đất như Pythium, Fusarium, Rhizoctonia, tồn tại sẵn trong giá thể, nước tưới hoặc mùn hữu cơ chưa phân hủy. Bệnh có thể lan nhanh trong điều kiện ẩm độ cao, giá thể bí hơi và việc xử lý sai cách ở giai đoạn đầu dễ dẫn đến chết cây hàng loạt hoặc cây sống sót nhưng chậm phát triển, giảm năng suất về sau.
Khi cây dưa lưới bước sang ngày thứ 25 sau trồng, giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ về thân – lá dần kết thúc, nhường chỗ cho một giai đoạn mang tính “chuyển giao sinh lý” cực kỳ quan trọng: ra hoa – đậu trái. Ở thời điểm này, cây bắt đầu phân hóa mầm hoa cái, bung nụ và chuẩn bị thụ phấn. Nếu không điều chỉnh phân bón kịp thời, cây sẽ tiếp tục phát triển ngọn – lá, gây mất cân bằng dinh dưỡng, làm giảm tỷ lệ hoa cái hoặc khiến hoa rụng sớm sau đậu.
Vì vậy, đây là giai đoạn không còn nuôi cây để lớn, mà là nuôi cây để sinh sản. Việc phối hợp đúng công thức NPK, bổ sung vi lượng như Bo – Canxi – Kẽm và kiểm soát đạm chặt chẽ sẽ là yếu tố quyết định khả năng giữ trái, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng lưới sau này.
Giai đoạn tiếp theo – từ ngày 40 đến 65 sau trồng – là lúc trái bắt đầu lớn mạnh, tích lũy chất khô, hình thành lưới và tăng dần độ ngọt. Đây cũng chính là giai đoạn quyết định chất lượng thương phẩm cuối cùng: trái có tròn đều không, vỏ có cứng không, thịt có giòn ngọt hay nhạt mềm. Để đạt được những tiêu chí đó, việc bón phân không thể làm theo quán tính từ giai đoạn trước. Lúc này, cây không còn cần đạm để phát triển thân lá, mà cần siết đạm – tăng kali – bổ sung vi lượng hợp lý, nhằm dồn dinh dưỡng vào trái, thúc đẩy quá trình tạo đường, làm cứng mô vỏ và hoàn thiện hương vị.
Khi tán lá bị tổn thương bởi các bệnh như thán thư, đốm lá hay cháy lá, cây không chỉ suy yếu mà còn nuôi trái kém, dẫn đến trái nhỏ, vân kém hoặc chậm ngọt.
Ba bệnh hại này thường xuất hiện từ giai đoạn giữa vụ trở đi, âm thầm lan rộng từ lá gốc lên lá giữa – nếu không phát hiện và xử lý kịp thời, toàn bộ tán lá có thể bị rút dưỡng nhanh chóng. Đặc biệt trong điều kiện nhà màng ẩm, ánh sáng yếu hoặc tưới không đúng cách, đây là nhóm bệnh dễ tái phát và lan rộng nhất.
Ruồi đục trái thường hoạt động âm thầm, chỉ khi thiệt hại xảy ra người trồng mới nhận ra thì đã muộn. Nhiều người vẫn xem nhẹ mối nguy này, cho đến khi hàng loạt trái bị chích, lan rộng sang cả vụ kế tiếp. Chính vì vậy, việc phòng ngừa chủ động từ sớm, kết hợp nhiều biện pháp linh hoạt là điều bắt buộc trong mô hình trồng dưa lưới an toàn và bền vững.
Giai đoạn ươm cây con được ví như nền móng của cả vụ trồng dưa lưới. Một cây con khỏe, rễ trắng mạnh, thân mập và ra ngó đều không chỉ giúp quá trình trồng ra luống diễn ra thuận lợi mà còn quyết định đến khả năng phát triển tán lá, ra hoa và nuôi trái sau này. Trái lại, nếu cây con yếu, rễ xoắn hoặc bị tổn thương từ giai đoạn ươm, khả năng sống sót khi trồng ngoài đồng sẽ thấp và dễ dẫn đến hiện tượng phát triển lệch lứa, không đồng đều trong vườn.
Một trái dưa có chất lượng ruột tốt nhưng bị trầy vỏ, lệch kích cỡ hoặc đóng gói sơ sài sẽ dễ bị đánh giá thấp, bị ép giá hoặc bị trả hàng. Ngược lại, khi được phân loại rõ ràng, đồng đều về trọng lượng, hình dáng, quy cách đóng gói đẹp mắt – sản phẩm sẽ ghi điểm ngay từ cái nhìn đầu tiên và tạo lợi thế cạnh tranh đáng kể.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách phân loại trái dưa lưới theo tiêu chuẩn thương mại, từ trọng lượng – hình dạng – quy cách thùng hàng, đến những lưu ý trong bảo quản sau khi đóng gói. Đây là những kỹ thuật đơn giản nhưng bắt buộc phải có nếu muốn nâng dưa lưới từ nông sản thô thành hàng hóa thương phẩm có giá trị thực sự trên thị trường.
để đạt được tỷ lệ đậu trái ổn định và giữ trái chắc đến cuối vụ, người trồng không thể chỉ dựa vào điều kiện tự nhiên. Thực tế, hoa dưa lưới có khả năng đậu trái thấp nếu không được hỗ trợ thụ phấn kịp thời, đặc biệt trong điều kiện nhà màng, ít côn trùng hoặc độ ẩm không khí bất lợi.
Chính vì vậy, việc chủ động theo dõi hoa cái, thực hiện thụ phấn bằng tay đúng kỹ thuật và lựa chọn giữ trái hợp lý là chìa khóa giúp cây nuôi trái đồng đều, tránh rụng non và tối ưu khả năng tích lũy đường. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước từ khâu theo dõi hoa, thụ phấn, đến chọn trái và điều chỉnh nước – phân sao cho cây đạt hiệu quả cao nhất trong giai đoạn quyết định này.