Với khả năng tạo phức với kim loại và điều tiết enzyme chuyển hóa, Histidine không chỉ giúp cây thích nghi tốt hơn với điều kiện bất lợi, mà còn tăng cường khả năng hấp thu vi lượng, đặc biệt là sắt và kẽm trong môi trường đất pH cao. Chính nhờ đặc tính này, Histidine ngày càng được quan tâm như một thành phần có giá trị trong các chế phẩm sinh học dùng cho nông nghiệp bền vững.
Author Archives: Đức Nghĩa
Trong số các vi sinh vật được ứng dụng phổ biến, Bacillus subtilis nổi bật như một “người bảo vệ sinh học” đa chức năng. Loài vi khuẩn này vừa có khả năng tiết hormone kích thích sinh trưởng, vừa tạo ra các chất kháng sinh tự nhiên giúp ức chế mầm bệnh, đặc biệt hiệu quả ở vùng mô non – nơi cây dễ tổn thương nhất. Chính vì vậy, Bacillus subtilis đang ngày càng được xem là lựa chọn thiết yếu trong các giải pháp canh tác an toàn và bền vững.
Enterobacter spp. là một nhóm vi khuẩn có lợi đang được chú ý nhờ khả năng cư trú ổn định trên vùng lá – thân non, đồng thời sản xuất ra nhiều hợp chất sinh học có lợi như auxin, cytokinin, gibberellin và enzyme giảm stress ethylene. Không chỉ hỗ trợ cây bật chồi đều, nhóm vi khuẩn này còn góp phần cố định đạm, hòa tan phosphate, giúp tăng hiệu suất trao đổi chất của lá – từ đó nâng cao toàn bộ khả năng sinh trưởng và phục hồi của cây trồng. Với đặc tính đa chức năng và khả năng cộng sinh tốt, Enterobacter spp. đang dần khẳng định vai trò như một “điều phối viên vi sinh” cho giai đoạn quan trọng nhất của chu trình sinh trưởng: giai đoạn hình thành mô mới.
Trong nhóm vi sinh vật có lợi đang được ứng dụng phổ biến, Bacillus amyloliquefaciens nổi bật như một chủng đặc biệt vừa có khả năng tiết hormone sinh trưởng, vừa sở hữu cơ chế kháng nấm sinh học mạnh mẽ. Nhờ đó, vi khuẩn này không chỉ giúp mô non phát triển khỏe mà còn tăng cường “miễn dịch sinh học” cho cây, giúp cây trồng vững vàng hơn trước các tác động bất lợi từ môi trường. Với những ưu thế này, Bacillus amyloliquefaciens đang dần trở thành lựa chọn chiến lược trong quản lý vùng lá theo hướng sinh học hóa và giảm hóa chất.
Bo chỉ cần một lượng rất nhỏ nhưng đóng vai trò như “một mảnh ghép quyết định” trong quá trình đậu trái non. Ở các loại cây ăn trái ra hoa rải rác như sầu riêng, mít, chôm chôm, hay xoài, việc bổ sung Bo đúng lúc có thể tạo nên sự khác biệt rõ rệt: ống phấn hình thành tốt, thụ tinh thành công, mô cuống chắc khỏe – và giảm rõ rệt tình trạng rụng trái sinh lý.
Không giống như các nguyên tố đa lượng, Zn và Mn chỉ cần với hàm lượng rất nhỏ, nhưng lại tham gia vào hàng chục loại enzyme và phản ứng trao đổi chất then chốt, bao gồm quá trình phân chia tế bào, tổng hợp auxin, và hình thành hạt. Ở những vùng đất có pH cao, đất bạc màu hoặc vườn cây tưới nước nhiều, Zn – Mn rất dễ thiếu hụt, làm giảm khả năng thụ tinh và khiến trái non phát triển yếu, dễ rụng hoặc méo mó từ rất sớm. Trong bối cảnh đó, Zn – Mn chelate (dạng vi lượng sinh học ổn định, dễ hấp thu) đang được xem là giải pháp hiệu quả để giúp cây duy trì chuỗi phản ứng sinh sản một cách ổn định, từ đó nâng cao tỷ lệ đậu trái và đảm bảo trái phát triển đồng đều ngay từ giai đoạn đầu.
Khi thiếu Fe hoặc Cu, cây có thể rơi vào tình trạng mất cân bằng trao đổi chất, mô cuống yếu, tốc độ phát triển trái chậm hoặc không đồng đều. Đây chính là nguyên nhân dẫn đến hiện tượng trái nhỏ bị rụng sớm, hoặc trái lớn bị sượng, biến dạng về sau. Trong bối cảnh ấy, các chế phẩm vi lượng sinh học chứa Fe và Cu ở dạng chelate – dễ hấp thu, an toàn và ít độc tính – đang trở thành một giải pháp đáng chú ý để cây không chỉ đậu trái thành công, mà còn giữ được sức bền mô trái trong suốt quá trình phát triển.
Trong xu hướng giảm hóa chất – tăng sinh học, các hoạt chất tự nhiên như Saponin và Flavonoid đang dần được chú ý như chất kích thích sinh học thế hệ mới, không tác động mạnh như thuốc bảo vệ thực vật, nhưng giúp kích hoạt cơ chế miễn dịch sẵn có trong cây, đồng thời bảo vệ mô khỏi stress và tổn thương oxy hóa. Nhờ đó, cây trồng có thể tự phòng vệ tốt hơn trước các áp lực môi trường và sinh vật gây hại, phục hồi nhanh hơn sau khi bị tấn công, và duy trì trạng thái sinh lý ổn định trong suốt chu kỳ sinh trưởng.
Salicylic acid có khả năng kích hoạt cơ chế kháng bệnh toàn thân (SAR) – giúp toàn bộ cây, kể cả những phần chưa bị nhiễm bệnh, cũng tăng cường khả năng đề kháng. Không chỉ có vai trò trong hệ miễn dịch, hoạt chất này còn tham gia điều phối phản ứng oxy hóa, bảo vệ mô non và giữ ổn định hoạt động quang hợp trong điều kiện bất lợi. Nhờ đó, cây không chỉ “đối phó” mà còn tự chuẩn bị trạng thái phòng vệ chủ động, giảm thiểu tổn thương và phục hồi nhanh hơn sau mỗi đợt stress.
Ngày càng có nhiều nghiên cứu và thực tiễn đồng ruộng cho thấy: Silic không phải là dinh dưỡng nuôi cây, mà là chất “giữ cây” – bảo vệ cây trước stress và mầm bệnh. Đặc biệt, khi sử dụng dưới dạng sinh học dễ hấp thu, Silic phát huy tối đa vai trò như một lá chắn tự nhiên, giúp cây trồng khỏe hơn, dẻo dai hơn và chống chịu tốt hơn trước biến động môi trường.