Chuyển pha sinh trưởng vì vậy không chỉ là một mốc thay đổi hình thái bên ngoài, mà là một bước ngoặt sinh lý rất phức tạp, quyết định thời điểm ra hoa, tỉ lệ đậu trái và năng suất cuối cùng. Quá trình này không hề diễn ra ngẫu nhiên. Đó là kết quả của sự tương tác giữa hệ hormone nội sinh, trạng thái dinh dưỡng, tỉ lệ C N, sức khỏe hệ rễ, cường độ quang hợp và các điều kiện môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, ẩm độ.
Lưu trữ tác giả: Đức Nghĩa
Xử lý ra hoa nghịch vụ luôn hấp dẫn vì mang lại giá trị kinh tế cao, giúp người trồng có trái vào lúc thị trường khan hàng. Tuy nhiên, đi kèm với đó là không ít rủi ro. Cùng một quy trình và cùng một loại thuốc, có vườn xử lý thành công, hoa ra đồng loạt, đậu trái tốt, nhưng cũng có vườn gần như thất bại, hoa ra lai rai, rụng nụ, rụng trái non và cây suy kiệt sau vụ. Sự khác biệt nằm rất rõ ở một điểm: sức cây trước khi xử lý.
Trong nhóm dinh dưỡng khoáng, ba nguyên tố Lân, Kali và Bo giữ vai trò giống như một “bộ khung kỹ thuật” cho phân hóa mầm hoa. Lân giúp rễ tơ phát triển và cung cấp năng lượng, Kali điều khiển dòng vận chuyển carbohydrate về mầm hoa, còn Bo đảm bảo cấu trúc và sức sống của mô hoa. Thiếu hoặc mất cân đối một trong ba yếu tố này, cây rất dễ mắc kẹt ở pha sinh dưỡng, nhất là khi người trồng cố gắng xử lý ra hoa nghịch vụ trong điều kiện khí hậu không thuận lợi.
Trong xử lý ra hoa nghịch vụ, xiết nước gần như là kỹ thuật xuất hiện trong mọi quy trình. Lý do là vì chỉ cần điều chỉnh nước tưới, người trồng đã có thể tác động rất mạnh đến hệ hormone, đặc biệt là Gibberellin, qua đó hạ bớt sinh dưỡng, hãm đọt và tạo điều kiện để cây chuyển sang pha sinh thực. Tuy vậy, nước cũng là con dao hai lưỡi. Xiết quá tay, cây rơi vào trạng thái stress nặng, hormone ABA tăng vọt, rễ tổn thương, lá rụng và toàn bộ quá trình phân hóa mầm hoa có thể bị chặn lại.
Trong xử lý ra hoa nghịch vụ, nhiều người nghĩ ngay đến phân hóa mầm hoa, chất điều hòa sinh trưởng hoặc kỹ thuật xiết nước. Tuy nhiên, ở tầng sâu hơn của sinh lý cây trồng, đọt non mới là yếu tố quyết định thành bại. Đọt non luôn mang nồng độ Gibberellin rất cao, đây là nhóm hormone gắn chặt với sinh trưởng sinh dưỡng, đặc biệt là kéo đọt và phát triển lá. Khi GA ở mức cao, cây sẽ ưu tiên nuôi đọt, và quá trình phân hóa mầm hoa gần như bị chặn lại.
Tỷ lệ C N, tức sự cân bằng giữa Carbon và Nitrogen trong cơ thể cây, là một trong những chỉ số sinh lý quan trọng nhất quyết định cây ưu tiên phát triển đọt và lá hay chuyển sang giai đoạn ra hoa và kết trái. Nhiều nhà vườn đã quen với khái niệm bón NPK theo từng giai đoạn, nhưng thực tế, cây không chỉ phản ứng với lượng phân bón đưa vào mà phản ứng với toàn bộ trạng thái cân bằng giữa lượng carbon do quang hợp tạo ra và lượng đạm mà rễ hấp thu.
Không ít lần khi đi mua phân bón, người trồng cây phải đối mặt với câu hỏi: Chọn phân tan nhanh hay tan chậm? Hay nên dùng phân bón lá cho nhanh thấy hiệu quả?
Trong canh tác cây trồng, người ta thường nhấn mạnh vai trò của đạm (N) trong việc thúc đẩy sinh trưởng và của kali (K) trong việc củng cố sức khỏe mô thực vật.
Trong suốt một vụ canh tác, bộ rễ của cây hiếm khi được nghỉ ngơi. Sau một cơn mưa lớn kéo dài, đất bí nước, rễ thiếu oxy. Những ngày nắng gắt, lớp đất mặt khô cứng, nhiệt độ vùng rễ tăng cao. Khi bón phân đậm hoặc phun thuốc bảo vệ thực vật liều cao, rễ lại phải chịu thêm một đợt sốc mới. Tất cả những yếu tố đó đều là các dạng stress mà cây phải liên tục đối mặt.
Trong những năm gần đây, tưới nhỏ giọt dần trở thành tiêu chuẩn của canh tác hiện đại. Nước và phân bón được đưa chính xác vào vùng rễ, lượng thất thoát giảm rõ rệt, cây sinh trưởng đồng đều và dễ kiểm soát hơn so với kiểu tưới tràn truyền thống.











