Kali humate: Ưu điểm, hạn chế và cách sử dụng cho cây trồng

Potassium humate

Kali humate hay Potassium humate là một loại phân bón hữu cơ có thành phần chính là axit humic và axit fulvic. Axit humic và axit fulvic là những chất hữu cơ có nguồn gốc từ quá trình phân hủy các chất hữu cơ trong đất, như xác thực vật, động vật,…

Cơ chế hoạt động của Kali humate là gì?

Dưới đây là một số chi tiết về các cơ chế hoạt động của kali humate:

  • Cải thiện tính chất của đất: Axit humic và axit fulvic có khả năng kết hợp với các hạt đất, giúp đất tơi xốp, thông thoáng và giữ nước tốt hơn. Điều này giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ các chất dinh dưỡng từ đất. Axit humic và axit fulvic cũng có khả năng khử độc các chất ô nhiễm trong đất, giúp cải thiện môi trường sống của cây trồng.
  • Kích thích hệ thống miễn dịch của cây trồng: Axit humic và axit fulvic có khả năng kích thích hệ thống miễn dịch của cây trồng, giúp cây chống lại sự xâm nhiễm của vi khuẩn, nấm, virus và sâu bọ. Axit humic và axit fulvic làm điều này bằng cách kích thích sản xuất các chất chống oxy hóa và các hợp chất khác giúp bảo vệ cây trồng khỏi các tác nhân gây hại.
  • Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng: Axit humic và axit fulvic có khả năng chelate các khoáng chất, giúp cây dễ dàng hấp thụ các khoáng chất này. Axit humic và axit fulvic làm điều này bằng cách tạo ra các phức chất với các khoáng chất, giúp các khoáng chất này dễ dàng hòa tan và di chuyển qua màng tế bào của cây trồng.
  • Tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng đối với điều kiện bất lợi: Axit humic và axit fulvic có khả năng giúp cây trồng chịu được các điều kiện bất lợi như hạn hán, ngập úng, mặn,… Axit humic và axit fulvic làm điều này bằng cách giúp cây trồng giữ nước, tăng cường khả năng quang hợp và tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây hại.
  • Cải thiện chất lượng nông sản: Axit humic và axit fulvic có khả năng tăng hàm lượng chất dinh dưỡng và hương vị của nông sản. Axit humic và axit fulvic làm điều này bằng cách cung cấp cho cây trồng các chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển và tăng cường khả năng quang hợp.

Nhìn chung, kali humate là một loại phân bón hữu cơ có nhiều công dụng và lợi ích cho cây trồng. Phân giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao thu nhập cho nông dân.

Tác dụng của Kali humate trong nông nghiệp là gì?

Kali humate là một loại phân bón hữu cơ có thành phần chính là axit humicaxit fulvic. Axit humic và axit fulvic là những chất hữu cơ có nguồn gốc từ quá trình phân hủy các chất hữu cơ trong đất, như xác thực vật, động vật,…

Phân có nhiều tác dụng trong nông nghiệp, bao gồm:

  • Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng: Axit humic và axit fulvic có khả năng cải thiện tính chất của đất, giúp đất tơi xốp, thông thoáng và giữ nước tốt hơn. Điều này giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ các chất dinh dưỡng từ đất.
  • Tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng đối với sâu bệnh và điều kiện bất lợi: Axit humic và axit fulvic có khả năng kích thích hệ thống miễn dịch của cây trồng, giúp cây chống lại sự xâm nhiễm của vi khuẩn, nấm, virus và sâu bọ. Axit humic và axit fulvic cũng giúp cây trồng chịu được các điều kiện bất lợi như hạn hán, ngập úng, mặn,…
  • Cải thiện chất lượng nông sản: Axit humic và axit fulvic có khả năng tăng hàm lượng chất dinh dưỡng và hương vị của nông sản.

Dưới đây là một số tác dụng cụ thể trong nông nghiệp:

  • Tăng năng suất cây trồng: Giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, tăng cường khả năng quang hợp, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và chống chịu sâu bệnh. Điều này giúp tăng năng suất cây trồng từ 10-20%.
  • Cải thiện chất lượng nông sản: Tăng hàm lượng chất dinh dưỡng và hương vị của nông sản. Điều này giúp nông sản có chất lượng tốt hơn, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
  • Giảm chi phí sản xuất: Giúp giảm lượng phân bón hóa học sử dụng, do đó giảm chi phí sản xuất.
  • Bảo vệ môi trường: Là một loại phân bón hữu cơ, không gây ô nhiễm môi trường.

Kali humate là một loại phân bón hữu cơ an toàn và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao thu nhập cho nông dân.

Kali humate

Ưu điểm và hạn chế của Kali humate là gì?

Kali humate có chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, bao gồm kali, các nguyên tố trung vi lượng, và các chất hữu cơ.

Ưu điểm của kali humate:

  • Cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng: Phân có khả năng chelat hóa các chất dinh dưỡng, giúp cây trồng hấp thụ các chất dinh dưỡng tốt hơn.
  • Tăng cường sức đề kháng của cây trồng: Phân giúp kích thích hệ miễn dịch của cây trồng, giúp cây trồng chống lại sâu bệnh và nấm bệnh.
  • Cải thiện độ phì nhiêu của đất: Phân giúp tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất, giúp đất tơi xốp, thoáng khí và giữ nước tốt hơn.
  • Tăng năng suất và chất lượng nông sản: Phân giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, tăng năng suất và chất lượng nông sản.

Hạn chế của kali humate:

  • Giá thành cao: Phân có giá thành cao hơn so với các loại phân bón hữu cơ khác.
  • Cần sử dụng đúng liều lượng: Nếu sử dụng quá liều lượng, kali humate có thể gây hại cho cây trồng.

Nhìn chung, kali humate là một loại phân bón hữu cơ có nhiều ưu điểm, giúp cải thiện khả năng sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý sử dụng đúng liều lượng để tránh gây hại cho cây trồng.

Cách sử dụng Kali humate cho cây trồng

Kali humate có thể được sử dụng dưới dạng phun qua lá, tưới gốc hoặc ngâm hạt giống.

Cách sử dụng phân qua lá

  • Pha loãng với nước theo tỷ lệ 1-2%.
  • Phun đều dung dịch lên lá cây, bao gồm cả mặt trên và mặt dưới.
  • Phun định kỳ 7-10 ngày một lần.

Cách sử dụng tưới gốc

  • Pha loãng với nước theo tỷ lệ 0,5-1%.
  • Tưới dung dịch  cho cây trồng.
  • Tưới định kỳ 15-20 ngày một lần.

Cách sử dụng ngâm hạt giống

  • Ngâm hạt giống trong dung dịch với tỷ lệ 0,2-0,5% trong vòng 2-4 giờ.
  • Sau đó, vớt hạt giống ra và gieo trồng bình thường.

Liều lượng sử dụng tùy thuộc vào loại cây trồng, giai đoạn sinh trưởng của cây và điều kiện đất đai. Thông thường, liều lượng sử dụng kali humate là 0,5-1%.

Kali humate có thể được sử dụng dưới dạng phun qua lá, tưới gốc hoặc ngâm hạt giống.

Lưu ý khi sử dụng kali humate

Dưới đây là một số lời khuyên khi sử dụng:

  • Nên sử dụng sớm trong giai đoạn sinh trưởng của cây để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Có thể kết hợp sử dụng với các loại phân bón khác để tăng hiệu quả.
  • Sử dụng kali humate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kali humate là một loại phân bón hữu cơ an toàn và hiệu quả, tuy nhiên cần sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Không sử dụng quá liều lượng quy định.
  • Không sử dụng cho cây trồng đang bị bệnh.

Các sản phẩm chứa Kali humate có sẵn trên thị trường và giá cả

Hiện nay, có rất nhiều sản phẩm chứa kali humate có sẵn trên thị trường, bao gồm:

  • Dạng bột: Kali humate dạng bột thường được sử dụng để pha loãng với nước hoặc phun lên cây trồng.
  • Dạng dung dịch: Kali humate dạng dung dịch thường được sử dụng để tưới cho cây trồng.
  • Dạng viên nén: Kali humate dạng viên nén thường được sử dụng để rải trên đất hoặc hòa tan với nước tưới.

Các sản phẩm chứa kali humate có sẵn trên thị trường với nhiều thương hiệu khác nhau, có xuất xứ từ nhiều quốc gia. Người sử dụng cần lựa chọn sản phẩm có chất lượng tốt và phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Dưới đây là một số thương hiệu sản phẩm chứa kali humate có uy tín trên thị trường:

  • Việt Nam: Humic Super, Humic Acid, Humic Plus,…
  • Trung Quốc: Humic B, Humic Acid, Humic Plus,…
  • Hàn Quốc: Humic Acid, Humic Plus,…
  • Nhật Bản: Humic Acid, Humic Plus,…

Khi lựa chọn sản phẩm chứa kali humate, người sử dụng cần lưu ý các thông tin sau:

  • Thành phần: Sản phẩm phải có thành phần chính là kali humate, ngoài ra có thể chứa các chất dinh dưỡng khác như kali, các nguyên tố trung vi lượng,…
  • Nồng độ kali humate: Nồng độ kali humate trong sản phẩm càng cao thì hiệu quả càng tốt.
  • Hướng dẫn sử dụng: Người sử dụng cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để sử dụng sản phẩm đúng liều lượng và cách thức.

Giá cả của các sản phẩm chứa kali humate trên thị trường cũng khá đa dạng, dao động từ vài chục nghìn đồng đến vài trăm nghìn đồng, tùy thuộc vào thương hiệu, xuất xứ, và dung tích sản phẩm.

Dưới đây là một số ví dụ về giá cả của các sản phẩm chứa kali humate có sẵn trên thị trường:

  • Kali humate dạng bột: Giá bán dao động từ 20.000 đến 50.000 đồng/kg.
  • Kali humate dạng dung dịch: Giá bán dao động từ 50.000 đến 100.000 đồng/lít.
  • Kali humate dạng viên nén: Giá bán dao động từ 30.000 đến 50.000 đồng/hộp.

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm chứa kali humate phù hợp với nhu cầu sử dụng.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại: