Kiểm soát đọt non trong giai đoạn trước và sau xử lý ra hoa nghịch vụ

Kiểm soát đọt non trong giai đoạn trước và sau xử lý ra hoa nghịch vụ

Trong xử lý ra hoa nghịch vụ, nhiều người nghĩ ngay đến phân hóa mầm hoa, chất điều hòa sinh trưởng hoặc kỹ thuật xiết nước. Tuy nhiên, ở tầng sâu hơn của sinh lý cây trồng, đọt non mới là yếu tố quyết định thành bại. Đọt non luôn mang nồng độ Gibberellin rất cao, đây là nhóm hormone gắn chặt với sinh trưởng sinh dưỡng, đặc biệt là kéo đọt và phát triển lá. Khi GA ở mức cao, cây sẽ ưu tiên nuôi đọt, và quá trình phân hóa mầm hoa gần như bị chặn lại.

Điều đó có nghĩa là nếu cây vẫn còn kéo đọt mạnh, mọi biện pháp xử lý như xiết nước, tăng tỉ lệ C trên N hay sử dụng chất điều hòa sinh trưởng chỉ đạt hiệu quả rất thấp, thậm chí thất bại hoàn toàn. Không chỉ dừng lại ở giai đoạn trước xử lý, mà ngay cả sau khi cây đã bắt đầu phân hóa, sự xuất hiện trở lại của đọt non sẽ lập tức cạnh tranh dinh dưỡng với mầm hoa, dẫn đến rụng sinh lý mạnh, hoa ra không đều hoặc không đậu được.

Vì vậy, kiểm soát đọt non không phải là chi tiết phụ, mà là trục chính của toàn bộ quy trình xử lý ra hoa nghịch vụ. Ai nắm được cách đọc trạng thái đọt, biết khi nào đọt đã đủ già để xử lý và làm thế nào để hạn chế đọt mới trước và sau xử lý, người đó sẽ kiểm soát được tỉ lệ thành công của cả vụ hoa.

📌 Gợi ý đọc thêm: Cơ chế chuyển pha sinh trưởng từ sinh dưỡng sang sinh thực

Vì sao phải kiểm soát đọt non trong xử lý ra hoa nghịch vụ

Trước khi bàn tới kỹ thuật, cần hiểu rõ vì sao đọt non lại gây ảnh hưởng lớn đến xử lý hoa như vậy.

1. Đọt non chứa nhiều Gibberellin, chặn quá trình phân hóa

Đọt non là vùng mô sinh trưởng mạnh nhất của cây, nơi tế bào liên tục phân chia và kéo dài. Tại đây, Gibberellin luôn tồn tại ở nồng độ cao. Khi GA duy trì ở mức này, hệ sinh lý của cây nhận tín hiệu rằng giai đoạn ưu tiên hiện tại là mở rộng tán, phát triển lá và cành, chứ chưa phải chuẩn bị sinh sản.

Nếu người trồng cố gắng xử lý ra hoa trong khi trên cây còn nhiều đọt non, các tín hiệu kích hoa sẽ bị GA lấn át. Cây tiếp tục kéo đọt và bỏ qua phần lớn tác động của quy trình xử lý.

2. Đọt non cạnh tranh trực tiếp với mầm hoa về dinh dưỡng

Đọt non không chỉ chiếm ưu thế về hormone mà còn là nơi tiêu thụ dinh dưỡng rất mạnh. Carbon từ quang hợp, Kali, Bo và nhiều khoáng chất khác thường được ưu tiên chuyển về vùng đọt non. Mầm hoa nếu đã bắt đầu hình thành sẽ phải cạnh tranh trực tiếp với các cơ quan này.

Trong cuộc cạnh tranh đó, đọt non gần như luôn thắng, vì cây mặc định ưu tiên nuôi các cơ quan đang phát triển mạnh. Hậu quả là mầm hoa bị đói dinh dưỡng, phát triển không trọn vẹn, hoặc bị thoái hóa ngay từ giai đoạn sớm.

3. Đọt non làm lệch lại cân bằng hormone nội sinh

Khi đọt non xuất hiện, không chỉ GA tăng mà Auxin tại ngọn cũng tăng theo. Sự tăng đồng thời của hai nhóm hormone này thường kéo theo việc giảm tương đối vai trò của Cytokinin từ rễ đi lên. Trong khi đó, Cytokinin mới là hormone hỗ trợ phân chia tế bào tại mầm hoa.

Như vậy, mỗi khi có làn sóng đọt non mới, cây gần như bị kéo ngược trở lại pha sinh dưỡng. Các điều kiện nội sinh để phân hóa mầm hoa bị phá vỡ.

4. Đọt non xuất hiện sau xử lý làm tăng rụng nụ, rụng hoa

Ngay cả khi cây đã được xử lý hoa, mầm hoa đã bắt đầu phân hóa, thì sự xuất hiện trở lại của đọt non cũng là một nguy cơ lớn. Khi đọt mới trỗi lên sau xử lý, chúng cạnh tranh trực tiếp với nụ hoa về dinh dưỡng và nước. Hoa, đặc biệt là hoa mới hình thành, là cơ quan rất yếu thế trong cuộc cạnh tranh này.

Do đó, những vườn mà sau xử lý đọt non bật mạnh thường có tỉ lệ rụng nụ, rụng hoa non rất cao. Hoa còn lại trên cây cũng thường không đồng đều, dẫn đến trái chín không tập trung, khó quản lý thu hoạch.

📌 Gợi ý đọc thêm: Hormone stress ABA và ảnh hưởng đến xử lý nghịch vụ

Đánh giá trạng thái đọt trước khi xử lý

Trước khi quyết định bắt đầu quy trình xử lý ra hoa, cần trả lời dứt khoát câu hỏi: đọt đã đủ già chưa, hay cây vẫn đang trong pha kéo đọt.

1. Dấu hiệu cho thấy đọt đã già, có thể xử lý

Đọt được xem là đã đạt yêu cầu khi màu lá chuyển sang xanh thẫm, mô cứng hơn, lá không còn mềm và bóng như giai đoạn non. Gân lá hiện rõ, phiến lá dày, ít thấy hiện tượng lá mới đang bung thêm.

Một dấu hiệu quan trọng không kém là trên tán không còn xuất hiện đọt non mới trong thời gian gần đây. Khi quan sát tổng thể, tán cây cho cảm giác ổn định, không có những đoạn đọt non nổi bật với màu xanh sáng. Trong trạng thái này, GA nội sinh đã hạ xuống mức vừa phải, cây sẵn sàng hơn cho việc chuyển pha sinh trưởng.

2. Dấu hiệu cho thấy đọt chưa đạt yêu cầu

Ngược lại, nếu phần lớn đọt vẫn đang ở giai đoạn bánh tẻ, lá có màu xanh sáng, mô vẫn còn mềm, khi cầm vào thấy độ dẻo rõ, thì GA vẫn còn ở mức cao. Chồi ngủ dọc theo cành còn căng bóng, dễ bật thêm đọt mới nếu có điều kiện nước và dinh dưỡng thuận lợi.

Nếu xử lý hoa trong giai đoạn này, việc kích thích chuyển pha sẽ phải chống lại một hệ thống sinh dưỡng vẫn còn rất mạnh. Kết quả thường là tốn nhiều công, chi phí xử lý cao, nhưng mầm hoa ít, hoặc hoa ra không đồng đều.

📌 Gợi ý đọc thêm: Đánh giá sức cây trước xử lý ra hoa nghịch vụ

Kỹ thuật kiểm soát đọt non trước xử lý

Khi xác định cây vẫn còn kéo đọt, bước tiếp theo là dùng các biện pháp sinh lý và dinh dưỡng để làm chậm lại, sau đó dừng làn sóng đọt mới.

1. Giảm đạm, đặc biệt các dạng dễ làm kéo đọt

Đạm là động lực chính cho sinh trưởng đọt. Khi đất có nhiều đạm dễ tiêu, rễ hút mạnh, GA nội sinh tăng và cây tiếp tục ưu tiên kéo đọt. Trong giai đoạn chuẩn bị xử lý hoa, việc tiếp tục bón nhiều đạm, nhất là các dạng nhanh như amoni hoặc urê, là điều cần tránh.

Giảm đạm không có nghĩa là cắt hoàn toàn, mà là đưa về mức duy trì, chỉ đủ để cây không suy, nhưng không tạo thêm động lực kéo đọt. Đây là một trong những điều chỉnh đầu tiên cần thực hiện.

2. Tăng Kali, Bo và Canxi để ổn định sinh trưởng

Kali giúp điều hòa áp suất thẩm thấu trong tế bào, điều chỉnh hoạt động khí khổng và giảm xu hướng kéo dài quá mức của đọt. Khi Kali đủ, mô đọt bớt mềm, cây bớt nghiêng về sinh trưởng phá tán.

Bo giúp ổn định Auxin, tránh tình trạng Auxin ứ quá nhiều ở ngọn, từ đó giảm bớt sức mạnh của ưu thế ngọn. Canxi là thành phần quan trọng trong thành tế bào, làm mô cứng hơn, giảm tốc độ phân chia và kéo dài tế bào tại vùng đỉnh sinh trưởng. Nhờ đó, bộ ba Kali, Bo, Canxi hỗ trợ giữ đọt trong trạng thái ổn định, không bùng phát thêm đọt mới.

3. Xiết nước nhẹ và có kiểm soát

Song song với điều chỉnh dinh dưỡng, có thể áp dụng xiết nước ở mức độ vừa phải để giúp hạ thêm GA. Mức xiết phù hợp là giảm dần lượng nước tưới, đưa đất về trạng thái khô nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo rễ hoạt động ổn định.

Mục tiêu là làm cây cảm nhận được điều kiện nước không còn quá dư dả, từ đó giảm bớt sinh trưởng đọt, chứ không đẩy cây vào stress nặng. Nếu xiết quá mạnh, ABA tăng lên sẽ làm ngược lại, phá vỡ điều kiện phân hóa mầm hoa về sau.

4. Tăng ánh sáng, giảm bớt bóng mát

Đọt non phát triển rất mạnh trong môi trường tán rậm, ẩm, thiếu ánh sáng. Khi tán quá dày, cây phải liên tục đẩy đọt vươn ra ngoài để tìm ánh sáng. Tỉa bớt cành vô hiệu, mở sáng tán vừa phải giúp phân bố ánh sáng đồng đều, giảm động lực kéo đọt lên cao.

Ánh sáng đầy đủ cũng giúp tăng cường quang hợp, nâng tỉ lệ C N theo hướng thuận lợi cho sinh thực, giảm lệ thuộc vào sinh dưỡng.

5. Tỉa lá, chỉnh tán để giảm ưu thế ngọn

Ở những vị trí đọt quá mạnh, có thể tỉa bớt lá hoặc can thiệp nhẹ để làm giảm ưu thế ngọn, tạo điều kiện cho chồi bên và các vùng mầm hoa tiềm năng được nhận thêm dinh dưỡng. Khi ưu thế ngọn giảm, cây bớt xu hướng đẩy đọt mới lên ở khu vực đó.

6. Sử dụng Paclobutrazol liều nhẹ trong trường hợp cần thiết

Với những cây khỏe, tán mạnh, khó hãm đọt chỉ bằng điều chỉnh nước và dinh dưỡng, có thể cân nhắc dùng Paclobutrazol ở liều thấp. Hoạt chất này giúp ức chế tổng hợp Gibberellin, hạ sinh dưỡng, tạo điều kiện chuyển pha. Tuy nhiên, việc sử dụng cần hết sức thận trọng, phải căn cứ vào sức cây, loại đất và lịch sử sử dụng trước đó, tránh lạm dụng khiến cây đứng quá cứng, khó phục hồi sau này.

📌 Gợi ý đọc thêm: Kỹ thuật xiết nước đúng và sai khi xử lý ra hoa nghịch vụ

Kiểm soát đọt non sau khi xử lý hoa, giai đoạn nhạy cảm nhất

Nếu giai đoạn trước xử lý là khâu chuẩn bị, thì giai đoạn sau xử lý là khâu bảo vệ thành quả. Lúc này mầm hoa đã bắt đầu hình thành hoặc hoa đã ra, và bất kỳ làn sóng đọt mới nào cũng có thể phá vỡ toàn bộ quá trình.

1. Giữ nước ổn định, không tưới đẫm trở lại quá sớm

Ngay sau khi xử lý hoa, nhiều nhà vườn có xu hướng tưới đậm trở lại vì sợ cây suy. Việc này nếu làm quá sớm và quá mạnh sẽ khiến rễ hút đạm đột ngột, GA tăng trở lại và đọt non bật lên.

Giai đoạn này cần giữ nước ở mức ổn định, tăng dần nhưng từ từ, tránh những cú bù nước đột ngột. Nước phải đủ để mầm hoa không héo, nhưng không dư đến mức kích sinh dưỡng.

2. Hạn chế bón đạm trong hai đến ba tuần sau kích hoa

Đạm là yếu tố cần khống chế chặt ngay sau xử lý. Trong khoảng hai đến ba tuần đầu, cây đang trong giai đoạn rất nhạy cảm, mầm hoa cần ổn định, phân chia tế bào và chuẩn bị cho giai đoạn bung nụ. Nếu lúc này đạm được đưa vào nhiều, cây sẽ nhanh chóng quay lại hướng sinh dưỡng, GA tăng và mầm hoa bị triệt tiêu dần.

Chỉ nên bổ sung lượng đạm rất thấp, hoặc tạm dừng, tập trung vào các yếu tố khác như Kali, Bo, Canxi và các chất hữu cơ dễ tiêu để nuôi mầm hoa.

3. Duy trì Kali, Bo và Canxi để mầm hoa có sức cạnh tranh

Trong giai đoạn này, Kali giúp điều phối dòng carbohydrate đến mầm hoa, tăng tích lũy năng lượng cho hoa và trái non. Bo hỗ trợ cấu trúc mô hoa, sức sống phấn về sau, Canxi giúp mô mầm hoa cứng cáp, không dễ tổn thương trước biến động nhẹ của nước và nhiệt độ.

Khi mầm hoa được nuôi dưỡng tốt, khả năng cạnh tranh với những đọt non mới hình thành sẽ cao hơn. Nếu bộ ba này thiếu, chỉ cần một làn sóng đạm hoặc nước thuận lợi là đọt non sẽ lấn át hoa.

4. Kiểm soát sâu bệnh trên đọt

Đọt bị sâu chích hút, bọ trĩ, nhện đỏ hoặc các tác nhân gây hại khác tấn công sẽ kích hoạt các phản ứng phục hồi tại chồi. Điều này có thể kéo theo sự điều chỉnh hormone theo hướng tăng sinh dưỡng để bù lại phần bị tổn thương.

Do đó, việc quản lý sâu bệnh trên đọt sau xử lý hoa không chỉ nhằm bảo vệ tán, mà còn gián tiếp giữ cho hệ hormone không bị kéo lệch trở lại.

5. Quan sát định kỳ và điều chỉnh kịp thời khi đọt mới xuất hiện

Nên theo dõi tán cây theo chu kỳ khoảng năm đến bảy ngày trong giai đoạn sau xử lý. Chỉ cần phát hiện chồi non mới bắt đầu nhú, cần lập tức điều chỉnh: giảm nhẹ lượng tưới, giảm hoặc tạm dừng đạm, tăng Canxi và Bo, cố gắng tăng ánh sáng cho vùng tán đó.

Mục tiêu là kìm lại đọt mới ngay từ giai đoạn chớm, trước khi chúng trở thành làn sóng sinh dưỡng mới.

📌 Gợi ý đọc thêm: Vai trò Kali, Lân, Bo trong phân hóa mầm hoa

Sai lầm phổ biến khi kiểm soát đọt trong xử lý hoa

Nhiều trường hợp xử lý nghịch vụ thất bại không phải vì quy trình kích hoa sai, mà vì đọt được để tự do trước và sau xử lý.

Một sai lầm thường gặp là chờ cho cây bung thật nhiều đọt non, rồi mới bắt đầu nghĩ đến chuyện xử lý. Lúc này GA đã quá cao, cả hệ thống sinh lý đang nghiêng mạnh về sinh dưỡng, nên dù dùng Paclobutrazol hay Ethephon, cây cũng phản ứng yếu hoặc không đồng bộ.

Sai lầm khác là cố gắng khống chế đọt bằng cách xiết nước đến mức cây rơi vào stress nặng. Thay vì hạ GA một cách từ tốn, cây lại kích hoạt ABA, đóng khí khổng, giảm quang hợp, khóa luôn khả năng phân hóa mầm hoa.

Tưới nước mạnh hoặc bón đạm ngay sau khi thấy hoa bắt đầu hình thành cũng là một lỗi khá phổ biến. Điều này gần như bảo đảm rằng đọt non sẽ bật lên, còn nụ hoa sẽ rụng hàng loạt trong những tuần sau đó.

Trong nhiều vườn, tán không được tỉa, không được mở sáng, cây ở trong tình trạng tán rậm kéo dài. Thiếu ánh sáng khiến quang hợp kém, tỉ lệ C N thấp, nhưng đồng thời lại kích cây vươn đọt để đi tìm ánh sáng, tạo thành vòng luẩn quẩn khó dừng.

Cuối cùng là việc lạm dụng Paclobutrazol. Dùng liều cao hoặc sử dụng liên tiếp qua nhiều vụ có thể làm cây đứng quá cứng, rễ và tán khó phục hồi, độ linh hoạt sinh lý giảm rõ rệt. Ngắn hạn có thể hạ đọt, nhưng dài hạn lại làm cây mất sức, khó ra hoa và khó nuôi trái ổn định.

Kết luận

Nếu xem xử lý ra hoa nghịch vụ như một bài toán tổng hợp, thì đọt non chính là biến số quan trọng nhất cần được kiểm soát. Đọt non xuất hiện đồng nghĩa với Gibberellin ở mức cao, và GA là đối thủ trực tiếp của phân hóa mầm hoa.

Muốn xử lý thành công, cần đảm bảo một số điều kiện cốt lõi: đọt đã già, bộ rễ khỏe, tỉ lệ C N có xu hướng tăng, GA đã hạ, và đặc biệt là không xuất hiện làn sóng đọt mới trong suốt giai đoạn trước và sau xử lý. Khi đó, các biện pháp như xiết nước, điều chỉnh dinh dưỡng hay sử dụng chất điều hòa sinh trưởng mới có đất để phát huy hiệu quả.

Kiểm soát đọt, nhìn từ góc độ sâu hơn, chính là kiểm soát đồng thời hormone, nước, dinh dưỡng và ánh sáng. Khi bốn yếu tố này được điều chỉnh một cách đồng bộ, cây sẽ tự điều chỉnh sinh lý theo hướng thuận lợi cho sinh thực. Ngược lại, nếu bỏ mặc đọt non, mọi cố gắng xử lý hoa rất dễ trở thành nỗ lực đi ngược lại dòng sinh lý của cây, vừa tốn kém, vừa thiếu bền vững qua nhiều vụ canh tác.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon