Lưu ý phối trộn Humic với các nhóm dinh dưỡng

Lưu ý phối trộn Humic với các nhóm dinh dưỡng

Nội dung bài viết

Humic thường được nhắc tới như một chất cải tiến dinh dưỡng, vì có khả năng giúp cây hấp thu tốt hơn các nhóm NPK, trung lượng và vi lượng. Khi dùng đúng, Humic làm giảm rửa trôi, ổn định vùng rễ và tăng hiệu quả sử dụng phân bón rất rõ.

Tuy vậy, không phải cứ có Humic là đem trộn chung với mọi loại phân hoặc thuốc. Một số trường hợp phối trộn sai có thể tạo kết tủa, làm giảm hoạt tính của cả Humic lẫn phân bón, gây nghẹt béc trong hệ thống tưới và cuối cùng là giảm sinh khả dụng của dinh dưỡng trong đất.

Vì vậy, trước khi đổ Humic vào bồn hoặc pha chung trong bình phun, người làm vườn cần hiểu Humic đang ở dạng nào, đang chuẩn bị trộn với chất gì và dung dịch sau khi trộn sẽ có pH ra sao. Bài viết này tập trung giải thích tính chất hóa học của Humic, các nhóm dinh dưỡng có thể phối tốt, những nhóm nên hạn chế và các nguyên tắc an toàn khi phối trộn.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Humic acid hoạt động như thế nào trong đất?]

1. Tính chất hóa học của Humic quyết định khả năng phối trộn

1.1. Các nhóm chức quan trọng trong phân tử Humic

Trong cấu trúc Humic có nhiều nhóm chức hoạt động. Ba nhóm quan trọng nhất là:

  • Nhóm carboxyl, ký hiệu COOH.
  • Nhóm hydroxyl phenolic, ký hiệu OH gắn vào vòng thơm.
  • Các cấu trúc quinone, có khả năng tham gia phản ứng oxy hóa khử.

Những nhóm chức này mang điện tích âm hoặc có khả năng tạo liên kết với ion kim loại. Nhờ vậy, Humic có thể gắn với các ion như Ca, Mg, Zn, Fe, Cu, giữ chúng ở quanh vùng rễ, giảm thất thoát và hạn chế độc chất ở nồng độ cao. Chính cơ chế tạo phức này vừa là ưu điểm, vừa là nguyên nhân gây kết tủa khi phối trộn không đúng.

1.2. Độ pH của dung dịch Humic

Phần lớn sản phẩm Humic lỏng hoặc K humate thương mại có pH nằm khoảng bảy đến chín. Đây là vùng pH hơi kiềm. Khi trộn với các loại phân có pH rất thấp, hoặc với những dung dịch chứa nhiều ion kim loại ở pH cao, các phản ứng kết tủa có thể xảy ra mạnh.

Do đó, trước khi phối trộn, luôn cần hình dung dung dịch cuối cùng sẽ có pH khoảng bao nhiêu. Nếu sau khi trộn, pH vượt quá chín hoặc tụt dưới bốn, cả Humic lẫn phân bón đều có nguy cơ mất ổn định.

1.3. Khả năng tạo chelate của Humic

Ở nồng độ thích hợp và pH trung tính, Humic tạo chelate với vi lượng rất tốt. Vi lượng được bao bọc trong cấu trúc Humic, ít bị cố định trong đất và được rễ hấp thu theo cách an toàn hơn.

Ngược lại, nếu pH dung dịch quá thấp hoặc quá cao, cùng một cơ chế tạo chelate này lại biến thành kết tủa khó tan. Muốn tận dụng ưu điểm dẫn vi lượng mà tránh nhược điểm kết tủa, cần điều chỉnh pH ở vùng trung tính và kiểm soát liều lượng mỗi lần pha.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Cơ chế giúp Humic acid tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng]

2. Phối trộn Humic với NPK: những điểm cần lưu ý

2.1. Humic kết hợp tốt với NPK tan trong nước

Với các loại NPK tan hoàn toàn như 20-20-20, 30-10-10, 15-30-15 hoặc các công thức tương tự dùng cho tưới và phun, Humic lỏng hoặc K humate là lựa chọn rất phù hợp. Khi đi chung, Humic giúp giữ ion đạm và kali trong vùng rễ lâu hơn, giảm rửa trôi, đồng thời hỗ trợ cây sử dụng lân hiệu quả hơn.

Ở chiều ngược lại, NPK tan giúp mang Humic đi đều trong vùng đất có rễ, đặc biệt trong hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun mưa.

2.2. Hạn chế dùng Humic bột trong bồn NPK

Humic bột hoặc dạng hạt thường còn tạp chất không tan. Nếu cho trực tiếp vào bồn NPK, dù khuấy mạnh vẫn khó tan hoàn toàn. Các hạt nhỏ lơ lửng rất dễ đóng cặn trong đường ống hoặc béc tưới.

Vì vậy, dạng bột nên dùng để bón gốc, trộn với phân hữu cơ hoặc phân khoáng chậm tan, không nên đưa vào bồn châm phân.

2.3. NPK có chứa Canxi cần được tách thời điểm

Một số sản phẩm NPK có bổ sung Canxi, hoặc các loại phân chứa đạm và Canxi như CAN. Khi trộn những sản phẩm này với dung dịch Humic có pH kiềm, ion Ca rất dễ kết hợp với Humic để tạo Ca humate ít tan, đặc biệt trong bồn tưới có thời gian lưu dung dịch lâu.

Kết quả là dung dịch đục, xuất hiện cặn nâu hoặc đen ở đáy bồn. Phần dinh dưỡng nằm trong cặn không đi được tới rễ, còn hệ thống tưới lại có nguy cơ bị nghẹt.

2.4. Nguyên tắc vàng khi phối Humic với NPK

Trong thực tế, K humate hoặc Humic lỏng có thể phối được với đa số các loại NPK tan, nếu tuân thủ hai nguyên tắc đơn giản:

Hòa Humic vào nước sạch trước, khuấy cho tan đều, sau đó mới cho NPK vào.

Không phối chung Humic với các dòng NPK có tỉ lệ Canxi cao. Với nhóm này, nên tách thành một lần tưới riêng, cách lần tưới Humic vài ngày.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Vai trò Humic trong tăng hiệu quả phân bón NPK, trung lượng và vi lượng]

3. Phối trộn Humic với Canxi: cần hết sức thận trọng

3.1. Vì sao Humic dễ kết tủa với Canxi

Ion Ca mang điện tích dương mạnh. Khi gặp dung dịch Humic đang ở pH kiềm, Ca bám rất dễ vào các nhóm COOH và OH phenolic, hình thành Ca humate. Dạng Ca humate này thường không tan, tạo thành mảng hoặc hạt lơ lửng, lâu dần lắng xuống đáy.

pH càng cao, phản ứng xảy ra càng nhanh. Nếu trong bồn tưới, dung dịch có pH trên tám và chứa nhiều Canxi nitrat hoặc Canxi chloride, khả năng kết tủa với Humic gần như chắc chắn sẽ xảy ra.

3.2. Khi nào có thể phối trộn một cách tương đối an toàn

Vẫn có những trường hợp có thể cho Canxi và Humic đi chung, nhưng phải rất kiểm soát:

Khi sử dụng Fulvic acid, là dạng có phân tử nhỏ và tan tốt hơn. Fulvic ít có xu hướng tạo kết tủa với Ca trong điều kiện pH được giữ ở vùng trung tính.

Khi nồng độ Canxi tương đối thấp, ví dụ chỉ bổ sung nhẹ để tăng cứng vỏ trái chứ không phải đợt tưới Canxi chủ lực.

Ngay cả trong hai trường hợp này, vẫn nên kiểm tra thử trong một xô nhỏ trước, nếu dung dịch không đổi màu bất thường và không xuất hiện cặn sau vài giờ mới đưa vào bồn lớn.

3.3. Những trường hợp tuyệt đối không nên trộn

Các sản phẩm Canxi nitrat, Canxi chloride hoặc Ca boron dùng ở liều cao cho giai đoạn nuôi trái.

Bồn châm phân của hệ thống nhỏ giọt, nơi yêu cầu dung dịch cực kì sạch, không cặn.

Trong các tình huống này, tốt nhất tách riêng hai lần tưới. Lần tưới Canxi nên dùng nước sạch, sau đó để cách hai đến ba ngày rồi mới tưới Humic hoặc ngược lại.

3.4. Cách sử dụng hợp lý

Một chiến lược an toàn là xem Humic và Canxi như hai khối chăm sóc khác nhau.

Đợt một, tưới hoặc châm Canxi để củng cố vỏ trái, thành tế bào.

Đợt hai, sau đó hai đến ba ngày, tưới Humic để giữ các khoáng chất khác quanh vùng rễ và giúp rễ khỏe hơn.

Nếu buộc phải có yếu tố dẫn trong cùng lần tưới Canxi, nên ưu tiên Fulvic liều thấp thay vì Humic.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Phân biệt Humic, Fulvic và Humate]

4. Phối trộn Humic với Silic: nhóm cần lưu ý đặc biệt

4.1. Tính chất của các chế phẩm Silic

Nhiều sản phẩm Silic thương mại ở dạng kali silic, natri silic hoặc kẽm silic. Các dung dịch này thường có pH rất cao, khoảng mười đến mười một. Một số chế phẩm Silic nano dạng keo cũng mang điện tích và có kích thước hạt cực nhỏ nhưng không hoàn toàn tan.

Cả hai loại trên đều rất nhạy cảm với sự thay đổi pH và với các chất mang nhiều nhóm chức như Humic.

4.2. Khi nào không nên phối trộn với Humic

Khi Silic ở dạng kiềm mạnh, ví dụ các sản phẩm ghi rõ chứa K2SiO3, Na2SiO3 hoặc tương tự. Nếu cho Humic vào chung bồn, dung dịch rất dễ chuyển sang màu đen sậm, xuất hiện vón cục.

Khi sử dụng Silic nano dạng keo. Các hạt nano có xu hướng kết dính với phân tử Humic và tạo thành cụm lớn, làm tắc vòi phun hoặc béc tưới.

Trong cả hai trường hợp, tuyệt đối không cho chung một bồn phân, đặc biệt là bồn của hệ thống nhỏ giọt.

4.3. Một số ngoại lệ có thể phối hợp

Nếu Silic được thiết kế dưới dạng hữu cơ, pH gần trung tính, hoặc đã được nhà sản xuất khuyến cáo trộn chung được với Humic, việc phối trộn có thể chấp nhận được ở liều vừa phải.

Ngoài ra, Fulvic cũng có thể đóng vai trò dẫn Silic khi sản phẩm Silic có pH trung tính. Tuy nhiên, vẫn nên thử ở bình nhỏ trước khi áp dụng trên diện rộng.

4.4. Nguyên tắc sử dụng Silic và Humic trong cùng quy trình

An toàn nhất là tách thời điểm sử dụng:

  • Phun hoặc tưới Silic trước.
  • Sau ba đến năm ngày, mới dùng Humic hoặc K humate.

Cách làm này vẫn đảm bảo cây nhận được cả hai lợi ích: thành tế bào được Silic củng cố, còn Humic cải thiện vùng rễ và hỗ trợ giữ khoáng khác mà không làm hỏng cấu trúc dung dịch.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Hướng dẫn sử dụng Humic trong hệ thống tưới nhỏ giọt]

5. Phối trộn Humic với vi lượng: tốt nhưng cần đúng pH

5.1. Humic kết hợp rất tốt với vi lượng dạng chelate

Các dạng vi lượng chelate như Zn EDTA, Fe EDDHA, Mn EDTA, Cu EDTA đã được gắn sẵn với tác nhân chelate. Khi đi chung với Humic, các hạt chelate này tiếp tục được bảo vệ, ít bị kết tủa và ít bị cố định bởi đất.

Humic còn bổ sung thêm một lớp chelate tự nhiên, giúp vi lượng phân bố đều trong vùng rễ hoặc trên mặt lá, giảm nguy cơ cháy lá do nồng độ cục bộ quá cao.

5.2. Cơ chế thuận lợi khi đi chung

Nhờ khả năng tạo phức, Humic giúp vi lượng di chuyển linh hoạt hơn trong dung dịch và trong đất. Các ion vi lượng bám vào phân tử Humic, di chuyển theo dòng nước tới vùng rễ rồi mới tách ra từ từ ở nồng độ an toàn.

Điều này đặc biệt hữu ích ở những vùng đất có pH cao, nơi vi lượng rất dễ bị cố định và mất tác dụng nếu không có tác nhân chelate hỗ trợ.

5.3. Hạn chế khi phối với vi lượng dạng sulfat

Đối với vi lượng ở dạng sulfat như ZnSO4, FeSO4, nếu dung dịch Humic có pH cao, phản ứng giữa ion kim loại và các nhóm chức của Humic có thể tạo ra kết tủa.

Do đó, khi dùng vi lượng dạng sulfat, không nên trộn với Humic trong môi trường pH thấp hoặc quá kiềm. Nếu bắt buộc phải trộn, cần giữ pH dung dịch ở khoảng trung tính và kiểm tra độ tan trước.

5.4. Cách sử dụng an toàn

Điều chỉnh pH dung dịch sau khi trộn Humic và vi lượng trong khoảng sáu đến bảy.

Ưu tiên các sản phẩm vi lượng chelate nếu có điều kiện.

Khi cần tăng độ tan và tốc độ dẫn, có thể dùng Fulvic liều thấp thay vì tăng nồng độ vi lượng.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Ứng dụng Humic theo từng giai đoạn sinh trưởng]

6. Các nguyên tắc chung khi phối trộn Humic

Ngoài từng nhóm phân bón cụ thể, có một số nguyên tắc nền tảng nên luôn được áp dụng.

6.1. Không pha Humic chung với thuốc bảo vệ thực vật

Phần lớn thuốc bảo vệ thực vật, đặc biệt là các thuốc có tính oxy hóa, thuốc gốc đồng, gốc lưu huỳnh, có thể làm phân hủy một phần cấu trúc Humic hoặc phản ứng với các nhóm chức, dẫn đến giảm hoạt tính. Ngược lại, Humic cũng có thể làm thay đổi độ bền của dung dịch thuốc, khiến hiệu lực giảm hoặc không ổn định.

Trừ một số chế phẩm sinh học được nhà sản xuất khuyến cáo có thể phối chung, còn lại nên tách riêng lần phun phân và lần phun thuốc.

6.2. Kiểm tra độ tan trước khi dùng trong hệ thống nhỏ giọt

Với bất kỳ sản phẩm Humic nào, đặc biệt là khi trộn với NPK và vi lượng, cần kiểm tra độ tan và khả năng tạo cặn trước khi đưa vào hệ thống tưới. Cách đơn giản là pha thử trong thùng nhỏ, khuấy đều, để lắng vài giờ rồi quan sát.

Khi đưa vào hệ thống, nên lọc dung dịch qua lưới có kích thước tám mươi đến một trăm hai mươi mắt để loại bỏ cặn lớn.

6.3. Kiểm soát pH dung dịch sau khi trộn

Sau khi cho Humic và phân bón vào cùng một bồn, nên đo pH. Nếu pH dưới bốn hoặc trên chín, cần điều chỉnh lại bằng acid hoặc kiềm phù hợp hoặc tách bớt một thành phần ra, vì ở các ngưỡng này, cả Humic và phân bón đều dễ bị mất ổn định.

6.4. Tuân thủ nguyên tắc pha từ từ

Khi pha trộn nhiều loại, thứ tự nên là: nước sạch, Humic, NPK tan, cuối cùng mới đến vi lượng. Sau mỗi lần cho thêm một thành phần, cần khuấy đều rồi mới cho tiếp. Cách làm này giúp hạn chế phản ứng cục bộ giữa hai loại phân ở nồng độ cao ngay tại đáy bồn.

6.5. Nguyên tắc an toàn: khi không chắc chắn thì tách ra

Nếu chưa rõ hai sản phẩm có tương thích với nhau hay không, không nên vội vàng trộn chung trong bồn lớn. Hãy tách thành hai lần tưới hoặc phun khác nhau. Điều này tuy tốn công hơn một chút nhưng an toàn cho cây và cho cả hệ thống tưới.

7. Bảng tổng hợp: Humic phối trộn với từng nhóm dinh dưỡng

Khi đưa lên website, phần này có thể trình bày thành bảng gọn, giống hình minh họa, với ý nghĩa tóm tắt như sau:

Nhóm NPK tan trong nước: trộn được với Humic lỏng và K humate, chỉ cần tránh các công thức có Canxi cao.

Nhóm Canxi: nên hạn chế trộn, đặc biệt trong bồn châm phân. Tốt nhất tách thời điểm tưới hoặc dùng Fulvic nếu thực sự cần dẫn.

Nhóm Silic: không nên trộn với Humic, nhất là các chế phẩm kiềm mạnh hoặc nano dạng keo, vì rất dễ kết tủa.

Nhóm vi lượng chelate: phối trộn rất tốt, tăng hấp thu và giảm cố định trong đất.

Nhóm vi lượng sulfat: chỉ phối trong điều kiện pH dung dịch được giữ ở khoảng sáu đến bảy và nồng độ không quá cao.

Thuốc bảo vệ thực vật: về nguyên tắc không trộn với Humic, để tránh giảm hoạt tính và tạo nguy cơ kết tủa.
Bảng tổng hợp Humic phối trộn với từng loại dinh dưỡng

Kết luận

Humic là một công cụ mạnh trong tay người làm vườn, nhưng chỉ phát huy hết giá trị khi được sử dụng dựa trên hiểu biết về hóa học của nó. Khi nắm rõ Humic đang kết hợp với NPK, Canxi, Silic hay vi lượng nào, ở pH bao nhiêu, chúng ta sẽ tránh được các phản ứng bất lợi, đồng thời tận dụng tối đa khả năng giữ khoáng, tạo chelate và cải thiện vùng rễ của Humic.

Tóm lại, Humic đi rất tốt với NPK tan và vi lượng chelate, cần thận trọng với Canxi và Silic, còn Fulvic là lựa chọn an toàn hơn khi cần dẫn trung lượng và vi lượng trong cùng một dung dịch. Dùng đúng cách, Humic không chỉ giúp cây khỏe và phân bón được tận dụng tối đa, mà còn bảo vệ hệ thống tưới khỏi nguy cơ nghẹt béc, giúp người trồng tiết kiệm đáng kể chi phí trong cả một vụ.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon