Phân hữu cơ là nền tảng duy trì độ phì và sức sống của đất, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm năng suất ổn định và chất lượng nông sản. Tuy nhiên, quy trình ủ phân theo phương pháp truyền thống thường mất nhiều thời gian, sinh mùi hôi và không tiêu diệt được hoàn toàn mầm bệnh tồn dư trong phân chuồng hoặc tàn dư thực vật. Điều này không chỉ làm giảm chất lượng phân bón mà còn khiến môi trường đất dễ bị ô nhiễm và tái nhiễm bệnh qua từng vụ.
Sự xuất hiện của nấm Trichoderma đã mang lại một bước tiến quan trọng cho công nghệ ủ phân hữu cơ hiện đại. Với khả năng sinh trưởng nhanh, chịu nhiệt cao và tiết ra hệ enzyme phân giải mạnh như cellulase, xylanase và ligninase, Trichoderma giúp tăng tốc độ hoai mục, khử mùi hôi, tiêu diệt mầm bệnh và biến tàn dư cây trồng thành nguồn mùn dinh dưỡng giàu humic. Đồng thời, quá trình này còn kích hoạt sự phát triển của các vi sinh vật có lợi khác, giúp đất phục hồi cấu trúc và trở nên “sống” trở lại.
Nhờ đó, việc ứng dụng Trichoderma trong ủ phân và xử lý tàn dư cây trồng không chỉ giúp người nông dân tiết kiệm thời gian, giảm chi phí, mà còn góp phần xây dựng nền nông nghiệp sinh học xanh – sạch – bền vững.
Đặc điểm nổi bật của Trichoderma trong quá trình ủ phân
Khi tham gia vào quá trình ủ phân hữu cơ, Trichoderma thể hiện nhiều ưu điểm vượt trội so với các vi sinh vật khác. Đây là lý do nấm này được xem như “chất xúc tác sinh học” giúp biến đổi nhanh các vật liệu hữu cơ thành phân bón chất lượng cao mà vẫn an toàn cho môi trường.
1. Sinh trưởng nhanh và chịu nhiệt tốt
Trichoderma có tốc độ phát triển mạnh trong điều kiện ẩm và nhiệt độ cao. Khác với nhiều vi sinh vật bị ức chế khi nhiệt độ tăng, Trichoderma vẫn hoạt động hiệu quả trong giai đoạn sinh nhiệt của đống ủ (45–55°C). Điều này giúp quá trình hoai mục không bị gián đoạn, đảm bảo tính liên tục và ổn định.
2. Tiết nhiều enzyme phân giải mạnh
Nấm Trichoderma tiết ra hệ enzyme đa dạng như cellulase, xylanase và ligninase, có khả năng phá vỡ cấu trúc lignocellulose – thành phần bền vững nhất trong rơm rạ, thân cây và lá khô. Nhờ đó, vật liệu hữu cơ được phân giải nhanh chóng, rút ngắn thời gian ủ xuống còn khoảng 30–45 ngày mà vẫn đạt chất lượng mùn cao.
3. Kháng nấm gây bệnh và tiêu diệt mầm bệnh còn sót lại
Phân chuồng hoặc xác bã thực vật thường chứa nhiều nấm hại như Fusarium, Rhizoctonia hay Pythium. Trichoderma có khả năng tiết kháng sinh tự nhiên, cạnh tranh dinh dưỡng và tấn công trực tiếp các nấm bệnh này, giúp tiêu diệt mầm bệnh trong quá trình ủ và tạo nguồn phân sạch, an toàn cho cây trồng.
4. Không sinh mùi thối và giảm ô nhiễm môi trường
Trong ủ phân truyền thống, hoạt động yếm khí của vi khuẩn thường sinh ra mùi hôi khó chịu. Trichoderma hoạt động theo hướng hiếu khí, nên quá trình phân giải diễn ra “sạch”, mùi hôi giảm đáng kể, đồng thời hạn chế thất thoát khí nhà kính như amoniac và methane.
Nhờ những đặc điểm này, Trichoderma không chỉ làm nhanh quá trình hoai mục mà còn nâng cao giá trị mùn và cải thiện chất lượng sinh học của phân hữu cơ, biến nó thành nguồn dinh dưỡng tự nhiên bền vững cho đất và cây trồng.
Nguyên tắc hoạt động của Trichoderma trong ủ phân hữu cơ
Để hiểu vì sao Trichoderma có thể rút ngắn thời gian ủ và tạo ra nguồn phân chất lượng cao, cần xem xét quá trình hoạt động của nấm qua từng giai đoạn trong đống ủ. Mỗi giai đoạn, Trichoderma đảm nhận một vai trò khác nhau, từ khởi động quá trình phân giải cho đến hoàn thiện cấu trúc mùn hữu cơ.
1. Giai đoạn khởi động (0–5 ngày)
Ngay sau khi được trộn vào nguyên liệu, Trichoderma bắt đầu phát triển mạnh trên bề mặt tàn dư hữu cơ, tận dụng nguồn carbon dễ phân hủy như đường, tinh bột và protein. Trong giai đoạn này, nấm tiết ra enzyme amylase và protease, khởi đầu quá trình phân hủy vật liệu. Đống ủ bắt đầu nóng lên do hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ của vi sinh vật.
2. Giai đoạn sinh nhiệt (5–20 ngày)
Nhiệt độ đống ủ có thể tăng đến 45–55°C, thậm chí cao hơn ở lõi giữa. Trichoderma là một trong số ít loài nấm vẫn duy trì hoạt động ở mức nhiệt cao, trong khi nhiều vi sinh vật khác bị ức chế. Sợi nấm lan rộng, tạo mạng lưới liên kết giữa các vật liệu, đồng thời phối hợp cùng vi khuẩn hiếu khí để tiếp tục phân hủy các hợp chất phức tạp hơn như hemicellulose và protein thô.
3. Giai đoạn phân giải lignin và xenluloz (20–40 ngày)
Đây là giai đoạn quan trọng nhất, khi Trichoderma tiết ra lượng lớn enzyme cellulase, xylanase và ligninase, phá vỡ cấu trúc bền vững của lignocellulose trong rơm rạ, thân cây, lá khô. Các hợp chất hữu cơ được chuyển hóa thành acid humic, fulvic và mùn – thành phần quyết định độ phì lâu dài của đất.
4. Giai đoạn ổn định (sau 40 ngày)
Nhiệt độ giảm dần, đống ủ chuyển sang màu nâu sẫm, tơi xốp, mùi dễ chịu. Hệ vi sinh vật trong đống ủ đạt trạng thái cân bằng, không còn phát sinh mùi hôi hay khí độc. Lúc này, phân có thể được sử dụng trực tiếp hoặc phối trộn với các chất hữu cơ khác để tạo phân sinh học hoàn chỉnh.
Nhờ hoạt động phối hợp liên tục giữa enzyme, kháng sinh tự nhiên và hệ sợi nấm, Trichoderma giúp quá trình ủ phân diễn ra nhanh hơn, sạch hơn và hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống.
Ứng dụng Trichoderma trong xử lý tàn dư cây trồng
Sau mỗi vụ thu hoạch, lượng tàn dư cây trồng như rơm rạ, thân lá, rễ già và xác bã thực vật còn sót lại trên ruộng chiếm một khối lượng rất lớn. Nếu không được xử lý đúng cách, những tàn dư này sẽ trở thành nơi tích tụ mầm bệnh, phát sinh nấm hại và gây cản trở cho vụ gieo trồng kế tiếp.
Việc sử dụng Trichoderma để xử lý tàn dư cây trồng tại chỗ không chỉ giúp loại bỏ nguồn bệnh mà còn tái tạo lại nguồn dinh dưỡng tự nhiên ngay trên đồng ruộng.
1. Nguyên lý xử lý
Trichoderma tiết ra hệ enzyme phân giải mạnh giúp phá vỡ nhanh cấu trúc cellulose và lignin trong thân lá. Thay vì đốt bỏ, tàn dư thực vật được chuyển hóa thành chất hữu cơ dễ tiêu, tạo nguồn mùn và humic tự nhiên trong đất. Trong quá trình này, nấm cũng tiết kháng sinh ức chế nấm bệnh tồn dư, góp phần làm “sạch” đất cho vụ mới.
2. Cách thực hiện
Bước 1: Băm nhỏ tàn dư cây trồng (rơm rạ, thân, lá) để tăng diện tích tiếp xúc.
Bước 2: Trộn đều với phân chuồng hoai hoặc rải trực tiếp chế phẩm Trichoderma lên bề mặt đất.
Bước 3: Duy trì độ ẩm đất khoảng 60% trong 7–10 ngày để nấm phát triển mạnh.
Bước 4: Sau 15–20 ngày, tàn dư sẽ bắt đầu phân hủy rõ rệt, có thể cày vùi để bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng kế tiếp.
3. Hiệu quả mang lại
Phân hủy nhanh xác bã thực vật, giảm đáng kể khối lượng tàn dư còn lại trên đồng.
Hạn chế nguồn lây bệnh do nấm và tuyến trùng từ rễ vụ trước.
Tăng hàm lượng chất hữu cơ, cải thiện độ tơi xốp, giúp đất thông thoáng hơn.
Kích hoạt hệ vi sinh vật có lợi và cải thiện khả năng trao đổi dinh dưỡng của đất.
Nhờ cách xử lý này, nông dân có thể tận dụng hoàn toàn phụ phẩm nông nghiệp, vừa tiết kiệm chi phí, vừa tăng độ phì đất mà không gây ô nhiễm môi trường.
Hướng dẫn ủ phân hữu cơ với Trichoderma đúng kỹ thuật
Để đạt được hiệu quả cao nhất khi ủ phân hữu cơ, việc áp dụng đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định. Dưới đây là quy trình chuẩn giúp Trichoderma phát huy tối đa khả năng phân giải, khử mùi và diệt mầm bệnh trong quá trình ủ.
1. Nguyên liệu cần chuẩn bị
Phân chuồng: trâu, bò, gà hoặc heo, chưa qua xử lý.
Vật liệu khô: rơm rạ, trấu, lá cây, mùn cưa hoặc bã cà phê để tạo độ xốp.
Nguồn dinh dưỡng bổ sung: nước sạch và mật rỉ đường (có thể thay bằng nước vo gạo hoặc dịch đường sinh học).
Chế phẩm Trichoderma: dạng bột hoặc dạng hạt, chứa chủng T. harzianum hoặc T. viride có hoạt lực cao.
2. Tỷ lệ phối trộn cơ bản
Cứ 1 tấn nguyên liệu (phân chuồng + rơm rạ + trấu) trộn với 1–2 kg chế phẩm Trichoderma và 2–3 lít mật rỉ hòa trong nước sạch. Nếu nguyên liệu khô nhiều, có thể tăng lượng nước để đảm bảo độ ẩm đạt khoảng 50–60%.
3. Cách ủ và quản lý đống ủ
Xếp nguyên liệu thành từng lớp dày 20–30 cm, rải đều Trichoderma lên mỗi lớp trước khi phủ lớp mới.
Duy trì độ ẩm vừa phải, nắm chặt tay thấy rịn nước là đạt.
Đậy bạt kín để giữ nhiệt và hạn chế mưa nắng trực tiếp.
Mỗi 7–10 ngày đảo trộn một lần để tăng oxy, giúp nấm và vi sinh vật phát triển đồng đều.
4. Thời gian ủ và nhận biết phân hoai mục
Sau 30–45 ngày, đống ủ chuyển màu nâu sẫm, tơi xốp, không còn mùi hôi. Khi nắm trong tay thấy tơi nhẹ, có mùi thơm đặc trưng của đất rừng là phân đã hoai hoàn toàn và có thể sử dụng.
5. Lưu ý trong quá trình ủ
- Không trộn Trichoderma cùng lúc với thuốc trừ nấm hoặc phân hóa học vì có thể làm chết nấm.
- Tránh để đống ủ quá khô hoặc quá ướt.
- Giữ nhiệt độ dưới 60°C để bảo vệ hệ vi sinh vật có lợi.
Thực hiện đúng các bước trên sẽ giúp người trồng tạo ra nguồn phân hữu cơ giàu mùn, giàu humic, đồng thời giảm 50% thời gian ủ so với phương pháp truyền thống.
📌 Gợi ý đọc thêm: [Những sai lầm thường gặp khi ủ phân hữu cơ với Trichoderma]
Hiệu quả tổng hợp và giá trị thực tiễn
Việc ứng dụng Trichoderma trong ủ phân hữu cơ và xử lý tàn dư cây trồng không chỉ mang lại lợi ích trước mắt mà còn tạo ra những tác động tích cực lâu dài đối với đất và hệ sinh thái nông nghiệp. Khi được thực hiện đúng cách, Trichoderma giúp chuyển toàn bộ quy trình ủ từ một quá trình phân hủy thụ động sang một hệ thống tái tạo năng động, nơi các phản ứng sinh học diễn ra liên tục và cân bằng.
1. Rút ngắn thời gian ủ và nâng cao chất lượng phân hữu cơ
Nhờ khả năng tiết enzyme mạnh, Trichoderma có thể rút ngắn thời gian ủ xuống chỉ còn 30–45 ngày, trong khi vẫn đảm bảo phân đạt độ hoai mục hoàn toàn. Chất mùn tạo ra có hàm lượng humic và fulvic cao, giúp đất giữ ẩm tốt, tăng khả năng trao đổi dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc.
2. Tiêu diệt mầm bệnh và khử mùi hôi
Trong quá trình ủ, Trichoderma ức chế mạnh các nấm gây bệnh như Fusarium, Pythium, Rhizoctonia, đồng thời hạn chế vi khuẩn yếm khí sinh mùi hôi. Đống ủ trở nên “sạch”, không còn mùi khó chịu, giảm phát thải khí độc ra môi trường.
3. Tăng hoạt tính vi sinh và tái tạo đất canh tác
Khi phân hữu cơ được bón trở lại đất, Trichoderma tiếp tục phát triển quanh vùng rễ, kích thích hệ vi sinh vật có lợi như Bacillus, Azotobacter và Pseudomonas. Nhờ vậy, đất không chỉ được bổ sung mùn mà còn được tái sinh như một hệ sinh học sống động, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh và bền vững.
4. Giảm chi phí và hướng đến nông nghiệp xanh
Việc tận dụng tàn dư nông nghiệp để ủ phân tại chỗ giúp nông dân giảm đáng kể chi phí mua phân bón hóa học. Đồng thời, phương pháp này giúp hạn chế đốt rơm rạ và chất thải nông nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.
Như vậy, Trichoderma không chỉ là một tác nhân phân giải hữu cơ, mà còn là nhân tố khởi nguồn cho nông nghiệp tuần hoàn, nơi mọi phụ phẩm đều được tái sử dụng và chuyển hóa thành năng lượng sinh học có ích.
Ứng dụng
Trichoderma trong ủ phân hữu cơ và xử lý tàn dư cây trồng không chỉ là giải pháp kỹ thuật đơn thuần mà còn là bước chuyển đổi tư duy quan trọng trong nông nghiệp hiện đại. Thay vì xem rác thải nông nghiệp là gánh nặng, người trồng có thể biến chúng thành tài nguyên dinh dưỡng quý giá, góp phần xây dựng một hệ thống canh tác bền vững, thân thiện với môi trường.
Nhờ khả năng phân giải nhanh, kháng mầm bệnh, khử mùi và phục hồi hệ vi sinh, Trichoderma giúp đất trở nên tơi xốp, giàu mùn và cân bằng sinh học hơn qua mỗi vụ. Không những thế, phân hữu cơ được ủ bằng Trichoderma còn là nguồn dinh dưỡng tự nhiên giúp cây trồng hấp thu tốt hơn, hạn chế phụ thuộc vào phân vô cơ và thuốc bảo vệ thực vật.
Quan trọng hơn, đây là bước nền để chuyển từ “ủ truyền thống” sang “ủ sinh học”, một hướng đi phù hợp với xu thế nông nghiệp xanh, tuần hoàn và tái sinh. Khi nông dân nắm vững kỹ thuật, Trichoderma sẽ không chỉ giúp tạo ra phân sạch mà còn tái thiết lại sự sống của đất, mang lại lợi ích lâu dài cho cả môi trường và nền nông nghiệp nước ta.
⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:
- Youtube: Youtube.com/@Kythuattrongcayvn
- Facebook Page: Facebook.com/kythuattrongcay.vn/
- Facebook Group: Facebook.com/6441565519262518
- Tiktok: Tiktok.com/@kythuattrongcay.vn


