Bảng tra chủng Rhizobium theo cây họ đậu phổ biến

Bảng tra chủng Rhizobium theo cây họ đậu phổ biến

Trong tự nhiên, Rhizobium là nhóm vi khuẩn cố định đạm cộng sinh đặc hiệu, chỉ có thể phát huy tác dụng khi “gặp đúng cây chủ”. Mỗi loài vi khuẩn chỉ tương thích với một nhóm cây họ đậu nhất định, tùy vào tín hiệu sinh học giữa rễ và vi sinh vật.
Nếu người trồng chọn sai chủng, quá trình nhận diện tín hiệu Nod factors không xảy ra, khiến nốt sần không hình thành hoặc không hoạt động, làm mất hoàn toàn lợi ích cố định đạm sinh học.
Vì vậy, việc tra đúng chủng Rhizobium tương thích với từng loại cây họ đậu là bước kỹ thuật then chốt giúp cây hấp thu đạm tự nhiên, tăng năng suất và giảm đáng kể lượng phân bón vô cơ trong canh tác.

Cơ sở xác định chủng Rhizobium cho từng loại cây họ đậu

Tính đặc hiệu trong cộng sinh

Mối quan hệ giữa cây họ đậu và vi khuẩn Rhizobium là một dạng cộng sinh đặc hiệu, được điều khiển bởi tín hiệu sinh học hai chiều giữa cây và vi khuẩn.
Rễ cây tiết ra các hợp chất flavonoid để “gọi” đúng nhóm vi khuẩn thích hợp, trong khi Rhizobium đáp lại bằng các Nod factors – tín hiệu giúp cây nhận diện “đối tác”.
Chỉ khi hai bên nhận đúng tín hiệu, quá trình hình thành ống nhiễm khuẩn và nốt sần rễ mới diễn ra. Vì thế, mỗi chủng Rhizobium chỉ có thể cộng sinh hiệu quả với một số loài cây có cấu trúc rễ và hệ tín hiệu tương thích.

Ảnh hưởng của điều kiện đất và vùng sinh thái

Không chỉ phụ thuộc vào cây chủ, hiệu quả cộng sinh của Rhizobium còn bị ảnh hưởng bởi đặc tính đất và khí hậu.
Ví dụ, đất chua hoặc khô hạn sẽ làm giảm mật độ vi sinh vật sống, còn đất kiềm hoặc chứa nhiều hữu cơ có thể thúc đẩy hoạt động của nhóm Bradyrhizobium.
Do đó, trong sản xuất, nên ưu tiên sử dụng các chủng bản địa – tức là các chủng Rhizobium được phân lập và nhân nuôi từ vùng đất trồng cây đó, vì chúng đã thích nghi sẵn với điều kiện địa phương.

Ý nghĩa thực tế

Xác định đúng chủng Rhizobium không chỉ giúp nốt sần hình thành nhanh hơn, mà còn làm tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và phát triển rễ khỏe mạnh. Cây trồng nhờ vậy sinh trưởng đồng đều, ít vàng lá, tăng năng suất và chất lượng hạt. Đây là yếu tố nền tảng trong canh tác sinh học bền vững, giúp nông dân vừa tiết kiệm chi phí phân bón, vừa cải thiện độ phì đất lâu dài.

Bảng tra chủng Rhizobium theo cây họ đậu phổ biến

Bảng dưới đây tổng hợp các chủng vi khuẩn Rhizobium được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp Việt Nam và thế giới, tương thích với từng nhóm cây họ đậu.
Việc tham khảo bảng này giúp người trồng chọn đúng chủng phù hợp, đảm bảo quá trình hình thành nốt sần diễn ra thuận lợi, tăng hiệu suất cố định đạm và cải thiện năng suất vụ mùa.

Bang tra chung Rhizobium theo cay ho dau pho bien

Những chủng vi khuẩn này hiện có sẵn trong các chế phẩm vi sinh dạng bột hoặc lỏng, được sản xuất trong nước và nhập khẩu, tùy mục đích sử dụng và điều kiện khí hậu.

Hướng dẫn lựa chọn chủng phù hợp theo điều kiện canh tác

1. Ưu tiên chủng bản địa hoặc được sản xuất trong nước

Các chủng Rhizobium bản địa được phân lập từ đất trồng tại cùng vùng khí hậu có lợi thế vượt trội về khả năng thích nghi.
Chúng chịu được nhiệt độ, độ ẩm và pH đặc trưng của địa phương, nhờ đó hình thành nốt sần nhanh hơn và hoạt động ổn định hơn so với các chủng nhập khẩu từ vùng ôn đới.
Đặc biệt, trong điều kiện đất chua nhẹ hoặc khô hạn ngắn ngày, nhóm Bradyrhizobium và Rhizobium tropici bản địa thường cho hiệu suất cố định đạm cao hơn rõ rệt.

2. Xem kỹ nguồn gốc và dạng chế phẩm

Dạng bột than bùn:
Phù hợp với các loại hạt nhỏ như đậu xanh, đậu đen, đậu nành. Chế phẩm này có độ bám cao, giúp vi khuẩn sống lâu trên bề mặt hạt.

Dạng lỏng:
Dễ sử dụng cho quy mô lớn hoặc phối trộn trong hệ thống tưới nhỏ giọt. Mật độ vi khuẩn sống cao, phân bố đều quanh rễ cây con.

Dạng phối hợp (Rhizobium + Trichoderma hoặc Bacillus):
Vừa giúp cây cố định đạm, vừa tăng sức kháng bệnh rễ và cải thiện vi sinh đất – phù hợp với vùng có nguy cơ nấm bệnh cao.

3. Lưu ý về bảo quản và thời gian sử dụng

Nhiệt độ: bảo quản ở 15–25°C, nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc gần nguồn nhiệt.

Thời gian sử dụng: dùng ngay trong 24 giờ sau khi mở bao, vì mật độ vi khuẩn sống giảm nhanh khi tiếp xúc không khí.

Đóng gói: không để hở miệng bao, không để trong môi trường ẩm hoặc gần hóa chất.

Việc tuân thủ những nguyên tắc này giúp Rhizobium duy trì khả năng sống sót cao nhất, từ đó hình thành nốt sần đồng đều, cố định đạm hiệu quả và ổn định trong suốt chu kỳ sinh trưởng.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Những sai lầm phổ biến khi dùng Rhizobium và cách khắc phục]

Kết luận

Việc chọn đúng chủng Rhizobium tương thích với từng loại cây họ đậu là bước nền tảng nhưng mang tính quyết định đối với toàn bộ hiệu quả cố định đạm sinh học.
Một chủng vi khuẩn phù hợp sẽ giúp cây hình thành nốt sần nhanh, hấp thu đạm tự nhiên hiệu quả, giảm chi phí phân bón và duy trì sức khỏe đất lâu dài.
Ngược lại, nếu chọn sai hoặc bảo quản – sử dụng không đúng quy trình, toàn bộ quá trình cộng sinh sẽ thất bại, làm mất đi lợi ích sinh học vốn có của Rhizobium.

Bảng tra và hướng dẫn trên là tài liệu thực hành hữu ích dành cho nông dân, kỹ sư canh tác và nhà sản xuất chế phẩm vi sinh, giúp tránh nhầm lẫn giữa các nhóm cây họ đậu.
Khi được ứng dụng đúng kỹ thuật, Rhizobium không chỉ là “nguồn đạm sống” cho cây trồng, mà còn là nhân tố quan trọng trong việc phục hồi độ phì đất và hướng đến nền nông nghiệp hữu cơ – bền vững.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon