Loài cây trồng nào cần Silic nhất?

Loài cây trồng nào cần Silic nhất

Trong những năm gần đây, Silic ngày càng được nhiều nhà nông quan tâm và ứng dụng như một yếu tố hỗ trợ quan trọng trong canh tác bền vững. Với khả năng giúp cây tăng cường cấu trúc mô, chống chịu sâu bệnh, hạn mặn và cải thiện chất lượng nông sản, Silic đã được xem như một phần không thể thiếu trong chiến lược dinh dưỡng hiện đại.

Tuy nhiên, không phải tất cả các loại cây trồng đều có nhu cầu sử dụng Silic như nhau. Có những loài cây tích lũy Silic rất mạnh, nhờ đó phát huy tối đa lợi ích khi được bổ sung, trong khi một số loài khác lại chỉ hấp thu ở mức rất thấp và ít ghi nhận phản ứng rõ rệt.

Việc hiểu rõ loài cây nào cần Silic nhiều nhất sẽ giúp người làm nông chủ động hơn trong việc thiết kế công thức phân bón, lựa chọn thời điểm sử dụng và tối ưu hiệu quả kinh tế. Bài viết này sẽ giúp bạn phân loại cây trồng theo khả năng hấp thu Silic, đồng thời chỉ ra những nhóm cây nên được ưu tiên bổ sung để khai thác tối đa tiềm năng của yếu tố dinh dưỡng này.

Phân loại cây trồng theo khả năng hấp thu Silic

Không phải loài cây nào cũng có cấu trúc rễ và cơ chế vận chuyển dinh dưỡng giống nhau. Chính vì vậy, khả năng hấp thu Silic của từng loại cây cũng rất khác biệt. Dựa trên mức độ tích lũy Silic trong mô thực vật, có thể chia cây trồng thành ba nhóm chính như sau:

Nhóm 1: Cây tích lũy Silic cao

Đây là nhóm cây hấp thu và vận chuyển Silic rất mạnh mẽ, thường có hàm lượng Silic trong lá và thân lên đến 3 đến 10 phần trăm trọng lượng khô. Những cây thuộc nhóm này thường sống trong môi trường ẩm như ruộng nước hoặc đất cát pha sét. Tiêu biểu trong nhóm này là lúa nước, mía, tre trúc và một số loài cỏ dại. Việc bổ sung Silic cho nhóm cây này là cần thiết và đem lại hiệu quả rõ rệt, giúp tăng độ cứng thân, chống đổ ngã và kháng nấm bệnh.

Nhóm 2: Cây tích lũy Silic trung bình

Nhóm này gồm các cây có khả năng hấp thu Silic tương đối, với hàm lượng dao động từ 1 đến 3 phần trăm. Trong số này có bắp, cao lương, lúa mì và một số cây ăn trái như sầu riêng, cam quýt, chuối. Khi bổ sung Silic đúng thời điểm, cây có thể cải thiện độ dai của mô thực vật, tăng khả năng vận chuyển dinh dưỡng và kéo dài thời gian bảo quản sau thu hoạch.

Nhóm 3: Cây tích lũy Silic thấp

Đây là nhóm cây có nhu cầu Silic thấp hoặc khả năng hấp thu hạn chế. Gồm các loại rau màu như cà chua, dưa leo, xà lách, cải, đậu nành và đậu phộng. Mặc dù không cần nhiều Silic để sinh trưởng, nhưng việc bổ sung có kiểm soát vẫn có thể giúp cây cứng cáp hơn, giảm tỉ lệ đổ ngã và tăng sức đề kháng trong điều kiện thời tiết bất lợi.

Phân loại theo mức độ hấp thu Silic giúp người trồng xác định được đối tượng ưu tiên, tránh sử dụng dàn trải hoặc lãng phí phân bón ở những cây không có khả năng đáp ứng tốt.

Những loài cây đặc biệt cần Silic trong canh tác

Trong số các nhóm cây trồng kể trên, có một số loài thể hiện phản ứng rõ rệt và tích cực nhất khi được bổ sung Silic đúng thời điểm. Đây là những cây có tốc độ sinh trưởng nhanh, kết cấu mô mềm hoặc thường phải đối mặt với điều kiện bất lợi từ môi trường và dịch hại.

Lúa nước là ví dụ điển hình nhất. Cây lúa không chỉ hấp thu Silic mạnh, mà còn phụ thuộc vào yếu tố này để giữ được thân đứng vững, đặc biệt trong điều kiện mưa bão hoặc gió lớn. Thiếu Silic, cây lúa dễ đổ ngã, giảm năng suất và trở nên mẫn cảm với bệnh đạo ôn, bạc lá hay rầy nâu. Việc bổ sung Silic trong canh tác lúa không chỉ giúp cứng cây mà còn tăng hiệu quả sử dụng phân đạm, kéo dài thời gian xanh lá sau trổ.

Mía cũng là loài rất hưởng lợi từ Silic. Với thân mọng nước, cao lớn và kéo dài trong đất trũng, mía dễ bị sâu đục thân và nấm bệnh tấn công. Silic giúp thân mía cứng hơn, tăng sức chống chịu và đồng thời làm dày lớp biểu bì, từ đó hạn chế xâm nhập của côn trùng và vi sinh vật gây hại.

Sầu riêng, cam, quýt là các cây ăn trái có thời gian mang trái kéo dài và trọng lượng trái lớn. Khi trái phát triển nhanh, cuống và vỏ phải đủ cứng để chống đỡ. Silic giúp tăng độ dai mô, hạn chế nứt trái, rụng cuống sớm và kéo dài khả năng bảo quản sau thu hoạch. Đặc biệt với sầu riêng, việc dùng Silic trong giai đoạn trái non đến làm cơm sẽ giúp cải thiện tỷ lệ giữ trái và chất lượng cơm trái.

Dưa leo, cà chua là những loại rau màu có thân mềm, tán yếu và rất dễ đổ ngã trong mùa mưa. Silic giúp cây đứng vững hơn mà không cần gia cố quá nhiều bằng dây hoặc giàn. Đồng thời, lớp màng Silic trên lá còn giúp cây kháng tốt hơn với nấm bệnh, đặc biệt là bệnh thán thư, sương mai hay héo xanh.

Những loài cây này đều có đặc điểm chung là chịu áp lực môi trường lớn, tốc độ sinh trưởng nhanh hoặc phải gánh tải trọng lớn từ trái. Vì vậy, Silic trở thành một yếu tố gần như bắt buộc nếu người trồng muốn duy trì năng suất ổn định và hạn chế rủi ro trong mùa vụ.

Lý do các loài này hưởng lợi rõ rệt từ Silic

Mặc dù Silic không được xếp vào nhóm dinh dưỡng thiết yếu như đạm, lân hay kali, nhưng với những loài cây có tốc độ phát triển nhanh, kết cấu mô mềm hoặc thường xuyên đối mặt với điều kiện bất lợi, Silic lại phát huy vai trò đặc biệt quan trọng. Có ba lý do chính khiến những loài cây kể trên phản ứng rất tích cực với việc bổ sung Silic.

Thứ nhất, những cây này thường có hệ rễ khỏe và nhu cầu hút nước cao. Khi cây hút nhiều nước, Silic hòa tan trong đất cũng dễ dàng được hấp thu cùng với dòng vận chuyển dinh dưỡng. Đây là điều kiện lý tưởng để Silic đi vào các mô đang phát triển, nơi cần củng cố cấu trúc thành tế bào hoặc bảo vệ mô non khỏi stress.

Thứ hai, tốc độ sinh trưởng nhanh khiến cây liên tục cần tái tạo mô mới và nâng cấp khả năng tự vệ. Đối với lúa, mía, dưa leo hoặc cà chua, quá trình kéo dài thân, ra lá hoặc nuôi trái diễn ra với cường độ cao. Nếu không có Silic tham gia gia cố thành tế bào, cây sẽ trở nên yếu ớt, dễ bị vi khuẩn và nấm bệnh xâm nhập, đồng thời khó giữ được hình thái cân đối, vững chắc.

Thứ ba, đây đều là các loài nhạy cảm với stress sinh lý và sinh thái. Trong mùa khô, nắng gắt hoặc khi bị sâu bệnh tấn công, cây cần một lớp bảo vệ nội sinh giúp duy trì trao đổi nước, giữ ổn định cấu trúc mô và hạn chế tổn thương lan rộng. Silic đảm nhận vai trò này rất hiệu quả, vừa ngăn thoát hơi nước qua lá, vừa hỗ trợ mô cây phục hồi sau tổn thương do cơ giới, côn trùng hoặc môi trường gây ra.

Với những cây trồng vừa phải gánh tải trọng lớn như trái mía, trái sầu riêng, vừa phải chống chọi với thời tiết bất lợi, Silic không chỉ là một lựa chọn tăng năng suất mà còn là yếu tố giúp ổn định chất lượng và giảm rủi ro trong suốt mùa vụ.

Gợi ý sử dụng Silic cho từng nhóm cây trồng

Tùy theo đặc điểm sinh lý và nhu cầu hấp thu, mỗi nhóm cây sẽ phù hợp với cách bổ sung Silic khác nhau. Việc lựa chọn đúng thời điểm, đúng dạng sản phẩm và đúng phương pháp sử dụng sẽ giúp phát huy tối đa hiệu quả, tránh lãng phí và rủi ro phản ứng bất lợi.

Đối với lúa và mía: Đây là hai loài có khả năng hấp thu Silic cao qua rễ. Nên bổ sung Silic từ sớm, ngay sau khi cấy lúa hoặc sau khi mía bắt đầu phục hồi sau trồng. Có thể sử dụng dạng Silic hoạt tính, Silic canxi hoặc Silic kết hợp với phân hữu cơ. Với lúa, nên bổ sung qua nước tưới hoặc trộn vào phân bón gốc. Với mía, có thể bón trực tiếp vào rãnh, đặc biệt là sau khi vệ sinh cỏ và xới gốc đầu mùa mưa.

Đối với cây ăn trái như sầu riêng, cam, quýt: Giai đoạn cây mang trái là thời điểm lý tưởng để bổ sung Silic nhằm tăng độ dai mô và giữ cuống chắc. Nên ưu tiên phun qua lá, dùng dạng Silic keo, Silic sinh học hoặc kết hợp với Canxi, Bo để tăng khả năng vận chuyển và định hình vỏ trái. Ngoài ra, trong giai đoạn sau mưa kéo dài hoặc khi có dấu hiệu rụng trái non, Silic có thể giúp cây ổn định nhanh và phục hồi mô nuôi trái.

Đối với rau màu và cây thân mềm như cà chua, dưa leo, xà lách: Những loại cây này nên được phun Silic định kỳ với nồng độ thấp để tăng độ cứng của thành tế bào, giúp lá và thân vững chắc hơn. Silic cũng có tác dụng hạn chế tổn thương do ma sát, va chạm hoặc côn trùng đốt hút. Ưu tiên sử dụng dạng keo nano hoặc Silic có pH trung tính để giảm nguy cơ cháy lá.

Đối với cây trồng trong điều kiện nhà màng: Silic là yếu tố nên được đưa vào chương trình chăm sóc định kỳ. Việc bổ sung Silic giúp cây chống chịu tốt hơn trong môi trường có độ ẩm cao và mật độ sâu bệnh dễ phát sinh. Có thể đưa Silic vào hệ thống tưới nhỏ giọt với liều thấp và tần suất đều đặn.

Ngoài ra, nên tránh pha Silic với Canxi, Phốt pho hoặc các loại vi lượng chưa rõ tương tác hóa học. Nếu cần phối hợp, nên tách thời điểm hoặc thử nghiệm trên diện tích nhỏ trước khi dùng đại trà.

Kết luận: Chọn đúng cây, dùng đúng lúc để phát huy giá trị Silic

Silic không phải là dưỡng chất thiết yếu bắt buộc trong mọi điều kiện canh tác, nhưng với những loài cây trồng có tốc độ phát triển nhanh, cấu trúc mô mềm hoặc thường xuyên phải đối mặt với áp lực sinh thái, Silic lại đóng vai trò như một yếu tố bảo vệ quan trọng. Việc bổ sung Silic đúng lúc, đúng cách không chỉ giúp cây khỏe hơn, ít bệnh hơn mà còn góp phần cải thiện năng suất và chất lượng nông sản một cách rõ rệt.

Hiểu được loài cây nào cần Silic nhất là bước đầu tiên giúp người làm nông xây dựng một chiến lược dinh dưỡng thông minh. Thay vì sử dụng dàn trải, người trồng nên tập trung vào những nhóm cây tích lũy Silic cao hoặc có phản ứng rõ rệt với Silic trong các giai đoạn sinh lý quan trọng như nuôi trái, ra hoa, hồi phục sau stress. Đây chính là cách tiếp cận khoa học và bền vững, giúp tiết kiệm chi phí đầu vào mà vẫn đạt hiệu quả cao trong sản xuất.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon