Kỹ thuật chăm sóc nuôi trái và tăng chất lượng dưa lưới

Kỹ thuật chăm sóc nuôi trái và tăng chất lượng dưa lưới

Sau giai đoạn thụ phấn và giữ trái thành công, cây dưa lưới bước vào thời kỳ nuôi trái, thời kỳ quan trọng bậc nhất quyết định đến chất lượng cuối cùng của sản phẩm. Đây là giai đoạn cây chuyển hẳn ưu tiên sinh lý từ phát triển lá, thân sang tích lũy dưỡng chất vào quả, đặc biệt là đường, chất khô và các yếu tố tạo nên độ giòn, độ ngọt và độ đồng đều.

Nhiều người trồng thường nghĩ rằng trái đã hình thành là cứ để tự nhiên phát triển, nhưng thực tế, nếu không kiểm soát kỹ từ giai đoạn 45–65 ngày, trái rất dễ bị nứt, cuống yếu, vỏ mỏng, đường thấp và không đạt tiêu chuẩn thương phẩm. Ngược lại, nếu chăm sóc đúng cách từ dinh dưỡng, nước tưới, ánh sáng đến bao trái, cây sẽ nuôi trái bền, tích lũy đường hiệu quả và cho trái có hình dạng, vân lưới và vị ngọt vượt trội.

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cụ thể cách điều chỉnh kỹ thuật trong giai đoạn này, giúp người trồng không chỉ đạt năng suất mà còn nâng cao chất lượng, hướng tới sản phẩm dưa lưới có giá trị cao và khả năng cạnh tranh mạnh trên thị trường.

Tăng cường dinh dưỡng theo hướng nuôi trái, không làm vọt đọt

Trong giai đoạn nuôi trái, cây dưa lưới cần một sự điều chỉnh rõ rệt về công thức phân bón: giảm hẳn đạm, tăng mạnh kali, kết hợp với các yếu tố vi lượng có tác dụng đặc biệt lên cấu trúc quả. Việc duy trì dinh dưỡng đúng hướng sẽ giúp trái lớn đều, chắc vỏ, ít bị nứt và tích lũy đường ổn định từ bên trong.

Thành phần dinh dưỡng cần ưu tiên:

  • Kali (K₂SO₄ hoặc KNO₃): là yếu tố dẫn đường, thúc đẩy vận chuyển carbohydrate từ lá về trái. Kali còn giúp làm dày vỏ, hỗ trợ quá trình tạo vân lưới rõ nét và tăng độ ngọt (Brix).
  • Canxi: làm chắc tế bào vỏ trái, giúp trái không bị mềm, thối cuống hoặc nứt vỏ khi lớn nhanh.
  • Bo: tăng tính ổn định của cuống trái, hỗ trợ vận chuyển dinh dưỡng, giảm hiện tượng rụng trái sinh lý.
  • Silic: làm cứng vỏ trái, tăng khả năng chịu nhiệt và kéo dài thời gian bảo quản sau thu hoạch.

Nguyên tắc sử dụng:

  • Cắt hoàn toàn đạm từ sau khi trái đậu khoảng 7–10 ngày. Nếu tiếp tục bón đạm, cây sẽ bung đọt, hút mất dinh dưỡng dành cho trái, dẫn đến vỏ mỏng, độ ngọt kém.
  • Sử dụng phân bón dạng lỏng, hòa tan hoàn toàn, phù hợp với hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới gốc.
  • Với cây trồng bằng giá thể, nên chia nhỏ lượng kali – canxi – bo ra thành nhiều lần tưới, tránh bón dồn gây sốc hoặc tích muối trong túi trồng.
  • Trong điều kiện thời tiết nắng gắt hoặc ẩm cao, có thể kết hợp phun lá bổ sung kali – bo dạng chelate hoặc amino để tăng hấp thu nhanh và hiệu quả tức thời.

Điều quan trọng là dinh dưỡng giai đoạn này không nên “đẩy mạnh để trái lớn nhanh”, mà phải duy trì trạng thái ổn định, cân bằng, bền vững, giúp trái phát triển chắc ruột, dẻo cuống và tích lũy chất lượng thật sự từ bên trong.



Bao trái đúng thời điểm, hạn chế tác nhân bên ngoài

Trong điều kiện canh tác thực tế, trái dưa lưới không chỉ chịu tác động từ bên trong cơ thể cây mà còn từ môi trường bên ngoài như ánh nắng gắt, côn trùng chích hút, gió nóng hoặc mưa lớn bất chợt. Nếu không được bảo vệ đúng lúc, vỏ trái có thể bị sạm màu, xước nhẹ, hoặc phát triển lưới không đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thương phẩm.

Thời điểm bao trái tốt nhất là từ 7–10 ngày sau khi đậu trái, tức là khi trái đã định hình nhưng chưa bắt đầu nổi lưới. Bao quá sớm có thể làm nghẽn thông thoáng, ảnh hưởng đến sự giãn nở tự nhiên. Bao quá muộn lại không còn giá trị bảo vệ hoặc có thể cọ xát làm trầy vân.

Một số nguyên tắc khi bao trái:

  • Chọn bao phù hợp: túi giấy kraft trắng, túi vải không dệt hoặc bao chuyên dụng cho dưa lưới. Quan trọng nhất là đảm bảo thông thoáng, chống đọng nước, không hấp nhiệt.
  • Tránh dùng bao nilon bít kín, vì dễ làm nóng trái, gây hấp hơi và phát sinh nấm mốc trên bề mặt vỏ.
  • Kỹ thuật bao: quấn nhẹ quanh thân trái, giữ khoảng hở ở đáy túi hoặc dùng bao có lỗ thoáng khí. Không siết chặt cuống trái để tránh nghẽn dòng dinh dưỡng.

Lợi ích khi bao trái đúng cách:

  • Bảo vệ vỏ trái khỏi tác động của ánh nắng gay gắt, giúp màu vỏ đều, không bị cháy nắng hay loang màu.
  • Ngăn côn trùng chích hút như ruồi đục trái, bọ xít, rầy mềm, đặc biệt trong các vùng có áp lực dịch hại cao.
  • Hạn chế ảnh hưởng của mưa đột ngột, giúp vỏ trái không bị trương nước hoặc nứt do thay đổi độ ẩm đột ngột.

Ngoài ra, việc bao trái cũng giúp đồng nhất kích thước, hình dạng, màu vỏ khi thu hoạch, đặc biệt hữu ích với những mô hình sản xuất dưa lưới theo tiêu chuẩn cao như VietGAP, GlobalG.A.P hoặc phục vụ xuất khẩu.

Điều chỉnh nước tưới để tập trung tích lũy đường

Sau khi trái đã định hình và được bảo vệ bằng bao trái phù hợp, một trong những yếu tố quan trọng nhất để nâng cao chất lượng ruột đặc biệt là độ ngọt (Brix), chính là điều tiết nước tưới. Việc siết nước đúng kỹ thuật giúp cây chuyển hóa dinh dưỡng mạnh mẽ về trái, thay vì tiếp tục nuôi đọt, lá hoặc tăng sinh khối không cần thiết. Thời điểm bắt đầu siết nước:

  • Khoảng 7 đến 10 ngày trước thu hoạch (thường rơi vào ngày 55–60 sau trồng hoặc 25–30 ngày sau thụ phấn).
  • Đây là lúc trái đã ngừng lớn nhanh, bước vào giai đoạn ổn định kích thước và tăng hàm lượng chất khô.

Nguyên tắc siết nước hiệu quả:

  • Không ngừng tưới hoàn toàn, mà giảm dần lượng nước trong từng ngày – hoặc giãn khoảng cách giữa các lần tưới.
  • Nếu dùng nhỏ giọt: giảm áp suất hoặc giảm thời lượng mỗi lần tưới.
  • Nếu tưới tay: chuyển từ tưới toàn bộ sang tưới luân phiên hoặc chỉ giữ ẩm cục bộ quanh gốc.
Điều chỉnh nước tưới để tập trung tích lũy đường
Điều chỉnh nước tưới để tập trung tích lũy đường

Lưu ý khi siết nước:

  • Quan sát phản ứng của cây: lá vẫn phải giữ độ đứng, không nên để héo rũ vào buổi trưa. Nếu cây mất nước quá nhanh, cần điều chỉnh tăng nhẹ lượng nước để tránh stress sinh lý quá mức.
  • Kết hợp với bón kali – magie để thúc đẩy chuyển hóa đường, đồng thời bo – canxi giữ chắc cuống và làm vỏ dày hơn, giảm nguy cơ nứt trái vào giai đoạn cuối.

Lợi ích của siết nước đúng cách:

  • Tăng tỷ lệ chuyển hóa carbohydrate về trái, từ đó làm tăng độ ngọt và hương thơm tự nhiên.
  • Hạn chế nứt trái do nước tưới đột ngột, đồng thời cải thiện kết cấu vỏ, giúp bảo quản sau thu hoạch tốt hơn.
  • Tập trung lực cây về trái duy nhất, nâng cao chỉ số đồng đều trong lô sản phẩm.

Kiểm tra độ lưới, độ ngọt, xác định thời điểm thu hoạch

Ở giai đoạn từ 55 đến 65 ngày sau trồng, trái dưa lưới bắt đầu bước vào thời điểm “chín sinh lý”  tức là toàn bộ quá trình phát triển mô, tích lũy chất khô và tạo hình bên ngoài đã gần hoàn tất. Việc xác định đúng thời điểm thu hoạch là yếu tố then chốt để đảm bảo độ ngọt cao nhất, lưới nổi rõ, vỏ chắc và đồng đều màu sắc.

Theo dõi độ lưới:

  • Lưới bắt đầu xuất hiện mờ từ ngày 50–55, sau đó lan nhanh và rõ nét đến ngày 60–65, tùy vào giống và điều kiện canh tác.
  • Lưới tốt là lưới phân bố đều, nổi rõ trên toàn bộ vỏ trái, không bị đứt đoạn hoặc chỉ xuất hiện loang lổ từng mảng.
  • Màu vỏ chuyển từ xanh đậm sang xanh nhạt hoặc vàng hơi sáng, tùy theo giống, là dấu hiệu cho thấy trái đã chín sinh lý.

Đo độ ngọt (Brix):

  • Sử dụng thiết bị đo Brix cầm tay để kiểm tra độ ngọt ruột. Thường độ Brix lý tưởng cho dưa lưới thương phẩm là 12–15 độ, thậm chí cao hơn với giống chuyên chất lượng.
  • Có thể kết hợp nếm thử 1–2 trái mẫu để đánh giá cảm quan: vị ngọt đậm, không chua hậu, thịt chắc và có độ thơm tự nhiên.

Xác định ngày thu hoạch lý tưởng:

  • Ghi chú lại ngày thụ phấn trên từng cây hoặc lô cây. Từ đó, canh 30–35 ngày sau thụ phấn là thời điểm thu hoạch chuẩn (tùy giống và thời tiết).
  • Nếu trồng phục vụ thị trường gần, có thể thu khi trái đạt độ chín sinh lý. Nếu vận chuyển xa, xuất khẩu, nên thu sớm hơn 1–2 ngày để tránh chín quá trong quá trình lưu kho.

Lưu ý trong khâu thu hoạch:

  • Thu vào buổi sáng sớm, khi trái còn mát và không bị đọng sương.
  • Dùng kéo cắt cuống chừa đoạn dài 1–2 cm, tránh làm gãy cuống hoặc chạm vỏ.
  • Xếp trái nhẹ nhàng vào thùng có lót đệm, tránh va đập làm hư hại vân lưới hoặc vỏ.

Việc thu hoạch đúng lúc không chỉ đảm bảo chất lượng ruột mà còn quyết định đến hương vị, độ ngọt, thời gian bảo quản, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán và uy tín sản phẩm trên thị trường.



Tổng kết

Nuôi trái không phải là giai đoạn thụ động chờ đợi đến ngày thu hoạch, mà là thời điểm đòi hỏi người trồng phải theo dõi sát sao, điều chỉnh kỹ lưỡng từng yếu tố như dinh dưỡng, nước tưới và điều kiện môi trường xung quanh trái. Mỗi thao tác trong giai đoạn này đều có ý nghĩa quyết định đến chất lượng thành phẩm, từ việc cắt giảm đạm để tránh vọt đọt, tăng cường kali để vận chuyển đường, bổ sung canxi và bo giúp làm chắc vỏ và giữ cuống, cho đến việc bao trái đúng thời điểm, kiểm soát lượng nước tưới và xác định chính xác ngày thu hoạch.

Một vụ dưa lưới thành công không chỉ đến từ giống cây tốt hay kỹ thuật trồng ban đầu, mà còn nằm ở khả năng chăm sóc tỉ mỉ và sự tinh tế trong giai đoạn nuôi trái. Đây chính là lúc người trồng thực sự góp phần “nhào nặn” nên chất lượng của từng quả, chuyển hóa tiềm năng sinh học của cây thành giá trị thật trên thị trường.

Nếu được chăm sóc đúng cách, trái dưa lưới sẽ đạt được những tiêu chí cao nhất về ngoại hình và chất lượng: vân lưới nổi đều, vỏ dày chắc, ruột đặc, cuống khỏe và độ ngọt đậm. Điều này không chỉ giúp nâng cao giá bán, mà còn mở ra cơ hội hướng đến các phân khúc thị trường cao cấp và xây dựng thương hiệu dưa lưới chất lượng cao, bền vững theo thời gian.

📌 Xem thêm: Kỹ thuật xác định độ chín của dưa lưới và thu hoạch đúng thời điểm

 

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:

zalo-icon
phone-icon