MAP vs MKP: Nên chọn loại nào để bón thúc ra hoa, dưỡng trái?

MAP vs MKP Nên chọn loại nào để bón thúc ra hoa, dưỡng trái

Trong giai đoạn cây bắt đầu phân hóa mầm hoa, ra hoa, rồi đậu trái – hầu hết nhà vườn đều quan tâm đến việc sử dụng phân bón lá chứa lân cao để hỗ trợ cây chuyển pha sinh lý và nuôi dưỡng trái tốt hơn. Hai cái tên thường xuyên được nhắc đến là MAP và MKP. Tuy nhiên, thực tế không ít người dùng lẫn lộn giữa hai loại phân này, dẫn đến tình trạng:

  • Dùng MAP khi cây đang mang trái lớn → trái không lớn nổi, cây bung đọt
  • Dùng MKP quá sớm khi cây còn đang phân hóa hoa → hiệu quả ra hoa kém

Vậy câu hỏi đặt ra là

  • MAP và MKP khác nhau như thế nào?
  • Nên chọn loại nào để bón đúng thời điểm – đúng nhu cầu sinh lý của cây?

Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời rõ ràng – dựa trên thành phần, công dụng, thời điểm áp dụng và cách phối hợp hiệu quả.

2️⃣ MKP là gì? Đặc điểm và công dụng chính

MKP (Mono Potassium Phosphate) là loại phân bón chứa hai thành phần chính:

  • 0% Đạm (N)
  • 52% Lân hữu hiệu (P₂O₅)
  • 34% Kali hữu hiệu (K₂O)

Đây là dòng phân bón lân cao – giàu kali – không chứa đạm, thường được sử dụng phổ biến trong giai đoạn sau đậu trái, nuôi trái và hoàn thiện chất lượng nông sản.

Công dụng chính của MKP:

  • Giúp giữ nụ – giữ trái non vững chắc sau khi cây đậu quả
  • Tăng chất lượng trái: trái lớn đều, chắc ruột, ngọt đậm, màu đẹp
  • Ổn định nội sinh cây, hạn chế bung đọt – rối loạn sinh lý
  • Tăng khả năng chống chịu stress, đặc biệt trong giai đoạn nuôi quả dài ngày

Ưu điểm:

  • Không chứa đạm → không gây kích chồi, không làm phá đọt khi cây đang mang trái
  • Hàm lượng Kali cao → giúp vận chuyển dinh dưỡng, tích lũy đường và tăng chất lượng quả
  • Phối hợp tốt với Bo – Canxi – vi lượng trong giai đoạn nuôi trái

Hạn chế:

  • Không có đạm → không thích hợp cho giai đoạn đầu vụ hoặc cây đang cần hồi phục
  • Không dùng để kích hoa – phân hóa mầm hoa, vì thiếu yếu tố khởi động sinh lý
  • Giá thành thường cao hơn MAP

📌 Giai đoạn nên dùng MKP:

  • Sau khi cây đậu trái 7–10 ngày → giữ trái non, hạn chế rụng sinh lý
  • Giai đoạn nuôi trái – dưỡng trái cuối vụ → tăng chất lượng và độ chín đồng đều
  • Có thể dùng phối hợp cùng Canxi – Bo để tăng hiệu quả dưỡng quả, cứng vỏ – ngọt ruột

3️⃣ So sánh MAP và MKP – Dùng lúc nào là hợp lý?

Cả MAP và MKP đều là phân bón lá chứa lân cao, nhưng bản chất và công dụng lại khác biệt rõ ràng. Việc chọn nhầm thời điểm sử dụng không chỉ kém hiệu quả, mà đôi khi còn phá vỡ quá trình sinh lý tự nhiên của cây trồng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai loại:

Nguyên tắc chọn lựa:

  • Dùng MAP khi cần khởi động lại sinh lý cây: Cây vừa thu hoạch, cây cằn, cây cần kích rễ – thúc mầm hoa
  • Dùng MKP khi cây đã đậu trái và bắt đầu giai đoạn nuôi trái: Giúp giữ trái non, chống rụng sinh lý, nâng chất lượng trái

Ví dụ ứng dụng thực tế:

  • Cây sầu riêng vừa thu trái → phun MAP để phục hồi – nuôi rễ
  • Trái sầu riêng đã đậu được 10 ngày → chuyển sang MKP để giữ trái và dưỡng cơm

4️⃣ Một số lưu ý khi sử dụng MAP và MKP

Dù MAP và MKP đều là phân bón lá dễ tan, dễ phối hợp, nhưng nếu sử dụng sai cách hoặc phối trộn không hợp lý, hiệu quả sẽ giảm đáng kể, thậm chí có thể gây hại cho cây trồng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:

Không phối trộn với phân Canxi, Magie hoặc thuốc BVTV có tính kiềm

  • MAP và MKP đều là muối phosphat, dễ bị kết tủa khi gặp ion Ca²⁺, Mg²⁺ hoặc các hoạt chất có pH kiềm
  • Nếu kết tủa xảy ra → cây không hấp thu được lân, hiệu quả bằng 0
  • Nguy cơ gây cháy lá – nghẽn hệ thống tưới nhỏ giọt

📌 Giải pháp:

  • Nếu cần dùng Canxi – Magie hoặc thuốc gốc đồng → nên phun cách 3–5 ngày
  • Không pha chung nếu chưa thử nghiệm độ tương thích

Thời điểm phun phù hợp: sáng sớm hoặc chiều mát

Phun vào thời điểm này giúp:

  • Dung dịch bám lâu trên lá → tăng hấp thu
  • Tránh hiện tượng bốc hơi nhanh – cháy lá vào buổi trưa

📌 Không phun nếu sắp có mưa hoặc nhiệt độ > 33°C

Liều lượng – tần suất phù hợp

  • Dù dễ tan, MAP và MKP không nên lạm dụng
  • Dùng liên tục trong thời gian dài có thể:
  • Làm mất cân bằng dinh dưỡng, cây thừa lân – thiếu vi lượng
  • Ảnh hưởng đến sinh lý tự nhiên (ra hoa sớm quá, cây cằn…)

📌 Tần suất khuyến nghị:

  • Phun 1–2 lần trong mỗi giai đoạn sinh lý quan trọng
  • Không phun kéo dài nhiều tuần liền

Phối hợp với Bo – Amino – Vi lượng để tăng hiệu quả

  • Lân hoạt động tốt hơn khi có sự hỗ trợ của Bo và amino acid
  • Tăng khả năng vận chuyển, phân hóa mô, giúp cây hấp thu sâu hơn

📌 Gợi ý:

  • MAP + Bo → kích hoa
  • MKP + Canxi + Bo → giữ trái
  • Dòng tích hợp như PhosA-52 (lân + amino) → đơn giản hóa pha trộ

5️⃣ Kết luận: MAP hay MKP? Đừng chọn theo cảm tính – hãy chọn theo giai đoạn!

Cả MAP và MKP đều là những công cụ rất hiệu quả, nhưng hiệu quả không nằm ở sản phẩm – mà nằm ở thời điểm sử dụng và mục tiêu sinh lý của cây trồng.

Khi nên chọn MAP (12-61-0):

  • Sau thu hoạch → cần phục hồi cây, nuôi rễ
  • Trước ra hoa 2–3 tuần → thúc phân hóa mầm hoa
  • Cây bị suy – cần “bật lại” sinh trưởng

🔹 MAP = Kích hoạt – khởi đầu – ra rễ – ra hoa

Khi nên chọn MKP (0-52-34):

  • Sau khi cây đậu trái → giữ trái non, hạn chế rụng sinh lý
  • Trong giai đoạn nuôi trái → dưỡng trái chắc, ngọt, đẹp màu
  • Khi cần ổn định nội sinh, không bung đọt – không phá lá

🔹 MKP = Ổn định – giữ trái – tăng chất lượng – kết thúc vụ

🎯 Điểm mấu chốt:

  • Không có loại phân nào tốt nhất – chỉ có loại phù hợp nhất với thời điểm và mục tiêu bạn cần.
  • Thay vì chọn theo thói quen hay “nghe nói”, hãy quan sát cây, hiểu nhu cầu của từng giai đoạn – bạn sẽ bón ít mà hiệu quả nhiều.

📌 Đừng quên kết hợp dinh dưỡng với kỹ thuật quản lý tán cây, tưới nước, ánh sáng và phòng bệnh để tối ưu toàn bộ vụ mùa – từ ra hoa đến thu hoạch.

 

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại: