Phân bón Thủy phân: Khái niệm, thành phần và ứng dụng

Phân bón thủy phân

Phân bón thủy phân là loại phân bón được sản xuất bằng cách phân hủy nguyên liệu hữu cơ (như cá, đậu nành, tảo biển, protein động vật,…) thông qua quá trình thủy phân enzyme hoặc hóa học. Quá trình này giúp phá vỡ các chuỗi protein, lipid, carbohydrate thành các hợp chất dễ hấp thụ hơn như axit amin, peptide, khoáng chất và enzyme.

Phân bón thủy phân có ưu điểm là giữ lại được dinh dưỡng hữu cơ và các hoạt chất sinh học, giúp cây trồng hấp thụ nhanh chóng và kích thích sự phát triển mạnh mẽ.

Thành phần chính của phân bón thủy phân

Phân bón thủy phân là một nguồn dinh dưỡng hữu cơ dễ hấp thụ, được tạo ra bằng quá trình thủy phân enzyme hoặc hóa học từ nguyên liệu tự nhiên như cá, đậu nành, rong biển, protein động vật,… Thành phần của phân bón thủy phân rất đa dạng, bao gồm axit amin, peptide, khoáng chất, enzyme, hormone tự nhiên và chất hữu cơ, giúp cây trồng phát triển toàn diện.

Axit amin và Peptide

Axit Amin Tự Do

Axit amin là thành phần quan trọng trong phân bón thủy phân, giúp cây tổng hợp protein nhanh hơn mà không cần qua quá trình phân giải phức tạp. Một số axit amin quan trọng:

  • L-Glycine & L-Glutamic Acid: Kích thích quang hợp, giúp cây tổng hợp diệp lục mạnh hơn.
  • L-Tryptophan: Tiền chất của hormone sinh trưởng auxin, giúp cây ra rễ mạnh.
  • L-Arginine: Tăng cường sức đề kháng, thúc đẩy phát triển thân và lá.
  • L-Proline: Giúp cây chịu hạn, chống lại stress môi trường.
  • L-Lysine & L-Methionine: Cải thiện sức khỏe cây, tăng khả năng chống chịu bệnh tật.

Peptide và Protein Nhỏ

Peptide là các chuỗi axit amin ngắn, có vai trò giúp cây hấp thụ nhanh chóng mà không cần tiêu tốn nhiều năng lượng để chuyển hóa. Peptide giúp:

  • Tăng khả năng kháng bệnh và chịu stress.
  • Cải thiện kết cấu tế bào, giúp cây cứng cáp hơn.

Khoáng chất thiết yếu

Phân bón thủy phân chứa nhiều khoáng chất tự nhiên, giúp cây phát triển mạnh mẽ:

  • Đạm hữu cơ (N): Hỗ trợ sinh trưởng thân, lá, giúp cây xanh tốt.
  • Lân (P): Tăng cường phát triển rễ, thúc đẩy ra hoa, đậu quả.
  • Kali (K): Giúp cây chịu hạn, tăng chất lượng quả.
  • Canxi (Ca): Cải thiện cấu trúc tế bào, giảm hiện tượng rụng hoa, rụng quả.
  • Magie (Mg): Hỗ trợ tổng hợp diệp lục, giúp cây quang hợp tốt hơn.
  • Vi lượng (Zn, Fe, Cu, Mn, Mo, B,…) Giúp điều hòa enzyme và quá trình trao đổi chất trong cây.

Enzyme sinh học

Phân bón thủy phân giữ lại các enzyme có lợi, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn:

  • Protease: Hỗ trợ phân giải protein trong đất, giúp rễ hấp thu nhanh hơn.
  • Lipase: Giúp cây chuyển hóa lipid và năng lượng hiệu quả.
  • Amylase: Thúc đẩy phân giải tinh bột thành đường đơn, giúp tăng sức đề kháng.
  • Enzyme không chỉ giúp cây hấp thu tốt hơn mà còn kích thích hệ vi sinh vật có lợi trong đất phát triển, cải thiện chất lượng đất.

Chất hữu cơ và đường tự nhiên

Phân bón thủy phân chứa nhiều hợp chất hữu cơ có lợi như:

  • Carbohydrate và đường tự nhiên: Cung cấp năng lượng giúp cây phát triển ổn định.
  • Axit hữu cơ (humic, fulvic): Cải thiện khả năng trao đổi ion, giúp cây hấp thụ vi lượng tốt hơn.
  • Polysaccharide: Thúc đẩy vi sinh vật có lợi trong đất phát triển, giúp cây tăng sức đề kháng.

Hormone sinh học tự nhiên

Phân bón thủy phân từ rong biển, cá hoặc protein động vật thường chứa các hormone tự nhiên giúp điều hòa sinh trưởng:

  • Auxin: Kích thích rễ phát triển mạnh, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • Cytokinin: Thúc đẩy phân chia tế bào, giúp cây ra lá và chồi nhanh hơn.
  • Gibberellin: Kích thích nảy mầm, kéo dài thân, giúp cây sinh trưởng mạnh.
  • Abscisic Acid (ABA): Giúp cây chống chịu hạn, chịu mặn tốt hơn.

Các loại phân bón thủy phân phổ biến

Phân bón cá thủy phân (Fish Hydrolysate)

Thành phần chính:

  • Đạm hữu cơ (N): Cung cấp protein và axit amin cho cây.
  • Omega-3 và dầu cá: Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
  • Canxi, Photpho, Kali: Giúp cây cứng cáp, tăng khả năng ra hoa, đậu trái.
  • Vi sinh vật có lợi: Hỗ trợ cải thiện hệ vi sinh vật đất.

Công dụng:

  • Kích thích sinh trưởng rễ, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • Cải thiện sức đề kháng, giúp cây chống chịu sâu bệnh và stress môi trường.
  • Thích hợp với nhiều loại cây trồng như cây ăn trái, rau màu, cây công nghiệp.

Cách sử dụng:

  • Phun qua lá: Pha loãng 1:500 – 1:1000, phun định kỳ 7-10 ngày/lần.
  • Tưới gốc: Pha tỷ lệ 1:200 – 1:500, tưới quanh gốc để kích thích rễ.

Phân bón đậu nành thủy phân (Soybean Hydrolysate)

Thành phần chính:

  • Axit amin thực vật: Giúp cây tổng hợp protein nhanh chóng.
  • Đạm hữu cơ (N): Hỗ trợ phát triển thân, lá.
  • Isoflavone: Hợp chất tự nhiên giúp cây chống chịu tốt hơn.

Công dụng:

  • Tăng cường quá trình quang hợp, giúp cây phát triển xanh tốt.
  • Cung cấp hormone sinh trưởng tự nhiên, kích thích ra hoa và đậu quả.
  • Đặc biệt phù hợp cho giai đoạn sinh trưởng mạnh của cây.

Cách sử dụng:

  • Phun qua lá: Pha loãng 1:800 – 1:1000, phun 10-15 ngày/lần.
  • Bón qua đất: Pha 1:300 – 1:500 để tưới vào gốc cây.

 Phân bón rong biển thủy phân (Seaweed Hydrolysate)

Thành phần chính:

  • Hormone tự nhiên (Cytokinin, Auxin, Gibberellin): Giúp cây phát triển mạnh.
  • Khoáng chất vi lượng (Zn, Fe, Mn, B, Mo,…)
  • Axit amin và polysaccharide: Cải thiện cấu trúc đất, kích thích hệ vi sinh vật.

Công dụng:

  • Kích thích ra rễ, ra hoa và đậu trái mạnh mẽ.
  • Tăng cường khả năng chịu hạn, chịu mặn và chống chịu stress môi trường.
  • Thích hợp cho cây ăn trái, rau màu, cây công nghiệp và cây cảnh.

Cách sử dụng:

  • Phun qua lá: Pha loãng 1:1000 – 1:1500, phun định kỳ 10-15 ngày/lần.
  • Ngâm hạt giống: Giúp hạt nảy mầm khỏe, phát triển đều.

Phân bón từ xương & thịt động vật thủy phân (Meat & Bone Hydrolysate)

Thành phần chính:

  • Canxi, Photpho: Giúp cây cứng cáp, giảm rụng hoa, rụng trái.
  • Đạm hữu cơ (N): Cung cấp năng lượng cho cây phát triển.
  • Collagen và protein nhỏ: Giúp cải thiện cấu trúc đất.

Công dụng:

  • Cải thiện độ bền của cây, hạn chế hiện tượng rụng trái non.
  • Hỗ trợ cây tăng trưởng chậm nhưng bền vững, không gây sốc cây.
  • Tốt cho cây lâu năm, cây ăn trái và cây công nghiệp.

Cách sử dụng:

  • Bón qua đất: Pha loãng 1:300 – 1:500, tưới vào gốc cây.
  • Kết hợp với vi sinh vật để giúp phân giải dinh dưỡng tốt hơn.

Phân bón thủy phân từ protein động vật (Animal Protein Hydrolysate)

Thành phần chính:

  • Axit amin thiết yếu: Giúp cây tổng hợp protein nhanh hơn.
  • Peptide ngắn: Dễ hấp thụ qua lá và rễ.
  • Đạm hữu cơ chậm tan: Giúp cây phát triển ổn định, bền vững.

Công dụng:

  • Giúp cây phát triển toàn diện, cứng cáp và khỏe mạnh.
  • Hấp thụ nhanh qua lá và rễ, hiệu quả cao hơn phân hóa học.
  • Đặc biệt phù hợp với giai đoạn sinh trưởng và phục hồi cây.

Cách sử dụng:

  • Phun qua lá: Pha 1:800 – 1:1200, phun định kỳ 10-15 ngày/lần.
  • Bón gốc: Pha 1:300 – 1:500, tưới vào rễ.

 

Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng, cải thiện cấu trúc đất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, phân bón thủy phân đang ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan về khái niệm, thành phần và ứng dụng của phân bón thủy phân, từ đó có thể áp dụng vào thực tiễn sản xuất nông nghiệp một cách hiệu quả và bền vững.

 

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại: