Chất kích thích sinh trưởng trong nông nghiệp là các hợp chất hóa học có tác dụng kích thích sự sinh trưởng, phát triển của cây trồng. Chúng được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện năng suất, chất lượng cây trồng, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện bất lợi của môi trường. Các chất kích thích sinh trưởng trong nông nghiệp thường được chia thành 3 nhóm chính sau:
Nhóm Auxin
Auxin là một nhóm hoocmon thực vật có tác dụng kích thích sự phân chia tế bào, kéo dài tế bào, kích thích sự ra rễ, phân cành, đâm chồi, chống rụng lá, rụng nụ, rụng trái non. Auxin là một nhóm các hợp chất hữu cơ có chứa nhóm carboxyl (COOH). Auxin tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các loại thực vật, nhưng chúng cũng có thể được tổng hợp nhân tạo. Các dạng auxin tự nhiên bao gồm:
- Axit indoleacetic (IAA): Đây là dạng auxin tự nhiên phổ biến nhất. IAA được tổng hợp trong chồi đỉnh của cây và được vận chuyển đến các bộ phận khác của cây.
- Axit indolbutyric (IBA): Đây là dạng auxin tự nhiên thứ hai phổ biến nhất. IBA có tác dụng tương tự như IAA, nhưng nó có thể di chuyển qua màng tế bào dễ dàng hơn.
- Axit naphtaleneacetic (NAA): Đây là dạng auxin tổng hợp phổ biến nhất. NAA có tác dụng tương tự như IAA và IBA, nhưng nó có thể được sử dụng ở nồng độ cao hơn mà không gây hại cho cây.
Các tác dụng chính của auxin bao gồm:
- Kích thích sự phân chia tế bào: Auxin kích thích sự phân chia tế bào ở đỉnh chồi và rễ.
- Kích thích sự kéo dài tế bào: Auxin kích thích sự kéo dài tế bào ở thân và lá.
- Kích thích sự ra rễ: Auxin kích thích sự hình thành rễ ở thân và lá.
- Kích thích sự phân cành: Auxin kích thích sự hình thành các nhánh mới từ thân.
- Kích thích sự đâm chồi: Auxin kích thích sự hình thành chồi mới từ rễ.
- Chống rụng lá: Auxin giúp giữ cho lá không bị rụng.
- Chống rụng nụ: Auxin giúp giữ cho nụ không bị rụng.
- Chống rụng trái non: Auxin giúp giữ cho trái non không bị rụng.
Nhóm Cytokinin
Nhóm Cytokinin là một nhóm hoocmon thực vật có tác dụng kích thích sự phân chia tế bào, kéo dài tế bào, kích thích sự ra chồi, chống rụng lá, rụng nụ, rụng trái non, kéo dài thời gian bảo quản nông sản. Cytokinin là một nhóm các hợp chất hữu cơ có chứa nhóm adenine. Cytokinin tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các loại thực vật, nhưng chúng cũng có thể được tổng hợp nhân tạo.
Các dạng cytokinin tự nhiên bao gồm:
- Kinetin: Đây là dạng cytokinin tự nhiên phổ biến nhất. Kinetin được tổng hợp trong chồi đỉnh của cây và được vận chuyển đến các bộ phận khác của cây.
- Zeatin: Đây là dạng cytokinin tự nhiên thứ hai phổ biến nhất. Zeatin có tác dụng tương tự như kinetin, nhưng nó có hoạt tính mạnh hơn.
- Benzyladenine (BAP): Đây là dạng cytokinin tổng hợp phổ biến nhất. BAP có tác dụng tương tự như kinetin và zeatin.
Các tác dụng chính của cytokinin bao gồm:
- Kích thích sự phân chia tế bào: Cytokinin kích thích sự phân chia tế bào ở đỉnh chồi và rễ.
- Kích thích sự kéo dài tế bào: Cytokinin kích thích sự kéo dài tế bào ở thân và lá.
- Kích thích sự ra chồi: Cytokinin kích thích sự hình thành chồi mới từ rễ hoặc thân.
- Chống rụng lá: Cytokinin giúp giữ cho lá không bị rụng.
- Chống rụng nụ: Cytokinin giúp giữ cho nụ không bị rụng.
- Chống rụng trái non: Cytokinin giúp giữ cho trái non không bị rụng.
- Kéo dài thời gian bảo quản nông sản: Cytokinin giúp kéo dài thời gian bảo quản nông sản bằng cách ngăn ngừa quá trình lão hóa của tế bào.
Nhóm Gibberellin
Gibberellin là một nhóm hoocmon thực vật có tác dụng kích thích sự nảy mầm của hạt, kích thích sự sinh trưởng của thân, lá, rễ, kích thích sự ra hoa, đậu quả, chống rụng lá, rụng nụ, rụng trái non. Gibberellin là một nhóm các hợp chất hữu cơ có chứa vòng gibberellin. Gibberellin tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các loại thực vật, nhưng chúng cũng có thể được tổng hợp nhân tạo. Các dạng gibberellin tự nhiên bao gồm:
- Axit gibberellic (GA3): Đây là dạng gibberellin tự nhiên phổ biến nhất. GA3 được tổng hợp trong hạt và rễ của cây.
- GA4+7: Đây là dạng gibberellin tự nhiên thứ hai phổ biến nhất. GA4+7 có tác dụng tương tự như GA3, nhưng nó có hoạt tính mạnh hơn.
- GA1: Đây là dạng gibberellin tự nhiên thứ ba phổ biến nhất. GA1 có tác dụng tương tự như GA3 và GA4+7.
Các tác dụng chính của gibberellin bao gồm:
- Kích thích sự nảy mầm của hạt: Gibberellin kích thích sự nảy mầm của hạt bằng cách làm tăng khả năng thấm nước của vỏ hạt.
- Kích thích sự sinh trưởng của thân, lá, rễ: Gibberellin kích thích sự sinh trưởng của thân, lá, rễ bằng cách làm tăng sự phân chia và kéo dài tế bào.
- Kích thích sự ra hoa: Gibberellin kích thích sự ra hoa ở các cây trồng có thời gian ra hoa dài.
- Đậu quả: Gibberellin kích thích quá trình đậu quả bằng cách làm tăng khả năng thụ tinh của hoa.
- Chống rụng lá, rụng nụ, rụng trái non: Gibberellin giúp giữ cho lá, nụ, trái non không bị rụng.
Những lưu ý chung khi sử dụng chất kích thích sinh trưởng trong nông nghiệp
Chất kích thích sinh trưởng trong nông nghiệp là những hợp chất hóa học có tác dụng kích thích sự sinh trưởng, phát triển của cây trồng. Chúng được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện năng suất, chất lượng cây trồng, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện bất lợi của môi trường.
Tuy nhiên, chất kích thích sinh trưởng cũng có thể gây ra những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và môi trường nếu không được sử dụng đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý chung khi sử dụng chất kích thích sinh trưởng trong nông nghiệp:
- Cần sử dụng chất kích thích sinh trưởng theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất. Hướng dẫn sử dụng thường bao gồm các thông tin về liều lượng, thời điểm sử dụng, cách sử dụng và cách bảo quản.
- Không sử dụng chất kích thích sinh trưởng quá liều lượng quy định. Sử dụng quá liều lượng có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn, chẳng hạn như làm biến đổi hình thái cây trồng, giảm chất lượng nông sản, hoặc thậm chí gây độc cho con người và động vật.
- Không sử dụng chất kích thích sinh trưởng cho các loại cây trồng không được phép sử dụng. Một số loại cây trồng có thể nhạy cảm với chất kích thích sinh trưởng và có thể bị biến đổi hình thái hoặc giảm chất lượng nếu sử dụng.
- Cần bảo quản chất kích thích sinh trưởng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em và động vật. Chất kích thích sinh trưởng có thể gây độc cho con người và động vật nếu nuốt phải hoặc hít phải.
Ngoài ra, cần lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng chất kích thích sinh trưởng trong nông nghiệp:
- Chất kích thích sinh trưởng có thể gây ô nhiễm môi trường. Khi sử dụng chất kích thích sinh trưởng, cần thu gom và xử lý cẩn thận các dung dịch thừa để tránh gây ô nhiễm môi trường.
- Chất kích thích sinh trưởng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Khi sử dụng chất kích thích sinh trưởng, cần trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ, chẳng hạn như găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ,…
Việc sử dụng chất kích thích sinh trưởng trong nông nghiệp cần được thực hiện một cách thận trọng và có trách nhiệm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm theo dõi các nền tảng truyền thông để tìm hiểu, trao đổi và chia sẻ thêm về các kinh nghiệm trong đầu tư và sản xuất nông nghiệp cùng cộng đồng và chuyên gia tại:
- Youtube: Youtube.com/@Kythuattrongcayvn
- Facebook Page: Facebook.com/kythuattrongcay.vn/
- Facebook Group: Facebook.com/6441565519262518
- Tiktok: Tiktok.com/@kythuattrongcay.vn
- Shopee: https://shopee.vn/shop/87096923